Phụ kiện hàn áp lực Both-Well là giải pháp hàng đầu cho các hệ thống đường ống công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chịu áp suất cao. Với hơn 40 năm kinh nghiệm, Both-Well – thương hiệu đến từ Đài Loan – đã khẳng định uy tín toàn cầu trong lĩnh vực phụ kiện thép rèn áp lực, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe như ASME B16.11, MSS SP, ASTM/ASME.
Tại Việt Nam, Thép Bảo Tín tự hào là đơn vị phân phối chính hãng phụ kiện hàn áp lực Both-Well, mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng quốc tế, đa dạng chủng loại (Co, Tê, Măng sông, Bầu giảm, Nắp bịt, Rắc co…), đầy đủ chứng từ CO-CQ, cùng mức giá cạnh tranh.
Phụ kiện hàn áp lực là gì?
Phụ kiện hàn áp lực là nhóm fittings thép rèn (forged fittings) chuyên dùng cho các hệ thống đường ống công nghiệp chịu áp suất cao (từ 2000 – 9000 LBS) và nhiệt độ khắc nghiệt. Các sản phẩm này được chế tạo bằng công nghệ forging kết hợp gia công CNC, đảm bảo kết cấu kim loại đồng nhất, độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống rò rỉ tối đa.

Khác với phụ kiện hàn thông thường, phụ kiện hàn áp lực được thiết kế tối ưu cho môi trường có rủi ro cao như dầu khí, hóa chất, năng lượng và PCCC, nơi mà yêu cầu về an toàn và độ tin cậy luôn đặt lên hàng đầu. Dải sản phẩm rất đa dạng, bao gồm:
- Socket Weld (3000 – 6000 – 9000 LBS): Co hàn, Tê, Cross, Coupling, Half Coupling, Union, Cap, Boss, Outlet, Swage Nipple…
- Threaded (2000 – 3000 – 6000 LBS): Elbow, Tee, Union, Plug, Bushing, Hex Nipple, Bull Plug…
- Butt Weld (SCH40 – SCH160 – XXS): Welding Outlet, Lateral Tee, Swage Nipple…
Nhờ sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế như ASME B16.11, MSS SP-79/95/97, ASTM/ASME, phụ kiện hàn áp lực đã trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều nhà thầu EPC, nhà máy lọc dầu, hóa chất và năng lượng tại châu Á và toàn cầu.
Cấu tạo & Vật liệu chế tạo phụ kiện hàn áp lực
Phụ kiện hàn áp lực Both-Well được sản xuất bằng công nghệ rèn (forging) từ thép tròn đặc, sau đó trải qua các công đoạn gia công chính xác (drilling, facing, boring, threading), xử lý bề mặt, kiểm định kích thước và đánh dấu nhận diện theo tiêu chuẩn quốc tế. Nhờ vậy, sản phẩm đạt được:
- Kết cấu kim loại đồng nhất, loại bỏ khuyết tật bên trong.
- Độ bền cơ học và khả năng chịu tải cao, phù hợp môi trường áp suất 2000 – 9000 LBS.
- Bề mặt hoàn thiện: mạ kẽm, phosphate, phủ dầu chống gỉ (đối với thép carbon) hoặc pickled (đối với inox).

Cấu tạo chung
- Phần kết nối: Thiết kế theo kiểu Socket Weld, Butt Weld hoặc Threaded để phù hợp với từng ứng dụng đường ống.
- Bề mặt tiếp xúc: Gia công CNC đạt độ nhẵn cao, đảm bảo độ kín khít khi hàn hoặc vặn ren.
- Ký hiệu nhận diện: Dập hoặc khắc laser thông tin vật liệu, tiêu chuẩn, cấp áp lực (Class), kích thước và thương hiệu Both-Well.
Vật liệu chế tạo
Both-Well cung cấp nhiều lựa chọn vật liệu, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ công nghiệp nặng đến các hệ thống đặc thù:
- Thép carbon & hợp kim thấp: ASTM A105, A350 LF2, A234 WPB – phù hợp cho đường ống dầu khí, hơi nóng, nước áp lực cao.
- Thép không gỉ (Inox): ASTM A182 F304, F304L, F316, F316L, F321, F347 – thích hợp cho môi trường hóa chất, thực phẩm, dược phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội.
- Thép hợp kim đặc biệt: ASTM A182 F5, F9, F11, F22, F91 – sử dụng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ, áp suất cực cao như nhà máy nhiệt điện, hóa dầu.
Các loại phụ kiện hàn áp lực phổ biến

Danh mục sản phẩm của Both-Well rất đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu kết nối, chuyển hướng, phân nhánh và kết thúc đường ống trong môi trường áp suất cao. Các nhóm sản phẩm chính gồm:
Loại phụ kiện | Tên tiếng Anh | Kiểu kết nối | Chức năng chính |
Co (Cút) | Elbow | SW, THD, BW | Thay đổi hướng dòng chảy (45°, 90°, 180°) |
Tê | Tee | SW, THD, BW | Chia hoặc kết hợp dòng chảy |
Bầu giảm | Reducer | SW, BW | Kết nối 2 ống khác đường kính |
Măng sông | Coupling | SW, THD | Nối 2 đoạn ống thẳng cùng size |
Nửa măng sông | Half Coupling | SW, THD | Tạo nhánh phụ từ thân ống |
Nắp bịt | Cap | SW, THD, BW | Đóng kín đầu đường ống |
Rắc co | Union | THD, SW | Nối ống, dễ tháo lắp khi bảo trì |
Outlet | Olet (Weldolet, Sockolet…) | SW, THD, BW | Rẽ nhánh từ thân ống chính |
Swage Nipple | Swage Nipple | BW | Chuyển tiếp đường kính ống |
Boss | Boss | SW, THD | Gắn thiết bị đo, phụ kiện phụ trợ |
Xem thêm:
Tiêu chuẩn kỹ thuật & Quy chuẩn áp dụng cho phụ kiện hàn áp lực
Để đảm bảo độ tin cậy và tính an toàn trong môi trường công nghiệp áp lực cao, phụ kiện hàn áp lực Both-Well được sản xuất và kiểm định theo hệ thống tiêu chuẩn quốc tế khắt khe. Các tiêu chuẩn này không chỉ quy định về vật liệu, kích thước, dung sai mà còn về cấp áp lực làm việc, phương pháp thử nghiệm và ký hiệu nhận diện.
Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng
ASME B16.11 – Forged Steel Fittings, Socket-Welding and Threaded.
→ Áp dụng cho phụ kiện Socket Weld (SW) & Threaded (THD), quy định Class 2000, 3000, 6000, 9000.
ASME B16.9 – Factory-Made Wrought Buttwelding Fittings.
→ Áp dụng cho phụ kiện Butt Weld (BW) như co, tê, bầu giảm, nắp bịt với size từ NPS ½ đến NPS 48.
MSS SP-79/83/95/97 – Standards for socket welding, threaded fittings, swage nipples, và olets.
- ASTM/ASME – Quy định vật liệu chế tạo:
- ASTM A105 / A350 LF2 (Carbon steel)
- ASTM A182 F304, F316, F321 (Stainless steel)
- ASTM A182 F5, F9, F11, F22, F91 (Alloy steel)
Cấp áp lực (Pressure Class)
- Threaded (THD): Class 2000 / 3000 / 6000 LBS
- Socket Weld (SW): Class 3000 / 6000 / 9000 LBS
- Butt Weld (BW): SCH40 / SCH80 / SCH160 / XXS
Nhận diện & Đóng gói
- Tất cả phụ kiện Both-Well đều được khắc laser hoặc dập nổi thông tin: thương hiệu, vật liệu, tiêu chuẩn, size, class.
- Đóng gói xuất xưởng theo lô, kèm đầy đủ chứng từ CO (Certificate of Origin) & CQ (Certificate of Quality).
So sánh phương pháp hàn áp lực
Trong quá trình lựa chọn và thi công hệ thống đường ống áp suất cao, việc quyết định sử dụng hàn lồng (Socket Weld – SW) hay hàn giáp mối (Butt Weld – BW) có ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ kín và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống. Mỗi phương pháp đều có ưu – nhược điểm và phạm vi ứng dụng riêng.
Hàn lồng (Socket Weld – SW)
Nguyên lý: Đầu ống được đưa vào ổ cắm (socket) của phụ kiện, sau đó hàn vòng quanh miệng.
Ưu điểm:
- Dễ lắp đặt, không cần vát mép ống.
- Tạo mối nối chắc chắn, kín khít, phù hợp với áp lực cao.
- Lý tưởng cho ống đường kính nhỏ (≤ DN50).
Nhược điểm:
- Có khe hở trong lòng ống → dễ tích tụ cặn, gây ăn mòn cục bộ.
- Không khuyến nghị dùng cho hệ thống chứa hóa chất ăn mòn hoặc yêu cầu vệ sinh cao.
- Chi phí phụ kiện thường cao hơn BW.
Hàn giáp mối (Butt Weld – BW)
Nguyên lý: Đầu ống và phụ kiện được vát mép (bevel), đặt thẳng hàng và hàn kín toàn bộ chiều dày.
Ưu điểm:
- Mối hàn liền mạch, không có khe hở → hạn chế ăn mòn và tắc nghẽn.
- Độ bền cơ học vượt trội, chịu được áp suất và nhiệt độ cực cao.
- Thích hợp cho ống đường kính lớn (≥ DN50).
- Giảm thiểu nhu cầu bảo trì trong suốt vòng đời dự án.
Nhược điểm:
- Yêu cầu thợ hàn có tay nghề cao.
- Thời gian thi công lâu hơn so với SW.
- Khó tháo rời khi cần bảo dưỡng.
Quy trình sản xuất phụ kiện hàn áp lực
Để tạo ra các sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phụ kiện hàn áp lực Both-Well được chế tạo theo quy trình công nghệ rèn (forging) kết hợp gia công chính xác. Quy trình này đảm bảo vật liệu có cấu trúc đồng nhất, độ bền cơ học cao và khả năng chịu áp lực khắc nghiệt.
1. Lựa chọn nguyên liệu
- Sử dụng phôi thép chất lượng cao: carbon steel, stainless steel, alloy steel.
- Vật liệu được kiểm tra thành phần hóa học và cơ tính theo tiêu chuẩn ASTM/ASME trước khi đưa vào sản xuất.
2. Gia công rèn (Forging)
- Phôi thép được nung ở nhiệt độ thích hợp, sau đó rèn tạo hình dưới áp lực lớn.
- Quá trình rèn giúp loại bỏ lỗ rỗng, khuyết tật, tạo cấu trúc kim loại chặt và đồng nhất.
3. Nhiệt luyện (Heat Treatment)
- Thực hiện ủ (annealing), thường hóa (normalizing), ram (tempering) để đạt được:
- Độ bền kéo, độ dẻo và độ cứng phù hợp.
- Khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao.
4. Gia công cơ khí chính xác
- Tiện, khoan, doa, ren hoặc vát mép bằng máy CNC để đảm bảo dung sai chính xác.
- Gia công bề mặt tiếp xúc (socket, ren, mặt hàn) đạt độ nhẵn cao, giúp mối nối kín khít tuyệt đối.
5. Kiểm tra & kiểm định chất lượng
- Kiểm tra kích thước: theo ASME B16.11, B16.9, MSS SP.
- Kiểm định áp lực (Hydrostatic/Pressure Test).
- Kiểm tra không phá hủy (NDT): UT, MT, PT khi cần.
- Chỉ những sản phẩm đạt tiêu chuẩn mới được đóng gói xuất xưởng.
6. Đánh dấu & đóng gói
- Khắc laser/jet printing: thương hiệu Both-Well, vật liệu, size, class, tiêu chuẩn.
- Đóng gói trong thùng gỗ hoặc bao bì công nghiệp, phủ dầu chống gỉ cho thép carbon.
- Kèm đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, Mill Test Certificate (MTC).
Ứng dụng thực tế của phụ kiện hàn áp lực

Với khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao, độ bền cơ học vượt trội và độ kín khít tuyệt đối, phụ kiện hàn áp lực Both-Well được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
- Ngành dầu khí & hóa chất: Sử dụng trong đường ống dẫn dầu thô, khí nén, khí đốt và hóa chất ăn mòn.
- Ngành năng lượng: Ứng dụng trong nhà máy nhiệt điện, thủy điện, điện hạt nhân. Lắp đặt trên các hệ thống lò hơi, ống dẫn hơi nóng, dầu nóng, nước áp lực cao.
- Ngành công nghiệp đóng tàu & hàng hải: Lắp đặt trong hệ thống đường ống nhiên liệu, ống dẫn dầu bôi trơn, ống làm mát trên tàu biển.
- Hệ thống PCCC & cấp thoát nước áp lực cao: Được sử dụng trong hệ thống sprinkler, bơm chữa cháy, trạm bơm cấp nước công nghiệp.
- Ngành công nghiệp chế biến & sản xuất: Ứng dụng trong luyện kim, chế biến thực phẩm, dược phẩm.
Bảng giá phụ kiện hàn áp lực tham khảo
Giá phụ kiện hàn áp lực Both-Well thường phụ thuộc vào loại sản phẩm, kích thước (DN), cấp áp lực (Class), vật liệu (Carbon Steel, Inox, Alloy Steel) và số lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số sản phẩm phổ biến:
Loại phụ kiện | Vật liệu | Cấp áp lực | Quy cách (DN) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/chiếc) |
Co hàn 90° (Elbow) | Thép Carbon A105 | Class 3000 | DN15 – DN50 | 45.000 – 180.000 |
Co hàn 45° (Elbow) | Thép Carbon A105 | Class 3000 | DN15 – DN50 | 50.000 – 200.000 |
Tê đều (Equal Tee) | Thép Carbon A105 | Class 3000 | DN15 – DN50 | 80.000 – 250.000 |
Tê thu (Reducing Tee) | Thép Carbon A105 | Class 3000 | DN15 x DN10 – DN50 x DN25 | 90.000 – 280.000 |
Măng sông (Coupling) | Thép Carbon A105 | Class 3000 | DN15 – DN50 | 40.000 – 120.000 |
Nửa măng sông (Half Coupling) | Thép Carbon A105 | Class 3000 | DN15 – DN50 | 30.000 – 100.000 |
Nắp bịt (Cap) | Thép Carbon A105 | Class 3000 | DN15 – DN50 | 50.000 – 160.000 |
Rắc co (Union) | Thép Carbon A105 | Class 3000 | DN15 – DN50 | 150.000 – 400.000 |
Bầu giảm (Reducer) | Thép Carbon A105 | Class 3000 | DN20 – DN50 | 120.000 – 350.000 |
Outlet (Weldolet/Threadolet) | Thép Carbon A105 | Class 3000 | DN15 – DN50 | 160.000 – 450.000 |
Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm VAT 10% và chi phí vận chuyển.
- Vật liệu Inox 304/316 và hợp kim đặc biệt có giá cao hơn từ 1,5 – 3 lần so với thép carbon.
- Đơn hàng số lượng lớn hoặc dự án EPC sẽ có mức chiết khấu riêng.
- Liên hệ trực tiếp Thép Bảo Tín để nhận báo giá chi tiết và cập nhật mới nhất theo nhu cầu thực tế.
Lợi ích khi chọn mua phụ kiện hàn áp lực tại Thép Bảo Tín
Trong bối cảnh thị trường xuất hiện nhiều sản phẩm trôi nổi, không rõ nguồn gốc, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín trở thành yếu tố quyết định để đảm bảo chất lượng và an toàn cho dự án. Khi hợp tác với Thép Bảo Tín, khách hàng nhận được những lợi ích vượt trội sau:
- Sản phẩm chính hãng Both-Well, đầy đủ CO, CQ.
- Đa dạng chủng loại: Co, Tê, Bầu giảm, Măng sông, Nắp bịt, Rắc co, Outlet, Swage Nipple…
- Đa dạng quy cách: Cấp áp lực từ Class 2000 – 9000 LBS và các chuẩn SCH40 – XXS.
- Mức giá nhập khẩu trực tiếp, chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đại lý, nhà thầu và dự án EPC.
- Đội ngũ nhân viên am hiểu sản phẩm, sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu.
Với năng lực cung ứng mạnh mẽ, uy tín lâu năm trong ngành thép và phụ kiện công nghiệp, Thép Bảo Tín chính là đối tác tin cậy để khách hàng yên tâm lựa chọn phụ kiện hàn áp lực cho mọi dự án quan trọng.
Hướng dẫn lắp đặt & Bảo trì phụ kiện hàn áp lực
Để đảm bảo hiệu quả vận hành và độ an toàn của hệ thống, việc lắp đặt và bảo trì phụ kiện hàn áp lực Both-Well cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn kỹ thuật quốc tế cũng như tiêu chuẩn Việt Nam.

Chuẩn bị trước khi lắp đặt
- Kiểm tra sản phẩm: đối chiếu kích thước, class áp lực, vật liệu và chứng từ CO-CQ.
- Xử lý bề mặt ống: làm sạch dầu, bụi bẩn, gỉ sét trước khi hàn hoặc lắp ren.
- Dụng cụ & thiết bị: sử dụng máy hàn, máy cắt, thiết bị kiểm tra đạt chuẩn, đã được hiệu chuẩn định kỳ.
Quy trình lắp đặt theo từng phương pháp
Socket Weld (SW):
- Đưa ống vào đúng vị trí ổ cắm (socket), giữ khoảng hở giãn nở theo tiêu chuẩn (1.5mm).
- Hàn vòng quanh miệng socket bằng que hàn hoặc dây hàn thích hợp.
Butt Weld (BW):
- Vát mép đầu ống và phụ kiện theo góc 30° – 37,5°.
- Căn chỉnh đồng tâm, hàn lấp đầy toàn bộ khe hở bằng nhiều lớp để đạt mối nối liền mạch.
Threaded (THD):
- Bôi keo ren hoặc quấn băng tan PTFE trước khi siết.
- Không siết quá lực để tránh nứt hoặc biến dạng ren.
Kiểm tra sau lắp đặt
- Thực hiện kiểm định áp lực (Hydrostatic Test/Pressure Test) theo class quy định.
- Kiểm tra không phá hủy (NDT: UT, MT, PT) nếu hệ thống yêu cầu.
- Đánh dấu, ghi nhãn các mối nối đã kiểm tra đạt chuẩn.
Hướng dẫn bảo trì & bảo dưỡng
- Kiểm tra định kỳ: ít nhất 6 – 12 tháng/lần đối với hệ thống áp suất cao.
- Vệ sinh mối nối: loại bỏ cặn bẩn, kiểm tra tình trạng ăn mòn tại socket hoặc ren.
- Gia cố hoặc thay thế: thay thế ngay phụ kiện có dấu hiệu nứt, biến dạng, ăn mòn nặng.
- Lập hồ sơ kỹ thuật: lưu trữ kết quả kiểm định, lịch bảo trì để phục vụ quản lý an toàn.
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan về phụ kiện hàn áp lực. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp phụ kiện hàn áp lực chính hãng, an toàn và hiệu quả, hãy liên hệ ngay với Thép Bảo Tín để nhận báo giá nhanh chóng và tư vấn kỹ thuật chi tiết:
- Hotline: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
Nguyễn Thành Phong 0962702*** Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Tốt
Nguyễn Thị Tố Như Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Giao hàng nhanh
Đổ Gioan Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Tốt