Giá thép hộp Hòa Phát được Thép Bảo Tín cập nhật thường xuyên và liên tục. Giúp khách hàng nắm bắt kịp thời tình hình sắt thép ở từng thời điểm. Là một trong những thương hiệu thép hàng đầu tại Việt Nam, Hòa Phát đảm bảo mang đến các loại thép hộp chất lượng, đa dạng quy cách với giá thành phỉ chăng.
Nội dung chính
Các loại thép hộp Hòa Phát và thông số kỹ thuật
Hiện nay, dựa theo phương pháp sản xuất, Hòa Phát đang cung cấp 2 loại thép hộp ra thị trường. Bao gồm:
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát tại kho Thép Bảo Tín
- Độ dày: 1,0mm – 4,0mm.
- Chiều dài: 3m, 6m, 12m
- Khối lương: 2,41 – 64,21 kg/cây.
- Quy cách: 13 x26, 14×14, 16×16, 20×20, 20×40, 25×25, 25×50, 30×30, 30×60, 40×40, 40×80, 40×100, 50×50, 50×100, 60×60, 75×75, 90×90, 60×120.
Thép hộp đen Hòa Phát
- Độ dày: 1,0mm – 4,0mm.
- Chiều dài: 3m, 6m, 12m
- Khối lương: 2,41 – 182,75 kg/cây.
- Quy cách: 13 x26, 14×14, 16×16, 20×20, 20×40, 25×25, 25×50, 30×30, 30×60, 40×40, 40×80, 40×100, 50×50, 50×100, 60×60, 75×75, 90×90, 60×120, 200X200.
Bảng giá thép hộp Hòa Phát hôm nay 06/12/ 2024
Như đã nói, thép hộp Hòa Phát có 2 loại là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Dưới đây sẽ là bảng giá cụ thể của 2 loại thép hộp này.
Lưu ý: Bảng giá chúng tôi cung bên dưới chỉ là BẢNG GIÁ THAM KHẢO. Mức giá có thể thay đổi liên tục và không còn chính xác tại thời điểm khách hỏi. Vì vậy, để có được báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ tới 0932 059 176! Hoặc thông qua các cách dưới đây:
Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
STT | Tên sản phẩm | Chiều dài(m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT(VNĐ/KG) |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát | ||||
1 | Thép hộp mã kẽm 13x26x1.0 | 6 | 3.45 | 19,091 |
2 | Thép hộp mã kẽm 13x26x1.2 | 6 | 4.08 | 19,091 |
3 | Thép hộp mã kẽm 13x26x1.4 | 6 | 4.7 | 19,091 |
4 | Thép hộp mã kẽm 14x14x1.0 | 6 | 2.41 | 19,091 |
5 | Thép hộp mã kẽm 14x14x1.2 | 6 | 2.84 | 19,091 |
6 | Thép hộp mã kẽm 14x14x1.4 | 6 | 3.25 | 19,091 |
7 | Thép hộp mã kẽm 16x16x1.0 | 6 | 2.79 | 19,091 |
8 | Thép hộp mã kẽm 16x16x1.2 | 6 | 3.29 | 19,091 |
9 | Thép hộp mã kẽm 16x16x1.4 | 6 | 3.78 | 19,091 |
10 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.0 | 6 | 3.54 | 19,091 |
11 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.2 | 6 | 4.2 | 19,091 |
12 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.4 | 6 | 4.83 | 19,091 |
13 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.5 | 6 | 5.14 | 19,091 |
14 | Thép hộp mã kẽm 20x20x1.8 | 6 | 6.05 | 19,091 |
15 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.0 | 6 | 5.43 | 19,091 |
16 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.2 | 6 | 6.46 | 19,091 |
17 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.4 | 6 | 7.47 | 19,091 |
18 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.5 | 6 | 7.97 | 19,091 |
19 | Thép hộp mã kẽm 20x40x1.8 | 6 | 9.44 | 19,091 |
20 | Thép hộp mã kẽm 20x40x2.0 | 6 | 10.4 | 19,091 |
21 | Thép hộp mã kẽm 20x40x2.3 | 6 | 11.8 | 19,091 |
22 | Thép hộp mã kẽm 20x40x2.5 | 6 | 12.72 | 19,091 |
23 | Thép hộp mã kẽm 25x25x1.0 | 6 | 4.48 | 19,091 |
24 | Thép hộp mã kẽm 25x25x1.2 | 6 | 5.33 | 19,091 |
25 | Thép hộp mã kẽm 25x25x1.4 | 6 | 6.15 | 19,091 |
26 | Thép hộp mã kẽm 25×25 x1.5 | 6 | 6.56 | 19,091 |
27 | Thép hộp mã kẽm 25x25x1.8 | 6 | 7.75 | 19,091 |
28 | Thép hộp mã kẽm 25x25x2.0 | 6 | 8.52 | 19,091 |
29 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.0 | 6 | 6.84 | 19,091 |
30 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.2 | 6 | 8.15 | 19,091 |
31 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.4 | 6 | 9.45 | 19,091 |
32 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.5 | 6 | 10.09 | 19,091 |
33 | Thép hộp mã kẽm 25x50x1.8 | 6 | 11.98 | 19,091 |
34 | Thép hộp mã kẽm 25x50x2.0 | 6 | 13.23 | 19,091 |
35 | Thép hộp mã kẽm 25x50x2.3 | 6 | 15.06 | 19,091 |
36 | Thép hộp mã kẽm 25x50x2.5 | 6 | 16.25 | 19,091 |
37 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.0 | 6 | 5.43 | 19,091 |
38 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.2 | 6 | 6.46 | 19,091 |
39 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.4 | 6 | 7.47 | 19,091 |
40 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.5 | 6 | 7.97 | 19,091 |
41 | Thép hộp mã kẽm 30x30x1.8 | 6 | 9.44 | 19,091 |
42 | Thép hộp mã kẽm 30x30x2.0 | 6 | 10.4 | 19,091 |
43 | Thép hộp mã kẽm 30x30x2.3 | 6 | 11.8 | 19,091 |
44 | Thép hộp mã kẽm 30x30x2.5 | 6 | 12.72 | 19,091 |
45 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.0 | 6 | 8.25 | 19,091 |
46 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.2 | 6 | 9.85 | 19,091 |
47 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.4 | 6 | 11.43 | 19,091 |
48 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.5 | 6 | 12.21 | 19,091 |
49 | Thép hộp mã kẽm 30x60x1.8 | 6 | 14.53 | 19,091 |
50 | Thép hộp mã kẽm 30x60x2.0 | 6 | 16.05 | 19,091 |
51 | Thép hộp mã kẽm 30x60x2.3 | 6 | 18.3 | 19,091 |
52 | Thép hộp mã kẽm 30x60x2.5 | 6 | 19.78 | 19,091 |
53 | Thép hộp mã kẽm 30x60x2.8 | 6 | 21.79 | 19,091 |
54 | Thép hộp mã kẽm 30x60x3.0 | 6 | 23.4 | 19,091 |
55 | Thép hộp mã kẽm 40x40x0.8 | 6 | 5.88 | 19,091 |
56 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.0 | 6 | 7.31 | 19,091 |
57 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.2 | 6 | 8.72 | 19,091 |
58 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.4 | 6 | 10.11 | 19,091 |
59 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.5 | 6 | 10.8 | 19,091 |
60 | Thép hộp mã kẽm 40x40x1.8 | 6 | 12.83 | 19,091 |
61 | Thép hộp mã kẽm 40x40x2.0 | 6 | 14.17 | 19,091 |
62 | Thép hộp mã kẽm 40x40x2.3 | 6 | 16.14 | 19,091 |
63 | Thép hộp mã kẽm 40x40x2.5 | 6 | 17.43 | 19,091 |
64 | Thép hộp mã kẽm 40x40x2.8 | 6 | 19.33 | 19,091 |
65 | Thép hộp mã kẽm 40x40x3.0 | 6 | 20.57 | 19,091 |
66 | Thép hộp mã kẽm 40x80x1.2 | 6 | 13.24 | 19,091 |
67 | Thép hộp mã kẽm 40x80x1.4 | 6 | 15.38 | 19,091 |
68 | Thép hộp mã kẽm 40x80x1.5 | 6 | 16.45 | 19,091 |
69 | Thép hộp mã kẽm 40x80x1.8 | 6 | 19.61 | 19,091 |
70 | Thép hộp mã kẽm 40x80x2.0 | 6 | 21.7 | 19,091 |
71 | Thép hộp mã kẽm 40x80x2.3 | 6 | 24.8 | 19,091 |
72 | Thép hộp mã kẽm 40x80x2.5 | 6 | 26.85 | 19,091 |
73 | Thép hộp mã kẽm 40x80x2.8 | 6 | 29.88 | 19,091 |
74 | Thép hộp mã kẽm 40x80x3.0 | 6 | 31.88 | 19,091 |
75 | Thép hộp mã kẽm 40x80x3.2 | 6 | 33.86 | 19,091 |
76 | Thép hộp mã kẽm 40x100x1.4 | 6 | 16.02 | 19,091 |
77 | Thép hộp mã kẽm 40x100x1.5 | 6 | 19.27 | 19,091 |
78 | Thép hộp mã kẽm 40x100x1.8 | 6 | 23.01 | 19,091 |
79 | Thép hộp mã kẽm 40x100x2.0 | 6 | 25.47 | 19,091 |
80 | Thép hộp mã kẽm 40x100x2.3 | 6 | 29.14 | 19,091 |
81 | Thép hộp mã kẽm 40x100x2.5 | 6 | 31.56 | 19,091 |
82 | Thép hộp mã kẽm 40x100x2.8 | 6 | 35.15 | 19,091 |
83 | Thép hộp mã kẽm 40x100x3.0 | 6 | 37.35 | 19,091 |
84 | Thép hộp mã kẽm 40x100x3.2 | 6 | 38.39 | 19,091 |
85 | Thép hộp mã kẽm 50x50x1.2 | 6 | 10.98 | 19,091 |
86 | Thép hộp mã kẽm 50x50x1.4 | 6 | 12.74 | 19,091 |
87 | Thép hộp mã kẽm 50x50x1.5 | 6 | 13.62 | 19,091 |
88 | Thép hộp mã kẽm 50x50x1.8 | 6 | 16.22 | 19,091 |
89 | Thép hộp mã kẽm 50x50x2.0 | 6 | 17.94 | 19,091 |
90 | Thép hộp mã kẽm 50x50x2.3 | 6 | 20.47 | 19,091 |
91 | Thép hộp mã kẽm 50x50x2.5 | 6 | 22.14 | 19,091 |
92 | Thép hộp mã kẽm 50x50x2.8 | 6 | 24.6 | 19,091 |
93 | Thép hộp mã kẽm 50x50x3.0 | 6 | 26.23 | 19,091 |
94 | Thép hộp mã kẽm 50x50x3.2 | 6 | 27.83 | 19,091 |
95 | Thép hộp mã kẽm 50x100x1.4 | 6 | 19.33 | 19,091 |
96 | Thép hộp mã kẽm 50x100x1.5 | 6 | 20.68 | 19,091 |
97 | Thép hộp mã kẽm 50x100x1.8 | 6 | 24.69 | 19,091 |
98 | Thép hộp mã kẽm 50x100x2.0 | 6 | 27.34 | 19,091 |
99 | Thép hộp mã kẽm 50x100x2.3 | 6 | 31.29 | 19,091 |
100 | Thép hộp mã kẽm 50x100x2.5 | 6 | 33.89 | 19,091 |
101 | Thép hộp mã kẽm 50x100x2.8 | 6 | 37.77 | 19,091 |
102 | Thép hộp mã kẽm 50x100x3.0 | 6 | 40.33 | 19,091 |
103 | Thép hộp mã kẽm 50x100x3.2 | 6 | 42.87 | 19,091 |
104 | Thép hộp mã kẽm 60x60x1.2 | 6 | 13.24 | 19,091 |
105 | Thép hộp mã kẽm 60x60x1.4 | 6 | 15.38 | 19,091 |
106 | Thép hộp mã kẽm 60x60x1.5 | 6 | 16.45 | 19,091 |
107 | Thép hộp mã kẽm 60x60x1.8 | 6 | 19.61 | 19,091 |
108 | Thép hộp mã kẽm 60x60x2.0 | 6 | 21.7 | 19,091 |
109 | Thép hộp mã kẽm 60x60x2.3 | 6 | 24.8 | 19,091 |
110 | Thép hộp mã kẽm 60x60x2.5 | 6 | 26.85 | 19,091 |
111 | Thép hộp mã kẽm 60x60x2.8 | 6 | 29.88 | 19,091 |
112 | Thép hộp mã kẽm 60x60x3.0 | 6 | 31.88 | 19,091 |
113 | Thép hộp mã kẽm 60x60x3.2 | 6 | 33.86 | 19,091 |
114 | Thép hộp mã kẽm 75x75x1.5 | 6 | 20.68 | 19,091 |
115 | Thép hộp mã kẽm 75x75x1.8 | 6 | 24.69 | 19,091 |
116 | Thép hộp mã kẽm 75x75x2.0 | 6 | 27.34 | 19,091 |
117 | Thép hộp mã kẽm 75x75x2.3 | 6 | 31.29 | 19,091 |
118 | Thép hộp mã kẽm 75x75x2.5 | 6 | 33.89 | 19,091 |
119 | Thép hộp mã kẽm 75x75x2.8 | 6 | 37.77 | 19,091 |
120 | Thép hộp mã kẽm 75x75x3.0 | 6 | 40.33 | 19,091 |
121 | Thép hộp mã kẽm 75x75x3.2 | 6 | 42.87 | 19,091 |
122 | Thép hộp mã kẽm 90x90x1.5 | 6 | 24.93 | 19,091 |
123 | Thép hộp mã kẽm 90x90x1.8 | 6 | 29.79 | 19,091 |
124 | Thép hộp mã kẽm 90x90x2.0 | 6 | 33.01 | 19,091 |
125 | Thép hộp mã kẽm 90x90x2.3 | 6 | 37.8 | 19,091 |
126 | Thép hộp mã kẽm 90x90x2.5 | 6 | 40.98 | 19,091 |
127 | Thép hộp mã kẽm 90x90x2.8 | 6 | 45.7 | 19,091 |
128 | Thép hộp mã kẽm 90x90x3.0 | 6 | 48.83 | 19,091 |
129 | Thép hộp mã kẽm 90x90x3.2 | 6 | 51.94 | 19,091 |
130 | Thép hộp mã kẽm 90x90x3.5 | 6 | 56.58 | 19,091 |
131 | Thép hộp mã kẽm 90x90x3.8 | 6 | 61.17 | 19,091 |
132 | Thép hộp mã kẽm 90x90x4.0 | 6 | 64.21 | 19,091 |
133 | Thép hộp mã kẽm 60x120x1.8 | 6 | 29.79 | 19,091 |
134 | Thép hộp mã kẽm 60x120x2.0 | 6 | 33.01 | 19,091 |
135 | Thép hộp mã kẽm 60x120x2.3 | 6 | 37.8 | 19,091 |
136 | Thép hộp mã kẽm 60x120x2.5 | 6 | 40.98 | 19,091 |
137 | Thép hộp mã kẽm 60x120x2.8 | 6 | 45.7 | 19,091 |
138 | Thép hộp mã kẽm 60x120x3.0 | 6 | 48.83 | 19,091 |
139 | Thép hộp mã kẽm 60x120x3.2 | 6 | 51.94 | 19,091 |
140 | Thép hộp mã kẽm 60x120x3.5 | 6 | 56.58 | 19,091 |
141 | Thép hộp mã kẽm 60x120x3.8 | 6 | 61.17 | 19,091 |
142 | Thép hộp mã kẽm 60x120x4.0 | 6 | 64.21 | 19,091 |
Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát
STT | Tên sản phẩm | Chiều dài(m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT(VNĐ/KG) |
Báo giá thép hộp đen Hòa Phát | ||||
1 | Thép hộp đen 13x26x1.0 | 6 | 2.41 | 18,136 |
2 | Thép hộp đen 13x26x1.2 | 6 | 4.08 | 18,136 |
3 | Thép hộp đen 13x26x1.4 | 6 | 4.7 | 18,136 |
4 | Thép hộp đen 14x14x1.0 | 6 | 2.41 | 18,136 |
5 | Thép hộp đen 14x14x1.1 | 6 | 2.63 | 18,136 |
6 | Thép hộp đen 14x14x1.2 | 6 | 2.84 | 18,136 |
7 | Thép hộp đen 14x14x1.4 | 6 | 3.25 | 18,136 |
8 | Thép hộp đen 16x16x1.0 | 6 | 2.79 | 18,136 |
9 | Thép hộp đen 16x16x1.2 | 6 | 3.29 | 18,136 |
10 | Thép hộp đen 16x16x1.4 | 6 | 3.78 | 18,136 |
11 | Thép hộp đen 20x20x1.0 | 6 | 3.54 | 18,136 |
12 | Thép hộp đen 20x20x1.1 | 6 | 3.87 | 18,136 |
13 | Thép hộp đen 20x20x1.2 | 6 | 4.2 | 18,136 |
14 | Thép hộp đen 20x20x1.4 | 6 | 4.83 | 18,136 |
15 | Thép hộp đen 20x20x1.5 | 6 | 5.14 | 17,682 |
16 | Thép hộp đen 20x20x1.8 | 6 | 6.05 | 17,227 |
17 | Thép hộp đen 20x40x1.0 | 6 | 5.43 | 18,136 |
18 | Thép hộp đen 20x40x1.1 | 6 | 5.94 | 18,136 |
19 | Thép hộp đen 20x40x1.2 | 6 | 6.46 | 18,136 |
20 | Thép hộp đen 20x40x1.4 | 6 | 7.47 | 18,136 |
21 | Thép hộp đen 20x40x1.5 | 6 | 7.79 | 17,682 |
22 | Thép hộp đen 20x40x1.8 | 6 | 9.44 | 17,227 |
23 | Thép hộp đen 20x40x2.0 | 6 | 10.4 | 16,591 |
24 | Thép hộp đen 20x40x2.3 | 6 | 11.8 | 16,591 |
25 | Thép hộp đen 20x40x2.5 | 6 | 12.72 | 16,591 |
26 | Thép hộp đen 25x25x1.0 | 6 | 4.48 | 18,136 |
27 | Thép hộp đen 25x25x1.1 | 6 | 4.91 | 18,136 |
28 | Thép hộp đen 25x25x1.2 | 6 | 5.33 | 18,136 |
29 | Thép hộp đen 25x25x1.4 | 6 | 6.15 | 18,136 |
30 | Thép hộp đen 25x25x1.5 | 6 | 6.56 | 17,682 |
31 | Thép hộp đen 25x25x1.8 | 6 | 7.75 | 17,227 |
32 | Thép hộp đen 25x25x2.0 | 6 | 8.52 | 16,591 |
33 | Thép hộp đen 25x50x1.0 | 6 | 6.84 | 18,136 |
34 | Thép hộp đen 25x50x1.1 | 6 | 7.5 | 18,136 |
35 | Thép hộp đen 25x50x1.2 | 6 | 8.15 | 18,136 |
36 | Thép hộp đen 25x50x1.4 | 6 | 9.45 | 18,136 |
37 | Thép hộp đen 25x50x1.5 | 6 | 10.09 | 17,682 |
38 | Thép hộp đen 25x50x1.8 | 6 | 11.98 | 17,227 |
39 | Thép hộp đen 25x50x2.0 | 6 | 13.23 | 16,591 |
40 | Thép hộp đen 25x50x2.3 | 6 | 15.06 | 16,591 |
41 | Thép hộp đen 25x50x2.5 | 6 | 16.25 | 16,591 |
42 | Thép hộp đen 30x30x1.0 | 6 | 5.43 | 18,136 |
43 | Thép hộp đen 30x30x1.1 | 6 | 5.94 | 18,136 |
44 | Thép hộp đen 30x30x1.2 | 6 | 6.46 | 18,136 |
45 | Thép hộp đen 30x30x1.4 | 6 | 7.47 | 18,136 |
46 | Thép hộp đen 30x30x1.5 | 6 | 7.97 | 17,682 |
47 | Thép hộp đen 30x30x1.8 | 6 | 9.44 | 17,227 |
48 | Thép hộp đen 30x30x2.0 | 6 | 10.4 | 16,591 |
49 | Thép hộp đen 30x30x2.3 | 6 | 11.8 | 16,591 |
50 | Thép hộp đen 30x30x2.5 | 6 | 12.72 | 16,591 |
51 | Thép hộp đen 30x60x1.0 | 6 | 8.25 | 18,136 |
52 | Thép hộp đen 30x60x1.1 | 6 | 9.05 | 18,136 |
53 | Thép hộp đen 30x60x1.2 | 6 | 9.85 | 18,136 |
54 | Thép hộp đen 30x60x1.4 | 6 | 11.43 | 18,136 |
55 | Thép hộp đen 30x60x1.5 | 6 | 12.21 | 18,136 |
56 | Thép hộp đen 30x60x1.8 | 6 | 14.53 | 17,227 |
57 | Thép hộp đen 30x60x2.0 | 6 | 16.05 | 16,591 |
58 | Thép hộp đen 30x60x2.3 | 6 | 18.3 | 16,591 |
59 | Thép hộp đen 30x60x2.5 | 6 | 19.78 | 16,591 |
60 | Thép hộp đen 30x60x2.8 | 6 | 21.97 | 16,591 |
61 | Thép hộp đen 30x60x3.0 | 6 | 23.4 | 16,591 |
62 | Thép hộp đen 40x40x1.1 | 6 | 8.02 | 18,136 |
63 | Thép hộp đen 40x40x1.2 | 6 | 8.72 | 18,136 |
64 | Thép hộp đen 40x40x1.4 | 6 | 10.11 | 18,136 |
65 | Thép hộp đen 40x40x1.5 | 6 | 10.8 | 17,682 |
66 | Thép hộp đen 40x40x1.8 | 6 | 12.83 | 17,227 |
67 | Thép hộp đen 40x40x2.0 | 6 | 14.17 | 16,591 |
68 | Thép hộp đen 40x40x2.3 | 6 | 16.14 | 16,591 |
69 | Thép hộp đen 40x40x2.5 | 6 | 17.43 | 16,591 |
70 | Thép hộp đen 40x40x2.8 | 6 | 19.33 | 16,591 |
71 | Thép hộp đen 40x40x3.0 | 6 | 20.57 | 16,591 |
72 | Thép hộp đen 40x80x1.1 | 6 | 12.16 | 18,136 |
73 | Thép hộp đen 40x80x1.2 | 6 | 13.24 | 18,136 |
74 | Thép hộp đen 40x80x1.4 | 6 | 15.38 | 18,136 |
75 | Thép hộp đen 40x80x3.2 | 6 | 33.86 | 16,591 |
76 | Thép hộp đen 40x80x3.0 | 6 | 31.88 | 16,591 |
77 | Thép hộp đen 40x80x2.8 | 6 | 29.88 | 16,591 |
78 | Thép hộp đen 40x80x2.5 | 6 | 26.85 | 16,591 |
79 | Thép hộp đen 40x80x2.3 | 6 | 24.8 | 16,591 |
80 | Thép hộp đen 40x80x2.0 | 6 | 21.7 | 16,591 |
81 | Thép hộp đen 40x80x1.8 | 6 | 19.61 | 17,227 |
82 | Thép hộp đen 40x80x1.5 | 6 | 16.45 | 17,682 |
83 | Thép hộp đen 40x100x1.5 | 6 | 19.27 | 17,682 |
84 | Thép hộp đen 40x100x1.8 | 6 | 23.01 | 17,227 |
85 | Thép hộp đen 40x100x2.0 | 6 | 25.47 | 16,591 |
86 | Thép hộp đen 40x100x2.3 | 6 | 29.14 | 16,591 |
87 | Thép hộp đen 40x100x2.5 | 6 | 31.56 | 16,591 |
88 | Thép hộp đen 40x100x2.8 | 6 | 35.15 | 16,591 |
89 | Thép hộp đen 40x100x3.0 | 6 | 37.53 | 16,591 |
90 | Thép hộp đen 40x100x3.2 | 6 | 38.39 | 16,591 |
91 | Thép hộp đen 50x50x1.1 | 6 | 10.09 | 18,136 |
92 | Thép hộp đen 50x50x1.2 | 6 | 10.98 | 18,136 |
93 | Thép hộp đen 50x50x1.4 | 6 | 12.74 | 18,136 |
94 | Thép hộp đen 50x50x3.2 | 6 | 27.83 | 16,591 |
95 | Thép hộp đen 50x50x3.0 | 6 | 26.23 | 16,591 |
96 | Thép hộp đen 50x50x2.8 | 6 | 24.6 | 16,591 |
97 | Thép hộp đen 50x50x2.5 | 6 | 22.14 | 16,591 |
98 | Thép hộp đen 50x50x2.3 | 6 | 20.47 | 16,591 |
99 | Thép hộp đen 50x50x2.0 | 6 | 17.94 | 16,591 |
100 | Thép hộp đen 50x50x1.8 | 6 | 16.22 | 17,227 |
101 | Thép hộp đen 50x50x1.5 | 6 | 13.62 | 17,682 |
102 | Thép hộp đen 50x100x1.4 | 6 | 19.33 | 18,136 |
103 | Thép hộp đen 50x100x1.5 | 6 | 20.68 | 17,682 |
104 | Thép hộp đen 50x100x1.8 | 6 | 24.69 | 17,227 |
105 | Thép hộp đen 50x100x2.0 | 6 | 27.34 | 16,591 |
106 | Thép hộp đen 50x100x2.3 | 6 | 31.29 | 16,591 |
107 | Thép hộp đen 50x100x2.5 | 6 | 33.89 | 16,591 |
108 | Thép hộp đen 50x100x2.8 | 6 | 37.77 | 16,591 |
109 | Thép hộp đen 50x100x3.0 | 6 | 40.33 | 16,591 |
110 | Thép hộp đen 50x100x3.2 | 6 | 42.87 | 16,591 |
111 | Thép hộp đen 60x60x1.1 | 6 | 12.16 | 18,136 |
112 | Thép hộp đen 60x60x1.2 | 6 | 13.24 | 18,136 |
113 | Thép hộp đen 60x60x1.4 | 6 | 15.38 | 18,136 |
114 | Thép hộp đen 60x60x1.5 | 6 | 16.45 | 17,682 |
115 | Thép hộp đen 60x60x1.8 | 6 | 19.61 | 17,227 |
116 | Thép hộp đen 60x60x2.0 | 6 | 21.7 | 16,591 |
117 | Thép hộp đen 60x60x2.3 | 6 | 24.8 | 16,591 |
118 | Thép hộp đen 60x60x2.5 | 6 | 26.85 | 16,591 |
119 | Thép hộp đen 60x60x2.8 | 6 | 29.88 | 16,591 |
120 | Thép hộp đen 60x60x3.0 | 6 | 31.88 | 16,591 |
121 | Thép hộp đen 60x60x3.2 | 6 | 33.86 | 16,591 |
122 | Thép hộp đen 90x90x1.5 | 6 | 24.93 | 17,682 |
123 | Thép hộp đen 90x90x1.8 | 6 | 29.79 | 17,227 |
124 | Thép hộp đen 90x90x2.0 | 6 | 33.01 | 16,591 |
125 | Thép hộp đen 90x90x2.3 | 6 | 37.8 | 16,591 |
126 | Thép hộp đen 90x90x2.5 | 6 | 40.98 | 16,591 |
127 | Thép hộp đen 90x90x2.8 | 6 | 45.7 | 16,591 |
128 | Thép hộp đen 90x90x3.0 | 6 | 48.83 | 16,591 |
129 | Thép hộp đen 90x90x3.2 | 6 | 51.94 | 16,591 |
130 | Thép hộp đen 90x90x3.5 | 6 | 56.58 | 16,591 |
131 | Thép hộp đen 90x90x3.8 | 6 | 61.17 | 16,591 |
132 | Thép hộp đen 90x90x4.0 | 6 | 64.21 | 16,591 |
133 | Thép hộp đen 60x120x1.8 | 6 | 29.79 | 17,227 |
134 | Thép hộp đen 60x120x2.0 | 6 | 33.01 | 16,591 |
135 | Thép hộp đen 60x120x2.3 | 6 | 37.8 | 16,591 |
136 | Thép hộp đen 60x120x2.5 | 6 | 40.98 | 16,591 |
137 | Thép hộp đen 60x120x2.8 | 6 | 45.7 | 16,591 |
138 | Thép hộp đen 60x120x3.0 | 6 | 48.83 | 16,591 |
139 | Thép hộp đen 60x120x3.2 | 6 | 51.94 | 16,591 |
140 | Thép hộp đen 60x120x3.5 | 6 | 56.58 | 16,591 |
141 | Thép hộp đen 60x120x3.8 | 6 | 61.17 | 16,591 |
142 | Thép hộp đen 60x120x4.0 | 6 | 64.21 | 16,591 |
143 | Thép hộp đen 100x150x3.0 | 6 | 62.68 | 17,500 |
Giải đáp câu hỏi cho khách hàng
Sắt hộp 40×40 Hòa Phát giá bao nhiêu?
Theo như bảng giá đã cung cấp ở trên, giá thép hộp Hòa Phát 40×40 ma kẽm có giá khoảng 19,091 (đồng/ Kg) và hộp đen 40×40 là khoảng 16,591 (đồng/ kg). Tuy nhiên, mức gái này không cố định, nó có thể thay đổi từng ngày, từng giờ. Vậy nên, để biết chính xác nhất hãy liên hệ với chúng tôi – 0932 059 176!
Sắt 20 40 Hòa Phát nặng bao nhiêu kg?
Ta dễ dàng thấy được, sắt hộp 20 40 Hòa Phát có cân nặng tương ứng với các độ dày sau:
Thép hộp Hòa Phát | Chiều dài (m) | cân nặng (Kg) |
20x40x1.0 | 6 | 5.43 |
20x40x1.1 | 6 | 5.94 |
20x40x1.2 | 6 | 6.46 |
20x40x1.4 | 6 | 7.47 |
20x40x1.5 | 6 | 7.79 |
20x40x1.8 | 6 | 9.44 |
20x40x2.0 | 6 | 10.4 |
20x40x2.3 | 6 | 11.8 |
20x40x2.5 | 6 | 12.72 |
Trên đây là giá thép hộp Hòa Phát mà Thép Bảo Tín hy vọng hữu ích với bạn. Nếu cần báo giá hay hỗ trợ các thông tin về thép này, gọi ngay tới 0932 059 176 nhé!