Quy cách thép ống đen là một tài liệu quan trọng giúp bạn nắm bắt thông tin chi tiết về các loại ống thép đen trên thị trường. Từ kích thước, độ dày, trọng lượng, mỗi thông tin đều được ghi rõ để bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình.
Nội dung chính
Lợi ích của bảng quy cách ống thép đen
Bảng quy cách thép ống đen cung cấp thông tin chi tiết về các thông số kỹ thuật của các loại ống thép đen. Việc sử dụng bảng barem này mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong quá trình lựa chọn và sử dụng ống thép đen trong các dự án xây dựng. Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng bảng barem ống đen:
- Xem bảng barem, bạn có thể chọn được loại ống thép đen có kích thước và trọng lượng phù hợp với yêu cầu dự án. Điều này giúp bạn sử dụng sản phẩm chính xác và không gây lãng phí nguồn lực.
- Giúp chủ dự án tính toán và ước lượng chính xác lượng ống thép đen cần dùng trong công trình. Từ đó, xác định được khả năng chống chịu của ống thép. Nhằm đảm bảo độ bền, tuổi thọ và độ an toàn của công trình.
- Bảng barem cho phép bạn so sánh thông số kỹ thuật giữa các loại ống đen khác nhau để có sự lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu.
- Bảng barem khối lượng ống thép đen giúp người dùng nắm đánh giá được chất liệu thép có tốt không.
- Bảng barem thép ống đen cũng giúp dự trù kinh phí phù hợp. Điều này giúp hạn chế các vấn đề phát sinh liên quan đến kinh phí.
Bảng quy cách – trọng lượng thép ống đen các loại
Khách hàng tham khảo bảng quy cách trọng lượng, kích thước của các loại ống đen qua các bảng dưới đây:
Quy cách ống thép đen thông dụng
STT | Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) |
1 | Ống đen D12.7 x 1.0 | 6 | 1.73 |
2 | Ống đen D12.7 x 1.1 | 6 | 1.89 |
3 | Ống đen D12.7 x 1.2 | 6 | 2.04 |
5 | Ống đen D15.9 x 1.0 | 6 | 2.20 |
6 | Ống đen D15.9 x 1.1 | 6 | 2.41 |
7 | Ống đen D15.9 x 1.2 | 6 | 2.61 |
8 | Ống đen D15.9 x 1.4 | 6 | 3.00 |
9 | Ống đen D15.9 x 1.5 | 6 | 3.20 |
10 | Ống đen D15.9 x 1.8 | 6 | 3.76 |
12 | Ống đen D21.2 x 1.0 | 6 | 2.99 |
13 | Ống đen D21.2 x 1.1 | 6 | 3.27 |
14 | Ống đen D21.2 x 1.2 | 6 | 3.55 |
15 | Ống đen D21.2 x 1.4 | 6 | 4.10 |
16 | Ống đen D21.2 x 1.5 | 6 | 4.37 |
17 | Ống đen D21.2 x 1.8 | 6 | 5.17 |
18 | Ống đen D21.2 x 2.0 | 6 | 5.68 |
19 | Ống đen D21.2 x 2.3 | 6 | 6.43 |
20 | Ống đen D21.2 x 2.5 | 6 | 6.92 |
22 | Ống đen D26.65 x 1.0 | 6 | 3.80 |
23 | Ống đen D26.65 x 1.1 | 6 | 4.16 |
24 | Ống đen D26.65 x 1.2 | 6 | 4.52 |
25 | Ống đen D26.65 x 1.4 | 6 | 5.23 |
26 | Ống đen D26.65 x 1.5 | 6 | 5.58 |
27 | Ống đen D26.65 x 1.8 | 6 | 6.62 |
28 | Ống đen D26.65 x 2.0 | 6 | 7.29 |
29 | Ống đen D26.65 x 2.3 | 6 | 8.29 |
30 | Ống đen D26.65 x 2.5 | 6 | 8.93 |
32 | Ống đen D33.5 x 1.0 | 6 | 4.81 |
33 | Ống đen D33.5 x 1.1 | 6 | 5.27 |
34 | Ống đen D33.5 x 1.2 | 6 | 5.73 |
35 | Ống đen D33.5 x 1.4 | 6 | 6.65 |
36 | Ống đen D33.5 x 1.5 | 6 | 7.10 |
37 | Ống đen D33.5 x 1.8 | 6 | 8.44 |
38 | Ống đen D33.5 x 2.0 | 6 | 9.32 |
39 | Ống đen D33.5 x 2.3 | 6 | 10.62 |
40 | Ống đen D33.5 x 2.5 | 6 | 11.47 |
41 | Ống đen D33.5 x 2.8 | 6 | 12.72 |
42 | Ống đen D33.5 x 3.0 | 6 | 13.54 |
43 | Ống đen D33.5 x 3.2 | 6 | 14.35 |
45 | Ống đen D38.1 x 1.0 | 6 | 5.49 |
46 | Ống đen D38.1 x 1.1 | 6 | 6.02 |
47 | Ống đen D38.1 x 1.2 | 6 | 6.55 |
48 | Ống đen D38.1 x 1.4 | 6 | 7.60 |
49 | Ống đen D38.1 x 1.5 | 6 | 8.12 |
50 | Ống đen D38.1 x 1.8 | 6 | 9.67 |
51 | Ống đen D38.1 x 2.0 | 6 | 10.68 |
52 | Ống đen D38.1 x 2.3 | 6 | 12.18 |
53 | Ống đen D38.1 x 2.5 | 6 | 13.17 |
54 | Ống đen D38.1 x 2.8 | 6 | 14.63 |
55 | Ống đen D38.1 x 3.0 | 6 | 15.58 |
56 | Ống đen D38.1 x 3.2 | 6 | 16.53 |
58 | Ống đen D42.2 x 1.1 | 6 | 6.69 |
59 | Ống đen D42.2 x 1.2 | 6 | 7.28 |
60 | Ống đen D42.2 x 1.4 | 6 | 8.45 |
61 | Ống đen D42.2 x 1.5 | 6 | 9.03 |
62 | Ống đen D42.2 x 1.8 | 6 | 10.76 |
63 | Ống đen D42.2 x 2.0 | 6 | 11.9 |
64 | Ống đen D42.2 x 2.3 | 6 | 13.58 |
65 | Ống đen D42.2 x 2.5 | 6 | 14.69 |
66 | Ống đen D42.2 x 2.8 | 6 | 16.32 |
67 | Ống đen D42.2 x 3.0 | 6 | 17.4 |
68 | Ống đen D42.2 x 3.2 | 6 | 18.47 |
70 | Ống đen D48.1 x 1.2 | 6 | 8.33 |
71 | Ống đen D48.1 x 1.4 | 6 | 9.67 |
72 | Ống đen D48.1 x 1.5 | 6 | 10.34 |
73 | Ống đen D48.1 x 1.8 | 6 | 12.33 |
74 | Ống đen D48.1 x 2.0 | 6 | 13.64 |
75 | Ống đen D48.1 x 2.3 | 6 | 15.59 |
76 | Ống đen D48.1 x 2.5 | 6 | 16.87 |
77 | Ống đen D48.1 x 2.8 | 6 | 18.77 |
78 | Ống đen D48.1 x 3.0 | 6 | 20.02 |
79 | Ống đen D48.1 x 3.2 | 6 | 21.26 |
81 | Ống đen D59.9 x 1.4 | 6 | 12.12 |
82 | Ống đen D59.9 x 1.5 | 6 | 12.96 |
83 | Ống đen D59.9 x 1.8 | 6 | 15.47 |
84 | Ống đen D59.9 x 2.0 | 6 | 17.13 |
85 | Ống đen D59.9 x 2.3 | 6 | 19.6 |
86 | Ống đen D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 |
87 | Ống đen D59.9 x 2.8 | 6 | 23.66 |
88 | Ống đen D59.9 x 3.0 | 6 | 25.26 |
89 | Ống đen D59.9 x 3.2 | 6 | 26.85 |
91 | Ống đen D75.6 x 1.5 | 6 | 16.45 |
92 | Ống đen D75.6 x 1.8 | 6 | 49.66 |
93 | Ống đen D75.6 x 2.0 | 6 | 21.78 |
94 | Ống đen D75.6 x 2.3 | 6 | 24.95 |
95 | Ống đen D75.6 x 2.5 | 6 | 27.04 |
96 | Ống đen D75.6 x 2.8 | 6 | 30.16 |
97 | Ống đen D75.6 x 3.0 | 6 | 32.23 |
98 | Ống đen D75.6 x 3.2 | 6 | 34.28 |
100 | Ống đen D88.3 x 1.5 | 6 | 19.27 |
101 | Ống đen D88.3 x 1.8 | 6 | 23.04 |
102 | Ống đen D88.3 x 2.0 | 6 | 25.54 |
103 | Ống đen D88.3 x 2.3 | 6 | 29.27 |
104 | Ống đen D88.3 x 2.5 | 6 | 31.74 |
105 | Ống đen D88.3 x 2.8 | 6 | 35.42 |
106 | Ống đen D88.3 x 3.0 | 6 | 37.87 |
107 | Ống đen D88.3 x 3.2 | 6 | 40.3 |
109 | Ống đen D108.0 x 1.8 | 6 | 28.29 |
110 | Ống đen D108.0 x 2.0 | 6 | 31.37 |
111 | Ống đen D108.0 x 2.3 | 6 | 35.97 |
112 | Ống đen D108.0 x 2.5 | 6 | 39.03 |
113 | Ống đen D108.0 x 2.8 | 6 | 45.86 |
114 | Ống đen D108.0 x 3.0 | 6 | 46.61 |
115 | Ống đen D108.0 x 3.2 | 6 | 49.62 |
117 | Ống đen D113.5 x 1.8 | 6 | 29.75 |
118 | Ống đen D113.5 x 2.0 | 6 | 33 |
119 | Ống đen D113.5 x 2.3 | 6 | 37.84 |
120 | Ống đen D113.5 x 2.5 | 6 | 41.06 |
121 | Ống đen D113.5 x 2.8 | 6 | 45.86 |
122 | Ống đen D113.5 x 3.0 | 6 | 49.05 |
123 | Ống đen D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 |
125 | Ống đen D126.8 x 1.8 | 6 | 33.29 |
126 | Ống đen D126.8 x 2.0 | 6 | 36.93 |
127 | Ống đen D126.8 x 2.3 | 6 | 42.37 |
128 | Ống đen D126.8 x 2.5 | 6 | 45.98 |
129 | Ống đen D126.8 x 2.8 | 6 | 54.37 |
130 | Ống đen D126.8 x 3.0 | 6 | 54.96 |
131 | Ống đen D126.8 x 3.2 | 6 | 58.52 |
Quy cách ống đen cỡ lớn
BAREM TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP ĐEN CỠ LỚN | |||
132 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 6 | 80.47 |
133 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 6 | 96.55 |
134 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 6 | 111.67 |
135 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 6 | 126.79 |
136 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 6 | 96.29 |
137 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 6 | 115.65 |
138 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 6 | 133.88 |
139 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 6 | 152.16 |
140 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 6 | 151.58 |
141 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 6 | 163.34 |
142 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 6 | 175.67 |
143 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 6 | 199.89 |
144 | Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 6 | 250.53 |
145 | Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 6 | 306.06 |
146 | Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 6 | 361.73 |
147 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 6 | 215.92 |
148 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 6 | 298.35 |
149 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 6 | 391.21 |
150 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 6 | 248.12 |
151 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 6 | 328.14 |
152 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 6 | 407.93 |
153 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 6 | 487.98 |
154 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 6 | 565.79 |
155 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 6 | 644.34 |
156 | Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 6 | 375.49 |
157 | Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 6 | 467.06 |
158 | Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 6 | 559.05 |
159 | Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 6 | 739.05 |
160 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 6 | 526.26 |
161 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 6 | 523.59 |
162 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 6 | 631.24 |
163 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 6 | 732.66 |
164 | Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 6 | 471.32 |
165 | Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 6 | 702.87 |
166 | Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 6 | 930.71 |
167 | Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 6 | 567.16 |
168 | Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 6 | 846.70 |
169 | Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 6 | 1121.38 |
Ngoài kích thước, trọng lượng ống thép đen, bạn cũng có thể xem thêm các tài liệu về tiêu chuẩn ống đen. Chúng sẽ giúp bạn hiểu hơn về thành phần hóa học, tính chất cơ học của ống thép. Điều này cũng giúp ích rất nhiều trong việc đánh giá và chọn mua ống thép đen.
Thép Bảo Tín chuyên nhập khẩu và phân phối các loại ống thép đen. Nếu bạn đang muốn mua loại ống thép này, mời bạn tham khảo một số sản phẩm dưới đây:
Quy cách ống đen siêu dày
BAREM ỐNG THÉP ĐEN SIÊU DÀY | |||
170 | Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 | 6 | 22.61 |
171 | Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 | 6 | 23.61 |
172 | Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 | 6 | 25.10 |
173 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 | 6 | 26.10 |
174 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 | 6 | 27.28 |
175 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 | 6 | 29.03 |
176 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 | 6 | 30.75 |
177 | Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 | 6 | 31.89 |
178 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 | 6 | 33.08 |
179 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 | 6 | 34.61 |
180 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 | 6 | 36.89 |
181 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 | 6 | 39.13 |
182 | Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 | 6 | 40.62 |
183 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 | 6 | 42.38 |
184 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 | 6 | 44.37 |
185 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 | 6 | 47.34 |
186 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 | 6 | 50.28 |
187 | Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 | 6 | 52.23 |
188 | Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 | 6 | 54.17 |
189 | Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 | 6 | 57.05 |
190 | Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 | 6 | 61.79 |
191 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 | 6 | 49.89 |
192 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 | 6 | 52.26 |
193 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 | 6 | 55.80 |
194 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 | 6 | 59.30 |
195 | Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 | 6 | 61.63 |
196 | Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 | 6 | 63.94 |
197 | Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 | 6 | 67.38 |
198 | Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 | 6 | 73.06 |
199 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 | 6 | 64.81 |
200 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 | 6 | 67.92 |
201 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 | 6 | 72.57 |
202 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 | 6 | 77.20 |
203 | Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 | 6 | 80.27 |
204 | Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 | 6 | 83.33 |
205 | Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 | 6 | 87.89 |
206 | Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 | 6 | 95.43 |
207 | Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 | 6 | 72.68 |
208 | Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 | 6 | 76.19 |
209 | Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 | 6 | 81.43 |
Mỗi thương hiệu sẽ có những bảng barem ống thép đen riêng. Quy cách trọng lượng ống thép đen Hòa Phát, Hoa Sen, Vinapipe, Việt Đức,… sẽ có sự chênh lệch ít nhiều. Vì thế, trước khi mua ống đen từ thương hiệu nào bạn cần tìm hiểu, xem xét thật kỹ rồi mới nên mua nhé!
Hy vọng thông qua bài viết bảng tra quy cách thép ống đen trên đây. Quý khách đã lựa chọn được cho mình dòng sản phẩm phù hợp nhất. Nếu có nhu cầu mua ống thép đen với đa dạng kích thước, chất lượng, giá tốt hãy liên hệ với Thép Bảo Tín để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.