Bảng giá Thép hộp Hòa Phát

Giá thép hộp Hòa Phát được Thép Bảo Tín cập nhật thường xuyên và liên tục. Giúp khách hàng nắm bắt kịp thời tình hình sắt thép ở từng thời điểm. Là một trong những thương hiệu thép hàng đầu tại Việt Nam, Hòa Phát đảm bảo mang đến các loại thép hộp chất lượng, đa dạng quy cách với giá thành phỉ chăng.

Các loại thép hộp Hòa Phát và thông số kỹ thuật

Hiện nay, dựa theo phương pháp sản xuất, Hòa Phát đang cung cấp 2 loại thép hộp ra thị trường. Bao gồm:

Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát

Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát tại kho Thép Bảo Tín 

  • Độ dày: 1,0mm – 4,0mm.
  • Chiều dài: 3m, 6m, 12m
  • Khối lương: 2,41 – 64,21 kg/cây.
  • Quy cách: 13 x26, 14×14, 16×16, 20×20, 20×40, 25×25, 25×50, 30×30, 30×60, 40×40, 40×80, 40×100, 50×50, 50×100, 60×60, 75×75, 90×90, 60×120.

Mua thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Thép hộp đen Hòa Phát

Thép hộp vuông đen Hòa Phát tại Thép Bảo Tín
Thép hộp vuông đen Hòa Phát tại Thép Bảo Tín
  • Độ dày: 1,0mm – 4,0mm.
  • Chiều dài: 3m, 6m, 12m
  • Khối lương: 2,41 – 182,75 kg/cây.
  • Quy cách: 13 x26, 14×14, 16×16, 20×20, 20×40, 25×25, 25×50, 30×30, 30×60, 40×40, 40×80, 40×100, 50×50, 50×100, 60×60, 75×75, 90×90, 60×120, 200X200.

Bảng giá thép hộp Hòa Phát hôm nay 06/12/ 2024

Như đã nói, thép hộp Hòa Phát có 2 loại là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Dưới đây sẽ là bảng giá cụ thể của 2 loại thép hộp này.

Lưu ý: Bảng giá chúng tôi cung bên dưới chỉ là BẢNG GIÁ THAM KHẢO. Mức giá có thể thay đổi liên tục và không còn chính xác tại thời điểm khách hỏi. Vì vậy, để có được báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ tới 0932 059 176! Hoặc thông qua các cách dưới đây: 

Liên hệ kinh doanh Thép Bảo Tín

Yêu Cầu Báo giá Chat Zalo Hotline

Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

STTTên sản phẩmChiều dài(m)Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT(VNĐ/KG)

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

1Thép hộp mã kẽm 13x26x1.063.4519,091
2Thép hộp mã kẽm 13x26x1.264.0819,091
3Thép hộp mã kẽm 13x26x1.464.719,091
4Thép hộp mã kẽm 14x14x1.062.4119,091
5Thép hộp mã kẽm 14x14x1.262.8419,091
6Thép hộp mã kẽm 14x14x1.463.2519,091
7Thép hộp mã kẽm 16x16x1.062.7919,091
8Thép hộp mã kẽm 16x16x1.263.2919,091
9Thép hộp mã kẽm 16x16x1.463.7819,091
10Thép hộp mã kẽm 20x20x1.063.5419,091
11Thép hộp mã kẽm 20x20x1.264.219,091
12Thép hộp mã kẽm 20x20x1.464.8319,091
13Thép hộp mã kẽm 20x20x1.565.1419,091
14Thép hộp mã kẽm 20x20x1.866.0519,091
15Thép hộp mã kẽm 20x40x1.065.4319,091
16Thép hộp mã kẽm 20x40x1.266.4619,091
17Thép hộp mã kẽm 20x40x1.467.4719,091
18Thép hộp mã kẽm 20x40x1.567.9719,091
19Thép hộp mã kẽm 20x40x1.869.4419,091
20Thép hộp mã kẽm 20x40x2.0610.419,091
21Thép hộp mã kẽm 20x40x2.3611.819,091
22Thép hộp mã kẽm 20x40x2.5612.7219,091
23Thép hộp mã kẽm 25x25x1.064.4819,091
24Thép hộp mã kẽm 25x25x1.265.3319,091
25Thép hộp mã kẽm 25x25x1.466.1519,091
26Thép hộp mã kẽm 25×25 x1.566.5619,091
27Thép hộp mã kẽm 25x25x1.867.7519,091
28Thép hộp mã kẽm 25x25x2.068.5219,091
29Thép hộp mã kẽm 25x50x1.066.8419,091
30Thép hộp mã kẽm 25x50x1.268.1519,091
31Thép hộp mã kẽm 25x50x1.469.4519,091
32Thép hộp mã kẽm 25x50x1.5610.0919,091
33Thép hộp mã kẽm 25x50x1.8611.9819,091
34Thép hộp mã kẽm 25x50x2.0613.2319,091
35Thép hộp mã kẽm 25x50x2.3615.0619,091
36Thép hộp mã kẽm 25x50x2.5616.2519,091
37Thép hộp mã kẽm 30x30x1.065.4319,091
38Thép hộp mã kẽm 30x30x1.266.4619,091
39Thép hộp mã kẽm 30x30x1.467.4719,091
40Thép hộp mã kẽm 30x30x1.567.9719,091
41Thép hộp mã kẽm 30x30x1.869.4419,091
42Thép hộp mã kẽm 30x30x2.0610.419,091
43Thép hộp mã kẽm 30x30x2.3611.819,091
44Thép hộp mã kẽm 30x30x2.5612.7219,091
45Thép hộp mã kẽm 30x60x1.068.2519,091
46Thép hộp mã kẽm 30x60x1.269.8519,091
47Thép hộp mã kẽm 30x60x1.4611.4319,091
48Thép hộp mã kẽm 30x60x1.5612.2119,091
49Thép hộp mã kẽm 30x60x1.8614.5319,091
50Thép hộp mã kẽm 30x60x2.0616.0519,091
51Thép hộp mã kẽm 30x60x2.3618.319,091
52Thép hộp mã kẽm 30x60x2.5619.7819,091
53Thép hộp mã kẽm 30x60x2.8621.7919,091
54Thép hộp mã kẽm 30x60x3.0623.419,091
55Thép hộp mã kẽm 40x40x0.865.8819,091
56Thép hộp mã kẽm 40x40x1.067.3119,091
57Thép hộp mã kẽm 40x40x1.268.7219,091
58Thép hộp mã kẽm 40x40x1.4610.1119,091
59Thép hộp mã kẽm 40x40x1.5610.819,091
60Thép hộp mã kẽm 40x40x1.8612.8319,091
61Thép hộp mã kẽm 40x40x2.0614.1719,091
62Thép hộp mã kẽm 40x40x2.3616.1419,091
63Thép hộp mã kẽm 40x40x2.5617.4319,091
64Thép hộp mã kẽm 40x40x2.8619.3319,091
65Thép hộp mã kẽm 40x40x3.0620.5719,091
66Thép hộp mã kẽm 40x80x1.2613.2419,091
67Thép hộp mã kẽm 40x80x1.4615.3819,091
68Thép hộp mã kẽm 40x80x1.5616.4519,091
69Thép hộp mã kẽm 40x80x1.8619.6119,091
70Thép hộp mã kẽm 40x80x2.0621.719,091
71Thép hộp mã kẽm 40x80x2.3624.819,091
72Thép hộp mã kẽm 40x80x2.5626.8519,091
73Thép hộp mã kẽm 40x80x2.8629.8819,091
74Thép hộp mã kẽm 40x80x3.0631.8819,091
75Thép hộp mã kẽm 40x80x3.2633.8619,091
76Thép hộp mã kẽm 40x100x1.4616.0219,091
77Thép hộp mã kẽm 40x100x1.5619.2719,091
78Thép hộp mã kẽm 40x100x1.8623.0119,091
79Thép hộp mã kẽm 40x100x2.0625.4719,091
80Thép hộp mã kẽm 40x100x2.3629.1419,091
81Thép hộp mã kẽm 40x100x2.5631.5619,091
82Thép hộp mã kẽm 40x100x2.8635.1519,091
83Thép hộp mã kẽm 40x100x3.0637.3519,091
84Thép hộp mã kẽm 40x100x3.2638.3919,091
85Thép hộp mã kẽm 50x50x1.2610.9819,091
86Thép hộp mã kẽm 50x50x1.4612.7419,091
87Thép hộp mã kẽm 50x50x1.5613.6219,091
88Thép hộp mã kẽm 50x50x1.8616.2219,091
89Thép hộp mã kẽm 50x50x2.0617.9419,091
90Thép hộp mã kẽm 50x50x2.3620.4719,091
91Thép hộp mã kẽm 50x50x2.5622.1419,091
92Thép hộp mã kẽm 50x50x2.8624.619,091
93Thép hộp mã kẽm 50x50x3.0626.2319,091
94Thép hộp mã kẽm 50x50x3.2627.8319,091
95Thép hộp mã kẽm 50x100x1.4619.3319,091
96Thép hộp mã kẽm 50x100x1.5620.6819,091
97Thép hộp mã kẽm 50x100x1.8624.6919,091
98Thép hộp mã kẽm 50x100x2.0627.3419,091
99Thép hộp mã kẽm 50x100x2.3631.2919,091
100Thép hộp mã kẽm 50x100x2.5633.8919,091
101Thép hộp mã kẽm 50x100x2.8637.7719,091
102Thép hộp mã kẽm 50x100x3.0640.3319,091
103Thép hộp mã kẽm 50x100x3.2642.8719,091
104Thép hộp mã kẽm 60x60x1.2613.2419,091
105Thép hộp mã kẽm 60x60x1.4615.3819,091
106Thép hộp mã kẽm 60x60x1.5616.4519,091
107Thép hộp mã kẽm 60x60x1.8619.6119,091
108Thép hộp mã kẽm 60x60x2.0621.719,091
109Thép hộp mã kẽm 60x60x2.3624.819,091
110Thép hộp mã kẽm 60x60x2.5626.8519,091
111Thép hộp mã kẽm 60x60x2.8629.8819,091
112Thép hộp mã kẽm 60x60x3.0631.8819,091
113Thép hộp mã kẽm 60x60x3.2633.8619,091
114Thép hộp mã kẽm 75x75x1.5620.6819,091
115Thép hộp mã kẽm 75x75x1.8624.6919,091
116Thép hộp mã kẽm 75x75x2.0627.3419,091
117Thép hộp mã kẽm 75x75x2.3631.2919,091
118Thép hộp mã kẽm 75x75x2.5633.8919,091
119Thép hộp mã kẽm 75x75x2.8637.7719,091
120Thép hộp mã kẽm 75x75x3.0640.3319,091
121Thép hộp mã kẽm 75x75x3.2642.8719,091
122Thép hộp mã kẽm 90x90x1.5624.9319,091
123Thép hộp mã kẽm 90x90x1.8629.7919,091
124Thép hộp mã kẽm 90x90x2.0633.0119,091
125Thép hộp mã kẽm 90x90x2.3637.819,091
126Thép hộp mã kẽm 90x90x2.5640.9819,091
127Thép hộp mã kẽm 90x90x2.8645.719,091
128Thép hộp mã kẽm 90x90x3.0648.8319,091
129Thép hộp mã kẽm 90x90x3.2651.9419,091
130Thép hộp mã kẽm 90x90x3.5656.5819,091
131Thép hộp mã kẽm 90x90x3.8661.1719,091
132Thép hộp mã kẽm 90x90x4.0664.2119,091
133Thép hộp mã kẽm 60x120x1.8629.7919,091
134Thép hộp mã kẽm 60x120x2.0633.0119,091
135Thép hộp mã kẽm 60x120x2.3637.819,091
136Thép hộp mã kẽm 60x120x2.5640.9819,091
137Thép hộp mã kẽm 60x120x2.8645.719,091
138Thép hộp mã kẽm 60x120x3.0648.8319,091
139Thép hộp mã kẽm 60x120x3.2651.9419,091
140Thép hộp mã kẽm 60x120x3.5656.5819,091
141Thép hộp mã kẽm 60x120x3.8661.1719,091
142Thép hộp mã kẽm 60x120x4.0664.2119,091

Thép hộp vuông mạ kẽm

Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát

STTTên sản phẩmChiều dài(m)Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT(VNĐ/KG)
Báo giá thép hộp đen Hòa Phát
1Thép hộp đen 13x26x1.062.4118,136
2Thép hộp đen 13x26x1.264.0818,136
3Thép hộp đen 13x26x1.464.718,136
4Thép hộp đen 14x14x1.062.4118,136
5Thép hộp đen 14x14x1.162.6318,136
6Thép hộp đen 14x14x1.262.8418,136
7Thép hộp đen 14x14x1.463.2518,136
8Thép hộp đen 16x16x1.062.7918,136
9Thép hộp đen 16x16x1.263.2918,136
10Thép hộp đen 16x16x1.463.7818,136
11Thép hộp đen 20x20x1.063.5418,136
12Thép hộp đen 20x20x1.163.8718,136
13Thép hộp đen 20x20x1.264.218,136
14Thép hộp đen 20x20x1.464.8318,136
15Thép hộp đen 20x20x1.565.1417,682
16Thép hộp đen 20x20x1.866.0517,227
17Thép hộp đen 20x40x1.065.4318,136
18Thép hộp đen 20x40x1.165.9418,136
19Thép hộp đen 20x40x1.266.4618,136
20Thép hộp đen 20x40x1.467.4718,136
21Thép hộp đen 20x40x1.567.7917,682
22Thép hộp đen 20x40x1.869.4417,227
23Thép hộp đen 20x40x2.0610.416,591
24Thép hộp đen 20x40x2.3611.816,591
25Thép hộp đen 20x40x2.5612.7216,591
26Thép hộp đen 25x25x1.064.4818,136
27Thép hộp đen 25x25x1.164.9118,136
28Thép hộp đen 25x25x1.265.3318,136
29Thép hộp đen 25x25x1.466.1518,136
30Thép hộp đen 25x25x1.566.5617,682
31Thép hộp đen 25x25x1.867.7517,227
32Thép hộp đen 25x25x2.068.5216,591
33Thép hộp đen 25x50x1.066.8418,136
34Thép hộp đen 25x50x1.167.518,136
35Thép hộp đen 25x50x1.268.1518,136
36Thép hộp đen 25x50x1.469.4518,136
37Thép hộp đen 25x50x1.5610.0917,682
38Thép hộp đen 25x50x1.8611.9817,227
39Thép hộp đen 25x50x2.0613.2316,591
40Thép hộp đen 25x50x2.3615.0616,591
41Thép hộp đen 25x50x2.5616.2516,591
42Thép hộp đen 30x30x1.065.4318,136
43Thép hộp đen 30x30x1.165.9418,136
44Thép hộp đen 30x30x1.266.4618,136
45Thép hộp đen 30x30x1.467.4718,136
46Thép hộp đen 30x30x1.567.9717,682
47Thép hộp đen 30x30x1.869.4417,227
48Thép hộp đen 30x30x2.0610.416,591
49Thép hộp đen 30x30x2.3611.816,591
50Thép hộp đen 30x30x2.5612.7216,591
51Thép hộp đen 30x60x1.068.2518,136
52Thép hộp đen 30x60x1.169.0518,136
53Thép hộp đen 30x60x1.269.8518,136
54Thép hộp đen 30x60x1.4611.4318,136
55Thép hộp đen 30x60x1.5612.2118,136
56Thép hộp đen 30x60x1.8614.5317,227
57Thép hộp đen 30x60x2.0616.0516,591
58Thép hộp đen 30x60x2.3618.316,591
59Thép hộp đen 30x60x2.5619.7816,591
60Thép hộp đen 30x60x2.8621.9716,591
61Thép hộp đen 30x60x3.0623.416,591
62Thép hộp đen 40x40x1.168.0218,136
63Thép hộp đen 40x40x1.268.7218,136
64Thép hộp đen 40x40x1.4610.1118,136
65Thép hộp đen 40x40x1.5610.817,682
66Thép hộp đen 40x40x1.8612.8317,227
67Thép hộp đen 40x40x2.0614.1716,591
68Thép hộp đen 40x40x2.3616.1416,591
69Thép hộp đen 40x40x2.5617.4316,591
70Thép hộp đen 40x40x2.8619.3316,591
71Thép hộp đen 40x40x3.0620.5716,591
72Thép hộp đen 40x80x1.1612.1618,136
73Thép hộp đen 40x80x1.2613.2418,136
74Thép hộp đen 40x80x1.4615.3818,136
75Thép hộp đen 40x80x3.2633.8616,591
76Thép hộp đen 40x80x3.0631.8816,591
77Thép hộp đen 40x80x2.8629.8816,591
78Thép hộp đen 40x80x2.5626.8516,591
79Thép hộp đen 40x80x2.3624.816,591
80Thép hộp đen 40x80x2.0621.716,591
81Thép hộp đen 40x80x1.8619.6117,227
82Thép hộp đen 40x80x1.5616.4517,682
83Thép hộp đen 40x100x1.5619.2717,682
84Thép hộp đen 40x100x1.8623.0117,227
85Thép hộp đen 40x100x2.0625.4716,591
86Thép hộp đen 40x100x2.3629.1416,591
87Thép hộp đen 40x100x2.5631.5616,591
88Thép hộp đen 40x100x2.8635.1516,591
89Thép hộp đen 40x100x3.0637.5316,591
90Thép hộp đen 40x100x3.2638.3916,591
91Thép hộp đen 50x50x1.1610.0918,136
92Thép hộp đen 50x50x1.2610.9818,136
93Thép hộp đen 50x50x1.4612.7418,136
94Thép hộp đen 50x50x3.2627.8316,591
95Thép hộp đen 50x50x3.0626.2316,591
96Thép hộp đen 50x50x2.8624.616,591
97Thép hộp đen 50x50x2.5622.1416,591
98Thép hộp đen 50x50x2.3620.4716,591
99Thép hộp đen 50x50x2.0617.9416,591
100Thép hộp đen 50x50x1.8616.2217,227
101Thép hộp đen 50x50x1.5613.6217,682
102Thép hộp đen 50x100x1.4619.3318,136
103Thép hộp đen 50x100x1.5620.6817,682
104Thép hộp đen 50x100x1.8624.6917,227
105Thép hộp đen 50x100x2.0627.3416,591
106Thép hộp đen 50x100x2.3631.2916,591
107Thép hộp đen 50x100x2.5633.8916,591
108Thép hộp đen 50x100x2.8637.7716,591
109Thép hộp đen 50x100x3.0640.3316,591
110Thép hộp đen 50x100x3.2642.8716,591
111Thép hộp đen 60x60x1.1612.1618,136
112Thép hộp đen 60x60x1.2613.2418,136
113Thép hộp đen 60x60x1.4615.3818,136
114Thép hộp đen 60x60x1.5616.4517,682
115Thép hộp đen 60x60x1.8619.6117,227
116Thép hộp đen 60x60x2.0621.716,591
117Thép hộp đen 60x60x2.3624.816,591
118Thép hộp đen 60x60x2.5626.8516,591
119Thép hộp đen 60x60x2.8629.8816,591
120Thép hộp đen 60x60x3.0631.8816,591
121Thép hộp đen 60x60x3.2633.8616,591
122Thép hộp đen 90x90x1.5624.9317,682
123Thép hộp đen 90x90x1.8629.7917,227
124Thép hộp đen 90x90x2.0633.0116,591
125Thép hộp đen 90x90x2.3637.816,591
126Thép hộp đen 90x90x2.5640.9816,591
127Thép hộp đen 90x90x2.8645.716,591
128Thép hộp đen 90x90x3.0648.8316,591
129Thép hộp đen 90x90x3.2651.9416,591
130Thép hộp đen 90x90x3.5656.5816,591
131Thép hộp đen 90x90x3.8661.1716,591
132Thép hộp đen 90x90x4.0664.2116,591
133Thép hộp đen 60x120x1.8629.7917,227
134Thép hộp đen 60x120x2.0633.0116,591
135Thép hộp đen 60x120x2.3637.816,591
136Thép hộp đen 60x120x2.5640.9816,591
137Thép hộp đen 60x120x2.8645.716,591
138Thép hộp đen 60x120x3.0648.8316,591
139Thép hộp đen 60x120x3.2651.9416,591
140Thép hộp đen 60x120x3.5656.5816,591
141Thép hộp đen 60x120x3.8661.1716,591
142Thép hộp đen 60x120x4.0664.2116,591
143Thép hộp đen 100x150x3.0662.6817,500

Giải đáp câu hỏi cho khách hàng

Sắt hộp 40×40 Hòa Phát giá bao nhiêu?

Theo như bảng giá đã cung cấp ở trên, giá thép hộp Hòa Phát 40×40 ma kẽm có giá khoảng 19,091 (đồng/ Kg) và hộp đen 40×40 là khoảng 16,591 (đồng/ kg). Tuy nhiên, mức gái này không cố định, nó có thể thay đổi từng ngày, từng giờ. Vậy nên, để biết chính xác nhất hãy liên hệ với chúng tôi – 0932 059 176!

Sắt 20 40 Hòa Phát nặng bao nhiêu kg?

Ta dễ dàng thấy được, sắt hộp 20 40 Hòa Phát có cân nặng tương ứng với các độ dày sau:

Thép hộp Hòa PhátChiều dài (m)cân nặng (Kg)
20x40x1.065.43
20x40x1.165.94
20x40x1.266.46
20x40x1.467.47
20x40x1.567.79
20x40x1.869.44
20x40x2.0610.4
20x40x2.3611.8
20x40x2.5612.72

Trên đây là giá thép hộp Hòa Phát mà Thép Bảo Tín hy vọng hữu ích với bạn. Nếu cần báo giá hay hỗ trợ các thông tin về thép này, gọi ngay tới 0932 059 176 nhé!

Bình luận (0 bình luận)