Thanh la inox là những thanh thép bản, được cắt ra từ thép tấm inox hoặc đúc trực tiếp.
Thanh la thường có hình dạng là một khối hình hộp chữ nhật đặc.
Kích thước thanh la inox
Như Thép Bảo Tín đã nói ở trên, thanh la có kiểu dáng là một hình hộp chữ nhật. Nên thông số kỹ thuật của nó sẽ gồm có:
- Độ dày (chiều cao): t
- Chiều rộng bản: w
- Chiều dài thanh: l

Cụ thể, anh em xem kỹ hơn trong bảng dưới nhé.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT THANH LA | ||||
---|---|---|---|---|
ĐỘ DÀY mm | ĐỘ RỘNG mm | CHIỀU DÀI mm |
||
Min | Max | Min | Max | |
2 | 10 | 120 | 2000 | 6000 |
3 | 10 | 300 | 2000 | 6000 |
4 | 10 | 300 | 2000 | 6000 |
5 | 15 | 250 | 2000 | 6000 |
6 | 15 | 300 | 2000 | 6000 |
8 | 20 | 300 | 2000 | 6000 |
10 | 20 | 300 | 2000 | 6000 |
12 | 30 | 300 | 2000 | 6000 |
15 | 40 | 250 | 2000 | 6000 |
20 | 50 | 250 | 2000 | - |
Mác thép sản xuất thanh la thép không gỉ
Các thanh la inox được chế tạo từ 3 loại mác thép chính, thông dụng là SUS304, SUS316.
Thành phần hóa học và cơ tính của mác thép sẽ được trình bày cụ thể dưới đây.
Thanh la mác thép SUS304
Thông số mác thép:
Thành phần | Nồng độ % |
C | Max 0.08 |
Cr | 18 – 20 |
Fe | 66.345 – 74 |
Mn | Max 2 |
Ni | 8 – 10.5 |
P | Max 0.045 |
S | Max 0.03 |
Si | Max 1 |
Tính chất vật lý | Hệ mét | Cân Anh | Chú thích |
Tỷ trọng | 8 g/cc | 0.289 lb/in³ | |
Tính chất cơ học | |||
Độ cứng Brinell | 123 | 123 | Giá trị ước tính dựa trên độ cứng Rockwell B |
Độ cứng Knoop | 138 | 138 | Giá trị ước tính dựa trên độ cứng Rockwell B. |
Độ cứng Rockwell B | 70 | 70 | |
Độ cứng Vickers | 129 | 129 | Giá trị ước tính dựa trên độ cứng Rockwell B. |
Ứng suất kéo | 505 MPa | 73200 psi | |
Ứng suất chảy | 215 MPa | 31200 psi | at 0.2% offset |
Độ dãn dài | 70 % | 70 % | in 50 mm |
Modul đàn hồi | 193 – 200 GPa | 28000 – 29000 ksi | |
Hệ số Poisson’s | 0.29 | 0.29 | |
Lực tác động Charpy | 325 J | 240 ft-lb | |
Lực cắt | 86 GPa | 12500 ksi | |
Tính điện | |||
Điện trở suất | 7.2e-005 ohm-cm | 7.2e-005 ohm-cm | at 20°C (68°F); 1.16E-04 at 650°C (1200°F) |
Tính nhiễm từ | 1.008 | 1.008 | at RT |
Đặc tính nhiệt | |||
CTE, tuyến tính ở 20°C | 17.3 µm/m-°C | 9.61 µin/in-°F | from from 0-100°C |
CTE, tuyến tính ở 250°C | 17.8 µm/m-°C | 9.89 µin/in-°F | at 0-315°C (32-600°F) |
CTE, tuyến tính ở 500°C | 18.7 µm/m-°C | 10.4 µin/in-°F | at 0-650°C |
Nhiệt dung | 0.5 J/g-°C | 0.12 BTU/lb-°F | from 0-100°C (32-212°F) |
Tính dẫn nhiệt | 16.2 W/m-K | 112 BTU-in/hr-ft²-°F | at 0-100°C, 21.5 W/m°C at 500°C |
Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1455 °C | 2550 – 2650 °F | |
Solidus | 1400 °C | 2550 °F | |
Liquidus | 1455 °C | 2650 °F |
Thanh la mác thép SUS 316
Thông số mác thép:
Thành phần | Wt. % |
C | 0.08 |
Cr | 17 |
Fe | 65 |
Mn | 2 |
Mo | 2.5 |
Ni | 12 |
P | 0.045 |
S | 0.03 |
Si | 1 |
Tính chất vật lý | Hệ mét | Cân Anh | Chú thích |
Tỷ trọng | 8 g/cc | 0.289 lb/in³ | |
Tính chất cơ học | |||
Độ cứng Brinell | 149 | 149 | |
Độ cứng Knoop | 169 | 169 | Giá trị ước tính dựa trên độ cứng Brinell |
Độ cứng Rockwell B | 80 | 80 | |
Độ cứng Vickers | 155 | 155 | Giá trị ước tính dựa trên độ cứng Brinell |
Ứng suất kéo | 550 MPa | 79800 psi | |
Ứng suất chảy | 240 MPa | 34800 psi | |
Độ dãn dài | 60 % | 60 % | in 50 mm |
Modul đàn hồi | 193 GPa | 28000 ksi | |
Lực tác động Charpy | 105 J | 77.4 ft-lb | V-notch |
Lực tác động Izod | 129 J | 95.1 ft-lb | |
Đặc tính điện | |||
Điện trở suất | 7.4e-005 ohm-cm | 7.4e-005 ohm-cm | at 20ºC |
Tính nhiễm từ | 1.008 | 1.008 | at RT |
Đặc tính nhiệt | |||
CTE, tuyến tính ở 20°C | 16 µm/m-°C | 8.89 µin/in-°F | 0 – 100ºC |
CTE, tuyến tính ở 250°C | 16.2 µm/m-°C | 9 µin/in-°F | at 0-315°C (32-600°F) |
CTE, tuyến tính ở 500°C | 17.5 µm/m-°C | 9.72 µin/in-°F | 0 – 540ºC |
Nhiệt dung | 0.5 J/g-°C | 0.12 BTU/lb-°F | from 0-100°C (32-212°F) |
Tính dẫn nhiệt | 16.3 W/m-K | 113 BTU-in/hr-ft²-°F | 100ºC |
Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400 °C | 2500 – 2550 °F | |
Solidus | 1370 °C | 2500 °F | |
Liquidus | 1400 °C | 2550 °F | |
Maximum Service Temperature, Air | 870 °C | 1600 °F | Intermittent Service |
Maximum Service Temperature, Air | 925 °C | 1700 °F | Continuous Service |
Lê Hoài Bảo Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Giao hàng nhanh
Đoàn Thi Phương UYên Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Giao hàng nhanh
Nguyễn Thị Ngọc Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
chat quá chậm