Bạn đang tìm mua ống thép hàn DN500 nhưng lại không chắc chắn về thông số kỹ thuật, trọng lượng thực tế hay mức giá hợp lý trên thị trường? Không ít người dùng từng lâm vào cảnh đặt mua ống DN500 nhưng nhận hàng không đúng độ dày, thiếu chứng chỉ CO/CQ hoặc giá chênh lệch quá cao giữa các nhà cung cấp.
Thực tế, ống thép hàn DN500 (phi 508mm) là một trong những loại ống cỡ lớn phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp nước, PCCC, dẫn dầu khí và kết cấu công nghiệp nặng. Tuy nhiên, để chọn đúng sản phẩm phù hợp – đảm bảo kỹ thuật – tiết kiệm chi phí, bạn cần nắm rõ bảng quy cách, tiêu chuẩn sản xuất và đơn vị cung cấp uy tín.
Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi không chỉ cung cấp đa dạng các loại ống DN500 đạt chuẩn ASTM A106, A53, API 5L… mà còn hỗ trợ báo giá nhanh, hàng có sẵn tại kho, đầy đủ chứng từ và tư vấn kỹ thuật tận tâm.
Ống thép hàn DN500 là gì?
Ống thép hàn DN500 là loại ống thép có đường kính danh nghĩa DN500, tương ứng với đường kính ngoài thực tế là 508mm. Đây là một trong những dòng ống kích thước lớn, được sản xuất bằng phương pháp hàn dọc (ERW, LSAW) hoặc hàn xoắn (SAW) từ thép tấm cuộn cán nóng.
Sản phẩm được thiết kế để chịu được áp lực lớn, vận chuyển các loại lưu chất như nước, khí, dầu, hơi nóng trong các hệ thống kỹ thuật quan trọng. Ống DN500 thường có chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc 12m, độ dày thay đổi từ 6mm đến trên 17mm, tùy theo yêu cầu về áp suất và tiêu chuẩn công trình.
Một số tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho ống thép hàn DN500:
- ASTM A106 Gr.B/C – Dẫn hơi, dẫn dầu trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao.
- ASTM A53 Gr.B – Dùng cho dẫn nước, khí, làm kết cấu.
- API 5L Gr.B/X42 – Ứng dụng cho ngành dầu khí, dẫn khí thiên nhiên.
Bề mặt ống có thể được hoàn thiện ở dạng đen, mạ kẽm nhúng nóng, hoặc phủ epoxy/PE 3 lớp, giúp tăng tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật – Bảng quy cách ống thép DN500
Ống thép hàn DN500 (phi 508mm) thường được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau để đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật về áp suất, môi trường và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là bảng quy cách tham khảo dựa trên tiêu chuẩn ASTM:
Đường kính ngoài (OD) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Tiêu chuẩn áp dụng |
---|---|---|---|
508 mm | 6.35 | ~583.00 kg | ASTM A106 / A53 / API 5L |
508 mm | 9.53 | ~782.20 kg | ASTM A106 / A53 / API 5L |
508 mm | 12.70 | ~1,023.00 kg | ASTM A106 / A53 / API 5L |
508 mm | 15.00 | ~1,198.00 kg | ASTM A106 / A53 / API 5L |
508 mm | 17.50 | ~1,386.00 kg | ASTM A106 / A53 / API 5L |
Ghi chú:
- Trọng lượng trên tính cho chiều dài 6m, có thể thay đổi nhẹ tùy nhà máy sản xuất và kiểu hàn.
- Tương ứng với các tiêu chuẩn độ dày SCH20, SCH40, SCH80, SCH100…
Thông số kỹ thuật đi kèm:
- Chiều dài ống: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu thi công.
- Hình thức mối hàn: Hàn dọc (ERW, LSAW) hoặc hàn xoắn (SAW).
- Bề mặt: Thép đen, mạ kẽm nhúng nóng, phủ sơn epoxy, bọc 3LPE.
- Kiểm định chất lượng: Có thể cung cấp CO, CQ, MTC, hỗ trợ test áp, thử kéo theo tiêu chuẩn ASTM/API.
Nếu bạn cần bảng quy cách chi tiết theo từng SCH (Schedule) hoặc hỗ trợ tính toán áp lực – chiều dày phù hợp cho dự án, Thép Bảo Tín luôn sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật ngay khi bạn liên hệ.

Ứng dụng thực tế của ống thép hàn DN500
Với kích thước lớn, độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt, ống thép hàn DN500 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nặng, hạ tầng kỹ thuật và công trình dân dụng quy mô lớn. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật:
- Sử dụng làm ống dẫn chính trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, nhà máy xử lý nước thải và các tuyến thoát nước mưa tại khu đô thị, khu công nghiệp.
- Hệ thống đường ống cấp nước trung tâm của hệ thống phòng cháy chữa cháy, đặc biệt trong các nhà máy sản xuất, kho vận, trung tâm thương mại, hoặc khu công nghiệp quy mô lớn.
- Sử dụng để dẫn dầu thô, khí đốt, hơi nóng và dung môi công nghiệp trong các nhà máy lọc hóa dầu, trạm trung chuyển, hệ thống dẫn dầu áp lực cao.
- Sử dụng làm cọc vách, ống kỹ thuật, ống ngầm hoặc kết cấu đỡ trong các công trình ven biển, bến tàu, cầu cảng hoặc khu logistics, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt.
Bạn có nhu cầu sử dụng ống DN500 cho công trình cụ thể? Thép Bảo Tín luôn có sẵn hàng tại kho với đầy đủ chứng chỉ chất lượng – sẵn sàng tư vấn, báo giá và giao hàng tận nơi.

Bảng giá tham khảo ống thép hàn DN500
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá ống 6m (VNĐ) |
---|---|---|---|
6.35 | ~583.00 | 21,000 – 23,000 | ~12.243.000 – 13.409.000 |
9.53 | ~782.20 | 21,000 – 23,000 | ~16.426.000 – 17.990.000 |
12.70 | ~1,023.00 | 21,000 – 23,000 | ~21.483.000 – 23.529.000 |
15.00 | ~1,198.00 | 21,000 – 23,000 | ~25.158.000 – 27.554.000 |
17.50 | ~1,386.00 | 21,000 – 23,000 | ~29.106.000 – 31.878.000 |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm VAT 8% và phí vận chuyển.
- Giá thực tế có thể tốt hơn nếu đặt số lượng lớn hoặc theo hợp đồng dự án.
- Tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ kiểm định có thể được cung cấp theo yêu cầu.
Liên hệ ngay để nhận báo giá chính xác hôm nay:
- Hotline: 0932 059 176
- Email: kinhdoanh@thepbaotin.com
Hàng có sẵn tại kho TP.HCM – Bắc Ninh – Campuchia, hỗ trợ giao hàng nhanh toàn quốc!
Trần Trọng Thảo Nga Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Giao hàng nhanh
Hứa Tấn Vỹ Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Hàng chuẩn
Phạm Trà Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
số hotlin gọi được k