Bảng Quy Đổi Kích Thước Ống Thép: DN, Inch, Phi (Ø) & MM (Chi Tiết Nhất)

Trong ngành kỹ thuật, xây dựng, PCCC hay HVAC, việc hiểu và chuyển đổi chính xác kích thước ống thép là kỹ năng nền tảng quyết định sự thành bại của dự án. Một sai sót nhỏ khi quy đổi giữa DN, Inch và Phi (mm) có thể dẫn đến việc đặt sai vật tư, gây đình trệ thi công, tốn kém chi phí và tiềm ẩn rủi ro về an toàn.

Với kinh nghiệm hơn 10 năm tư vấn kỹ thuật và cung cấp vật tư cho hàng ngàn dự án, Thép Bảo Tín đã tổng hợp nên cẩm nang này. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn bảng tra cứu đầy đủ, chính xác nhất và giải thích cặn kẽ bản chất của từng đơn vị, giúp bạn tự tin làm chủ mọi thông số kỹ thuật.

Bảng Quy Đổi Kích Thước Ống Thép Chi Tiết (Theo ASME B36.10M)

Đây là bảng tra cứu nhanh và đầy đủ nhất, giúp bạn chuyển đổi giữa kích thước danh nghĩa (DN, Inch) và kích thước vật lý (Đường kính ngoài, Độ dày, Trọng lượng) theo các Schedule phổ biến.

Đường kính danh nghĩa DN (mm)Kích Thước Inch (“)Đường Kính Ngoài Thực Tế (Phi Ø / mm)
Đường Kính Trong (ID) xấp xỉ (mm) (SCH40)
DN103/8″Ø17.113.9
DN151/2″Ø21.315.8
DN203/4″Ø26.720.9
DN251″Ø33.426.6
DN321 1/4″Ø42.235.0
DN401 1/2″Ø48.340.8
DN502″Ø60.352.5
DN652 1/2″Ø73.062.7
DN803″Ø88.977.9
DN1004″Ø114.3102.2
DN1255″Ø141.3128.2
DN1506″Ø168.3154.0
DN2008″Ø219.1202.7
DN25010″Ø273.1254.5
DN30012″Ø323.9303.2
DN35014″Ø355.6335.5
DN40016″Ø406.4384.0
DN45018″Ø457.2433.2
DN50020″Ø508.0482.6
DN60024″Ø609.6584.2

Ghi chú quan trọng khi sử dụng bảng:

  • Nguồn tham khảo: Các thông số trên được tổng hợp dựa trên tiêu chuẩn quốc tế ASME B36.10M.
  • Dung sai: Kích thước và trọng lượng thực tế có thể có dung sai nhỏ tùy theo nhà sản xuất. Luôn kiểm tra thông số kỹ thuật (datasheet) từ nhà cung cấp trước khi đặt hàng.
  • Đường kính trong (ID): ID không cố định, nó được tính bằng công thức: ID = OD - 2 x Độ dày thành ống.

Giải Thích Chi Tiết Các Đön Vị Đo Kích Thước Ống

Để sử dụng bảng tra cứu hiệu quả, bạn cần hiểu rõ bản chất của từng đơn vị.

DN (Diameter Nominal – Đường Kính Danh Nghĩa)

Đây là ký hiệu quy ước theo hệ mét (mm) dùng để phân loại ống, van, và phụ kiện.

  • Quan trọng: DN KHÔNG PHẢI là đường kính vật lý đo được. Nó chỉ là một “tên gọi” mang tính tiêu chuẩn hóa để đảm bảo các thiết bị từ nhiều nhà sản xuất khác nhau có thể lắp lẫn với nhau.
  • Ví dụ: Ống DN100 không có nghĩa là đường kính ngoài 100mm, mà nó tương đương với ống 4 Inch và có đường kính ngoài thực tế là 114.3mm.

Inch (“)

Là đơn vị đo theo hệ Anh/Mỹ, rất phổ biến cho các loại ống nhập khẩu.

  • Giống như DN, Inch cũng là một kích thước danh nghĩa (Nominal Pipe Size – NPS).
  • Ví dụ: “Ống 2 inch” không có đường kính ngoài chính xác là 50.8mm (2 x 25.4), mà theo tiêu chuẩn, nó có đường kính ngoài là 60.3mm.

Phi (Ø)

Đây là cách gọi phổ thông tại Việt Nam để chỉ đường kính ngoài (OD – Outside Diameter) của ống, đo bằng milimét (mm).

  • Đây là giá trị vật lý, có thể dùng thước kẹp để đo trực tiếp trên thân ống.
  • Ví dụ: Khi một kỹ sư nói “cần ống phi 90”, họ đang muốn nói đến ống có đường kính ngoài là 88.9mm (tức ống 3 Inch hay DN80), được làm tròn để dễ gọi.

MM (Milimet)

Là đơn vị đo lường chính xác trong hệ mét, dùng để thể hiện các thông số vật lý như đường kính ngoài, đường kính trong và độ dày thành ống trên các bản vẽ kỹ thuật.

Schedule (SCH) – Yếu Tố Quyết Định Độ Dày và Áp Suất

Schedule (SCH) là chỉ số tiêu chuẩn hóa quy định độ dày thành ống. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng thường bị bỏ qua, dẫn đến sai sót nghiêm trọng.

  • Nguyên tắc: Cùng một kích thước danh nghĩa (DN hoặc Inch), Schedule càng lớn thì thành ống càng dày.
  • Ảnh hưởng của Schedule:
    • Đường kính trong (ID): Thành ống dày hơn sẽ làm ID nhỏ lại, ảnh hưởng trực tiếp đến lưu lượng dòng chảy.
    • Khả năng chịu áp suất: Ống có SCH cao hơn sẽ chịu được áp suất làm việc lớn hơn.
    • Trọng lượng và chi phí: Ống dày hơn sẽ nặng hơn và đắt hơn.
  • Ví dụ thực tế: So sánh ống DN100 (4 Inch):
    • DN100 SCH40: OD 114.3mm, độ dày 6.02mm → ID ≈ 102.26mm.
    • DN100 SCH80: OD 114.3mm, độ dày 8.56mm → ID ≈ 97.18mm.
    • Rõ ràng, dù cùng là “ống DN100”, nhưng phiên bản SCH80 có đường kính trong nhỏ hơn đáng kể.

Các Lầm Tưởng Phổ Biến Cần Tránh

  • Lầm tưởng 1: DN = Đường kính ngoài.
    • Sự thật: DN là tên gọi danh nghĩa. Đường kính ngoài thực tế là Phi (Ø) hoặc OD.
  • Lầm tưởng 2: Ống 4 Inch có đường kính 101.6mm (4 x 25.4).
    • Sự thật: “4 Inch” là kích thước danh nghĩa. Đường kính ngoài thực tế của nó là 114.3mm.
  • Lầm tưởng 3: Chỉ cần biết DN là đủ để đặt hàng.
    • Sự thật: Bạn cần cung cấp cả DN và Schedule (ví dụ: ống DN50 SCH40) để xác định chính xác độ dày và khả năng chịu áp của ống.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Kích Thước Ống Thép

1. Ống DN50 là phi bao nhiêu? Ống DN50 tương đương 2 Inch, có đường kính ngoài (OD) theo tiêu chuẩn là 60.3mm, thường được gọi là “ống phi 60”.

2. Làm thế nào để chuyển từ Inch sang mm một cách chính xác? Công thức 1 Inch = 25.4 mm chỉ đúng cho các phép đo thông thường. Đối với kích thước ống, bạn phải tra bảng tiêu chuẩn vì Inch ở đây là kích thước danh nghĩa, không phải kích thước vật lý.

3. Sự khác biệt chính giữa ống SCH40 và SCH80 là gì? Cùng một đường kính ngoài, ống SCH80 có thành ống dày hơn, đường kính trong nhỏ hơn và chịu được áp suất làm việc cao hơn đáng kể so với ống SCH40.

4. Tại sao DN100 không phải là 100mm? DN (Đường kính danh nghĩa) là một hệ thống quy ước để chuẩn hóa kích thước lắp ghép. Nó không đại diện cho số đo vật lý. Đường kính ngoài thực tế của ống DN100 là 114.3mm.

5. Ống thép đúc và ống thép hàn có cùng hệ kích thước không? Có, cả hai loại ống đều tuân theo cùng một hệ thống kích thước danh nghĩa (DN/Inch) và tiêu chuẩn về đường kính ngoài (ví dụ ASME B36.10M). Sự khác biệt nằm ở phương pháp sản xuất và khả năng chịu áp.

Lời Khuyên Từ Thép Bảo Tín

Để đảm bảo độ chính xác tuyệt đối trong mọi dự án, hãy luôn ghi nhớ:

  1. Luôn đối chiếu tiêu chuẩn: Tham khảo catalogue của nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn gốc như ASTM A53, ASME B36.10M là cách chắc chắn nhất.
  2. Đừng bỏ qua Schedule: Luôn xác định rõ yêu cầu về áp suất của hệ thống để chọn Schedule phù hợp, tránh lãng phí hoặc mất an toàn.
  3. Kiểm tra thực tế: Khi không chắc chắn, dùng thước kẹp để đo đường kính ngoài (OD) của ống mẫu là cách nhanh nhất để xác minh.

Việc nắm vững các khái niệm này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín trong ngành.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc kỹ thuật nào hoặc cần tư vấn lựa chọn loại ống thép phù hợp cho dự án của mình, đừng ngần ngại liên hệ với  Thép Bảo Tín qua hotline 0932 059 176 để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.

Bình luận (0 bình luận)