Bạn đang tìm thép V inox chất lượng cao cho công trình xây dựng hay nẹp trang trí nội thất? Với ưu điểm bền đẹp – chống gỉ – dễ gia công, các sản phẩm thanh V inox, thép V inox, nẹp V inox 304, 316 là lựa chọn lý tưởng cho mọi hạng mục từ công nghiệp đến dân dụng.
Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi cung cấp đầy đủ V inox 201 – 304 – 316 đa dạng kích thước (V10x10, V20x20, V25x25, V50x50…), cam kết hàng chuẩn CO-CQ, giá cạnh tranh, giao nhanh toàn quốc. Liên hệ ngay để nhận báo giá V inox mới nhất và được tư vấn loại phù hợp cho dự án của bạn!
V inox là gì? Định nghĩa & đặc điểm cơ bản
V inox (còn được gọi là thép V inox, thanh inox chữ V, nẹp V inox) là một dạng thép không gỉ được gia công thành thanh dài với tiết diện hình chữ V. Khi nhìn ngang, sản phẩm có hai cạnh vuông góc với nhau, tạo nên hình dạng đặc trưng, giúp gia tăng độ cứng vững và khả năng chịu tải cho kết cấu.

V inox thừa hưởng đầy đủ đặc tính của thép không gỉ:
- Độ bền cơ học cao: chịu được tải trọng và va đập mạnh mà không biến dạng.
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: hạn chế gỉ sét trong môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ hay ngoài trời.
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ: thích hợp cho cả ứng dụng kết cấu lẫn trang trí.
- Dễ gia công: có thể cắt, hàn, chấn uốn theo yêu cầu thiết kế.
Nhờ những đặc điểm trên, V inox không chỉ là vật liệu quan trọng trong xây dựng – cơ khí – công nghiệp, mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngành nội thất và trang trí kiến trúc như nẹp inox chữ V, nẹp V inox vàng, inox V xước.
Thành phần & phân loại theo mác thép
V inox trên thị trường hiện nay chủ yếu được sản xuất từ ba mác thép không gỉ phổ biến: Inox 201, Inox 304 và Inox 316. Sự khác biệt nằm ở thành phần hợp kim (tỷ lệ Cr, Ni, Mo, Mn…) nên đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và phạm vi ứng dụng cũng khác nhau.

V inox 201
- Thành phần tiêu biểu: chứa 16–18% Cr, 3.5–5.5% Ni, Mn cao (5.5–7.5%).
- Đặc điểm: độ bền cơ học khá tốt, giá thành thấp nhất trong ba mác thép; khả năng chống ăn mòn kém hơn 304 và 316.
- Ứng dụng: phù hợp cho các công trình trong nhà, trang trí không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất hoặc môi trường ẩm ướt lâu dài.
V inox 304
- Thành phần tiêu biểu: khoảng 18% Cr, 8–10.5% Ni.
- Đặc điểm: là loại inox thông dụng nhất; chống gỉ tốt trong môi trường thông thường, dễ gia công, hàn, tạo hình; bề mặt sáng bóng, tính thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng: đa năng, từ xây dựng, cơ khí chế tạo, nội thất đến thực phẩm và y tế. Đây được xem là lựa chọn “chuẩn” cho hầu hết các dự án hiện nay.
V inox 316
- Thành phần tiêu biểu: chứa 16–18% Cr, 10–12% Ni và đặc biệt có thêm 2–3% Mo (Molypden).
- Đặc điểm: khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua (nước biển, hóa chất); bền ở nhiệt độ cao; thích hợp cho các ứng dụng khắt khe.
- Ứng dụng: ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thiết bị y tế và các công trình ven biển.
Phân loại theo phương pháp sản xuất
Ngoài việc phân chia theo mác thép (201, 304, 316), V inox còn được phân loại dựa trên công nghệ sản xuất, gồm hai dạng chính: V inox đúc và V inox dập.

V inox đúc (V-Cast)
- Quy trình: được sản xuất trực tiếp bằng phương pháp đúc trong khuôn từ inox nóng chảy.
- Đặc điểm: góc cạnh sắc nét, kích thước chính xác cao, độ cứng vững tốt.
- Ứng dụng: dùng trong xây dựng kết cấu, cơ khí chế tạo, nhà xưởng, tàu thuyền.
- Ưu điểm: độ đồng nhất và độ bền cao.
- Nhược điểm: ít đa dạng về mẫu mã thẩm mỹ, khó tùy biến màu sắc.
V inox dập (V-Stamped)
- Quy trình: được sản xuất bằng cách cắt tấm/cuộn inox rồi chấn, dập thành hình chữ V.
- Đặc điểm: dễ gia công bề mặt (xước, bóng gương, mạ màu PVD), tính thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng: làm nẹp trang trí nội thất, viền tường, trần, sàn, lan can.
- Ưu điểm: linh hoạt, đa dạng màu sắc và kiểu bề mặt.
- Nhược điểm: độ chính xác hình học và độ cứng không cao bằng V đúc.
Các loại thép V inox phổ biến

Trên thị trường hiện nay, V inox được phân loại theo kích thước, chủng loại ứng dụng và kiểu dáng đặc biệt.
Phân loại theo kích thước
- V inox nhỏ: V10x10, V15x15, V20x20 → dùng cho nội thất, trang trí, chi tiết máy.
- V inox trung: V25x25, V30x30, V40x40 → dùng trong xây dựng dân dụng, cơ khí chế tạo.
- V inox lớn: V50x50, V60x60, thậm chí đến V100x100 → dùng cho kết cấu thép, nhà xưởng, công nghiệp nặng.
Đây là nhóm kích thước phổ biến nhất, thường được khách hàng tìm theo cụm từ khóa như “V inox 20×20”, “V inox 25×25”, “V inox 30×30”, “V inox 50×50”.
Phân loại theo ứng dụng
- V inox công nghiệp: chuyên dùng cho xây dựng, cơ khí, kết cấu chịu lực.
- V inox trang trí (nẹp inox chữ V, thanh inox V): thường là inox 304/201, bề mặt bóng gương, xước, hoặc mạ màu PVD (vàng, đen, hồng, xanh…).
Ví dụ: nẹp V inox vàng, nẹp V inox xước rất được ưa chuộng trong kiến trúc hiện đại.
Phân loại đặc biệt
- V lỗ inox: là dạng V inox được đột lỗ trên bề mặt, thường dùng trong kết cấu nhẹ, trang trí, hoặc lắp ghép cơ khí.
- V inox đúc & V inox dập: như đã phân tích ở trên, phân biệt theo công nghệ sản xuất, ảnh hưởng đến độ chính xác và tính thẩm mỹ.
Có thể thấy V inox không chỉ đa dạng về kích thước mà còn phong phú về mẫu mã và ứng dụng, từ công nghiệp nặng cho đến trang trí nội thất cao cấp.
Thông số kỹ thuật & bảng quy cách
Thép V inox được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ xây dựng công nghiệp cho đến trang trí nội thất.
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
- Kích thước cạnh: từ 10×10 mm đến 100×100 mm (phổ biến: V20x20, V25x25, V30x30, V40x40, V50x50).
- Độ dày: 2 – 10 mm. (2-5mm V dập; 3-10mm V đúc)
- Chiều dài thanh: tiêu chuẩn 6m, có thể cắt lẻ theo yêu cầu.
- Bề mặt: No.1, 2B, BA (bóng gương), HL (xước), hoặc mạ màu PVD (vàng, đen, hồng…).
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A312.
- Mác thép phổ biến: Inox 201, Inox 304, Inox 316.

Để thuận tiện cho bạn lựa chọn, dưới đây là bảng quy cách thép V đúc inox 304:
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (mm) | Trọng lượng (kg/cây) |
V25x25x3 | 3 | 6000 | 6.27 |
V30x30x3 | 3 | 6000 | 7.70 |
V30x30x4 | 4 | 6000 | 9.88 |
V40x40x3 | 3 | 6000 | 10.55 |
V40x40x4 | 4 | 6000 | 13.68 |
V40x40x5 | 5 | 6000 | 16.63 |
V50x50x3 | 3 | 6000 | 13.40 |
V50x50x4 | 4 | 6000 | 17.48 |
V50x50x5 | 5 | 6000 | 21.38 |
V50x50x6 | 6 | 6000 | 25.08 |
V60x60x4 | 4 | 6000 | 21.28 |
V60x60x5 | 5 | 6000 | 26.13 |
V60x60x6 | 6 | 6000 | 30.78 |
V65x65x5 | 5 | 6000 | 28.50 |
V65x65x6 | 6 | 6000 | 33.63 |
V75x75x5 | 5 | 6000 | 32.77 |
V75x75x6 | 6 | 6000 | 39.33 |
V100x100x7 | 7 | 6000 | 59.85 |
V100x100x8 | 8 | 6000 | 68.40 |
V100x100x10 | 10 | 6000 | 85.50 |
Ứng dụng thực tế của thép V inox
Nhờ độ cứng vững, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao, thanh inox chữ V được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau, từ xây dựng, công nghiệp cho tới trang trí nội thất.
Trong xây dựng & kiến trúc
- Làm khung dầm, giằng chịu lực trong kết cấu nhà xưởng, công trình thép.
- Gia cố cầu thang, lan can, khung cửa, mái che.
- Ốp góc, viền tường, trần, sàn nhà với các loại nẹp V inox vàng, V inox xước tăng tính thẩm mỹ.
Trong công nghiệp, cơ khí & hàng hải
- Sản xuất máy móc, khung đỡ, thiết bị công nghiệp.
- Dùng trong ngành đóng tàu, cầu cảng, xe cơ giới nhờ chịu tải tốt và chống muối biển (đặc biệt là V inox 316).
- Sản xuất phụ kiện như giá kệ, khung dầm, chi tiết máy.
Trong ngành thực phẩm, y tế & hóa chất
- V inox 304, 316 được dùng để lắp đặt hệ thống bồn bể, đường ống chế biến thực phẩm, nước giải khát.
- Dùng trong môi trường hóa chất, phòng thí nghiệm nhờ khả năng kháng ăn mòn và dễ vệ sinh.
- Ứng dụng trong thiết bị y tế và dược phẩm, nơi yêu cầu độ an toàn và sạch sẽ cao.
Trong nội thất & trang trí
- Nẹp góc tường, cạnh bàn, bậc cầu thang, sàn gỗ, đá hoa cương.
- Trang trí nội thất hiện đại: nẹp inox chữ V mạ vàng, inox xước, inox gương tạo điểm nhấn sang trọng.
- Che khuyết điểm mối ghép, bảo vệ góc cạnh, tăng độ bền và tính thẩm mỹ.
Bảng báo giá thép V inox mới nhất (tham khảo)
Giá V inox (thép V inox, thanh inox chữ V, nẹp V inox) phụ thuộc vào nhiều yếu tố: mác thép (201, 304, 316), quy cách (kích thước – độ dày), phương pháp sản xuất (đúc/dập), bề mặt hoàn thiện (bóng, xước, mạ màu PVD). Ngoài ra, thị trường inox chịu ảnh hưởng lớn từ giá Niken và chi phí nhập khẩu.

Giá tham khảo theo mác thép (TP.HCM)
Mác thép | Quy cách phổ biến (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Inox 201 | V15x15 – V50x50 | 43.000 – 45.000 |
Inox 304 | V20x20 – V90x90 | 59.000 – 62.000 |
Inox 316 | V15x15 – V50x50 | 68.000 – 70.000 |
Bảng giá thép V inox 304 dài 6m/cây (tham khảo)
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá ước tính (VNĐ/cây)* |
V25x25x3 | 3 | 6.27 | ~375.000 – 390.000 |
V30x30x3 | 3 | 7.70 | ~460.000 – 480.000 |
V40x40x4 | 4 | 13.68 | ~810.000 – 840.000 |
V50x50x5 | 5 | 21.38 | ~1.260.000 – 1.300.000 |
V60x60x6 | 6 | 30.78 | ~1.800.000 – 1.900.000 |
V100x100x10 | 10 | 85.50 | ~5.050.000 – 5.300.000 |
*Giá ước tính tính theo mức trung bình 59.000 – 62.000 VNĐ/kg (Inox 304).
Lưu ý khi tham khảo giá
- Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
- Với đơn hàng số lượng lớn, khách hàng sẽ được hưởng mức giá chiết khấu.
- Giá thành sẽ cao hơn với các loại V inox trang trí (bóng gương, xước, mạ vàng PVD) do có thêm chi phí gia công bề mặt.
- Liên hệ trực tiếp Hotline 0932 059 176 để nhận báo giá V inox chính xác và cập nhật nhất.
Kinh nghiệm chọn mua thép V inox
Để chọn được thép thanh V inox phù hợp, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố thay vì chỉ nhìn vào giá bán. Dưới đây là một số kinh nghiệm mà Thép Bảo Tín đúc kết được, bạn có thể tham khảo:
Xác định môi trường sử dụng
- Trong nhà, ít tiếp xúc ẩm ướt: có thể chọn V inox 201 để tiết kiệm chi phí.
- Ngoài trời, công trình dân dụng – công nghiệp: nên chọn V inox 304 vì cân bằng tốt giữa giá thành và khả năng chống ăn mòn.
- Môi trường biển, hóa chất, y tế: bắt buộc dùng V inox 316 để đảm bảo tuổi thọ và an toàn.
Kiểm tra chất lượng sản phẩm
- Dấu hiệu nhận biết: sản phẩm chính hãng thường có ký hiệu mác thép, tiêu chuẩn in/dập nổi trên bề mặt.
- Bề mặt: sáng bóng, màu sắc đồng đều, không trầy xước hoặc nhạt màu ở cạnh.
- Chứng nhận: luôn yêu cầu CO/CQ để đảm bảo nguồn gốc và đúng mác thép.
Lựa chọn đúng quy cách & kích thước
- Trang trí nội thất: chọn các loại nhỏ (V10x10 – V25x25, dày 2–3mm).
- Xây dựng – cơ khí: nên chọn V30 trở lên, dày từ 4–6mm để đảm bảo chịu lực.
- Công nghiệp nặng: chọn loại lớn (V60 – V100), dày 6–10mm.
So sánh giá và dịch vụ đi kèm
- Báo giá V inox thường dao động 43.000 – 70.000 VNĐ/kg tùy loại mác thép không gỉ.
- Luôn luôn cảnh giác với hàng giá rẻ bất thường, đó có thể là inox pha tạp hoặc hàng loại 2, loại 3.
- Ưu tiên nhà cung cấp có dịch vụ gia công theo yêu cầu (cắt lẻ, dập, mạ màu) và hỗ trợ vận chuyển.
Với những kinh nghiệm trên, bạn có thể dễ dàng lựa chọn đúng loại V inox vừa đảm bảo chất lượng công trình, vừa tối ưu chi phí.
=> Tham khảo thêm: Thép hình V là gì? Bảng quy cách và báo giá mới nhất 2025
Thép Bảo Tín – Nhà cung cấp thép V inox uy tín
Khi tìm mua thép V inox, chắc chắn chất lượng sản phẩm, giá thành và dịch vụ hậu mãi là những yếu tố mà mọi khách hàng thường quan tâm nhất. Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thép và phụ kiện đường ống, Thép Bảo Tín là đối tác đáng tin cậy cho các nhà thầu, doanh nghiệp và khách hàng cá nhân tại Việt Nam.
Vì sao chọn Thép Bảo Tín?
- Kho hàng đa dạng: đầy đủ chủng loại từ V inox 201 – 304 – 316, nhiều quy cách (V10x10 đến V100x100).
- Cam kết chất lượng: sản phẩm chính hãng, CO-CQ đầy đủ, bề mặt sáng bóng, không cong vênh.
- Giá cạnh tranh: cập nhật báo giá liên tục theo thị trường, đảm bảo tối ưu chi phí cho dự án.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: hỗ trợ cắt lẻ, dập theo yêu cầu, giao hàng nhanh chóng tại TP.HCM và các tỉnh thành.
- Khách hàng tiêu biểu: cung cấp cho nhiều dự án lớn trong xây dựng, cơ khí và PCCC.
Cam kết từ Thép Bảo Tín:
- Hàng loại 1, đồng nhất về màu sắc và độ dày.
- Giao hàng tận nơi, nhanh chóng, đúng tiến độ.
- Hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn chọn đúng loại V inox cho từng nhu cầu sử dụng.
Hotline: 0932 059 176 – Liên hệ ngay để nhận báo giá V inox mới nhất và được tư vấn giải pháp tối ưu cho công trình của bạn.
Nguyễn Thị Tố Như Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Nguyễn Trí An Nhiên Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Hàng chuẩn
Phạm Văn Trung Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín