Quy cách thép ống đen: Bảng tra chi tiết – mới nhất

Quy cách thép ống đen là một tài liệu quan trọng giúp bạn nắm bắt thông tin chi tiết về các loại ống thép đen trên thị trường. Từ kích thước, độ dày, trọng lượng, mỗi thông tin đều được ghi rõ để bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình.

Lợi ích của bảng quy cách ống thép đen 

Bảng quy cách thép ống đen cung cấp thông tin chi tiết về các thông số kỹ thuật của các loại ống thép đen. Việc sử dụng bảng barem này mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong quá trình lựa chọn và sử dụng ống thép đen trong các dự án xây dựng. Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng bảng barem ống đen:

  • Xem bảng barem, bạn có thể chọn được loại ống thép đen có kích thước và trọng lượng phù hợp với yêu cầu dự án. Điều này giúp bạn sử dụng sản phẩm chính xác và không gây lãng phí nguồn lực.
  • Giúp chủ dự án tính toán và ước lượng chính xác lượng ống thép đen cần dùng trong công trình. Từ đó, xác định được khả năng chống chịu của ống thép. Nhằm đảm bảo độ bền, tuổi thọ và độ an toàn của công trình.
  • Bảng barem cho phép bạn so sánh thông số kỹ thuật giữa các loại ống đen khác nhau để có sự lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu.
  • Bảng barem khối lượng ống thép đen giúp người dùng nắm đánh giá được chất liệu thép có tốt không.
  • Bảng barem thép ống đen cũng giúp dự trù kinh phí phù hợp. Điều này giúp hạn chế các vấn đề phát sinh liên quan đến kinh phí.

Bảng quy cách – trọng lượng thép ống đen các loại 

Khách hàng tham khảo bảng quy cách trọng lượng, kích thước của các loại ống đen qua các bảng dưới đây:

Bảng trọng lượng ống thép đen hòa phát

Barem ống đen Hoà Phát ASTM A53Quy cách, trọng lượng ống thép đen Hoà Phát ASTM A53

Ống thép đen Hoà Phát ASTM A500
Bảng quy chuẩn trọng lượng ống tròn đen Hòa Phát ASTM A500
Tiêu chuẩn ống tròn đen Hoà Phát BS
Bảng quy cách, trọng lượng ống tròn đen BS 1387:1985

Quy cách ống thép đen thông dụng 

STTTên sản phẩmĐộ dài(m)Trọng lượng(Kg)
1Ống đen D12.7 x 1.061.73
2Ống đen D12.7 x 1.161.89
3Ống đen D12.7 x 1.262.04
5Ống đen D15.9 x 1.062.20
6Ống đen D15.9 x 1.162.41
7Ống đen D15.9 x 1.262.61
8Ống đen D15.9 x 1.463.00
9Ống đen D15.9 x 1.563.20
10Ống đen D15.9 x 1.863.76
12Ống đen D21.2 x 1.062.99
13Ống đen D21.2 x 1.163.27
14Ống đen D21.2 x 1.263.55
15Ống đen D21.2 x 1.464.10
16Ống đen D21.2 x 1.564.37
17Ống đen D21.2 x 1.865.17
18Ống đen D21.2 x 2.065.68
19Ống đen D21.2 x 2.366.43
20Ống đen D21.2 x 2.566.92
22Ống đen D26.65 x 1.063.80
23Ống đen D26.65 x 1.164.16
24Ống đen D26.65 x 1.264.52
25Ống đen D26.65 x 1.465.23
26Ống đen D26.65 x 1.565.58
27Ống đen D26.65 x 1.866.62
28Ống đen D26.65 x 2.067.29
29Ống đen D26.65 x 2.368.29
30Ống đen D26.65 x 2.568.93
32Ống đen D33.5 x 1.064.81
33Ống đen D33.5 x 1.165.27
34Ống đen D33.5 x 1.265.73
35Ống đen D33.5 x 1.466.65
36Ống đen D33.5 x 1.567.10
37Ống đen D33.5 x 1.868.44
38Ống đen D33.5 x 2.069.32
39Ống đen D33.5 x 2.3610.62
40Ống đen D33.5 x 2.5611.47
41Ống đen D33.5 x 2.8612.72
42Ống đen D33.5 x 3.0613.54
43Ống đen D33.5 x 3.2614.35
45Ống đen D38.1 x 1.065.49
46Ống đen D38.1 x 1.166.02
47Ống đen D38.1 x 1.266.55
48Ống đen D38.1 x 1.467.60
49Ống đen D38.1 x 1.568.12
50Ống đen D38.1 x 1.869.67
51Ống đen D38.1 x 2.0610.68
52Ống đen D38.1 x 2.3612.18
53Ống đen D38.1 x 2.5613.17
54Ống đen D38.1 x 2.8614.63
55Ống đen D38.1 x 3.0615.58
56Ống đen D38.1 x 3.2616.53
58Ống đen D42.2 x 1.166.69
59Ống đen D42.2 x 1.267.28
60Ống đen D42.2 x 1.468.45
61Ống đen D42.2 x 1.569.03
62Ống đen D42.2 x 1.8610.76
63Ống đen D42.2 x 2.0611.9
64Ống đen D42.2 x 2.3613.58
65Ống đen D42.2 x 2.5614.69
66Ống đen D42.2 x 2.8616.32
67Ống đen D42.2 x 3.0617.4
68Ống đen D42.2 x 3.2618.47
70Ống đen D48.1 x 1.268.33
71Ống đen D48.1 x 1.469.67
72Ống đen D48.1 x 1.5610.34
73Ống đen D48.1 x 1.8612.33
74Ống đen D48.1 x 2.0613.64
75Ống đen D48.1 x 2.3615.59
76Ống đen D48.1 x 2.5616.87
77Ống đen D48.1 x 2.8618.77
78Ống đen D48.1 x 3.0620.02
79Ống đen D48.1 x 3.2621.26
81Ống đen D59.9 x 1.4612.12
82Ống đen D59.9 x 1.5612.96
83Ống đen D59.9 x 1.8615.47
84Ống đen D59.9 x 2.0617.13
85Ống đen D59.9 x 2.3619.6
86Ống đen D59.9 x 2.5621.23
87Ống đen D59.9 x 2.8623.66
88Ống đen D59.9 x 3.0625.26
89Ống đen D59.9 x 3.2626.85
91Ống đen D75.6 x 1.5616.45
92Ống đen D75.6 x 1.8649.66
93Ống đen D75.6 x 2.0621.78
94Ống đen D75.6 x 2.3624.95
95Ống đen D75.6 x 2.5627.04
96Ống đen D75.6 x 2.8630.16
97Ống đen D75.6 x 3.0632.23
98Ống đen D75.6 x 3.2634.28
100Ống đen D88.3 x 1.5619.27
101Ống đen D88.3 x 1.8623.04
102Ống đen D88.3 x 2.0625.54
103Ống đen D88.3 x 2.3629.27
104Ống đen D88.3 x 2.5631.74
105Ống đen D88.3 x 2.8635.42
106Ống đen D88.3 x 3.0637.87
107Ống đen D88.3 x 3.2640.3
109Ống đen D108.0 x 1.8628.29
110Ống đen D108.0 x 2.0631.37
111Ống đen D108.0 x 2.3635.97
112Ống đen D108.0 x 2.5639.03
113Ống đen D108.0 x 2.8645.86
114Ống đen D108.0 x 3.0646.61
115Ống đen D108.0 x 3.2649.62
117Ống đen D113.5 x 1.8629.75
118Ống đen D113.5 x 2.0633
119Ống đen D113.5 x 2.3637.84
120Ống đen D113.5 x 2.5641.06
121Ống đen D113.5 x 2.8645.86
122Ống đen D113.5 x 3.0649.05
123Ống đen D113.5 x 3.2652.23
125Ống đen D126.8 x 1.8633.29
126Ống đen D126.8 x 2.0636.93
127Ống đen D126.8 x 2.3642.37
128Ống đen D126.8 x 2.5645.98
129Ống đen D126.8 x 2.8654.37
130Ống đen D126.8 x 3.0654.96
131Ống đen D126.8 x 3.2658.52
Quy cách ống thép đen kích thước thông dụng
Ống thép đen kích thước thông dụng

Quy cách ống đen cỡ lớn 

Quy cách ống đen cỡ lớn
Quy cách ống đen cỡ lớn

Ngoài kích thước, trọng lượng ống thép đen, bạn cũng có thể xem thêm các tài liệu về tiêu chuẩn ống đen. Chúng sẽ giúp bạn hiểu hơn về thành phần hóa học, tính chất cơ học của ống thép. Điều này cũng giúp ích rất nhiều trong việc đánh giá và chọn mua ống thép đen.

Thép Bảo Tín chuyên nhập khẩu và phân phối các loại ống thép đen. Nếu bạn đang muốn mua loại ống thép này, mời bạn tham khảo một số sản phẩm dưới đây:

Quy cách ống đen siêu dày 

Barem ống thép đen siêu dày

BAREM ỐNG THÉP ĐEN SIÊU DÀY
STTTên sản phẩmĐộ dài(m)Trọng lượng(Kg)
1Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0622.61
2Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2623.61
3Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5625.1
4Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0626.1
5Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2627.28
6Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5629.03
7Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8630.75
8Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0631.89
9Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0633.08
10Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2634.61
11Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5636.89
12Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8639.13
13Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0640.62
14Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0642.38
15Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2644.37
16Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5647.34
17Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8650.28
18Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0652.23
19Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2654.17
20Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5657.05
21Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0661.79
22Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0649.89
23Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2652.26
24Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5655.8
25Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8659.3
26Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0661.63
27Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2663.94
28Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5667.38
29Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0673.06
30Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0664.81
31Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2667.92
32Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5672.57
33Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8677.2
34Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0680.27
35Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2683.33
36Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5687.89
37Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0695.43
38Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0672.68
39Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2676.19
40Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5681.43

Mỗi thương hiệu sẽ có những bảng barem ống thép đen riêng. Quy cách trọng lượng ống thép đen Hòa Phát, Hoa Sen, Vinapipe, Việt Đức,… sẽ có sự chênh lệch ít nhiều. Vì thế, trước khi mua ống đen từ thương hiệu nào bạn cần tìm hiểu, xem xét thật kỹ rồi mới nên mua nhé!

Hy vọng thông qua bài viết bảng tra quy cách thép ống đen trên đây. Quý khách đã lựa chọn được cho mình dòng sản phẩm phù hợp nhất. Nếu có nhu cầu mua ống thép đen với đa dạng kích thước, chất lượng, giá tốt hãy liên hệ với Thép Bảo Tín để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.

Bình luận (0 bình luận)