Thép hình H có khả năng chịu tải ấn tượng. Vì vậy nó được chọn sử dụng vào nhiều ứng dụng như làm dầm, cột, khung nhà xưởng…. Vậy thép hình H có những đặc điểm gì? quy cách, ứng dụng và giá cả thép H ra sao? Nếu bạn đang lên kế hoạch tìm mua thép hình H chất lượng thì hãy xem ngay bài viết dưới đây.
Giới thiệu về thép hình H
Thép hình H là gì? Nguồn gốc thép hình H
Thép hình H, hay còn gọi là dầm thép chữ H, là sản phẩm thép cán nóng có hình dạng chữ H rõ rệt.
Thép hình nói chung và thép hình H nói riêng là kết quả của quá trình phát triển công nghệ luyện kim và cán thép qua nhiều thế kỷ. Sự ra đời của phương pháp sản xuất thép hàng loạt và kỹ thuật cán nóng hiện đại vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 đã tạo tiền đề cho việc sản xuất các loại thép định hình với nhiều kiểu dáng khác nhau để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của ngành xây dựng và công nghiệp.
Ngày nay, thép hình H được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới với các tiêu chuẩn và mác thép khác nhau, phục vụ rộng rãi trong các công trình xây dựng kết cấu thép, cầu đường, nhà xưởng, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Các quốc gia sản xuất thép hình H lớn bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ, Nga, Hàn Quốc và nhiều nước khác, trong đó có cả Việt Nam.
Cấu tạo và đặc điểm nổi bật
Thép hình H là có cấu tạo gồm 2 phần chính gồm hai cánh (phần ngang) song song và một bụng (phần đứng) nối liền hai cánh ở giữa. Tỷ lệ giữa chiều cao của bụng và chiều rộng của cánh thường gần bằng nhau, tạo nên sự cân bằng và khả năng chịu lực rất tốt trên toàn bộ tiết diện.
Nhờ kết cấu đặc biệt này, thép hình H có khả năng chịu tải trọng lớn, chống uốn, chống nén và chống xoắn hiệu quả. Vì vậy, nó trở thành một trong những loại thép hình quan trọng và được sử dụng rộng rãi nhất trong nhiều lĩnh vực. Đặc biệt là trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, cầu đường, kết cấu nhà thép tiền chế và các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao.
Phân biệt thép hình H với thép hình I
Thông thường, thép hình H thương bị nhầm lẫn với thép hình I. Điều này là bởi cấu tạo cơ bản của thép I cũng tương tự như thép H với 2 cánh và 1 bụng. Tuy nhiên, nếu nhìn thật kỹ, ta vẫn thấy được sự khác biệt đôi chút về kích thước của các bộ phận. Cụ thể, thép H có cánh rộng gần bằng chiều cao bụng, còn thép I có cánh hẹp hơn nhiều so với chiều cao bụng. Bạn có thể xem thêm bài viết Điểm giống và khác nhau giữa thép chữ H và chữ I để có thêm nhiều thông tin hữu ích hơn.
Đặc tính và ưu điểm của thép hình H
Thép hình H quả thực sở hữu những đặc tính và ưu điểm nổi bật, khiến nó trở thành một vật liệu quan trọng trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của nó:
Khả năng chịu lực và độ bền cao
Nhờ vào hình dạng chữ H đặc trưng, thép hình H có khả năng chịu tải trọng lớn theo nhiều phương khác nhau, bao gồm cả lực uốn, lực nén và lực kéo. Điều này giúp công trình và kết cấu sử dụng thép hình H có tuổi thọ cao và độ an toàn đáng tin cậy.
Tính cân bằng và ổn định trong kết cấu
Mặt cắt ngang hình chữ H phân bố vật liệu một cách hiệu quả, tạo ra sự cân bằng và ổn định tuyệt vời cho kết cấu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cao tầng, cầu đường hoặc các kết cấu chịu tải trọng động.
Khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt
Thép nói chung và thép hình H nói riêng có khả năng chống chịu tốt với các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và sự ăn mòn (đặc biệt là các loại thép được xử lý bề mặt). Điều này đảm bảo tính toàn vẹn và tuổi thọ của công trình trong các điều kiện thời tiết khác nhau.
Khả năng chống biến dạng và rung lắc
Cấu trúc hình chữ H mang lại độ cứng cao, giúp thép hình H có khả năng chống lại sự biến dạng và rung lắc hiệu quả. Đây là một ưu điểm quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và ổn định cao, chẳng hạn như khung nhà xưởng công nghiệp hoặc các kết cấu máy móc.
Quy cách, kích thước và tiêu chuẩn thép hình H
Hệ thống ký hiệu và cách đọc thông số kỹ thuật
Ta sẽ thấy các thông số của thép hình H được viết dưới dạng: Hh x B x t1 x t2 x L
Thộng thường, các thông số kích thước thường được biểu thị bằng các chữ cái và con số, theo thứ tự sau:
- Chữ H: Đây là ký hiệu nhận dạng cho thép hình chữ H.
- h: Chiều cao của bụng thép (thân đứng của chữ H), đơn vị thường là milimet (mm).
- B: Chiều rộng của cánh thép (hai cạnh ngang của chữ H), đơn vị thường là milimet (mm).
- t1 hoặc t: Độ dày của bụng thép, đơn vị thường là milimet (mm).
- t2: Độ dày của cánh thép, đơn vị thường là milimet (mm).
- L: Chiều dài của cây thép, đơn vị thường là mét (m).
Ví dụ: H100x100x6x8x6000, ta sẽ hiểu: Đây là thép hình chữ H có:
- Chiều cao bụng là 100mm
- Chiều rộng cánh thép là 100mm
- Độ dày bụng thép là 6mm
- Độ dày cánh thép là 8mm
- Chiều dài của cây thép là 6m
Kích thước của thép H phổ biến
Công thức tính trọng lượng và khối lượng thép H
Trọng lượng của thép H trên 1 mét được tính bằng công thức:
P(kg/m)=7850 × [ t1 × ( h − 2t2 ) + 2Bt2 + 0.858 × r^2 ] / 100^3
Trong đó:
- h, B, t1, t2 như đã chú thích ở trên
- r: Bán kính lượn ở các góc bên trong, đơn vị thường là milimet (mm).
- 7850: Trọng lượng riêng của thép
- 0.858r^2: Diện tích 4 góc uốn cong trên thanh thép (= 4r^2 – π r^2)
Vd: Tính trọng lượng của thép hình H150x150x7x10x6, r=10. Ta có:
Trong lượng của 1m thép hình H là: P = 7850 x [ 7 × ( 150 − 2×10 ) + 2 × 150 × 10 + 0.858 × 10^2 ] / 100^3 = 31.36 (Kg/m)
=> 1 thanh thép hình H dài 6m sẽ có trọng lượng là: 31.37 x 6 = 188.3 (Kg)
Ứng dụng của thép hình H
Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình H:
- Làm kết cấu nhà thép tiền chế như khung nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, trung tâm thương mại, siêu thị, sân vận động, nhà ga,…
- Làm khung cột, dầm chịu lực trong các công trình cao tầng, cầu vượt, đường bộ trên cao
- Làm giàn mái
- Làm khung đỡ cho các hệ thống máy móc, băng tải, đường ống trong nhà máy.
- Làm tháp truyền hình, cột điện cao thế
- Làm kệ chứa hàng hóa, khung sườn cho các loại máy móc công nghiệp

Quy trình sản xuất thép hình H
Thép chữ H thường được sản xuất theo 4 bước cơ bản như:
- Bước 1: Xử lý quặng
- Bước 2: Tạo dòng thép nóng chảy
- Bước 3: Đúc tiếp nhiên liệu
- Bước 4: Cán và tạo thành sản phẩm
Xuất xứ và mác thép hình H
Thép hình H được sản xuất và nhập khẩu từ nhiều quốc gia trên thế giới. Các nguồn cung cấp phổ biến bao gồm:
- Châu Á: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Indonesia, Việt Nam.
- Châu Âu: Nga, Anh.
- Châu Mỹ: Brazil, Mỹ.
- Các khu vực khác: Đài Loan.
Việt Nam hiện vừa sản xuất thép hình H phục vụ nhu cầu nội địa, vừa nhập khẩu từ các quốc gia khác để đa dạng hóa chủng loại và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đặc thù của từng dự án.
Thép hình H được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, đảm bảo chất lượng và phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật của từng khu vực và ứng dụng. Các tiêu chuẩn và mác thép phổ biến bao gồm:
Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Nhật Bản
- Mác thép: SS400, SM400A/B, SM490A/B/Y.
- Tiêu chuẩn: JIS G3101 (thép cán nóng cho kết cấu chung), JIS G3106 (thép cán nóng cho kết cấu hàn).
Tiêu chuẩn GOST (State Standard of the Russian Federation) – Nga
- Mác thép: CT3 (ví dụ: CT3 KP, CT3 PS, CT3 CN).
- Tiêu chuẩn: GOST 380-88 (Thép carbon thông thường).
Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) – Mỹ
- Mác thép: A36, A572 (Gr. 42, 50, 55, 60, 65), A992.
- Tiêu chuẩn: ASTM A36 (Thép kết cấu Carbon), ASTM A572 (Thép hợp kim thấp cường độ cao Columbium-Vanadium), ASTM A992 (Thép hình kết cấu).
Tiêu chuẩn EN (European Norms) – Châu Âu
- Mác thép: S235, S275, S355, S450 (với các hậu tố JR, J0, J2, K2 chỉ các yêu cầu về độ dai va đập).
- Tiêu chuẩn: EN 10025 (Sản phẩm cán nóng thép kết cấu).
Tiêu chuẩn GB (Guobiao) – Trung Quốc
- Mác thép: Q235 (Q235A, Q235B, Q235C, Q235D), Q345 (Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E).
- Tiêu chuẩn: GB/T 700 (Thép kết cấu carbon), GB/T 1591 (Thép kết cấu hợp kim thấp cường độ cao).
Các tiêu chuẩn khác: BS, AS, DIN, ANSI…
Hướng dẫn chọn mua thép hình H
Việc chọn mua thép hình H đúng chuẩn và phù hợp với công trình là rất quan trọng. Để chọn mua thép hình H chất lượng và phù hợp bạn có thể xem xét các yếu tố sau:
Nhà cung cấp uy tín
- Đây thường là những đơn vị có lịch sử hoạt động lâu năm, quy mô lớn, và có mối quan hệ tốt với các nhà máy sản xuất thép. Họ thường có đa dạng các loại thép, chứng chỉ chất lượng đầy đủ và dịch vụ hỗ trợ tốt.
- Tìm kiếm và so sánh sản phẩm từ nhiều nhà cung cấp. Hãy chọn những nhà cung cấp đã được xác thực và có đánh giá tốt từ người mua trước.
- Tham khảo ý kiến từ các nhà thầu, kỹ sư xây dựng. Họ là những người có kinh nghiệm trong ngành thường có thông tin về các nhà cung cấp uy tín và chất lượng.

Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thép H
- Khả năng chịu lực: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Dựa trên tính toán kết cấu, bạn cần chọn mác thép và kích thước hình H có đủ khả năng chịu tải trọng của công trình. Hãy tham khảo ý kiến của kỹ sư kết cấu để có lựa chọn chính xác.
- Độ võng: Đối với các cấu kiện chịu uốn như dầm, độ võng cần được kiểm soát trong phạm vi cho phép để đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng làm việc của công trình. Kích thước và độ cứng của thép hình H sẽ ảnh hưởng đến độ võng.
- Độ ổn định: Đối với các cấu kiện chịu nén như cột, cần đảm bảo độ ổn định để tránh hiện tượng mất ổn định cục bộ hoặc tổng thể. Chiều dài và tiết diện của thép hình H sẽ ảnh hưởng đến độ ổn định.
- Khả năng liên kết: Xem xét cách thức liên kết thép hình H với các cấu kiện khác trong công trình (ví dụ: liên kết hàn, liên kết bu lông). Điều này có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn kích thước và hình dạng của thép.
- Điều kiện môi trường: Nếu công trình nằm trong môi trường khắc nghiệt (ví dụ: gần biển, khu vực có hóa chất), bạn có thể cần chọn loại thép có khả năng chống ăn mòn tốt hơn hoặc có biện pháp bảo vệ bề mặt phù hợp.
- Chi phí: Cân nhắc giữa chi phí và hiệu suất. Đôi khi, việc lựa chọn loại thép có chất lượng tốt hơn một chút có thể mang lại lợi ích lâu dài cho công trình.
Cách xác định thép H chất lượng
Kiểm tra bằng mắt thường
- Thép chất lượng thường có bề mặt sáng bóng, không bị gỉ sét, bong tróc, hoặc có các vết nứt, lỗ mọt.
- Đảm bảo hình dạng chữ H đều đặn, các cạnh sắc nét, không bị biến dạng, cong vênh.
- Kiểm tra sơ bộ kích thước bằng mắt thường xem có sự sai lệch lớn so với thông số kỹ thuật không.
- Màu sắc của thép thường đồng đều, không có các vết màu khác lạ.
Kiểm tra thông số kỹ thuật
- Sử dụng thước kẹp, thước dây để đo chiều cao bụng, chiều rộng cánh, chiều dày bụng, chiều dày cánh và so sánh với thông số trên nhãn mác và trong hợp đồng.
- Cân thử một đoạn thép và so sánh với khối lượng lý thuyết (thường được tính dựa trên kích thước và tỷ trọng của thép).
Kiểm tra giấy tờ
- Chứng chỉ chất lượng (CO, CQ): Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp bản gốc hoặc bản sao có công chứng của các chứng chỉ này. Kiểm tra kỹ các thông tin trên chứng chỉ như tên nhà sản xuất, mác thép, tiêu chuẩn sản xuất, lô sản xuất, và kết quả kiểm tra chất lượng.
- Phiếu xuất kho, hóa đơn: Đảm bảo các giấy tờ này khớp với thông tin trên sản phẩm và chứng chỉ chất lượng.
Thông tin giá cả thị trường
- Để có được thông tin về giá cả thị trường hiện tại, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
- Bảng báo giá từ các nhà cung cấp: Liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín để nhận báo giá chi tiết cho loại thép hình H bạn quan tâm. So sánh báo giá từ nhiều nguồn khác nhau để có được mức giá tốt nhất.
- Các trang web chuyên về giá vật liệu xây dựng: Có một số trang web cập nhật thông tin về giá cả các loại vật liệu xây dựng, bao gồm cả thép. Tuy nhiên, thông tin trên các trang này có thể có độ trễ nhất định.
- Các bản tin thị trường thép: Một số tổ chức hoặc công ty nghiên cứu thị trường có phát hành các bản tin về tình hình thị trường thép, bao gồm cả thông tin về giá cả.
- Tham khảo ý kiến từ các nhà thầu và người có kinh nghiệm
Xác định nhu cầu sử dụng
- Công trình dân dụng (nhà ở, nhà xưởng nhỏ), công trình công nghiệp (nhà máy, cầu đường), hay các ứng dụng đặc biệt khác? Mỗi loại công trình sẽ có yêu cầu về tải trọng và độ bền khác nhau.
- Thép hình H sẽ được dùng làm cột, dầm, kèo, hay các bộ phận chịu lực khác? Điều này ảnh hưởng đến kích thước và mác thép cần thiết.
- Ước tính tải trọng tĩnh và tải trọng động mà thép hình H sẽ phải chịu. Đây là yếu tố then chốt để chọn kích thước và độ dày phù hợp.
- Nếu có các yêu cầu đặc biệt về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, hoặc các tiêu chuẩn khác, bạn cần lưu ý khi lựa chọn.
Tìm hiểu về các thông số kỹ thuật của thép hình H
- Kích thước: Thép hình H được ký hiệu bằng chữ “H” kèm theo các số chỉ chiều cao bụng (h), chiều rộng cánh (b), chiều dày bụng (t1), và chiều dày cánh (t2), thường được đo bằng milimet (mm). Ví dụ: H200x100x5.5×8.
- Mác thép: Thép hình H được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, phổ biến như SS400, Q235B, A36, SM490,… Mỗi mác thép có giới hạn chảy và giới hạn bền khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực.
- Tiêu chuẩn sản xuất: Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), EN (Châu Âu), TCVN (Việt Nam). Đảm bảo thép bạn chọn tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
- Khối lượng: Thường được tính bằng kg/m. Thông số này quan trọng cho việc tính toán chi phí vận chuyển và thi công.
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
- Chọn các nhà cung cấp có nhiều năm kinh nghiệm, được đánh giá tốt trên thị trường.
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng chỉ chất lượng sản phẩm (CO, CQ) để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng thép.
- So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá tốt nhất. Tuy nhiên, đừng chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua chất lượng.
- Xem xét các dịch vụ hỗ trợ như tư vấn kỹ thuật, vận chuyển, và gia công (nếu cần).
Kiểm tra chất lượng thép khi nhận hàng
- Kiểm tra xem nhãn mác có đầy đủ thông tin về nhà sản xuất, mác thép, kích thước, tiêu chuẩn sản xuất, và lô sản xuất hay không.
- Đảm bảo thép không bị cong vênh, gỉ sét, hoặc có các khuyết tật bề mặt khác.
- Sử dụng thước đo để kiểm tra lại kích thước thực tế của thép có đúng với thông số trên nhãn mác và trong hợp đồng hay không.
- Yêu cầu đầy đủ hóa đơn, phiếu xuất kho, và các chứng chỉ chất lượng liên quan.
Báo giá thép hình H
Quy cách thép hình chữ H có tác động rất lớn vào giá cả của thép H. Các yếu ấy bao gồm: trọng lượng, độ dày và kích thước thép hình H (Xem thêm: Bảng tra thép hình các loại)
Ngoài ra, các yếu tố về tình hình kinh tế hay thương hiệu cũng khiến giá thép này có thay đổi ít nhiều. Các loại thép hình H300, H100, H125, H150, H200, H250, H300, H400… đều rất thông dụng. Dưới đây là bảng báo giá sắt H tham khảo mà Thép Bảo Tín muốn gửi tới bạn.
Lưu ý: Đây chỉ là BẢNG GIÁ THAM KHẢO, mức giá có thể thay đổi liên tục. Để nhận được báo giá mới nhất, chính xác nhất, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0932 059 176!

>> Bạn có thể tham khảo thêm: Bảng giá thép V tại Thép Bảo Tín
Trên đây là bảng giá thép hình H mà Thép Bảo Tín muốn gửi bạn tham khảo. Hy vọng những số liệu này sẽ hữu ích với bạn. Nếu cần biết thêm bất cứ thông tin nào, đừng ngại liên hệ với chúng tôi ngay. Hotline: 0932 059 176!
Trần Văn Tuấn Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Giá tốt
Trịnh Thị Long Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
chăm sóc khách hàng tốt
Huỳnh Thị Thanh Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Hàng chuẩn