Chào mừng bạn đến với Thép Bảo Tín, nơi cung cấp thép hộp Hòa Phát với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát tại Thép Bảo Tín luôn được cập nhật liên tục để đảm bảo rằng Quý khách hàng luôn nhận được giá trị tốt nhất cho sản phẩm của mình.
Thép hộp bao gồm 2 loại chính: Thép hộp mạ kẽm và Thép hộp đen
- Thép hộp mạ kẽm là một lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Với độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội, nó đảm bảo rằng các công trình của bạn sẽ kéo dài trong thời gian dài.
- Thép hộp đen là một sản phẩm không thể thiếu trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt trong việc thi công, thép hộp đen đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án lớn nhỏ trên khắp cả nước.
Bảng giá sắt hộp Hòa Phát ngày hôm nay
- Độ dày: 1,0mm – 4,0mm.
- Chiều dài: 3m, 6m, 12m
- Khối lương: 2,41 – 64,21 kg/cây.
- Quy cách: 13 x26, 14×14, 16×16, 20×20, 20×40, 25×25, 25×50, 30×30, 30×60, 40×40, 40×80, 40×100, 50×50, 50×100, 60×60, 75×75, 90×90, 60×120.
STT | Tên sản phẩm | Chiều dài(m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT(VNĐ/KG) |
Giá Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát | ||||
1 | Thép hộp mã kẽm 13x26x1.0 | 6 | 3.45 | 19,091 |
2 | Thép hộp mã kẽm 13x26x1.2 | 6 | 4.08 | 19,091 |
3 | Thép hộp mã kẽm 13x26x1.4 | 6 | 4.7 | 19,091 |
4 | Thép hộp mã kẽm 14x14x1.0 | 6 | 2.41 | 19,091 |
5 | Thép hộp mã kẽm 14x14x1.2 | 6 | 2.84 | 19,091 |
6 | Thép hộp mã kẽm 14x14x1.4 | 6 | 3.25 | 19,091 |
7 | Thép hộp mã kẽm 16x16x1.0 | 6 | 2.79 | 19,091 |
8 | Thép hộp mã kẽm 16x16x1.2 | 6 | 3.29 | 19,091 |
9 | Thép hộp mã kẽm 16x16x1.4 | 6 | 3.78 | 19,091 |
10 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.0 | 6 | 3.54 | 19,091 |
11 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.2 | 6 | 4.2 | 19,091 |
12 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.4 | 6 | 4.83 | 19,091 |
13 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.5 | 6 | 5.14 | 19,091 |
14 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.8 | 6 | 6.05 | 19,091 |
15 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.0 | 6 | 5.43 | 19,091 |
16 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.2 | 6 | 6.46 | 19,091 |
17 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.4 | 6 | 7.47 | 19,091 |
18 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.5 | 6 | 7.97 | 19,091 |
19 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.8 | 6 | 9.44 | 19,091 |
20 | Thép hộp mã kẽm 20x40x2.0 | 6 | 10.4 | 19,091 |
21 | Thép hộp mã kẽm 20x40x2.3 | 6 | 11.8 | 19,091 |
22 | Thép hộp mã kẽm 20x40x2.5 | 6 | 12.72 | 19,091 |
23 | Thép hộp mã kẽm 25x25x1.0 | 6 | 4.48 | 19,091 |
24 | Thép hộp mã kẽm 25x25x1.2 | 6 | 5.33 | 19,091 |
25 | Thép hộp mã kẽm 25x25x1.4 | 6 | 6.15 | 19,091 |
26 | Thép hộp mã kẽm 25×25 x1.5 | 6 | 6.56 | 19,091 |
27 | Thép hộp mã kẽm 25x25x1.8 | 6 | 7.75 | 19,091 |
28 | Thép hộp mã kẽm 25x25x2.0 | 6 | 8.52 | 19,091 |
29 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.0 | 6 | 6.84 | 19,091 |
30 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.2 | 6 | 8.15 | 19,091 |
31 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.4 | 6 | 9.45 | 19,091 |
32 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.5 | 6 | 10.09 | 19,091 |
33 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.8 | 6 | 11.98 | 19,091 |
34 | Thép hộp mã kẽm 25x50x2.0 | 6 | 13.23 | 19,091 |
35 | Thép hộp mã kẽm 25x50x2.3 | 6 | 15.06 | 19,091 |
36 | Thép hộp mã kẽm 25x50x2.5 | 6 | 16.25 | 19,091 |
37 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.0 | 6 | 5.43 | 19,091 |
38 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.2 | 6 | 6.46 | 19,091 |
39 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.4 | 6 | 7.47 | 19,091 |
40 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.5 | 6 | 7.97 | 19,091 |
41 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.8 | 6 | 9.44 | 19,091 |
42 | Thép hộp mã kẽm 30x30x2.0 | 6 | 10.4 | 19,091 |
43 | Thép hộp mã kẽm 30x30x2.3 | 6 | 11.8 | 19,091 |
44 | Thép hộp mã kẽm 30x30x2.5 | 6 | 12.72 | 19,091 |
45 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.0 | 6 | 8.25 | 19,091 |
46 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.2 | 6 | 9.85 | 19,091 |
47 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.4 | 6 | 11.43 | 19,091 |
48 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.5 | 6 | 12.21 | 19,091 |
49 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.8 | 6 | 14.53 | 19,091 |
50 | Thép hộp mã kẽm 30x60x2.0 | 6 | 16.05 | 19,091 |
51 | Thép hộp mã kẽm 30x60x2.3 | 6 | 18.3 | 19,091 |
52 | Thép hộp mã kẽm 30x60x2.5 | 6 | 19.78 | 19,091 |
53 | Thép hộp mã kẽm 30x60x2.8 | 6 | 21.79 | 19,091 |
54 | Thép hộp mã kẽm 30x60x3.0 | 6 | 23.4 | 19,091 |
55 | Thép hộp mã kẽm 40x40x0.8 | 6 | 5.88 | 19,091 |
56 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.0 | 6 | 7.31 | 19,091 |
57 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.2 | 6 | 8.72 | 19,091 |
58 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.4 | 6 | 10.11 | 19,091 |
59 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.5 | 6 | 10.8 | 19,091 |
60 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.8 | 6 | 12.83 | 19,091 |
61 | Thép hộp mã kẽm 40x40x2.0 | 6 | 14.17 | 19,091 |
62 | Thép hộp mã kẽm 40x40x2.3 | 6 | 16.14 | 19,091 |
63 | Thép hộp mã kẽm 40x40x2.5 | 6 | 17.43 | 19,091 |
64 | Thép hộp mã kẽm 40x40x2.8 | 6 | 19.33 | 19,091 |
65 | Thép hộp mã kẽm 40x40x3.0 | 6 | 20.57 | 19,091 |
66 | Thép hộp mã kẽm 40x80x1.2 | 6 | 13.24 | 19,091 |
67 | Thép hộp mã kẽm 40x80x1.4 | 6 | 15.38 | 19,091 |
68 | Thép hộp mã kẽm 40x80x1.5 | 6 | 16.45 | 19,091 |
69 | Thép hộp mã kẽm 40x80x1.8 | 6 | 19.61 | 19,091 |
70 | Thép hộp mã kẽm 40x80x2.0 | 6 | 21.7 | 19,091 |
71 | Thép hộp mã kẽm 40x80x2.3 | 6 | 24.8 | 19,091 |
72 | Thép hộp mã kẽm 40x80x2.5 | 6 | 26.85 | 19,091 |
73 | Thép hộp mã kẽm 40x80x2.8 | 6 | 29.88 | 19,091 |
74 | Thép hộp mã kẽm 40x80x3.0 | 6 | 31.88 | 19,091 |
75 | Thép hộp mã kẽm 40x80x3.2 | 6 | 33.86 | 19,091 |
76 | Thép hộp mã kẽm 40x100x1.4 | 6 | 16.02 | 19,091 |
77 | Thép hộp mã kẽm 40x100x1.5 | 6 | 19.27 | 19,091 |
78 | Thép hộp mã kẽm 40x100x1.8 | 6 | 23.01 | 19,091 |
79 | Thép hộp mã kẽm 40x100x2.0 | 6 | 25.47 | 19,091 |
80 | Thép hộp mã kẽm 40x100x2.3 | 6 | 29.14 | 19,091 |
81 | Thép hộp mã kẽm 40x100x2.5 | 6 | 31.56 | 19,091 |
82 | Thép hộp mã kẽm 40x100x2.8 | 6 | 35.15 | 19,091 |
83 | Thép hộp mã kẽm 40x100x3.0 | 6 | 37.35 | 19,091 |
84 | Thép hộp mã kẽm 40x100x3.2 | 6 | 38.39 | 19,091 |
85 | Thép hộp mã kẽm 50x50x1.2 | 6 | 10.98 | 19,091 |
86 | Thép hộp mã kẽm 50x50x1.4 | 6 | 12.74 | 19,091 |
87 | Thép hộp mã kẽm 50x50x1.5 | 6 | 13.62 | 19,091 |
88 | Thép hộp mã kẽm 50x50x1.8 | 6 | 16.22 | 19,091 |
89 | Thép hộp mã kẽm 50x50x2.0 | 6 | 17.94 | 19,091 |
90 | Thép hộp mã kẽm 50x50x2.3 | 6 | 20.47 | 19,091 |
91 | Thép hộp mã kẽm 50x50x2.5 | 6 | 22.14 | 19,091 |
92 | Thép hộp mã kẽm 50x50x2.8 | 6 | 24.6 | 19,091 |
93 | Thép hộp mã kẽm 50x50x3.0 | 6 | 26.23 | 19,091 |
94 | Thép hộp mã kẽm 50x50x3.2 | 6 | 27.83 | 19,091 |
95 | Thép hộp mã kẽm 50x100x1.4 | 6 | 19.33 | 19,091 |
96 | Thép hộp mã kẽm 50x100x1.5 | 6 | 20.68 | 19,091 |
97 | Thép hộp mã kẽm 50x100x1.8 | 6 | 24.69 | 19,091 |
98 | Thép hộp mã kẽm 50x100x2.0 | 6 | 27.34 | 19,091 |
99 | Thép hộp mã kẽm 50x100x2.3 | 6 | 31.29 | 19,091 |
100 | Thép hộp mã kẽm 50x100x2.5 | 6 | 33.89 | 19,091 |
101 | Thép hộp mã kẽm 50x100x2.8 | 6 | 37.77 | 19,091 |
102 | Thép hộp mã kẽm 50x100x3.0 | 6 | 40.33 | 19,091 |
103 | Thép hộp mã kẽm 50x100x3.2 | 6 | 42.87 | 19,091 |
104 | Thép hộp mã kẽm 60x60x1.2 | 6 | 13.24 | 19,091 |
105 | Thép hộp mã kẽm 60x60x1.4 | 6 | 15.38 | 19,091 |
106 | Thép hộp mã kẽm 60x60x1.5 | 6 | 16.45 | 19,091 |
107 | Thép hộp mã kẽm 60x60x1.8 | 6 | 19.61 | 19,091 |
108 | Thép hộp mã kẽm 60x60x2.0 | 6 | 21.7 | 19,091 |
109 | Thép hộp mã kẽm 60x60x2.3 | 6 | 24.8 | 19,091 |
110 | Thép hộp mã kẽm 60x60x2.5 | 6 | 26.85 | 19,091 |
111 | Thép hộp mã kẽm 60x60x2.8 | 6 | 29.88 | 19,091 |
112 | Thép hộp mã kẽm 60x60x3.0 | 6 | 31.88 | 19,091 |
113 | Thép hộp mã kẽm 60x60x3.2 | 6 | 33.86 | 19,091 |
114 | Thép hộp mã kẽm 75x75x1.5 | 6 | 20.68 | 19,091 |
115 | Thép hộp mã kẽm 75x75x1.8 | 6 | 24.69 | 19,091 |
116 | Thép hộp mã kẽm 75x75x2.0 | 6 | 27.34 | 19,091 |
117 | Thép hộp mã kẽm 75x75x2.3 | 6 | 31.29 | 19,091 |
118 | Thép hộp mã kẽm 75x75x2.5 | 6 | 33.89 | 19,091 |
119 | Thép hộp mã kẽm 75x75x2.8 | 6 | 37.77 | 19,091 |
120 | Thép hộp mã kẽm 75x75x3.0 | 6 | 40.33 | 19,091 |
121 | Thép hộp mã kẽm 75x75x3.2 | 6 | 42.87 | 19,091 |
122 | Thép hộp mã kẽm 90x90x1.5 | 6 | 24.93 | 19,091 |
123 | Thép hộp mã kẽm 90x90x1.8 | 6 | 29.79 | 19,091 |
124 | Thép hộp mã kẽm 90x90x2.0 | 6 | 33.01 | 19,091 |
125 | Thép hộp mã kẽm 90x90x2.3 | 6 | 37.8 | 19,091 |
126 | Thép hộp mã kẽm 90x90x2.5 | 6 | 40.98 | 19,091 |
127 | Thép hộp mã kẽm 90x90x2.8 | 6 | 45.7 | 19,091 |
128 | Thép hộp mã kẽm 90x90x3.0 | 6 | 48.83 | 19,091 |
129 | Thép hộp mã kẽm 90x90x3.2 | 6 | 51.94 | 19,091 |
130 | Thép hộp mã kẽm 90x90x3.5 | 6 | 56.58 | 19,091 |
131 | Thép hộp mã kẽm 90x90x3.8 | 6 | 61.17 | 19,091 |
132 | Thép hộp mã kẽm 90x90x4.0 | 6 | 64.21 | 19,091 |
133 | Thép hộp mã kẽm 60x120x1.8 | 6 | 29.79 | 19,091 |
134 | Thép hộp mã kẽm 60x120x2.0 | 6 | 33.01 | 19,091 |
135 | Thép hộp mã kẽm 60x120x2.3 | 6 | 37.8 | 19,091 |
136 | Thép hộp mã kẽm 60x120x2.5 | 6 | 40.98 | 19,091 |
137 | Thép hộp mã kẽm 60x120x2.8 | 6 | 45.7 | 19,091 |
138 | Thép hộp mã kẽm 60x120x3.0 | 6 | 48.83 | 19,091 |
139 | Thép hộp mã kẽm 60x120x3.2 | 6 | 51.94 | 19,091 |
140 | Thép hộp mã kẽm 60x120x3.5 | 6 | 56.58 | 19,091 |
141 | Thép hộp mã kẽm 60x120x3.8 | 6 | 61.17 | 19,091 |
142 | Thép hộp mã kẽm 60x120x4.0 | 6 | 64.21 | 19,091 |
Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát
- Độ dày: 1,0mm – 4,0mm.
- Chiều dài: 3m, 6m, 12m
- Khối lương: 2,41 – 182,75 kg/cây.
- Quy cách: 13 x26, 14×14, 16×16, 20×20, 20×40, 25×25, 25×50, 30×30, 30×60, 40×40, 40×80, 40×100, 50×50, 50×100, 60×60, 75×75, 90×90, 60×120, 200X200.
STT | Tên sản phẩm | Chiều dài(m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT(VNĐ/KG) |
Thép hộp đen Hòa Phát | ||||
1 | Thép hộp đen 13x26x1.0 | 6 | 2.41 | 18,136 |
2 | Thép hộp đen 13x26x1.2 | 6 | 4.08 | 18,136 |
3 | Thép hộp đen 13x26x1.4 | 6 | 4.7 | 18,136 |
4 | Thép hộp đen 14x14x1.0 | 6 | 2.41 | 18,136 |
5 | Thép hộp đen 14x14x1.1 | 6 | 2.63 | 18,136 |
6 | Thép hộp đen 14x14x1.2 | 6 | 2.84 | 18,136 |
7 | Thép hộp đen 14x14x1.4 | 6 | 3.25 | 18,136 |
8 | Thép hộp đen 16x16x1.0 | 6 | 2.79 | 18,136 |
9 | Thép hộp đen 16x16x1.2 | 6 | 3.29 | 18,136 |
10 | Thép hộp đen 16x16x1.4 | 6 | 3.78 | 18,136 |
11 | Thép hộp đen 20x20x1.0 | 6 | 3.54 | 18,136 |
12 | Thép hộp đen 20x20x1.1 | 6 | 3.87 | 18,136 |
13 | Thép hộp đen 20x20x1.2 | 6 | 4.2 | 18,136 |
14 | Thép hộp đen 20x20x1.4 | 6 | 4.83 | 18,136 |
15 | Thép hộp đen 20x20x1.5 | 6 | 5.14 | 17,682 |
16 | Thép hộp đen 20x20x1.8 | 6 | 6.05 | 17,227 |
17 | Thép hộp đen 20x40x1.0 | 6 | 5.43 | 18,136 |
18 | Thép hộp đen 20x40x1.1 | 6 | 5.94 | 18,136 |
19 | Thép hộp đen 20x40x1.2 | 6 | 6.46 | 18,136 |
20 | Thép hộp đen 20x40x1.4 | 6 | 7.47 | 18,136 |
21 | Thép hộp đen 20x40x1.5 | 6 | 7.79 | 17,682 |
22 | Thép hộp đen 20x40x1.8 | 6 | 9.44 | 17,227 |
23 | Thép hộp đen 20x40x2.0 | 6 | 10.4 | 16,591 |
24 | Thép hộp đen 20x40x2.3 | 6 | 11.8 | 16,591 |
25 | Thép hộp đen 20x40x2.5 | 6 | 12.72 | 16,591 |
26 | Thép hộp đen 25x25x1.0 | 6 | 4.48 | 18,136 |
27 | Thép hộp đen 25x25x1.1 | 6 | 4.91 | 18,136 |
28 | Thép hộp đen 25x25x1.2 | 6 | 5.33 | 18,136 |
29 | Thép hộp đen 25x25x1.4 | 6 | 6.15 | 18,136 |
30 | Thép hộp đen 25x25x1.5 | 6 | 6.56 | 17,682 |
31 | Thép hộp đen 25x25x1.8 | 6 | 7.75 | 17,227 |
32 | Thép hộp đen 25x25x2.0 | 6 | 8.52 | 16,591 |
33 | Thép hộp đen 25x50x1.0 | 6 | 6.84 | 18,136 |
34 | Thép hộp đen 25x50x1.1 | 6 | 7.5 | 18,136 |
35 | Thép hộp đen 25x50x1.2 | 6 | 8.15 | 18,136 |
36 | Thép hộp đen 25x50x1.4 | 6 | 9.45 | 18,136 |
37 | Thép hộp đen 25x50x1.5 | 6 | 10.09 | 17,682 |
38 | Thép hộp đen 25x50x1.8 | 6 | 11.98 | 17,227 |
39 | Thép hộp đen 25x50x2.0 | 6 | 13.23 | 16,591 |
40 | Thép hộp đen 25x50x2.3 | 6 | 15.06 | 16,591 |
41 | Thép hộp đen 25x50x2.5 | 6 | 16.25 | 16,591 |
42 | Thép hộp đen 30x30x1.0 | 6 | 5.43 | 18,136 |
43 | Thép hộp đen 30x30x1.1 | 6 | 5.94 | 18,136 |
44 | Thép hộp đen 30x30x1.2 | 6 | 6.46 | 18,136 |
45 | Thép hộp đen 30x30x1.4 | 6 | 7.47 | 18,136 |
46 | Thép hộp đen 30x30x1.5 | 6 | 7.97 | 17,682 |
47 | Thép hộp đen 30x30x1.8 | 6 | 9.44 | 17,227 |
48 | Thép hộp đen 30x30x2.0 | 6 | 10.4 | 16,591 |
49 | Thép hộp đen 30x30x2.3 | 6 | 11.8 | 16,591 |
50 | Thép hộp đen 30x30x2.5 | 6 | 12.72 | 16,591 |
51 | Thép hộp đen 30x60x1.0 | 6 | 8.25 | 18,136 |
52 | Thép hộp đen 30x60x1.1 | 6 | 9.05 | 18,136 |
53 | Thép hộp đen 30x60x1.2 | 6 | 9.85 | 18,136 |
54 | Thép hộp đen 30x60x1.4 | 6 | 11.43 | 18,136 |
55 | Thép hộp đen 30x60x1.5 | 6 | 12.21 | 18,136 |
56 | Thép hộp đen 30x60x1.8 | 6 | 14.53 | 17,227 |
57 | Thép hộp đen 30x60x2.0 | 6 | 16.05 | 16,591 |
58 | Thép hộp đen 30x60x2.3 | 6 | 18.3 | 16,591 |
59 | Thép hộp đen 30x60x2.5 | 6 | 19.78 | 16,591 |
60 | Thép hộp đen 30x60x2.8 | 6 | 21.97 | 16,591 |
61 | Thép hộp đen 30x60x3.0 | 6 | 23.4 | 16,591 |
62 | Thép hộp đen 40x40x1.1 | 6 | 8.02 | 18,136 |
63 | Thép hộp đen 40x40x1.2 | 6 | 8.72 | 18,136 |
64 | Thép hộp đen 40x40x1.4 | 6 | 10.11 | 18,136 |
65 | Thép hộp đen 40x40x1.5 | 6 | 10.8 | 17,682 |
66 | Thép hộp đen 40x40x1.8 | 6 | 12.83 | 17,227 |
67 | Thép hộp đen 40x40x2.0 | 6 | 14.17 | 16,591 |
68 | Thép hộp đen 40x40x2.3 | 6 | 16.14 | 16,591 |
69 | Thép hộp đen 40x40x2.5 | 6 | 17.43 | 16,591 |
70 | Thép hộp đen 40x40x2.8 | 6 | 19.33 | 16,591 |
71 | Thép hộp đen 40x40x3.0 | 6 | 20.57 | 16,591 |
72 | Thép hộp đen 40x80x1.1 | 6 | 12.16 | 18,136 |
73 | Thép hộp đen 40x80x1.2 | 6 | 13.24 | 18,136 |
74 | Thép hộp đen 40x80x1.4 | 6 | 15.38 | 18,136 |
75 | Thép hộp đen 40x80x3.2 | 6 | 33.86 | 16,591 |
76 | Thép hộp đen 40x80x3.0 | 6 | 31.88 | 16,591 |
77 | Thép hộp đen 40x80x2.8 | 6 | 29.88 | 16,591 |
78 | Thép hộp đen 40x80x2.5 | 6 | 26.85 | 16,591 |
79 | Thép hộp đen 40x80x2.3 | 6 | 24.8 | 16,591 |
80 | Thép hộp đen 40x80x2.0 | 6 | 21.7 | 16,591 |
81 | Thép hộp đen 40x80x1.8 | 6 | 19.61 | 17,227 |
82 | Thép hộp đen 40x80x1.5 | 6 | 16.45 | 17,682 |
83 | Thép hộp đen 40x100x1.5 | 6 | 19.27 | 17,682 |
84 | Thép hộp đen 40x100x1.8 | 6 | 23.01 | 17,227 |
85 | Thép hộp đen 40x100x2.0 | 6 | 25.47 | 16,591 |
86 | Thép hộp đen 40x100x2.3 | 6 | 29.14 | 16,591 |
87 | Thép hộp đen 40x100x2.5 | 6 | 31.56 | 16,591 |
88 | Thép hộp đen 40x100x2.8 | 6 | 35.15 | 16,591 |
89 | Thép hộp đen 40x100x3.0 | 6 | 37.53 | 16,591 |
90 | Thép hộp đen 40x100x3.2 | 6 | 38.39 | 16,591 |
91 | Thép hộp đen 50x50x1.1 | 6 | 10.09 | 18,136 |
92 | Thép hộp đen 50x50x1.2 | 6 | 10.98 | 18,136 |
93 | Thép hộp đen 50x50x1.4 | 6 | 12.74 | 18,136 |
94 | Thép hộp đen 50x50x3.2 | 6 | 27.83 | 16,591 |
95 | Thép hộp đen 50x50x3.0 | 6 | 26.23 | 16,591 |
96 | Thép hộp đen 50x50x2.8 | 6 | 24.6 | 16,591 |
97 | Thép hộp đen 50x50x2.5 | 6 | 22.14 | 16,591 |
98 | Thép hộp đen 50x50x2.3 | 6 | 20.47 | 16,591 |
99 | Thép hộp đen 50x50x2.0 | 6 | 17.94 | 16,591 |
100 | Thép hộp đen 50x50x1.8 | 6 | 16.22 | 17,227 |
101 | Thép hộp đen 50x50x1.5 | 6 | 13.62 | 17,682 |
102 | Thép hộp đen 50x100x1.4 | 6 | 19.33 | 18,136 |
103 | Thép hộp đen 50x100x1.5 | 6 | 20.68 | 17,682 |
104 | Thép hộp đen 50x100x1.8 | 6 | 24.69 | 17,227 |
105 | Thép hộp đen 50x100x2.0 | 6 | 27.34 | 16,591 |
106 | Thép hộp đen 50x100x2.3 | 6 | 31.29 | 16,591 |
107 | Thép hộp đen 50x100x2.5 | 6 | 33.89 | 16,591 |
108 | Thép hộp đen 50x100x2.8 | 6 | 37.77 | 16,591 |
109 | Thép hộp đen 50x100x3.0 | 6 | 40.33 | 16,591 |
110 | Thép hộp đen 50x100x3.2 | 6 | 42.87 | 16,591 |
111 | Thép hộp đen 60x60x1.1 | 6 | 12.16 | 18,136 |
112 | Thép hộp đen 60x60x1.2 | 6 | 13.24 | 18,136 |
113 | Thép hộp đen 60x60x1.4 | 6 | 15.38 | 18,136 |
114 | Thép hộp đen 60x60x1.5 | 6 | 16.45 | 17,682 |
115 | Thép hộp đen 60x60x1.8 | 6 | 19.61 | 17,227 |
116 | Thép hộp đen 60x60x2.0 | 6 | 21.7 | 16,591 |
117 | Thép hộp đen 60x60x2.3 | 6 | 24.8 | 16,591 |
118 | Thép hộp đen 60x60x2.5 | 6 | 26.85 | 16,591 |
119 | Thép hộp đen 60x60x2.8 | 6 | 29.88 | 16,591 |
120 | Thép hộp đen 60x60x3.0 | 6 | 31.88 | 16,591 |
121 | Thép hộp đen 60x60x3.2 | 6 | 33.86 | 16,591 |
122 | Thép hộp đen 90x90x1.5 | 6 | 24.93 | 17,682 |
123 | Thép hộp đen 90x90x1.8 | 6 | 29.79 | 17,227 |
124 | Thép hộp đen 90x90x2.0 | 6 | 33.01 | 16,591 |
125 | Thép hộp đen 90x90x2.3 | 6 | 37.8 | 16,591 |
126 | Thép hộp đen 90x90x2.5 | 6 | 40.98 | 16,591 |
127 | Thép hộp đen 90x90x2.8 | 6 | 45.7 | 16,591 |
128 | Thép hộp đen 90x90x3.0 | 6 | 48.83 | 16,591 |
129 | Thép hộp đen 90x90x3.2 | 6 | 51.94 | 16,591 |
130 | Thép hộp đen 90x90x3.5 | 6 | 56.58 | 16,591 |
131 | Thép hộp đen 90x90x3.8 | 6 | 61.17 | 16,591 |
132 | Thép hộp đen 90x90x4.0 | 6 | 64.21 | 16,591 |
133 | Thép hộp đen 60x120x1.8 | 6 | 29.79 | 17,227 |
134 | Thép hộp đen 60x120x2.0 | 6 | 33.01 | 16,591 |
135 | Thép hộp đen 60x120x2.3 | 6 | 37.8 | 16,591 |
136 | Thép hộp đen 60x120x2.5 | 6 | 40.98 | 16,591 |
137 | Thép hộp đen 60x120x2.8 | 6 | 45.7 | 16,591 |
138 | Thép hộp đen 60x120x3.0 | 6 | 48.83 | 16,591 |
139 | Thép hộp đen 60x120x3.2 | 6 | 51.94 | 16,591 |
140 | Thép hộp đen 60x120x3.5 | 6 | 56.58 | 16,591 |
141 | Thép hộp đen 60x120x3.8 | 6 | 61.17 | 16,591 |
142 | Thép hộp đen 60x120x4.0 | 6 | 64.21 | 16,591 |
143 | Thép hộp đen 100x150x3.0 | 6 | 62.68 | 17,500 |