Tê hàn inox 304, 316
Tê hàn inox 304, 316 phân phối trên thị trường bởi Thép Bảo Tín,chúng Tôi chuyên cung cấp các loại tên hàn inox 304, tê hàn inox 3016.
Và nhiều loại phụ kiện inox khác. Ống inox và phụ kiện inox các loại được sử dụng trong dẫn nước sạch, dẫn hóa chất, thực phẩm (dầu ăn, nước mắm…), dẫn bia, rượu, khí gas, xăng dầu…
Thép không gỉ (hay còn gọi là Inox) có đặc điểm: không bị gỉ sét, độ cứng và độ bền cao, bóng sáng, nên còn được sử dụng làm trang trí nội thất trong nhà (inox trang trí) như làm lan can cầu thang…
Thông số kỹ thuật tê hàn inox 304, 316
Khách hàng có nhu cầu mua tê hàn inox có thể tham khảo bảng thông số kỹ thuật và liên hệ với chúng tôi qua.
hotline 0932059176 để được tư vấn cũng như nhận báo giá tê hàn inox 304.
- Quy Cách: DN15 đến DN300
- Áp suất làm việc: SCH10S-SCH20S-SCH40S
- Vật Liệu: WP304/L,WP316/L
- Xuất Xứ: CHINA –TAIWAN –MALAYSIA, etc.
- Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn ASTM A403-ASME B16.9
- Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm,
Bảng thông số kỹ thuật tê hàn inox
STAIGHT TEES ASTM A403-ASME B16.9 | ||||||||
Nominal Pipe Size |
Outside Diameter 0D |
SCH 10 S | SCH 40 S | Centre to End A |
||||
Inside Diameter ID |
Wall Thickness T |
Inside Diameter ID |
Wall Thickness T |
Run C |
Outlet M |
|||
inch | mm | inch | mm | inch | mm | inch | inch | |
1/2 | 0.84 | 21.34 | 0.674 | 2.11 | 0.622 | 2.77 | 1 | 1 |
3/4 | 1.05 | 26.67 | 0.884 | 2.11 | 0.824 | 2.87 | 1.125 | 1.125 |
1 | 1.315 | 33.4 | 1.097 | 2.77 | 1.049 | 3.38 | 1.5 | 1.5 |
1 1/2 | 1.66 | 42.16 | 1.442 | 2.77 | 1.38 | 3.56 | 1.875 | 1.875 |
1 1/2 | 1.9 | 48.26 | 1.682 | 2.77 | 1.61 | 3.68 | 2.25 | 2.25 |
2 | 2.375 | 60.33 | 2.157 | 2.77 | 2.067 | 3.91 | 2.5 | 2.5 |
2 1/2 | 2.875 | 73.03 | 2.635 | 3.05 | 2.469 | 5.16 | 3 | 3 |
3 | 3.5 | 88.9 | 3.26 | 3.05 | 3.068 | 5.49 | 3.375 | 3.375 |
4 | 4.5 | 114.3 | 4.26 | 3.05 | 4.026 | 6.02 | 4.125 | 4.125 |
5 | 5.563 | 141.3 | 5.295 | 3.4 | 5.047 | 6.55 | 4.875 | 4.875 |
6 | 6.625 | 168.28 | 6.357 | 3.4 | 6.065 | 7.11 | 5.625 | 5.625 |
8 | 8.625 | 219.08 | 8.329 | 3.76 | 7.981 | 8.18 | 7 | 7 |
10 | 10.75 | 273.05 | 10.42 | 4.19 | 10.02 | 9.27 | 8.5 | 8.5 |
12 | 12.75 | 323.85 | 12.39 | 4.57 | 12 | 9.53 | 10 | 10 |
304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements | |||||||||
C max | Mn max | P max | S max | Si | Cr | Ni | Mo | N | |
304 | 0.08 | 2 | 0.045 | 0.03 | 1 | 18.0-20.0 | 8.0-11.0 | … | … |
304L | 0.035 | 2 | 0.045 | 0.03 | 1 | 18.0-20.0 | 8.0-11.0 | … | … |
304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test | |||||||||
Tensile(Mpa) | Yeild(Mpa) | Elongation(%) | Hardness | ||||||
304 | 515 | 205 | 35 | 90HRB | |||||
304L | 485 | 170 | 35 | 90HRB |
Các sản phẩm khác gồm có:
– Ống inox: đúc, hàn
– Hộp inox, thép V inox (đúc, chấn), lap inox (tròn đặc), tấm inox cắt theo yêu cầu…
– Phụ kiện: Co (cút) hàn inox, tê hàn inox, bầu giảm (côn thu) hàn inox, các loại phụ kiện ren inox như co (cút), tê, măng sông, rắc co, bầu giảm, kép ren, xem 1 tấc và 2 tấc (2 đầu ren ngoài).
Phụ kiện hàn có độ dầy theo tiêu chuẩn ASTM x SCH10, SCH20, SCH40, SCH80. Phụ kiện ren có loại ren thường, áp lực cao #1500psi, #3000psi…
– Kích thước (size): D21 – D400 với độ dầy từ 1ly – 12ly (có cung cấp hàng nhập khẩu đặc biệt theo đơn đặt hàng – thời gian 60 ngày).
– Mác: Gồm có các loại thông dụng là Inox 201, 304, 304L, 316, 316L…
Khách hàng liên hệ Thép Bảo Tín để nhận báo giá phụ kiện inox và các sản phẩm mà khách hàng quan tâm.
Chúng tôi nhà phân phối phụ kiện inox chất lượng và uy tín nhất trên toàn quốc. Xem thêm về Fanpage chúng Tôi trên Facebook tại đây
Văn Lộc Nguyễn Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Hà Thị Quỳnh Nhi Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
hàng giao chậm
Trương Thị Tuyết Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Cần khắc phục chat