Giá thép hộp Hòa Phát được Thép Bảo Tín cập nhật thường xuyên và liên tục. Giúp khách hàng nắm bắt kịp thời tình hình sắt thép ở từng thời điểm. Là một trong những thương hiệu thép hàng đầu tại Việt Nam, Hòa Phát đảm bảo mang đến các loại thép hộp chất lượng, đa dạng quy cách với giá thành phải chăng.
Nội dung chính
Thông tin chung về thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát là gì?
Thép hộp Hòa Phát là sản phẩm thép hộp được sản xuất bởi Tập đoàn Hòa Phát, một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Thép hộp Hòa Phát nổi tiếng với chất lượng ổn định, đa dạng về chủng loại và kích thước, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của thị trường.
Các loại thép hộp Hòa Phát
Để dễ dàng phân loại thép hộp Hòa Phát, chúng ta có thể dựa trên lớp phủ bề mặt và hình dạng. Cụ thể:
Phân loại theo lớp phủ bề mặt
- Thép hộp đen: là loại thép hộp thông thường, không được phủ lớp mạ kẽm bên ngoài. Bề mặt thép có màu đen đặc trưng.
- Thép hộp mạ kẽm: là thép hộp đen thông thường và được phủ thêm một lớp kẽm bên ngoài. Lớp mạ kẽm này có tác dụng bảo vệ lớp thép bên trong khỏi các tác nhân gây ăn mòn từ môi trường.
Xem thép hộp đen và hộp mạ kẽm Hòa Phát tại Thép Bảo Tín
Phân loại theo hình dạng
- Thép hộp vuông: Loại thép hộp này có mặt cắt ngang hình vuông.
- Thép hộp chữ nhật: Loại thép hộp này có mặt cắt ngang hình chữ nhật.
Cấu tạo và vật liệu sản xuất thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát, tương tự như các loại thép hộp khác, có cấu tạo rỗng bên trong, thành mỏng và thường có hình dạng vuông hoặc chữ nhật. Cấu tạo này mang lại nhiều ưu điểm về độ cứng, khả năng chịu lực và trọng lượng nhẹ. Vật liệu chính để sản xuất thép hộp Hòa Phát là thép cán nóng và thép cán nguội. Chất lượng thép là yếu tố then chốt quyết định độ bền và khả năng ứng dụng của thép hộp. Cụ thể:
– Thép cán nóng (Hot-rolled Steel): Đây là loại thép được sản xuất thông qua quá trình cán ở nhiệt độ cao (trên 1000°C). Quá trình cán nóng giúp thép dễ dàng tạo hình và giảm ứng suất bên trong. Thép này thường được sử dụng để sản xuất thép hộp đen. Mắc thép cán nóng thường được sử dụng là SS400, ASTM A36,…
– Thép cán nguội (Cold-rolled Steel): Thép này được sản xuất từ thép cán nóng thông qua quá trình cán nguội ở nhiệt độ thường. Quá trình này giúp bề thép bền và bề mặt láng mịn hơn. Thép cán nguội thường được sử dụng để sản xuất thép hộp mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân), loại thép hộp có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Mác thép được sử dụng phổ biến là SPCC, SPCD, SPCEA (theo tiêu chuẩn JIS G3141 của Nhật Bản), ASTM A1008/A1008M ( heo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ),…
Ưu điểm và ứng dụng của thép hộp Hòa Phát
Ưu điểm
- Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả. - Có kích thước, quy cách đa dạng, áp g nhiều công trình.
- Dễ thi công, giúp tiết kiệm nhiều gian
- Giá thành hợp lý, tối ưu chi phí
Ứng dụng
- Xây dựng dân dụng, công nghiệp (khung nhà, mái, vách…).
- Giao thông, vận tải (cầu đường…).
- Sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, nội thất.
Thông số kỹ thuật của thép hộp Hòa Phát
Sưới đây là các thông số kỹ thuật quan trọng của các loại thép hộ Hòa Phát:
Thép hộp vuông Hòa Phát
- Độ dày: 0.7 – 4.0mm
- Chiều dài: 6m
- Khối lương:1.47 – 64,21 kg/cây.
- Quy cách: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90.
- Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A500
Thép hộp chữ nhật Hòa Phát
- Độ dày: 0.7 – 4.0mm
- Chiều dài: 6m
- Khối lương:2.53 – – 64,21 kg/cây.
- Quy cách: 10×30, 13×26, 12×32, 20×25, 20×30, 15×35, 20×40, 25×40, 25×50, 25×75, 30×50, 36×60, 30×90, 40×60, 40×80, 45×90, 40×100, 50×100, 60×120,
- Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A500.
Bảng giá mới nhất của thép hộp Hòa Phát 19/03/ 2025
Như đã nói, thép hộp Hòa Phát có 2 loại là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Dưới đây sẽ là bảng giá cụ thể của 2 loại thép hộp này.
Lưu ý: Bảng giá chúng tôi cung bên dưới chỉ là BẢNG GIÁ THAM KHẢO. Mức giá có thể thay đổi liên tục và không còn chính xác tại thời điểm khách hỏi. Vì vậy, để có được báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ tới 0932 059 176! Hoặc thông qua các cách dưới đây:
Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
STT | Tên sản phẩm | Chiều dài(m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT(VNĐ/KG) |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát | ||||
1 | Thép hộp mã kẽm 13x26x1.0 | 6 | 3.45 | 19.250 |
2 | Thép hộp mã kẽm 13x26x1.2 | 6 | 04.08 | 19.250 |
3 | Thép hộp mã kẽm 13x26x1.4 | 6 | 4.7 | 19.250 |
4 | Thép hộp mã kẽm 14x14x1.0 | 6 | 2.41 | 19.250 |
5 | Thép hộp mã kẽm 14x14x1.2 | 6 | 2.84 | 19.250 |
6 | Thép hộp mã kẽm 14x14x1.4 | 6 | 3.25 | 19.250 |
7 | Thép hộp mã kẽm 16x16x1.0 | 6 | 2.79 | 19.250 |
8 | Thép hộp mã kẽm 16x16x1.2 | 6 | 3.29 | 19.250 |
9 | Thép hộp mã kẽm 16x16x1.4 | 6 | 3.78 | 19.250 |
10 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.0 | 6 | 3.54 | 19.250 |
11 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.2 | 6 | 4.2 | 19.250 |
12 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.4 | 6 | 4.83 | 19.250 |
13 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.5 | 6 | 5.14 | 19.250 |
14 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.8 | 6 | 06.05 | 19.250 |
15 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.0 | 6 | 5.43 | 19.250 |
16 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.2 | 6 | 6.46 | 19.250 |
17 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.4 | 6 | 7.47 | 19.250 |
18 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.5 | 6 | 7.97 | 19.250 |
19 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.8 | 6 | 9.44 | 19.250 |
20 | Thép hộp mã kẽm 20x40x2.0 | 6 | 10.4 | 19.250 |
21 | Thép hộp mã kẽm 20x40x2.3 | 6 | 11.8 | 19.250 |
22 | Thép hộp mã kẽm 20x40x2.5 | 6 | 12.72 | 19.250 |
23 | Thép hộp mã kẽm 25x25x1.0 | 6 | 4.48 | 19.250 |
24 | Thép hộp mã kẽm 25x25x1.2 | 6 | 5.33 | 19.250 |
25 | Thép hộp mã kẽm 25x25x1.4 | 6 | 6.15 | 19.250 |
26 | Thép hộp mã kẽm 25×25 x1.5 | 6 | 6.56 | 19.250 |
27 | Thép hộp mã kẽm 25x25x1.8 | 6 | 7.75 | 19.250 |
28 | Thép hộp mã kẽm 25x25x2.0 | 6 | 8.52 | 19.250 |
29 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.0 | 6 | 6.84 | 19.250 |
30 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.2 | 6 | 8.15 | 19.250 |
31 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.4 | 6 | 9.45 | 19.250 |
32 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.5 | 6 | 10.09 | 19.250 |
33 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.8 | 6 | 11.98 | 19.250 |
34 | Thép hộp mã kẽm 25x50x2.0 | 6 | 13.23 | 19.250 |
35 | Thép hộp mã kẽm 25x50x2.3 | 6 | 15.06 | 19.250 |
36 | Thép hộp mã kẽm 25x50x2.5 | 6 | 16.25 | 19.250 |
37 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.0 | 6 | 5.43 | 19.250 |
38 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.2 | 6 | 6.46 | 19.250 |
39 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.4 | 6 | 7.47 | 19.250 |
40 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.5 | 6 | 7.97 | 19.250 |
41 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.8 | 6 | 9.44 | 19.250 |
42 | Thép hộp mã kẽm 30x30x2.0 | 6 | 10.4 | 19.250 |
43 | Thép hộp mã kẽm 30x30x2.3 | 6 | 11.8 | 19.250 |
44 | Thép hộp mã kẽm 30x30x2.5 | 6 | 12.72 | 19.450 |
45 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.0 | 6 | 8.25 | 19.250 |
46 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.2 | 6 | 9.85 | 19.250 |
47 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.4 | 6 | 11.43 | 19.250 |
48 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.5 | 6 | 12.21 | 19.250 |
49 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.8 | 6 | 14.53 | 19.250 |
50 | Thép hộp mã kẽm 30x60x2.0 | 6 | 16.05 | 19.250 |
51 | Thép hộp mã kẽm 30x60x2.3 | 6 | 18.3 | 19.250 |
52 | Thép hộp mã kẽm 30x60x2.5 | 6 | 19.78 | 19.450 |
53 | Thép hộp mã kẽm 30x60x2.8 | 6 | 21.79 | 19.250 |
54 | Thép hộp mã kẽm 30x60x3.0 | 6 | 23.4 | 19.250 |
55 | Thép hộp mã kẽm 40x40x0.8 | 6 | 5.88 | 19.250 |
56 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.0 | 6 | 7.31 | 19.250 |
57 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.2 | 6 | 8.72 | 19.250 |
58 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.4 | 6 | 10.11 | 19.250 |
59 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.5 | 6 | 10.8 | 19.250 |
60 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.8 | 6 | 12.83 | 19.250 |
61 | Thép hộp mã kẽm 40x40x2.0 | 6 | 14.17 | 19.450 |
62 | Thép hộp mã kẽm 40x40x2.3 | 6 | 16.14 | 19.250 |
63 | Thép hộp mã kẽm 40x40x2.5 | 6 | 17.43 | 19.450 |
64 | Thép hộp mã kẽm 40x40x2.8 | 6 | 19.33 | 19.450 |
65 | Thép hộp mã kẽm 40x40x3.0 | 6 | 20.57 | 19.450 |
66 | Thép hộp mã kẽm 40x80x1.2 | 6 | 13.24 | 19.250 |
67 | Thép hộp mã kẽm 40x80x1.4 | 6 | 15.38 | 19.250 |
68 | Thép hộp mã kẽm 40x80x1.5 | 6 | 16.45 | 19.250 |
69 | Thép hộp mã kẽm 40x80x1.8 | 6 | 19.61 | 19.250 |
70 | Thép hộp mã kẽm 40x80x2.0 | 6 | 21.7 | 19.250 |
71 | Thép hộp mã kẽm 40x80x2.3 | 6 | 24.8 | 19.250 |
72 | Thép hộp mã kẽm 40x80x2.5 | 6 | 26.85 | 19.450 |
73 | Thép hộp mã kẽm 40x80x2.8 | 6 | 29.88 | 19.450 |
74 | Thép hộp mã kẽm 40x80x3.0 | 6 | 31.88 | 19.450 |
75 | Thép hộp mã kẽm 40x80x3.2 | 6 | 33.86 | 19.450 |
76 | Thép hộp mã kẽm 40x100x1.4 | 6 | 16.02 | 19.250 |
77 | Thép hộp mã kẽm 40x100x1.5 | 6 | 19.27 | 19.250 |
78 | Thép hộp mã kẽm 40x100x1.8 | 6 | 23.01 | 19.250 |
79 | Thép hộp mã kẽm 40x100x2.0 | 6 | 25.47 | 19.250 |
80 | Thép hộp mã kẽm 40x100x2.3 | 6 | 29.14 | 19.250 |
81 | Thép hộp mã kẽm 40x100x2.5 | 6 | 31.56 | 19.450 |
82 | Thép hộp mã kẽm 40x100x2.8 | 6 | 35.15 | 19.450 |
83 | Thép hộp mã kẽm 40x100x3.0 | 6 | 37.35 | 19.450 |
84 | Thép hộp mã kẽm 40x100x3.2 | 6 | 38.39 | 19.450 |
85 | Thép hộp mã kẽm 50x50x1.2 | 6 | 10.98 | 19.250 |
86 | Thép hộp mã kẽm 50x50x1.4 | 6 | 12.74 | 19.250 |
87 | Thép hộp mã kẽm 50x50x1.5 | 6 | 13.62 | 19.250 |
88 | Thép hộp mã kẽm 50x50x1.8 | 6 | 16.22 | 19.250 |
89 | Thép hộp mã kẽm 50x50x2.0 | 6 | 17.94 | 19.250 |
90 | Thép hộp mã kẽm 50x50x2.3 | 6 | 20.47 | 19.250 |
91 | Thép hộp mã kẽm 50x50x2.5 | 6 | 22.14 | 19.450 |
92 | Thép hộp mã kẽm 50x50x2.8 | 6 | 24.6 | 19.450 |
93 | Thép hộp mã kẽm 50x50x3.0 | 6 | 26.23 | 19.450 |
94 | Thép hộp mã kẽm 50x50x3.2 | 6 | 27.83 | 19.450 |
95 | Thép hộp mã kẽm 50x100x1.4 | 6 | 19.33 | 19.250 |
96 | Thép hộp mã kẽm 50x100x1.5 | 6 | 20.68 | 19.250 |
97 | Thép hộp mã kẽm 50x100x1.8 | 6 | 24.69 | 19.250 |
98 | Thép hộp mã kẽm 50x100x2.0 | 6 | 27.34 | 19.250 |
99 | Thép hộp mã kẽm 50x100x2.3 | 6 | 31.29 | 19.250 |
100 | Thép hộp mã kẽm 50x100x2.5 | 6 | 33.89 | 19.450 |
101 | Thép hộp mã kẽm 50x100x2.8 | 6 | 37.77 | 19.450 |
102 | Thép hộp mã kẽm 50x100x3.0 | 6 | 40.33 | 19.450 |
103 | Thép hộp mã kẽm 50x100x3.2 | 6 | 42.87 | 19.450 |
104 | Thép hộp mã kẽm 60x60x1.2 | 6 | 13.24 | 19.250 |
105 | Thép hộp mã kẽm 60x60x1.4 | 6 | 15.38 | 19.250 |
106 | Thép hộp mã kẽm 60x60x1.5 | 6 | 16.45 | 19.250 |
107 | Thép hộp mã kẽm 60x60x1.8 | 6 | 19.61 | 19.250 |
108 | Thép hộp mã kẽm 60x60x2.0 | 6 | 21.7 | 19.250 |
109 | Thép hộp mã kẽm 60x60x2.3 | 6 | 24.8 | 19.250 |
110 | Thép hộp mã kẽm 60x60x2.5 | 6 | 26.85 | 19.450 |
111 | Thép hộp mã kẽm 60x60x2.8 | 6 | 29.88 | 19.450 |
112 | Thép hộp mã kẽm 60x60x3.0 | 6 | 31.88 | 19.450 |
113 | Thép hộp mã kẽm 60x60x3.2 | 6 | 33.86 | 19.450 |
114 | Thép hộp mã kẽm 75x75x1.5 | 6 | 20.68 | 19.250 |
115 | Thép hộp mã kẽm 75x75x1.8 | 6 | 24.69 | 19.250 |
116 | Thép hộp mã kẽm 75x75x2.0 | 6 | 27.34 | 19.250 |
117 | Thép hộp mã kẽm 75x75x2.3 | 6 | 31.29 | 19.250 |
118 | Thép hộp mã kẽm 75x75x2.5 | 6 | 33.89 | 19.450 |
119 | Thép hộp mã kẽm 75x75x2.8 | 6 | 37.77 | 19.450 |
120 | Thép hộp mã kẽm 75x75x3.0 | 6 | 40.33 | 19.450 |
121 | Thép hộp mã kẽm 75x75x3.2 | 6 | 42.87 | 19.450 |
122 | Thép hộp mã kẽm 90x90x1.5 | 6 | 24.93 | 19.250 |
123 | Thép hộp mã kẽm 90x90x1.8 | 6 | 29.79 | 19.250 |
124 | Thép hộp mã kẽm 90x90x2.0 | 6 | 33.01 | 19.250 |
125 | Thép hộp mã kẽm 90x90x2.3 | 6 | 37.8 | 19.250 |
126 | Thép hộp mã kẽm 90x90x2.5 | 6 | 40.98 | 19.450 |
127 | Thép hộp mã kẽm 90x90x2.8 | 6 | 45.7 | 19.450 |
128 | Thép hộp mã kẽm 90x90x3.0 | 6 | 48.83 | 19.450 |
129 | Thép hộp mã kẽm 90x90x3.2 | 6 | 51.94 | 19.450 |
130 | Thép hộp mã kẽm 90x90x3.5 | 6 | 56.58 | 19.450 |
131 | Thép hộp mã kẽm 90x90x3.8 | 6 | 61.17 | 19.450 |
132 | Thép hộp mã kẽm 90x90x4.0 | 6 | 64.21 | 19.450 |
133 | Thép hộp mã kẽm 60x120x1.8 | 6 | 29.79 | 19.250 |
134 | Thép hộp mã kẽm 60x120x2.0 | 6 | 33.01 | 19.250 |
135 | Thép hộp mã kẽm 60x120x2.3 | 6 | 37.8 | 19.250 |
136 | Thép hộp mã kẽm 60x120x2.5 | 6 | 40.98 | 19.450 |
137 | Thép hộp mã kẽm 60x120x2.8 | 6 | 45.7 | 19.450 |
138 | Thép hộp mã kẽm 60x120x3.0 | 6 | 48.83 | 19.450 |
139 | Thép hộp mã kẽm 60x120x3.2 | 6 | 51.94 | 19.450 |
140 | Thép hộp mã kẽm 60x120x3.5 | 6 | 56.58 | 19.450 |
141 | Thép hộp mã kẽm 60x120x3.8 | 6 | 61.17 | 19.450 |
142 | Thép hộp mã kẽm 60x120x4.0 | 6 | 64.21 | 19.450 |
Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát
STT | Tên sản phẩm | Chiều dài(m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT(VNĐ/KG) |
Báo giá thép hộp đen Hòa Phát | ||||
1 | Thép hộp đen 13x26x1.0 | 6 | 2.41 | 21.250 |
2 | Thép hộp đen 13x26x1.2 | 6 | 4.08 | 21.250 |
3 | Thép hộp đen 13x26x1.4 | 6 | 4.7 | 20.050 |
4 | Thép hộp đen 14x14x1.0 | 6 | 2.41 | 21.250 |
5 | Thép hộp đen 14x14x1.1 | 6 | 2.63 | 21.250 |
6 | Thép hộp đen 14x14x1.2 | 6 | 2.84 | 21.250 |
7 | Thép hộp đen 14x14x1.4 | 6 | 3.25 | 20.050 |
8 | Thép hộp đen 16x16x1.0 | 6 | 2.79 | 21.250 |
9 | Thép hộp đen 16x16x1.2 | 6 | 3.29 | 21.250 |
10 | Thép hộp đen 16x16x1.4 | 6 | 3.78 | 20.050 |
11 | Thép hộp đen 20x20x1.0 | 6 | 3.54 | 21.250 |
12 | Thép hộp đen 20x20x1.1 | 6 | 3.87 | 21.250 |
13 | Thép hộp đen 20x20x1.2 | 6 | 4.2 | 21.250 |
14 | Thép hộp đen 20x20x1.4 | 6 | 4.83 | 20.050 |
15 | Thép hộp đen 20x20x1.5 | 6 | 5.14 | 20.050 |
16 | Thép hộp đen 20x20x1.8 | 6 | 6.05 | 18.750 |
17 | Thép hộp đen 20x40x1.0 | 6 | 5.43 | 21.250 |
18 | Thép hộp đen 20x40x1.1 | 6 | 5.94 | 21.250 |
19 | Thép hộp đen 20x40x1.2 | 6 | 6.46 | 21.250 |
20 | Thép hộp đen 20x40x1.4 | 6 | 7.47 | 20.050 |
21 | Thép hộp đen 20x40x1.5 | 6 | 7.79 | 20.050 |
22 | Thép hộp đen 20x40x1.8 | 6 | 9.44 | 18.750 |
23 | Thép hộp đen 20x40x2.0 | 6 | 10.4 | 18.150 |
24 | Thép hộp đen 20x40x2.3 | 6 | 11.8 | 18.150 |
25 | Thép hộp đen 20x40x2.5 | 6 | 12.72 | 18.150 |
26 | Thép hộp đen 25x25x1.0 | 6 | 4.48 | 21.250 |
27 | Thép hộp đen 25x25x1.1 | 6 | 4.91 | 21.250 |
28 | Thép hộp đen 25x25x1.2 | 6 | 5.33 | 21.250 |
29 | Thép hộp đen 25x25x1.4 | 6 | 6.15 | 20.050 |
30 | Thép hộp đen 25x25x1.5 | 6 | 6.56 | 20.050 |
31 | Thép hộp đen 25x25x1.8 | 6 | 7.75 | 18.750 |
32 | Thép hộp đen 25x25x2.0 | 6 | 8.52 | 18.150 |
33 | Thép hộp đen 25x50x1.0 | 6 | 6.84 | 21.250 |
34 | Thép hộp đen 25x50x1.1 | 6 | 7.5 | 21.250 |
35 | Thép hộp đen 25x50x1.2 | 6 | 8.15 | 21.250 |
36 | Thép hộp đen 25x50x1.4 | 6 | 9.45 | 20.050 |
37 | Thép hộp đen 25x50x1.5 | 6 | 10.09 | 20.050 |
38 | Thép hộp đen 25x50x1.8 | 6 | 11.98 | 18.750 |
39 | Thép hộp đen 25x50x2.0 | 6 | 13.23 | 18.150 |
40 | Thép hộp đen 25x50x2.3 | 6 | 15.06 | 18.150 |
41 | Thép hộp đen 25x50x2.5 | 6 | 16.25 | 18.150 |
42 | Thép hộp đen 30x30x1.0 | 6 | 5.43 | 21.250 |
43 | Thép hộp đen 30x30x1.1 | 6 | 5.94 | 21.250 |
44 | Thép hộp đen 30x30x1.2 | 6 | 6.46 | 21.250 |
45 | Thép hộp đen 30x30x1.4 | 6 | 7.47 | 20.050 |
46 | Thép hộp đen 30x30x1.5 | 6 | 7.97 | 20.050 |
47 | Thép hộp đen 30x30x1.8 | 6 | 9.44 | 18.750 |
48 | Thép hộp đen 30x30x2.0 | 6 | 10.4 | 18.150 |
49 | Thép hộp đen 30x30x2.3 | 6 | 11.8 | 18.150 |
50 | Thép hộp đen 30x30x2.5 | 6 | 12.72 | 18.150 |
51 | Thép hộp đen 30x60x1.0 | 6 | 8.25 | 21.250 |
52 | Thép hộp đen 30x60x1.1 | 6 | 9.05 | 21.250 |
53 | Thép hộp đen 30x60x1.2 | 6 | 9.85 | 21.250 |
54 | Thép hộp đen 30x60x1.4 | 6 | 11.43 | 20.050 |
55 | Thép hộp đen 30x60x1.5 | 6 | 12.21 | 20.050 |
56 | Thép hộp đen 30x60x1.8 | 6 | 14.53 | 18.750 |
57 | Thép hộp đen 30x60x2.0 | 6 | 16.05 | 18.150 |
58 | Thép hộp đen 30x60x2.3 | 6 | 18.3 | 18.150 |
59 | Thép hộp đen 30x60x2.5 | 6 | 19.78 | 18.150 |
60 | Thép hộp đen 30x60x2.8 | 6 | 21.97 | 18.150 |
61 | Thép hộp đen 30x60x3.0 | 6 | 23.4 | 18.150 |
62 | Thép hộp đen 40x40x1.1 | 6 | 8.02 | 21.250 |
63 | Thép hộp đen 40x40x1.2 | 6 | 8.72 | 21.250 |
64 | Thép hộp đen 40x40x1.4 | 6 | 10.11 | 20.050 |
65 | Thép hộp đen 40x40x1.5 | 6 | 10.8 | 20.050 |
66 | Thép hộp đen 40x40x1.8 | 6 | 12.83 | 18.750 |
67 | Thép hộp đen 40x40x2.0 | 6 | 14.17 | 18.150 |
68 | Thép hộp đen 40x40x2.3 | 6 | 16.14 | 18.150 |
69 | Thép hộp đen 40x40x2.5 | 6 | 17.43 | 18.150 |
70 | Thép hộp đen 40x40x2.8 | 6 | 19.33 | 18.150 |
71 | Thép hộp đen 40x40x3.0 | 6 | 20.57 | 18.150 |
72 | Thép hộp đen 40x80x1.1 | 6 | 12.16 | 21.250 |
73 | Thép hộp đen 40x80x1.2 | 6 | 13.24 | 21.250 |
74 | Thép hộp đen 40x80x1.4 | 6 | 15.38 | 20.050 |
75 | Thép hộp đen 40x80x3.2 | 6 | 33.86 | 18.150 |
76 | Thép hộp đen 40x80x3.0 | 6 | 31.88 | 18.150 |
77 | Thép hộp đen 40x80x2.8 | 6 | 29.88 | 18.150 |
78 | Thép hộp đen 40x80x2.5 | 6 | 26.85 | 18.150 |
79 | Thép hộp đen 40x80x2.3 | 6 | 24.8 | 18.150 |
80 | Thép hộp đen 40x80x2.0 | 6 | 21.7 | 18.150 |
81 | Thép hộp đen 40x80x1.8 | 6 | 19.61 | 18.750 |
82 | Thép hộp đen 40x80x1.5 | 6 | 16.45 | 20.050 |
83 | Thép hộp đen 40x100x1.5 | 6 | 19.27 | 20.050 |
84 | Thép hộp đen 40x100x1.8 | 6 | 23.01 | 18.750 |
85 | Thép hộp đen 40x100x2.0 | 6 | 25.47 | 18.150 |
86 | Thép hộp đen 40x100x2.3 | 6 | 29.14 | 18.150 |
87 | Thép hộp đen 40x100x2.5 | 6 | 31.56 | 18.150 |
88 | Thép hộp đen 40x100x2.8 | 6 | 35.15 | 18.150 |
89 | Thép hộp đen 40x100x3.0 | 6 | 37.53 | 18.150 |
90 | Thép hộp đen 40x100x3.2 | 6 | 38.39 | 18.150 |
91 | Thép hộp đen 50x50x1.1 | 6 | 10.09 | 21.250 |
92 | Thép hộp đen 50x50x1.2 | 6 | 10.98 | 21.250 |
93 | Thép hộp đen 50x50x1.4 | 6 | 12.74 | 20.050 |
94 | Thép hộp đen 50x50x3.2 | 6 | 27.83 | 18.150 |
95 | Thép hộp đen 50x50x3.0 | 6 | 26.23 | 18.150 |
96 | Thép hộp đen 50x50x2.8 | 6 | 24.6 | 18.150 |
97 | Thép hộp đen 50x50x2.5 | 6 | 22.14 | 18.150 |
98 | Thép hộp đen 50x50x2.3 | 6 | 20.47 | 18.150 |
99 | Thép hộp đen 50x50x2.0 | 6 | 17.94 | 18.150 |
100 | Thép hộp đen 50x50x1.8 | 6 | 16.22 | 18.750 |
101 | Thép hộp đen 50x50x1.5 | 6 | 13.62 | 20.050 |
102 | Thép hộp đen 50x100x1.4 | 6 | 19.33 | 20.050 |
103 | Thép hộp đen 50x100x1.5 | 6 | 20.68 | 20.050 |
104 | Thép hộp đen 50x100x1.8 | 6 | 24.69 | 18.750 |
105 | Thép hộp đen 50x100x2.0 | 6 | 27.34 | 18.150 |
106 | Thép hộp đen 50x100x2.3 | 6 | 31.29 | 18.150 |
107 | Thép hộp đen 50x100x2.5 | 6 | 33.89 | 18.150 |
108 | Thép hộp đen 50x100x2.8 | 6 | 37.77 | 18.150 |
109 | Thép hộp đen 50x100x3.0 | 6 | 40.33 | 18.150 |
110 | Thép hộp đen 50x100x3.2 | 6 | 42.87 | 18.150 |
111 | Thép hộp đen 60x60x1.1 | 6 | 12.16 | 21.250 |
112 | Thép hộp đen 60x60x1.2 | 6 | 13.24 | 21.250 |
113 | Thép hộp đen 60x60x1.4 | 6 | 15.38 | 20.050 |
114 | Thép hộp đen 60x60x1.5 | 6 | 16.45 | 20.050 |
115 | Thép hộp đen 60x60x1.8 | 6 | 19.61 | 18.750 |
116 | Thép hộp đen 60x60x2.0 | 6 | 21.7 | 18.150 |
117 | Thép hộp đen 60x60x2.3 | 6 | 24.8 | 18.150 |
118 | Thép hộp đen 60x60x2.5 | 6 | 26.85 | 18.150 |
119 | Thép hộp đen 60x60x2.8 | 6 | 29.88 | 18.150 |
120 | Thép hộp đen 60x60x3.0 | 6 | 31.88 | 18.150 |
121 | Thép hộp đen 60x60x3.2 | 6 | 33.86 | 18.150 |
122 | Thép hộp đen 90x90x1.5 | 6 | 24.93 | 20.050 |
123 | Thép hộp đen 90x90x1.8 | 6 | 29.79 | 18.750 |
124 | Thép hộp đen 90x90x2.0 | 6 | 33.01 | 18.150 |
125 | Thép hộp đen 90x90x2.3 | 6 | 37.8 | 18.150 |
126 | Thép hộp đen 90x90x2.5 | 6 | 40.98 | 18.150 |
127 | Thép hộp đen 90x90x2.8 | 6 | 45.7 | 18.150 |
128 | Thép hộp đen 90x90x3.0 | 6 | 48.83 | 18.150 |
129 | Thép hộp đen 90x90x3.2 | 6 | 51.94 | 18.150 |
130 | Thép hộp đen 90x90x3.5 | 6 | 56.58 | 18.150 |
131 | Thép hộp đen 90x90x3.8 | 6 | 61.17 | 18.150 |
132 | Thép hộp đen 90x90x4.0 | 6 | 64.21 | 18.150 |
133 | Thép hộp đen 60x120x1.8 | 6 | 29.79 | 18.150 |
134 | Thép hộp đen 60x120x2.0 | 6 | 33.01 | 18.150 |
135 | Thép hộp đen 60x120x2.3 | 6 | 37.8 | 18.150 |
136 | Thép hộp đen 60x120x2.5 | 6 | 40.98 | 18.150 |
137 | Thép hộp đen 60x120x2.8 | 6 | 45.7 | 18.150 |
138 | Thép hộp đen 60x120x3.0 | 6 | 48.83 | 18.150 |
139 | Thép hộp đen 60x120x3.2 | 6 | 51.94 | 18.150 |
140 | Thép hộp đen 60x120x3.5 | 6 | 56.58 | 18.150 |
141 | Thép hộp đen 60x120x3.8 | 6 | 61.17 | 18.150 |
142 | Thép hộp đen 60x120x4.0 | 6 | 64.21 | 18.150 |
143 | Thép hộp đen 100x150x3.0 | 6 | 62.68 | 18.150 |

Cách nhận biết thép hộp Hòa Phát chính hãng
Để biết thép hộp Hòa Phát mua về có chính hãng hay không, bạn có thể quan sát bằng mắt thường. Dưới đây là một vài đặc điểm chỉ thép hộp chính hãng Hòa Phát mới có:
- Các bó thép hộp được đóng gọn gàng, 4 đại với bó nguyên và 3 đai với bó lẻ (đối với hàng 6m). Thép hộp có chiều dài khác nhau tùy thuộc vào chủng loại và độ dày mà số đai có thể khác nhau.
- Mỗi đầu bó thép hộp đều có tem nhãn hàng hóa. Các tem đều có mã vạch giúp truy suất nguồn gốc, quá trình sản xuất tại các công đoạn cũng như thời gian xuất hàng của bó thép hộp đó.
- Trên thân mỗi cây thép hộp chỉ có 1 dòng bản tin in logo Hòa Phát, cụm “STEEL PIPE THUONG HIEU QUOC GIA”, chủng loại ống, ngày tháng sản xuất. Trong đó, chủng loại ống ghi đầy đủ kích thước, đường kính, độ dày, chiều dài của thanh thép hộp.
- Chũ in lệch một bên đầu ống và ở cạnh nhỏ của cây thép và có thể nhìn thấy ở 2 bên sườn bó ống.
- Mực in màu trắng đối với thép hộp cỡ lớn và màu đen với các kích thước còn lại.
- Thép hộp mạ kẽm được đóng đai màu xanh dương, bản rộng 25mm. Thép hộp đen được đóng đai màu đen hoặc đại tôn mạ kẽm có bản rộng 25mm hoặc 32mm tùy vào độ dày và chủng loại của thép hộp.
- Các khóa đai đều được dập chữ nổi ở chính giữa. Trên khóa đai có 2 cặp vết xé do ngoàm đóng đai.
- Đầu thép hộp gọn, ít có cạnh sắc cũng như via đầu
Ngoài ra, thép hộp chính hãng Hòa Phát khi bán ra luôn có CO (Chứng nhận xuất xứ) và CQ (Chứng nhận chất lượng) do Tập đoàn Hòa Phát cấp. Các giấy tờ này đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn và có thể kiểm tra trực tiếp từ nhà sản xuất.
Cách chọn mua và đặt hàng thép hộp Hòa Phát chất lượng
Trước khi tiến hàng đặt mua thép hộp Hòa Phát, bạn cần xác định rõ mình cần loại thép hộ nào? kích thước, quy cách, số lượng ra sao? Sau khi tìm nắm được nhu cầu của công trình bạn có thể tìm đến các đơn vị phân phối thép Hòa Phát chính hãng. Đây là các đại lý chính thức của Hòa Phát. Bạn có thể truy cập trực tiếp vào website của đơn vị cung cấp để có thể đánh giá mức độ uy tín của họ.
Sau đó, hãy liên hệ trực tiếp với đại lý để yêu cầu báo giá. Bạn có thể tham khảo và so bánh báo giá giữa nhiều đơn vị để chọn được địa chỉ phù hợp nhất.
Một trong những đại lý phân phối thép hộp Hòa Phát chính hãng mà bạn có thể tham khảo chính là Thép Bảo Tín. Đây là một trong các đại lý chuyên phân phối thép hộp Hòa Phát:

Liên hệ ngay với Thép Bảo Tín để được báo giá thép hộp Hòa Phát nhé!
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát tại kho Thép Bảo Tín
Giải đáp câu hỏi cho khách hàng
Sắt hộp 40×40 Hòa Phát giá bao nhiêu?
Theo như bảng giá đã cung cấp ở trên, giá thép hộp Hòa Phát 40×40 ma kẽm có giá khoảng 19.250 – 19.450 (đồng/ Kg) và hộp đen 40×40 là khoảng 18.150 – 21.250 (đồng/ kg). Tuy nhiên, mức giá này không cố định, nó có thể thay đổi từng ngày, từng giờ. Vậy nên, để biết chính xác nhất hãy liên hệ với chúng tôi – 0932 059 176!
Sắt 20 40 Hòa Phát nặng bao nhiêu kg?
Ta dễ dàng thấy được, sắt hộp 20 40 Hòa Phát có cân nặng tương ứng với các độ dày sau:
Thép hộp Hòa Phát | Chiều dài (m) | cân nặng (Kg) |
20x40x1.0 | 6 | 5.43 |
20x40x1.1 | 6 | 5.94 |
20x40x1.2 | 6 | 6.46 |
20x40x1.4 | 6 | 7.47 |
20x40x1.5 | 6 | 7.79 |
20x40x1.8 | 6 | 9.44 |
20x40x2.0 | 6 | 10.4 |
20x40x2.3 | 6 | 11.8 |
20x40x2.5 | 6 | 12.72 |
Trên đây là giá thép hộp Hòa Phát mà Thép Bảo Tín hy vọng hữu ích với bạn. Nếu cần báo giá hay hỗ trợ các thông tin về thép này, gọi ngay tới 0932 059 176 nhé!