Với nhiều ưu điểm vượt trội về giá thành, công nghệ sản xuất, … Các sản phẩm thép hình U VinaOne, sản xuất bởi Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thép Vina One. Đang là một trong những loại thép hình được khá nhiều người sử dụng lựa chọn.
Ưu điểm và ứng dụng của thép hình U VinaOne
Thông số kỹ thuật thép hình U Vina One
Quy cách sản xuất thép hình U VinaOne theo tiêu chuẩn JIS G 3192:2008
Loại sản phẩm | Chiều dài lưng H (mm) | Chiều dày lưng t (mm) | Chiều dài chân B (mm) | Độ dày chân T (mm) | Khối lượng cây (kg) | Tỉ trọng (kg/m) |
---|---|---|---|---|---|---|
75 x 40 | 75 | 5 | 40 | 7 | 41.5 | 6.92 |
100 x 50 | 100 | 5 | 50 | 7.5 | 56.2 | 9.36 |
125 x 65 | 125 | 6 | 65 | 8 | 80.4 | 13.4 |
150 x 75 | 150 | 6.5 | 75 | 10 | 111.6 | 18.6 |
150 x 75 | 150 | 9 | 75 | 12.5 | 144.0 | 24 |
180 x 75 | 180 | 7 | 75 | 10.5 | 128.4 | 21.4 |
200 x 80 | 200 | 7.5 | 80 | 11 | 147.6 | 24.6 |
200 x 90 | 200 | 8 | 90 | 13.5 | 181.8 | 30.3 |
250 x 90 (1) | 250 | 9 | 90 | 13 | 207.6 | 34.6 |
250 x 90 (1) | 250 | 11 | 90 | 14.5 | 241.2 | 40.2 |
300 x 90 (1) | 300 | 9 | 90 | 13 | 228.6 | 38.1 |
300 x 90 (1) | 300 | 10 | 90 | 15.5 | 262.8 | 43.8 |
300 x 90 (1) | 300 | 12 | 90 | 16 | 291.6 | 48.6 |
380 x 100 (1) | 380 | 10.5 | 100 | 16 | 327.0 | 54.5 |
380 x 100 (1) | 380 | 13 | 100 | 16.5 | 372.0 | 62 |
380 x 100 (1) | 380 | 13 | 100 | 20 | 403.8 | 67.3 |
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | Tính chất cơ học | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C | Mn | Si | P | S | CEV | Giới hạn chảy Y.S (N/mm2) | Giới hạn bền T.S (N/mm2) | Độ giãn dài (%) | |
SS400 | - | - | - | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 | - | ≥ 245 | 400-510 | ≥ 21 |
SS540 | ≤ 0.3 | ≤ 1.6 | - | ≤ 0.04 | ≤ 0.04 | - | ≥ 400 | ≥ 540 | ≥ 16 |
Quy cách sản xuất thép hình U theo tiêu chuẩn cơ sở VNO
Loại sản phẩm | Chiều dài lưng H (mm) | Chiều dày lưng t (mm) | Dung sai lưng (mm) | Chiều dài chân B (mm) | Dung sai chân (mm) | Khối lượng cây (kg) | Tỉ trọng (kg/m) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
U50 | 50 | 2.2 | ±0,25 | 23 | ±1,5 | 11.5 | 1.92 |
50 | 2.4 | ±0,25 | 24 | ±1,5 | 12.5 | 02.08 | |
U65 | 65 | 2.3 | ±0,3 | 32 | ±1,5 | 16 | 2.67 |
65 | 2.7 | ±0,3 | 34 | ±1,5 | 20 | 3.33 | |
U75 | 75 | 3 | ±0,3 | 28 | ±1,5 | 18 | 3.00 |
75 | 3.9 | ±0,3 | 30 | ±1,5 | 22.5 | 3.75 | |
75 | 5.3 | ±0,3 | 32 | ±1,5 | 28.5 | 4.75 | |
U80 | 80 | 2.6 | ±0,35 | 34 | ±1,5 | 21 | 3.50 |
80 | 4 | ±0,35 | 37 | ±1,5 | 31 | 5.17 | |
80 | 5.4 | ±0,35 | 40 | ±1,5 | 39 | 6.50 | |
U95 | 95 | 2.8 | ±0,35 | 40 | ±1,5 | 25.5 | 4.25 |
U100 | 100 | 2.9 | ±0,40 | 44 | ±2,0 | 31 | 5.17 |
100 | 3.7 | ±0,40 | 46 | ±2,0 | 36 | 6.00 | |
100 | 3.4 | ±0,40 | 47 | ±2,0 | 40 | 6.67 | |
100 | 4.3 | ±0,40 | 47 | ±2,0 | 40 | 6.67 | |
100 | 4.8 | ±0,40 | 48 | ±2,0 | 47 | 7.83 | |
U115 | 115 | 3.2 | ±0,40 | 47 | ±2,0 | 36.5 | 06.08 |
U120 | 120 | 3 | ±0,45 | 50 | ±2,0 | 42 | 7.00 |
120 | 4.6 | ±0,45 | 51 | ±2,0 | 50 | 8.33 | |
120 | 5 | ±0,45 | 52 | ±2,0 | 54 | 9.00 | |
U140 | 140 | 3.7 | ±0,45 | 60 | ±2,0 | 59.5 | 9.92 |
U160 | 160 | 4.5 | ±0,50 | 65 | ±1,0 | 73.02 | 12.17 |
160 | 6.0 | ±0,50 | 66 | ±1,0 | 85 | 14.16 | |
U180 | 180 | 7.7 | ±0,50 | 70 | ±2,0 | 127.8 | 21.3 |
U200 | 200 | 8.2 | ±0,50 | 75 | ±2,0 | 151.2 | 25.2 |
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | Tính chất cơ học | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C | Mn | Si | P | S | CEV | Giới hạn chảy Y.S (N/mm2) | Giới hạn bền T.S (N/mm2) | Độ giãn dài (%) | |
SS400 | - | - | - | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 | - | ≥ 245 | 400-510 | ≥ 21 |
SS540 | ≤ 0.3 | ≤ 1.6 | - | ≤ 0.04 | ≤ 0.04 | - | ≥ 400 | ≥ 540 | ≥ 16 |
Quy cách sản xuất thép hình U theo tiêu chuẩn TCVN 7571:2006
Loại sản phẩm | Chiều dài lưng H (mm) | Chiều dày lưng t (mm) | Chiều dài chân B (mm) | Chiều dày chân T (mm) | Khối lượng cây (kg) | Tỉ trọng (kg/m) |
---|---|---|---|---|---|---|
80 x 8 | 80 | 7.5 | 45 | 5.5 | 49.4 | 8.23 |
100 x 10 | 100 | 8 | 50 | 5.9 | 61.8 | 10.3 |
120 x 12 | 120 | 8.5 | 55 | 6.3 | 75.0 | 12.5 |
140 x 15 | 140 | 9 | 60 | 6.7 | 90.0 | 15 |
160 x 18 | 160 | 10 | 65 | 7.2 | 109.2 | 18.2 |
180 x 21 | 180 | 10.5 | 70 | 7.7 | 127.8 | 21.3 |
200 x 25 | 200 | 11.5 | 75 | 8.2 | 151.2 | 25.2 |
220 x 29 (1) | 220 | 12 | 80 | 8.7 | 172.2 | 28.7 |
250 x 34 (1) | 250 | 13 | 85 | 9.2 | 203.4 | 33.9 |
300 x 45 (1) | 300 | 15 | 100 | 10 | 271.2 | 45.2 |
350 x 52 (1) | 350 | 16 | 100 | 10.5 | 310.8 | 51.8 |
400 x 59 (1) | 400 | 17 | 100 | 11 | 353.4 | 58.9 |
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | Tính chất cơ học | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C | Mn | Si | P | S | CEV | Giới hạn chảy Y.S (N/mm2) | Giới hạn bền T.S (N/mm2) | Độ giãn dài (%) | |
CT38 | 0.14 - 0.22 | 0.4 - 0.65 | 0.12 - 0.3 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 | - | ≥ 250 | 380 - 500 | ≥ 26 |
CT51 | 0.28 - 0.37 | 0.5 - 0.8 | 0.15 - 0.35 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 | - | ≥ 250 | 510 - 640 | ≥ 20 |
Tất cả sản phẩm đều được Thép Bảo Tín nhập trưc tiếp từ nhà máy thép Vina One. Nên giá cực kỳ tốt.
Tất cả sản phẩm mà Thép Bảo Tín cung cấp đều có:
- Nhãn mác sản phẩm từ nhà máy thép Vina One.
- Chứng chỉ CQ do nhà máy thép Vina One cấp.
- Xuất hóa đơn VAT đầy đủ cho quý khách hàng.
- Thép Bảo Tín luôn có chế độ ĐỒNG KIỂM với mọi đơn hàng.
Chưa có đánh giá nào.