Sắt hộp giá rẻ in ly bán qua cân thực tế mua ở đâu? Hãng nào sản xuất thép hộp giá rẻ đảm bảo chất lượng? Hãy cùng Thép Bảo Tín tìm hiểu nhé.
Các nhà máy sản xuất sắt hộp giá rẻ
Hiện nay, tại Việt Nam có khá nhiều các nhà máy, cơ sở sản xuất được sắt hộp.
Có thể kể đến như:
Sắt hộp Hòa Phát
Không cần phải giới thiệu nhiều, thì quý vị cũng đã biết Hòa Phát là thương hiệu lớn tại Việt Nam. Hiện nay, thị phần sắt hộp Hòa Phát tại thị trường rất lớn.
Với chất lượng sản phẩm tốt, thương hiệu mạnh, nên được người dùng tuyệt đối tin tưởng.
Thép Bảo Tín tự hào là nhà phân phối uy tín của Ống thép Hòa Phát từ năm 2012.
Sắt hộp Nam Kim
Các sản phẩm sắt hộp kẽm của Nam Kim có in ly (in độ dày) trên thân hộp, vì vậy sẽ giúp khách hàng yên tâm hơn khi mua sản phẩm.
Với quy cách sản xuất đa dạng, chất lượng đảm bảo, Nam Kim đang được khách hàng dần chấp nhận và tin tưởng.
Thép Bảo Tín đang phân phối sắt hộp Nam Kim đến thị trường các tỉnh miền Tây với giá rất rẻ dành cho các cửa hàng, đại lý.
Quý khách có nhu cầu xin hãy liên hệ Mobile hoặc Za_lo số 093 127 2222 để nhận báo giá cập nhật mới nhất.
Sắt hộp VinaOne
VinaOne được tách ra từ Nguyễn Minh cũ, và có sự phát triển thần tốc. VinaOne sản xuất khá đa dạng các loại mặt hàng, như thép ống, thép hộp, thép U-V…
Sản phẩm do VinaOne sản xuất cũng tương đối tốt. Để nhận báo giá, catalogue sản phẩm, quý khách hãy liên hệ với chúng tôi.
Sắt hộp Hoa Sen
Hoa Sen chủ yếu tập trung phát triển các sản phẩm về tôn, và sản xuất từ tôn. Các sản phẩm sắt hộp, sắt ống Hoa Sen cũng đã đi vào tiềm thức của người dùng từ lâu.
Sắt hộp Phương Nam
Sắt hộp Sendo
Sắt hộp Nam Hưng
Quy cách sắt hộp
Quy cách sắt hộp Hòa Phát
Quy cách thép hộp kẽm Hòa Phát
Quy cách Hộp kẽm | Độ dày in (mm) | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|---|
12 x 12 x 6m (100 cây/bó) | 0.8 | 1.66 |
0.9 | 1.85 | |
1.0 | 2.03 | |
1.1 | 2.21 | |
1.2 | 2.39 | |
1.4 | 2.72 | |
14 x 14 x 6m (100 cây/bó) | 0.8 | 1.97 |
0.9 | 2.19 | |
1.0 | 2.41 | |
1.1 | 2.63 | |
1.2 | 2.84 | |
1.4 | 3.25 | |
1.5 | 3.45 | |
20 x 20 x 6m (100 cây/bó) | 0.8 | 2.87 |
0.9 | 3.21 | |
1.0 | 3.54 | |
1.1 | 3.87 | |
1.2 | 4.20 | |
1.4 | 4.83 | |
1.8 | 6.05 | |
25 x 25 x 6m (100 cây/bó) | 0.8 | 3.62 |
0.9 | 4.06 | |
1.0 | 4.48 | |
1.1 | 4.91 | |
1.2 | 5.33 | |
1.4 | 6.15 | |
1.8 | 7.75 | |
30 x 30 x 6m (81 cây/bó) 20 x 40 x 6m (72 cây/bó) | 0.8 | 4.38 |
0.9 | 4.90 | |
1.0 | 5.43 | |
1.1 | 5.94 | |
1.2 | 6.46 | |
1.4 | 7.47 | |
1.8 | 9.44 | |
2.0 | 10.40 | |
2.3 | 11.80 | |
40 x 40 x 6m (49 cây/bó) | 0.9 | 6.60 |
1.0 | 7.31 | |
1.1 | 8.02 | |
1.2 | 8.72 | |
1.4 | 10.11 | |
1.8 | 12.83 | |
2.0 | 14.17 | |
2.3 | 16.14 | |
90 x 90 x 6m (16 cây/bó) 60 x 120 x 6m (18 cây/bó) | 1.4 | 23.30 |
1.8 | 29.79 | |
2.0 | 33.01 | |
2.3 | 37.80 | |
2.5 | 40.98 | |
2.8 | 45.70 | |
13 x 26 x 6m (105 cây/bó) | 0.8 | 2.79 |
0.9 | 3.12 | |
1.0 | 3.45 | |
1.1 | 3.77 | |
1.2 | 4.08 | |
1.4 | 4.70 | |
25 x 50 x 6m (72 cây/bó) | 0.8 | 5.51 |
0.9 | 6.18 | |
1.0 | 6.84 | |
1.1 | 7.50 | |
1.2 | 8.15 | |
1.4 | 9.45 | |
1.8 | 11.98 | |
2.0 | 13.23 | |
2.3 | 15.05 | |
30 x 60 x 6m (50 cây/bó) | 1.0 | 8.25 |
1.1 | 9.05 | |
1.2 | 9.85 | |
1.4 | 11.43 | |
1.8 | 14.53 | |
2.0 | 16.05 | |
2.3 | 18.30 | |
2.5 | 19.78 | |
2.8 | 21.97 | |
50 x 50 x 6m (36 cây/bó) | 1.0 | 9.19 |
1.1 | 10.09 | |
1.2 | 10.98 | |
1.4 | 12.74 | |
1.8 | 16.22 | |
2.0 | 17.94 | |
2.3 | 20.47 | |
2.5 | 22.14 | |
2.8 | 24.60 | |
60 x 60 x 6m (25 cây/bó) 40 x 80 x 6m (32 cây/bó) | 1.1 | 12.16 |
1.2 | 13.24 | |
1.4 | 15.38 | |
1.8 | 19.61 | |
2.0 | 21.70 | |
2.3 | 24.80 | |
2.5 | 26.85 | |
2.8 | 29.88 | |
50 x 100 x 6m (18 cây/bó) 75 x 75 x 6m (16 cây/bó) | 1.4 | 19.34 |
1.8 | 24.70 | |
2.0 | 27.36 | |
2.3 | 31.30 | |
2.5 | 33.91 | |
2.8 | 37.79 |
Quy cách sắt hộp Nam Kim
Bảng kích thước trọng lượng sắt hộp kẽm Nam Kim
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | CÂY/ BÓ |
---|---|---|---|
12 x 12 x 6m | 0.8mm | 1.51 | 196 cây/bó |
0.9mm | 1.72 | ||
1.0mm | 1.93 | ||
1.1mm | 2.13 | ||
1.2mm | 2.34 | ||
14 x 14 x 6m | 0.7mm | 1.54 | 196 cây/bó |
0.8mm | 1.79 | ||
0.9mm | 2.03 | ||
1.0mm | 2.28 | ||
1.1mm | 2.52 | ||
1.2mm | 2.77 | ||
1.4mm | 3.26 | ||
20 x 20 x 6m | 0.7mm | 2.26 | 196 cây/bó |
0.8mm | 2.61 | ||
0.9mm | 2.97 | ||
1.0mm | 3.33 | ||
1.1mm | 3.69 | ||
1.2mm | 4.04 | ||
1.4mm | 4.76 | ||
25 x 25 x 6m | 0.8mm | 3.30 | 100 cây/bó |
0.9mm | 3.75 | ||
1.0mm | 4.21 | ||
1.1mm | 4.66 | ||
1.2mm | 5.11 | ||
1.4mm | 6.01 | ||
30 x 30 x 6m | 0.9mm | 4.53 | 100 cây/bó |
1.0mm | 5.08 | ||
1.1mm | 5.63 | ||
1.2mm | 6.17 | ||
1.3mm | 6.72 | ||
1.4mm | 7.27 | ||
1.8mm | 9.45 | ||
40 x 40 x 6m | 0.9mm | 6.10 | 64 cây/bó |
1.0mm | 6.83 | ||
1.1mm | 7.57 | ||
1.2mm | 8.30 | ||
1.3mm | 9.04 | ||
1.4mm | 9.77 | ||
1.8mm | 12.71 | ||
2.0mm | 14.18 | ||
50 x 50 x 6m | 1.1mm | 9.51 | 64 cây/bó |
1.2mm | 10.42 | ||
1.3mm | 11.35 | ||
1.4mm | 12.28 | ||
1.8mm | 15.97 | ||
2.0mm | 17.82 | ||
75 x 75 x 6m | 1.1mm | 14.36 | 25 cây/bó |
1.3mm | 17.15 | ||
1.4mm | 18.54 | ||
1.8mm | 24.12 | ||
90 x 90 x 6m | 1.4mm | 22.30 | 25 cây/bó |
1.8mm | 29.01 | ||
2.0mm | 32.36 | ||
13 x 26 x 6m | 0.7mm | 2.20 | 200 cây/bó |
0.8mm | 2.54 | ||
0.9mm | 2.89 | ||
1.0mm | 3.24 | ||
1.1mm | 3.59 | ||
1.2mm | 3.94 | ||
1.4mm | 4.64 | ||
20 x 40 x 6m | 0.8mm | 3.99 | 128 cây/bó |
0.9mm | 4.53 | ||
1.0mm | 5.08 | ||
1.1mm | 5.63 | ||
1.2mm | 6.17 | ||
1.4mm | 7.27 | ||
25 x 50 x 6m | 0.8mm | 5.02 | 98 cây/bó |
0.9mm | 5.71 | ||
1.0mm | 6.40 | ||
1.1mm | 7.08 | ||
1.2mm | 7.77 | ||
1.4mm | 9.15 | ||
30 x 60 x 6m | 0.9mm | 6.88 | 72 cây/bó |
1.0mm | 7.71 | ||
1.1mm | 8.54 | ||
1.2mm | 9.37 | ||
1.3mm | 10.20 | ||
1.4mm | 11.03 | ||
1.8mm | 14.34 | ||
30 x 90 x 6m | 1.1mm | 11.45 | 48 cây/bó |
1.2mm | 12.56 | ||
1.4mm | 14.78 | ||
1.8mm | 19.23 | ||
40 x 80 x 6m | 0.9mm | 9.23 | 50 cây/bó |
1.0mm | 10.34 | ||
1.1mm | 11.45 | ||
1.2mm | 12.56 | ||
1.3mm | 13.67 | ||
1.4mm | 14.78 | ||
1.8mm | 19.23 | ||
2.0mm | 21.45 | ||
50 x 100 x 6m | 1.1mm | 14.36 | 32 cây/bó |
1.2mm | 15.75 | ||
1.3mm | 17.15 | ||
1.4mm | 18.54 | ||
1.8mm | 24.12 | ||
2.0mm | 26.91 | ||
2.5mm | 33.88 | ||
60 x 120 x 6m | 1.4mm | 22.30 | 18 cây/bó |
1.8mm | 29.01 | ||
2.0mm | 32.36 | ||
2.5mm | 40.75 |
Giá sắt hộp giá rẻ hôm nay bao nhiêu?
Thép Bảo Tín tự hào là nhà phân phối chính thức uy tín nhất từ năm 2012, các loại sắt hộp mạ kẽm.
Để mua được sắt hộp chất lượng đảm bảo, có in độ dày rõ ràng trên thân ống hộp, hãy liên hệ với chúng tôi.
Chúng tôi giao hàng tại nhà máy qua cân hoặc số lượng thực tế. Quý khách nhận hàng xong mới thanh toán, vì vậy các khách hàng ở xa hoàn toàn yên tâm.
Hotline 0932.059.176 hoặc Za_lo 093.127.2222 | 0767.555.777