Co hàn inox 45 độ 304, 316 (co lơi)
Co hàn inox 45 độ 304, 316 (co lơi) phân phối bởi Thép Bảo Tín chuyên cung cấp co hàn inox 304, co lơi inox, chếch hàn inox 304, co hàn 45 độ inox 304. Ống inox và phụ kiện inox các loại được sử dụng trong dẫn nước sạch, dẫn hóa chất, thực phẩm (dầu ăn, nước mắm…), dẫn bia, rượu, khí gas, xăng dầu… Thép không gỉ (hay còn gọi là Inox) có đặc điểm: không bị gỉ sét, độ cứng và độ bền cao, bóng sáng, nên còn được sử dụng làm trang trí nội thất trong nhà (inox trang trí) như làm lan can cầu thang…
Thông số kỹ thuật co hàn inox 45 độ
Khách hàng tham khảo thông số kỹ thuật co hàn inox 45 độ sau đây:
- Quy Cách: DN15 đến DN300
- Áp suất làm việc: SCH10S – SCH20S – SCH40S
- Vật Liệu: WP304/L,WP316/L
- Xuất Xứ: CHINA – TAIWAN – MALAYSIA…
- Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn ASTM A403-ASME B16.9
- Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm…
Thông số kỹ thuật
45DEG LONG RADIUS ELBOWS ASTM A403-ASME B16.9 | |||||||
Nominal Pipe Size |
Outside Diameter 0D |
ELBOWS SCH 10 S | SCH 40 S | Centre to End A |
|||
Inside Diameter ID |
Wall Thickness T |
Inside Diameter ID |
Wall Thickness T |
||||
inch | mm | inch | mm | inch | mm | inch | |
1/2 | 0.84 | 21.34 | 0.674 | 2.11 | 0.622 | 2.77 | 0.625 |
3/4 | 1.05 | 26.67 | 0.884 | 2.11 | 0.824 | 2.87 | 0.438 |
1 | 1.315 | 33.4 | 1.097 | 2.77 | 1.049 | 3.38 | 0.875 |
1 3/4 | 1.66 | 42.16 | 1.442 | 2.77 | 1.38 | 3.56 | 1 |
1 1/2 | 1.9 | 48.26 | 1.682 | 2.77 | 1.61 | 3.68 | 1.12 |
2 | 2.375 | 60.33 | 2.157 | 2.77 | 2.067 | 3.91 | 1.38 |
2 1/2 | 2.875 | 73.03 | 2.635 | 3.05 | 2.469 | 5.16 | 1.75 |
3 | 3.5 | 88.9 | 3.26 | 3.05 | 3.068 | 5.49 | 2 |
4 | 4.5 | 114.3 | 4.26 | 3.05 | 4.026 | 6.02 | 2.25 |
5 | 5.563 | 141.3 | 5.295 | 3.4 | 5.047 | 6.55 | 2.5 |
6 | 6.625 | 168.28 | 6.357 | 3.4 | 6.065 | 7.11 | 3.12 |
8 | 8.625 | 219.08 | 8.329 | 3.76 | 7.781 | 8.18 | 3.75 |
10 | 10.75 | 273.05 | 10.42 | 4.19 | 10.02 | 9.27 | 5 |
12 | 12.75 | 323.85 | 12.39 | 4.57 | 12 | 9.53 | 6.25 |
304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements | |||||||||
C max | Mn max | P max | S max | Si | Cr | Ni | Mo | N | |
304 | 0.08 | 2 | 0.045 | 0.03 | 1 | 18.0-20.0 | 8.0-11.0 | … | … |
304L | 0.035 | 2 | 0.045 | 0.03 | 1 | 18.0-20.0 | 8.0-11.0 | … | … |
304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test | |||||||||
Tensile(Mpa) | Yeild(Mpa) | Elongation(%) | Hardness | ||||||
304 | 515 | 205 | 35 | 90HRB | |||||
304L | 485 | 170 | 35 | 90HRB |
Các loại phụ kiện inox khác mà Thép Bảo Tín phân phối
– Ống inox: đúc, hàn
– Hộp inox, thép V inox (đúc, chấn), lap inox (tròn đặc), tấm inox cắt theo yêu cầu…
– Phụ kiện: Co (cút) hàn inox, tê hàn inox, bầu giảm (côn thu) hàn inox, các loại phụ kiện ren inox như co (cút), tê, măng sông, rắc co, bầu giảm, kép ren, xem 1 tấc và 2 tấc (2 đầu ren ngoài)… Phụ kiện hàn có độ dầy theo tiêu chuẩn ASTM x SCH10, SCH20, SCH40, SCH80. Phụ kiện ren có loại ren thường, áp lực cao #1500psi, #3000psi…
– Kích thước (size): D21 – D400 với độ dầy từ 1ly – 12ly (có cung cấp hàng nhập khẩu đặc biệt theo đơn đặt hàng – thời gian 60 ngày).
– Mác: Gồm có các loại thông dụng là Inox 201, 304, 304L, 316, 316L…
Bùi Thị Ái Hoa Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Giao hàng nhanh
Quang Ánh Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Hàng chuẩn
Nguyễn Văn Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
ok đấy