Thép ống đúc phi 610 là loại thép ống được sản xuất bằng phương pháp đúc, với đường kính ngoài là 610 mm (24 inch – DN600).
Ống thép đúc phi 610 có nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như:
- Ống dẫn dầu và khí,
- Ống truyền nhiệt, cơ khí
- Xây dựng các công trình,…
Để hiểu rõ hơn về sản phẩm, mời bạn đọc xem qua bài chia sẻ này của Thép Bảo Tín nhé.
Các thông số kỹ thuật của thép ống đúc phi 610
Các thông số kỹ thuật của thép ống đúc phi 610 có thể khác nhau. Tùy vào tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
Dưới đây là số liệu tổng quan, bạn đọc có thể tham khảo.
- Tiêu chuẩn sản xuất: Tiêu chuẩn ASTM A106 / A53 / API 5L
- Kích thước danh nghĩa: NPS24 inches
- Đường kính danh nghĩa: DN600
- Đường kính ngoài: 610 mm
- Độ dày:ống đúc phi 610 có độ dày 5.54mm – 59.54mm
- Trọng lượng: Dao động từ 82.58 – 808.27 Kg/m.
- Dung sai cho phép:
- Chiều dài mặc định: 6m và 12m, có hỗ trợ cắt theo yêu cầu.
- Xuất xứ: Ống đúc phi 610, DN600 được Thép Bảo Tín nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc,…(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ).

Bạn đọc cũng có thể xem kỹ hơn trong bảng dữ liệu dưới đây.
Steel name | Nominal Diameter | INCH | OD | Thickness (mm) |
---|---|---|---|---|
Seamless steel pipeΦ610 | DN600 | 24 | 610 | 5.54 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 5.54 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 6.35 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 6.35 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 8.2 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 9.53 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 12.7 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 14.27 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 17.48 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 24.61 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 32.54 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 30.96 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 35.01 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 36.53 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 38.89 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 39.6 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 41.28 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 44.45 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 46.02 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 52.37 |
Seamless steel pipeΦ 610 | DN600 | 24 | 610 | 59.54 |
Ghi chú:
(1) OD (Đường kính ngoài)
Không nên nhầm lẫn đường kính ngoài của ống với đường kính danh nghĩa.
- Đường kính danh nghĩa là một số không thứ nguyên xác định kích thước của ống,
- Trong khi đường kính ngoài tương ứng thường lớn hơn một chút.
(2) DN (Đường kính danh nghĩa)
Đây là ký hiệu chỉ định không thứ nguyên được sử dụng trong hệ thống SI (số liệu) để mô tả kích thước ống.
Khi tính toán lựa chọn ống, người thiết kế phải tính toán giá trị chính xác của độ dày thành phù hợp với các điều kiện mà đường ống được yêu cầu. Có thể tham khảo các quy định khác của ASTM cho đường ống áp lực hoặc các mã tương tự khác, tùy theo mã nào điều chỉnh việc xây dựng.
Ưu điểm và nhược điểm của thép ống đúc phi 610
Ưu điểm của thép ống đúc phi 610:
- Chịu được áp lực cao
Ống đúc phi 610 được sản xuất bằng phương pháp đúc, nên có khả năng chịu được áp lực cao hơn so với các loại ống thép khác.
- Chịu được nhiệt độ cao
Ống đúc phi 610 có khả năng chịu nhiệt độ cao, do đó, sản phẩm này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp truyền nhiệt như năng lượng, hóa chất, vv.
- Khả năng chống ăn mòn
Ống đúc phi 610 thường được xử lý bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.

- Dễ dàng gia công và lắp đặt
Do có kích thước lớn và đường kính ngoài cố định, thép ống đúc phi 610 dễ dàng gia công và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Nhược điểm của thép ống đúc phi 610:
- Giá thành cao
Ống đúc phi 610 có giá thành cao hơn so với các loại ống thép khác, do đó, sản phẩm này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và chịu lực cao.
- Khó tái chế
Ống đúc phi 610 khó tái chế, do đó, việc sử dụng sản phẩm này cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính bền vững và bảo vệ môi trường.
Tóm lại, việc sử dụng thép ống đúc phi 610 cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính hiệu quả, bền vững trong tương lai. Nếu sản phẩm này được dùng đúng cách và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, nó có thể mang nhiều lợi ích cho các ngành công nghiệp.
Các ứng dụng của ống đúc phi 610
Thép ống đúc phi 610 có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
Dẫn dầu và khí
Ống đúc phi 610 thường được sử dụng trong việc vận chuyển dầu, và khí qua đường ống.
Với khả năng chịu áp lực cao và chống ăn mòn tốt, sản phẩm này giúp đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển.
Truyền nhiệt
Ống đúc phi 610 cũng được dùng trong các hệ thống truyền nhiệt để vận chuyển nước nóng hoặc hơi nước.
Nhờ vào đặc tính chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn tốt, giúp tăng tính hiệu quả và độ bền của hệ thống.

Cơ khí
Ống đúc phi 610 được dùng trong các ứng dụng cơ khí, chẳng hạn như:
- Trong việc sản xuất các bộ phận máy móc
- Trong sản xuất thiết bị nặng, vv.
Xây dựng các công trình
Ống đúc phi 610 cũng được sử dụng trong việc xây dựng các công trình lớn, chẳng hạn như:
- Xây dựng cầu
- Xây dựng tòa nhà cao tầng
- Xây dựng nhà máy sản xuất,…
Sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp
Thép ống đúc phi 610 cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như:
- Trong sản xuất máy móc
- Sản xuất thiết bị công nghiệp.
Tóm lại, ống đúc phi 610 có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau, nhờ vào tính chất chịu áp lực cao, chống ăn mòn tốt và khả năng chịu nhiệt độ cao của nó.
Các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến thép ống đúc phi 610
Tiêu chuẩn ASTM A106 là một trong những tiêu chuẩn sản xuất thép ống đúc có đường kính từ 1/8 inch đến 26 inch. Các tiêu chuẩn, quy định liên quan đến ASTM A106 gồm:
Tiêu chuẩn sản xuất
ASTM A106 có các lớp thép khác nhau, được liệt kê theo mã A, B, C. Các lớp này có tính chất khác nhau, được dùng cho các ứng dụng khác nhau.
Ví dụ: Lớp A được dùng cho các ứng dụng truyền nhiệt. Lớp B và C được dùng cho các ứng dụng dẫn dầu và khí.

Tiêu chuẩn kỹ thuật
ASTM A106 có các tiêu chuẩn kỹ thuật quy định về:
- Kích thước
- Độ dày
- Chiều dài
- Độ cong,…
Ví dụ: ASTM A106/A106M-19 quy định về kích thước và độ dày của các ống thép.
Tiêu chuẩn kiểm tra
ASTM A106 có các tiêu chuẩn kiểm tra quy định về:
- Kiểm tra độ bền
- Kiểm tra độ co giãn
- Kiểm tra độ dày,…
Ví dụ: ASTM A106/A106M-19 quy định về kiểm tra độ bền và độ co giãn của các ống thép.

Quy định về an toàn
ASTM A106 cũng có các quy định về an toàn trong quá trình sản xuất, vận chuyển và sử dụng sản phẩm, gồm:
- Các quy định về bảo vệ lao động
- Quy định phòng cháy chữa cháy
Xem thêm: Tiêu chuẩn API 5L
Địa chỉ tìm mua ống thép đúc tại TP HCM
Hiện nay, trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp và phân phối ống thép đúc. Tuy nhiên, không phải nơi nào cung cấp sản phẩm chất lượng, giá tốt.
Bạn đang sống ở TPHCM, và cần mua ống đúc nhưng chưa biết nên mua ở đâu. Thì Công ty TNHH Thép Bảo Tín là một gợi ý hoàn hảo.
Thép Bảo Tín thành lập ngày 03/01/2012. Với hơn 10 năm chuyên nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm thép cho các công trình lớn nhỏ các tỉnh thành Việt Nam và Campuchia., cụ thể là:
- Ống thép đúc
- Ống thép đường kính lớn
- Thép hộp cỡ lớn
- Phụ kiện đường ống
- Vật tư thiết bị PCCC…

Tại đây, chúng tôi sẽ mang đến Quý khách sản phẩm thép nói chung, ống thép đúc nói riêng với các tiêu chí: chất lượng – uy tín – giá cả cạnh tranh. Vậy bạn còn chần chờ gì nữa mà không liên hệ chúng tôi để được tư vấn và báo giá.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về thép ống đúc phi 610 (DN600) tiêu chuẩn ASTM A106 /API 5L. Hy vọng, qua bài viết này các bạn sẽ có cái nhìn tổng quát về ống đúc phi 610.