Chuyển Đổi Kích Thước Ống: DN, Inch, Phi (Ø) & MM Chuẩn Xác

Trong ngành xây dựng, đặc biệt là các lĩnh vực cấp thoát nước, PCCC, HVAC hay kết cấu thép, việc nắm vững và chuyển đổi kích thước ống chuẩn xác là kỹ năng sống còn. Một sai lầm nhỏ về đơn vị kích thước có thể dẫn đến hậu quả lớn: từ việc mua sai vật tư, gián đoạn thi công, cho đến rủi ro an toàn và thiệt hại kinh tế.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trực tiếp cung cấp các loại ống thép, phụ kiện đường ống..vv và tư vấn kỹ thuật trong ngành thép xây dựng, Thép Bảo Tín thấu hiểu những thách thức này. Chúng tôi đã đồng hành cùng hàng ngàn dự án lớn nhỏ, trực tiếp xử lý các bài toán phức tạp về kích thước ống. Bài viết này là cẩm nang thiết thực, giúp các kỹ sư, thợ cơ khíchủ đầu tư tự tin áp dụng kiến thức về DN, Inch, Phi (Ø) và MM vào mọi dự án.

Tổng Quan Về Các Loại Ống Thép Phổ Biến

Việc nhận diện đúng loại ống thép là bước đầu tiên để tránh nhầm lẫn về kích thước và ứng dụng.

  • Ống thép đúc: Sản xuất liền khối, không đường hàn, mang lại độ bền và khả năng chịu áp lực cao vượt trội. Thường được ứng dụng trong các hệ thống dẫn dầu khí, lò hơi, hệ thống thủy lực và các công trình đòi hỏi an toàn tuyệt đối.
  • Ống thép hàn: Sản xuất bằng cách cuộn tấm thép và hàn dọc theo mép nối (phổ biến là hàn thẳng ERW hoặc hàn xoắn Spiral). Loại ống này có giá thành kinh tế hơn, thường dùng cho hệ thống cấp thoát nước, PCCC, và các công trình kết cấu thép thông thường.
  • Ống thép mạ kẽm: Là ống thép (thường là ống hàn) được phủ một lớp kẽm bảo vệ bên ngoài. Lớp mạ kẽm giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn hiệu quả, rất phổ biến cho hệ thống cấp nước sạch, điều hòa không khí và các ứng dụng ngoài trời.

Giải Thích Các Đơn Vị Kích Thước Phổ Biến Của Ống

Để chuyển đổi kích thước ống thành thạo, bạn cần nắm vững ý nghĩa và mối quan hệ của từng đơn vị:

  • DN (Diameter Nominal – Đường Kính Danh Nghĩa): Đây là ký hiệu quy ước mang tính tiêu chuẩn hóa, không phải đường kính vật lý thực tế. DN được sử dụng để thống nhất kích thước và đảm bảo khả năng khớp nối giữa ống và phụ kiện từ các nhà sản xuất khác nhau. Ví dụ, ống thép đúc DN100 có kích thước danh nghĩa 100mm, nhưng đường kính ngoài (OD) và đường kính trong (ID) thực tế sẽ khác tùy thuộc vào tiêu chuẩn và độ dày thành ống (Schedule) cụ thể.
  • Inch (“): Đơn vị đo chiều dài phổ biến trong hệ Anh – Mỹ, thường dùng cho ống nhập khẩu. Mối quan hệ chuyển đổi cố định là 1 Inch = 25.4 Milimét (mm).
  • Phi (Ø): Thường được sử dụng tại Việt Nam để chỉ đường kính ngoài (OD) của ống, đo bằng milimét. Đây là giá trị vật lý có thể đo trực tiếp và thường được làm tròn. Ví dụ, “ống phi 60” nghĩa là đường kính ngoài 60mm.
  • MM (Milimet): Đơn vị đo chiều dài hệ mét, dùng phổ biến nhất để mô tả chính xác OD, ID và độ dày thành ống trong bản vẽ và thông số kỹ thuật.
Ống thép hàn DN550
Ống thép hàn phi 559

Hướng Dẫn Chuyển Đổi Kích Thước Ống DN Sang Inch, Phi (Ø) và MM

Việc chuyển đổi kích thước ống không chỉ đơn thuần là công thức toán học mà dựa trên các quy ước tiêu chuẩn ngành và bảng tra cứu.

  • Nguyên tắc cốt lõi:
    • DN và Inch là mã danh nghĩa, có mối quan hệ tương đương quy ước theo tiêu chuẩn.
    • Inch và MM có mối quan hệ chuyển đổi chính xác: 1 Inch = 25.4 MM.
    • Phi (Ø) thường ám chỉ đường kính ngoài thực tế (OD) của ống, đo bằng MM.
  • Mối quan hệ DN và Inch: Mối quan hệ này được quy định bởi các tiêu chuẩn ngành phổ biến như ASTM, ASME, ANSI. Ví dụ, ống DN25 tương đương ống 1 Inch. Đây là quy ước để các hệ thống đo lường “giao tiếp” với nhau, đảm bảo tính đồng bộ trong thiết kế và thi công.
    • Ví dụ thực tế: Khi thiết kế một hệ thống PCCC theo tiêu chuẩn Mỹ (Inch), bạn cần chuyển đổi sang DN để đặt hàng ống thép sản xuất theo tiêu chuẩn Việt Nam hoặc Châu Âu (DN).
  • Cách chuyển đổi Inch sang Phi (Ø) và MM:
    • Inch sang MM: Giá trị MM = Giá trị Inch x 25.4.
    • Phi (Ø): Giá trị MM sau quy đổi từ Inch sẽ rất gần với Phi (Ø) thực tế của ống. Ví dụ, ống 2 inch có OD thực tế là 60.3mm theo tiêu chuẩn ASME B36.10M, thường được gọi là “phi 60” tại Việt Nam.

Các Lầm Tưởng Phổ Biến Khi Chuyển Đổi Kích Thước Ống

Nhiều sai sót trong dự án thường bắt nguồn từ những lầm tưởng cơ bản về kích thước ống.

  • DN KHÔNG PHẢI đường kính ngoài (OD) hay đường kính trong (ID) chính xác: DN chỉ là chỉ số danh nghĩa. Ví dụ, ống DN50 có OD thực tế khoảng 60.3mm (theo tiêu chuẩn SCH40), không phải 50mm.
  • Phi (Ø) thường là đường kính ngoài (OD): Đây là giá trị “thực” được dùng khi lắp đặt, lựa chọn kẹp ống, khoan lỗ.
  • Inch quy ước và Inch thực tế: Tương tự DN, “ống 2 inch” là kích thước danh nghĩa. OD thực tế của ống 2 inch thường là 2.375 inch (khoảng 60.3mm), không phải chính xác 2 inch.
  • Độ dày thành ống (Schedule/SCH) thay đổi đường kính trong (ID): Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng thường bị bỏ qua. Cùng DN/Inch danh nghĩa, nhưng Schedule khác nhau sẽ làm ID ống khác nhau đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến lưu lượngáp suất hệ thống.

Độ Dày Thành Ống (Schedule) và Ảnh Hưởng Của Nó

Schedule (SCH) là chỉ số quy định độ dày thành ống, ảnh hưởng trực tiếp đến đường kính trong (ID) và khả năng chịu áp lực của ống. Các Schedule phổ biến bao gồm SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, STD, SCH80, SCH120, SCH160, XS, XXS.

  • Mối quan hệ: Khi SCH tăng, độ dày thành ống tăng, dẫn đến đường kính trong (ID) giảm. Đường kính ngoài (OD) thường giữ nguyên cho một kích thước danh nghĩa nhất định.
  • Ảnh hưởng:
    • Lưu lượng: ID nhỏ hơn sẽ làm giảm lưu lượng chất lỏng hoặc khí đi qua ống.
    • Áp suất: Ống có Schedule cao hơn (dày hơn) có khả năng chịu áp suất cao hơn.
    • Trọng lượng & Chi phí: Ống dày hơn sẽ nặng hơn và đắt hơn.
  • Ví dụ: Ống DN100 (4 inch) có thể có nhiều Schedule khác nhau:
    • DN100 SCH40: OD 114.3mm, ID khoảng 102.26mm.
    • DN100 SCH80: OD 114.3mm, ID khoảng 97.2mm.
    • Rõ ràng, sự chênh lệch ID sẽ ảnh hưởng lớn đến thiết kế hệ thống.

Bảng Chuyển Đổi Kích Thước Ống DN Sang Inch, Phi (Ø), MM Chuẩn Xác & Dễ Tra Cứu

Dưới đây là bảng quy đổi các kích thước danh nghĩa (DN, Inch) sang đường kính ngoài thực tế (Phi/Ø, MM) và đường kính trong thực tế (ID – theo SCH40 phổ biến). Bảng này là công cụ tra cứu nhanh và đáng tin cậy, được tổng hợp dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như ASME B36.10MISO 4200. Tuy nhiên, có thể có sự chênh lệch nhỏ tùy tiêu chuẩn sản xuất cụ thể của từng nhà máy.

Đường kính danh nghĩa DN (mm)Kích Thước Inch (“)Đường Kính Ngoài Thực Tế (Phi Ø / mm)
Đường Kính Trong (ID) xấp xỉ (mm) (SCH40)
DN103/8″Ø17.113.9
DN151/2″Ø21.315.8
DN203/4″Ø26.720.9
DN251″Ø33.426.6
DN321 1/4″Ø42.235.0
DN401 1/2″Ø48.340.8
DN502″Ø60.352.5
DN652 1/2″Ø73.062.7
DN803″Ø88.977.9
DN1004″Ø114.3102.2
DN1255″Ø141.3128.2
DN1506″Ø168.3154.0
DN2008″Ø219.1202.7
DN25010″Ø273.1254.5
DN30012″Ø323.9303.2
DN35014″Ø355.6335.5
DN40016″Ø406.4384.0
DN45018″Ø457.2433.2
DN50020″Ø508.0482.6
DN60024″Ø609.6584.2

Ghi Chú Quan Trọng:

  • Các thông số trong bảng này chỉ mang tính tham khảo. Đường kính ngoài (OD)đường kính trong (ID) thực tế có thể có sai lệch nhỏ tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuấtnhà sản xuất ống.
  • DN và Inch là kích thước danh nghĩa, dùng để phân loại và không phải là đường kính vật lý chính xác.
  • Phi (Ø) thường dùng để chỉ Đường Kính Ngoài (OD) thực tế của ống, đo bằng milimét.
  • Mối quan hệ giữa Inch và MM là cố định: 1 Inch = 25.4 MM.
  • Giá trị Phi (Ø) trong bảng là giá trị đường kính ngoài thực tế theo tiêu chuẩn phổ biến.
  • Cùng một DN hoặc Inch, đường kính trong (ID) có thể khác nhau tùy thuộc vào độ dày thành ống (Schedule). Dữ liệu ID trong bảng này dựa trên Schedule 40 (SCH40), là Schedule phổ biến nhất.

Lời Khuyên Thép Bảo Tín

Việc nắm vững các khái niệm và mối quan hệ giữa các đơn vị đo kích thước ống, cùng với kinh nghiệm thực tiễn và sự cẩn trọng, sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho mọi công trình trong ngành thép xây dựng.

  • Luôn đối chiếu thông tin: Để đảm bảo độ chính xác tuyệt đối, chúng tôi khuyến nghị luôn tham khảo các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng (như ASTM A53, ASME B36.10M, JIS G3452, DIN 2440) và bảng thông số kỹ thuật chi tiết từ chính nhà sản xuất mà bạn làm việc. Đây là bước quan trọng để xác định chính xác OD, ID và Schedule của sản phẩm.
  • Hiểu rõ tác động của Schedule: Việc bỏ qua độ dày thành ống (Schedule) khi tính toán là một sai lầm phổ biến có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Cùng DN nhưng Schedule khác nhau sẽ làm thay đổi đáng kể đường kính trong, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, lưu lượng và an toàn hệ thống.
  • Kiểm tra thực tế: Trong trường hợp không chắc chắn, việc đo đường kính ngoài thực tế của ống bằng thước cặp là cách nhanh nhất để xác định kích thước ống “phi” trên công trường.
Bình luận (0 bình luận)