Tê thép hàn đen SCH20 là phụ kiện nối ống quan trọng, chuyên dùng để chia nhánh đường ống trong các hệ thống công nghiệp, dân dụng và PCCC. Sản phẩm được chế tạo từ ống thép đúc, áp dụng tiêu chuẩn ASTM A234, mác thép WPB, đảm bảo khả năng chịu áp suất cao và nhiệt độ lên đến 120℃.
Với ưu điểm độ bền vượt trội, đa dạng kích thước từ DN15 đến DN600 và giá thành hợp lý, tê thép hàn đen SCH20 do Thép Bảo Tín phân phối luôn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình lớn nhỏ.
Đặc điểm nổi bật của tê thép hàn đen SCH20
Để hiểu vì sao tê thép đen SCH20 được tin dùng rộng rãi, bạn hãy cùng Thép Bảo Tín điểm qua những ưu điểm nổi bật sau:
- Chế tạo từ ống thép đúc: quy trình rèn giúp sản phẩm có độ bền cơ học cao, chịu được áp suất lớn và ít biến dạng khi vận hành.
- Tiêu chuẩn quốc tế ASTM A234 – mác thép WPB: đảm bảo chất lượng ổn định, phù hợp với những hệ thống đường ống đòi hỏi độ an toàn cao.
- Đa dạng kích thước: sản xuất từ DN15 đến DN600, tương ứng OD 21,3 mm ~ 610 mm, dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu dự án.
- Độ dày SCH20: thành ống dày đồng đều, tối ưu khả năng chịu tải và tuổi thọ sản phẩm.
- Chịu áp suất & nhiệt độ cao: hoạt động tốt trong dải áp PN10 – PN40 và nhiệt độ tối đa 120℃.
- Bề mặt phủ đen chống oxy hóa: tăng khả năng chống gỉ sét, bảo vệ sản phẩm trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.

Thông số kỹ thuật tê thép hàn đen SCH20
Để bạn dễ dàng nắm bắt chi tiết về sản phẩm, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của tê thép hàn đen SCH20 do Thép Bảo Tín phân phối:
- Phương pháp chế tạo: Rèn từ ống thép đúc
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A234
- Mác thép: WPB
- Đường kính danh nghĩa: DN15 ~ DN600
- Đường kính ngoài: 21,3 mm ~ 610 mm
- Độ dày: SCH20
- Áp suất làm việc: PN10, PN16, PN25, PN40,…
- Nhiệt độ làm việc: tối đa 120℃
Bạn cũng có thể xem quy cách cụ thể của tê thép hàn đen SCH 20 trong bảng dưới đây.

Đường kính danh nghĩa DN | Đường kính ngoài OD (mm) | Độ dày T (mm) |
---|---|---|
50 | 60,3 | 3,2 |
65 | 76,1 | 4,5 |
80 | 88,9 | 4,5 |
90 | 101,6 | 4,5 |
100 | 114,3 | 5 |
125 | 139,7 | 5 |
150 | 168,3 | 5,6 |
200 | 219,1 | 6,3 |
250 | 273 | 6,3 |
300 | 323,9 | 6,3 |
350 | 355,6 | 8 |
400 | 406,4 | 8 |
450 | 457 | 8 |
500 | 508 | 10 |
Bảng thành phần hóa học mác thép của tê thép đen
Thành phần hóa học mác thép A234 Gr. WPB
Lớp thép (A) | Tỷ trọng % | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C | Mn | P | S | Si | Cr | Mo | Ni | Cu | Khác | |
WPB (B, C, D, E, F) | 0,3 | 0,29 - 1,06 | 0,05 | 0,058 | 0,1 | 0,4 | 0,15 | 0,4 | 0,4 | V: 0,08 |
Ghi chú: A - Khi các phụ kiện có kết cấu hàn, ký hiệu cấp và đánh dấu nêu trên phải được bổ sung bằng chữ cái “W”. B - Các phụ kiện làm từ thanh hoặc tấm có thể có 0,35 carbon tối đa. C - Các phụ kiện được làm từ vật rèn có thể có 0,35 carbon tối đa và 0,35 silicon tối đa mà không có mức tối thiểu. D - Đối với mỗi lần giảm 0,01% dưới mức tối đa carbon quy định, mức tăng 0,06% mangan trên mức tối đa quy định sẽ được cho phép, tối đa tối đa là 1,35 %. E - Tổng lượng Đồng, Niken, Crom và Molypden không được vượt quá 1,00 %. F - Tổng của Chromium và Molypden không được vượt quá 0,32 %. |
Ứng dụng của tê thép hàn đen SCH20
Các phụ kiện hàn nói chung và tê thép hàn đen SCH20 nói riêng là một phần quan trọng của hệ thống đường ống công nghiệp. Chúng được sử dụng để thay đổi hướng, rẽ nhánh hoặc nối thiết bị với hệ thống đường ống.
Tê thép hàn đen có nhiều ứng dụng trong thực tế. Ví dụ như:
- Trong hệ thống PCCC ở chung cư, toà cao ốc
- Hệ thống đường ống dẫn nước sinh hoạt cho khu dân cư
- Hệ thống ống dẫn khí đốt, xăng dầu
- Dùng trong ngành công nghiệp khai thác
- Ngành công nghiệp dầu khí,…
Và nhiều công trình, dự án khác nữa.
Lợi ích khi chọn mua tê thép đen SCH20 tại Thép Bảo Tín
Không chỉ mang đến sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật, Thép Bảo Tín còn đảm bảo rằng bạn có thể yên tâm tuyệt đối khi lựa chọn tê thép hàn đen SCH20:
- Giá thành cạnh tranh: nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, giúp bạn tối ưu chi phí dự án.
- Sẵn kho số lượng lớn: từ DN15 đến DN600, đáp ứng nhanh cho cả công trình nhỏ lẫn dự án quy mô lớn.
- Chứng chỉ đầy đủ: sản phẩm có CO, CQ, kiểm định áp lực, đảm bảo chất lượng theo đúng cam kết.
- Dịch vụ chu đáo: tư vấn lựa chọn quy cách phù hợp, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, giao hàng toàn quốc đúng tiến độ.
- Đối tác tin cậy: nhiều năm đồng hành cùng các dự án lớn trong xây dựng, hạ tầng và công nghiệp.
Với những giá trị trên, bạn có thể hoàn toàn tin tưởng khi chọn mua tê thép hàn đen SCH20 tại Thép Bảo Tín.
Hướng dẫn lắp đặt tê thép đen SCH20
Để sản phẩm phát huy tối đa hiệu quả, bạn nên tuân thủ các bước lắp đặt cơ bản sau:
- Chuẩn bị đầu ống: vệ sinh sạch bề mặt tiếp xúc, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và gỉ sét để mối hàn chắc chắn hơn.
- Căn chỉnh vị trí: đặt tê thép đúng hướng cần chia nhánh, đảm bảo độ thẳng và cân đối với đường ống chính.
- Thực hiện hàn nối: sử dụng phương pháp hàn đối đầu (butt-weld) theo tiêu chuẩn kỹ thuật, giúp mối hàn bền chặt, chịu áp lực tốt.
- Kiểm tra mối hàn: quan sát trực tiếp và dùng thiết bị kiểm tra mối hàn để phát hiện khuyết tật nếu có.
- Thử áp lực sau lắp đặt: tiến hành thử kín và thử áp để chắc chắn không có hiện tượng rò rỉ trước khi đưa hệ thống vào vận hành.
Lưu ý: việc lắp đặt nên được thực hiện bởi thợ có tay nghề hoặc đơn vị thi công chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng công trình và an toàn vận hành.
Hy vọng với những thông tin mà Thép Bảo Tín đã cung cấp, bạn đã hiểu phần nào về tê thép hàn đen SCH20. Nếu bạn đang tìm kiếm phụ kiện hàn SCH20 chính hãng, đa dạng kích thước, giá cả cạnh tranh và giao hàng nhanh chóng, hãy liên hệ ngay Thép Bảo Tín. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sản phẩm chất lượng, tư vấn tận tâm và dịch vụ hậu mãi chu đáo.
Hotline: 0932 059 176
Email: bts@thepbaotin.com
Nguyễn Hữu Cầu Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Giá tốt
Phạm Như Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Hotline bận liên tục
Nguyễn Chi Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Sản phẩm quá chuẩn