Xà gồ C là một dầm hoặc thanh ngang dùng để hỗ trợ cấu trúc của tòa nhà, đặc biệt là ở phần mái nhà. Nó có nhiều ưu điểm tuyệt vời nên ngày càng được sử dụng rộng rãi hơn. Vậy loại xà gồ này có gì khác với các loại vật tư khác? Xem ngay bài viết dưới đây để nắm được trọng lượng và quy cách cũng như bảng giá xà gồ chữ C hiện nay.
Khối lượng và quy cách xà gồ C
Khác với xà gồ Z, xà gồ chữ C là thanh thép có mặt cắt ngang hình chữ C. Nó có khả năng chịu tải lớn từ mái nhà. Hiện nay, người ta thường tìm mua với những quy cách như:
BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG XÀ GỒ C
(Kg/m)Quy cách Độ dày (mm) 1,5 1,6 1,8 2 2,2 2,3 2,4 2,5 2,8 3 C80x40x15 2,17 2,31 2,58 2,86 3,13 3,26 3,4 3,53 3,93 4,19 C100x50x15 2,64 2,81 3,15 3,49 3,82 3,99 7,15 4,32 4,81 5,13 C120x50x15 2,87 3,06 3,43 3,8 4,17 4,35 4,53 4,71 5,25 5,6 C150x50x20 3,34 3,56 4 4,43 4,86 5,07 5,28 5,5 6,13 6,55 C150x65x20 3,7 3,94 4,42 4,9 5,37 5,61 5,85 6,08 6,79 7,25 C180x50x20 3,7 3,94 4,42 4,9 5,37 5,61 5,85 6,08 6,79 7,25 C180x65x20 4,05 4,32 4,84 5,37 5,89 6,15 6,41 6,67 7,45 7,96 C200x50x20 3,93 4,19 4,7 5,21 5,72 5,97 6,22 6,48 7,23 7,72 C200x65x20 4,29 4,57 5,13 5,68 6,24 6,51 6,79 7,07 7,89 8,43 C250x65x20 4,87 5,19 5,83 6,47 7,1 7,42 7,73 8,05 8,99 9,61 C250x75x20 5,11 5,45 6,12 6,78 7,45 7,78 8,11 8,44 9,43 10,08 C300x75x20 5,7 6,07 6,82 7,57 8,31 8,68 9,05 9,42 10,52 11,26 C300x85x20 5,93 6,33 7,1 7,88 8,66 9,04 9,43 9,81 10,96 11,73 C300x100x25 6,41 6,83 7,67 8,51 9,35 9,76 10,18 10,6 11,84 12,67 Dung sai độ dày +/- 2% Dung sai trọng lượng +/- 5%
Xem thêm bài viết liên quan về xà gồ:
Bảng giá xà gồ chữ C mới nhất
Quy cách và khối lượng xà gồ C có ảnh hưởng trực tiếp tới giá thép chữ C. Nó có độ dày thông dụng như C 80 x 40 đến C 300 x 100 với độ dày 1.5mm – 3mm thì sẽ có giá từ khoảng 32.500 – 128.000 đồng. Cùng với đó, giá thép C đen và thép C mạ kẽm sẽ chênh lệch đôi chút. Cụ thể ra sao thì xem ngay bảng dưới đây:
* Lưu ý: Bảng giá xà gồ chữ C chúng cấp chỉ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO. Mức giá có thể thay đổi liên tục. Bạn hãy liên hệ với chúng tôi ngay nếu muốn nhận báo giá xà gồ mới nhất, chính xác nhất. Hotline: 0932 059 176!
Giá thép hình C đen
Loại xà gồ C đen | Trọng lượng (Kg/mét dài) | Giá (VNĐ/mét dài) |
C40x80x15x1.5mm | 2.1 | 28.000 |
C40x80x15x1.6mm | 2.3 | 29.800 |
C40x80x15x1.8mm | 2.5 | 33.600 |
C40x80x15x2.0mm | 2.8 | 37.300 |
C40x80x15x2.3mm | 3.3 | 42.900 |
C40x80x15x2.5mm | 3.5 | 46.700 |
C40x80x15x2.8mm | 4.0 | 52.300 |
C40x80x15x3.0mm | 4.2 | 56.000 |
C100x50x15x1.5mm | 2.6 | 34.200 |
C100x50x15x1.6mm | 2.8 | 36.500 |
C100x50x15x1.8mm | 3.1 | 41.000 |
C100x50x15x2.0mm | 3.5 | 45.600 |
C100x50x15x2.3mm | 4.0 | 52.400 |
C100x50x15x2.5mm | 4.3 | 27.000 |
C100x50x15x2.8mm | 4.8 | 63.800 |
C100x50x15x3.0mm | 5.2 | 68.400 |
C120x50x20x1.5mm | 2.8 | 37.400 |
C120x50x20x1.5mm | 3.0 | 39.900 |
C120x50x20x1.8mm | 3.4 | 44.900 |
C120x50x20x2.0mm | 3.8 | 49.800 |
C120x50x20x2.3mm | 4.3 | 57.300 |
C120x50x20x2.5mm | 4.7 | 62.200 |
C120x50x20x2.8mm | 5.3 | 69.700 |
C120x50x20x3.0mm | 5.7 | 74.600 |
C125x50x20x1.5mm | 3.0 | 39.600 |
C125x50x20x1.6mm | 3.2 | 42.200 |
C125x50x20x1.8mm | 3.6 | 47.500 |
C125x50x20x2.0mm | 4.0 | 52.800 |
C125x50x20x2.3mm | 4.6 | 60.700 |
C125x50x20x2.5mm | 5.0 | 66.000 |
C125x50x20x2.8mm | 5.6 | 73.900 |
C125x50x20x3.0mm | 6.0 | 79.200 |
C150x50x20x1.5mm | 3.3 | 43.500 |
C150x50x20x1.6mm | 3.5 | 46.400 |
C150x50x20x1.8mm | 4.0 | 52.200 |
C150x50x20x2.0mm | 4.4 | 58.000 |
C150x50x20x2.3mm | 5.1 | 66700 |
C150x50x20x2.5mm | 5.5 | 72500 |
>> Xem thêm giá các loại thép hình khác trên thị trường
Báo giá xà gồ thép C mạ kẽm
Trên đây là quy cách và bảng giá xà gồ C. Hy vọng những thông tin mà Thép Bảo Tín vừa cung cấp sẽ thật hữu ích với mọi người. Cần được hỗ trợ hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0932 059 176! Chúng tôi luôn ở đây và sẵn sàng giúp đỡ bạn!
Dương Đức Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Phạm Thanh Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
chăm sóc khách hàng tốt
Nguyễn Trần Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Giao hàng nhanh