Bạn đang tìm kiếm ống thép hàn phi 273 cho công trình xây dựng, hệ thống cấp thoát nước hay hệ thống phòng cháy chữa cháy? Đây là dòng ống cỡ lớn, có độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện nay. Với đường kính ngoài Ø273mm, tương đương DN250, sản phẩm này thường được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật khắt khe về độ dày, trọng lượng và độ chịu lực.
Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ cùng bạn khám phá chi tiết quy cách kỹ thuật, bảng giá tham khảo, ứng dụng thực tế cũng như địa chỉ mua ống thép phi 273 uy tín. Hãy cùng tìm hiểu ngay để lựa chọn được sản phẩm phù hợp và tiết kiệm chi phí nhất cho dự án của bạn!
Ống thép hàn phi 273 là gì?
Ống thép hàn phi 273 là loại ống thép có đường kính ngoài 273 mm, tương đương kích thước danh nghĩa DN250, được sản xuất bằng phương pháp hàn dọc hoặc hàn xoắn (ERW hoặc SAW). Đây là dòng ống thuộc phân khúc cỡ lớn, thường được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước, dẫn khí, dẫn dầu, cũng như trong kết cấu khung chịu lực hoặc hạ tầng kỹ thuật công nghiệp.

Ống được chế tạo từ thép carbon như Q235, SS400 hoặc tương đương, với độ dày thành ống đa dạng từ 4.78mm đến hơn 12.7mm, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Tiêu chuẩn sản xuất phổ biến của ống thép phi 273 bao gồm ASTM A53, ASTM A106 Gr.B, API 5L, đảm bảo chất lượng về độ bền, khả năng chịu áp lực và độ kín khít mối hàn.
Với ưu điểm dễ gia công, chi phí hợp lý và khả năng ứng dụng linh hoạt, ống thép hàn Ø273 đang là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp hiện nay.
Thông số kỹ thuật & bảng quy cách ống thép hàn phi 273
Ống thép hàn phi 273 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, ASTM A106 Gr.B, API 5L, đảm bảo các yếu tố về cơ tính, độ dày thành ống, độ chịu áp lực và khả năng chống ăn mòn. Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản:
- Đường kính ngoài (OD): 273 mm
- Kích thước danh nghĩa: DN250
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
- Vật liệu: Thép carbon (Q235, SS400, A106, Gr.B…)
- Phương pháp sản xuất: Hàn thẳng (ERW) hoặc hàn xoắn (SAW)
- Bề mặt: Đen (ống trơn), có thể mạ kẽm nếu yêu cầu
- Dung sai trọng lượng: ±5%
Bảng quy cách ống thép hàn phi 273 (Tiêu chuẩn ASTM A53)
Đường kính ngoài (mm) | Kích thước DN (mm) | Độ dày thành ống (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trượng lượng (kg/6m) |
---|---|---|---|---|
273 | 250 | 4,78 | 31,62 | 189,72 |
273 | 250 | 5,16 | 34,08 | 204,48 |
273 | 250 | 5,56 | 36,67 | 220,02 |
273 | 250 | 6,35 | 41,75 | 250,5 |
273 | 250 | 7,09 | 46,49 | 278,94 |
273 | 250 | 7,8 | 51,01 | 306,06 |
273 | 250 | 8,74 | 56,96 | 341,76 |
273 | 250 | 9,27 | 60,29 | 361,74 |
273 | 250 | 11,13 | 71,87 | 431,22 |
273 | 250 | 12,7 | 81,52 | 489,12 |

Ứng dụng thực tế của ống thép phi 273
Với đường kính lớn và độ dày thành ống đa dạng, ống thép hàn phi 273 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng, đặc biệt ở các hệ thống yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu áp lực tốt. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến:
- Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải trong các khu công nghiệp, nhà máy, tòa nhà cao tầng
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) công nghiệp, kho xưởng, trung tâm thương mại…
- Hệ thống dẫn dầu thô, khí nén, hoặc hóa chất trong các nhà máy lọc hóa dầu và ngành năng lượng
- Dùng làm trụ cột, giàn không gian, lan can công nghiệp, khung mái hoặc cọc siêu âm – đặc biệt trong xây dựng nhà thép tiền chế và hạ tầng giao thông
- Hệ thống thông gió, dẫn hơi, lò hơi
Với khả năng chịu lực, dễ gia công và đa dạng quy cách, ống thép hàn Ø273 luôn là lựa chọn tối ưu trong nhiều giải pháp kỹ thuật thực tế.
Bảng giá tham khảo ống thép phi 273 (DN250)
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá tham khảo (VNĐ/cây 6m) |
---|---|---|---|
4.78 | 189.72 | 22.500 – 24.000 | 4.268.700 – 4.553.280 |
5.16 | 204.48 | 22.500 – 24.000 | 4.600.800 – 4.907.520 |
5.56 | 220.02 | 22.500 – 24.000 | 4.950.450 – 5.280.480 |
6.35 | 250.50 | 22.500 – 24.000 | 5.636.250 – 6.012.000 |
07.09 | 278.94 | 22.500 – 24.000 | 6.276.150 – 6.694.560 |
7.80 | 306.06 | 22.500 – 24.000 | 6.886.350 – 7.345.440 |
8.74 | 341.76 | 22.500 – 24.000 | 7.689.600 – 8.202.240 |
9.27 | 361.74 | 22.500 – 24.000 | 8.138.150 – 8.681.760 |
11.13 | 431.22 | 22.500 – 24.000 | 9.702.450 – 10.349.280 |
12.70 | 489.12 | 22.500 – 24.000 | 11.005.200 – 11.738.880 |
Lưu ý:
- Giá mang tính tham khảo, chưa bao gồm VAT.
- Đơn giá có thể thay đổi theo số lượng, tiêu chuẩn đặt hàng (ASTM/API), và thời điểm báo giá.
- Đơn vị tính: VNĐ/cây 6m (theo độ dày tương ứng).
Để nhận báo giá ống thép hàn phi 273 chiết khấu theo số lượng, hãy liên hệ trực tiếp với Thép Bảo Tín để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.
Thép Bảo Tín – Địa chỉ cung cấp ống thép uy tín, chất lượng
Với vai trò là nhà nhập khẩu & phân phối thép công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam và Campuchia. Thép Bảo Tín chuyên cung cấp thép ống đen, ống mạ kẽm, ống đường kính lớn, ống thép đúc, phụ kiện đường ống và vật tư PCCC đạt chuẩn Việt Nam và Quốc tế, đầy đủ CO, CQ, chứng chỉ chất lượng.
Đặc biệt, chúng tôi hiện sở hữu hệ thống kho hàng lớn tại:
- TP.HCM: 551/156 Lê Văn Khương, Quận 12
- Bắc Ninh: KCN Yên Phong, xã Đông Phong, Yên Phong
- Campuchia: 252 National Road 1, Phnom Penh
Đảm bảo cung ứng kịp thời, linh hoạt và nhanh chóng nhu cầu vật tư cho các công trình tại Việt Nam và Campuchia.
Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi cho ống thép hàn phi 273!
- TP.HCM: 0932 059 176 – kinhdoanh@thepbaotin.com
- Bắc Ninh: 0931 339 176 – mb@thepbaotin.com
- Campuchia: (+855) 9 6869 6789 – sales@baotinsteel.com
Hoàng Đức Tuấn Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Giao hàng nhanh
Lưu Thị Kim Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
sao mình gọi không ai bắt máy?
Nguyễn Ngọc Khắc Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Giá tốt