Bạn là nhà thầu xây dựng hoặc doanh nghiệp đang cần tìm nguồn thép hộp đen Hòa Phát uy tín, ổn định giá và đảm bảo tiến độ công trình? Thép Bảo Tín hiểu rằng với các dự án lớn, việc cập nhật chính xác giá thép hộp đen và chọn đúng nhà cung cấp có ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và hiệu quả thi công.
Chúng tôi chuyên cung cấp thép hộp đen Hòa Phát chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, giao hàng nhanh, giá cạnh tranh toàn quốc. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm được bảng giá mới nhất 2025, thông số kỹ thuật các quy cách phổ biến và những lưu ý quan trọng khi đặt hàng với số lượng lớn.
Hãy cùng Thép Bảo Tín lựa chọn giải pháp vật tư tối ưu cho công trình của bạn!

Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát mới nhất 2025
Giá thép hộp đen Hòa Phát thường thay đổi theo thời điểm, khối lượng đặt hàng, khu vực giao hàng và tình hình nguyên vật liệu đầu vào. Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi cam kết cập nhật bảng giá liên tục và báo giá minh bạch theo từng quy cách:
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Vnđ/Kg) | Tổng giá chưa VAT (Vnđ/Kg) | Giá có VAT (Vnđ/Kg) | Tổng giá có VAT (Vnđ/kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép hộp đen 13x26 | 1 | 6 | 2,41 | 17.409 | 41.956 đ | 18.802 đ | 45.312 đ |
1.1 | 6 | 3,77 | 17.409 | 65.632 đ | 18.802 đ | 70.882 đ | |
1.2 | 6 | 4,08 | 17.409 | 71.029 đ | 18.802 đ | 76.711 đ | |
1.4 | 6 | 4,7 | 17.409 | 81.822 đ | 18.802 đ | 88.368 đ | |
Thép hộp đen 14x14 | 1 | 6 | 2,41 | 17.409 | 41.956 đ | 18.802 đ | 45.312 đ |
1.1 | 6 | 2,63 | 17.409 | 45.786 đ | 18.802 đ | 49.449 đ | |
1.2 | 6 | 2,84 | 17.409 | 49.442 đ | 18.802 đ | 53.397 đ | |
1.4 | 6 | 3,25 | 17.409 | 56.579 đ | 18.802 đ | 61.106 đ | |
Thép hộp đen 16x16 | 1 | 6 | 2,79 | 17.409 | 48.571 đ | 18.802 đ | 52.457 đ |
1.1 | 6 | 3,04 | 17.409 | 52.923 đ | 18.802 đ | 57.157 đ | |
1.2 | 6 | 3,29 | 17.409 | 57.276 đ | 18.802 đ | 61.858 đ | |
1.4 | 6 | 3,78 | 17.409 | 65.806 đ | 18.802 đ | 71.071 đ | |
Thép hộp đen 20x20 | 1 | 6 | 3,54 | 17.409 | 61.628 đ | 18.802 đ | 66.558 đ |
1.1 | 6 | 3,87 | 17.409 | 67.373 đ | 18.802 đ | 72.763 đ | |
1.2 | 6 | 4,2 | 17.409 | 73.118 đ | 18.802 đ | 78.967 đ | |
1.4 | 6 | 4,83 | 17.409 | 84.085 đ | 18.802 đ | 90.812 đ | |
1.5 | 6 | 5,14 | 16.995 | 87.354 đ | 18.355 đ | 94.343 đ | |
1.8 | 6 | 6,05 | 16.318 | 98.724 đ | 17.623 đ | 106.622 đ | |
Thép hộp đen 20x40 | 1 | 6 | 5,43 | 17.409 | 94.531 đ | 18.802 đ | 102.093 đ |
1.1 | 6 | 5,94 | 17.409 | 103.409 đ | 18.802 đ | 111.682 đ | |
1.2 | 6 | 6,46 | 17.409 | 112.462 đ | 18.802 đ | 121.459 đ | |
1.4 | 6 | 7,47 | 17.409 | 130.045 đ | 18.802 đ | 140.449 đ | |
1.5 | 6 | 7,79 | 16.995 | 132.391 đ | 18.355 đ | 142.982 đ | |
1.8 | 6 | 9,44 | 16.318 | 154.042 đ | 17.623 đ | 166.365 đ | |
2 | 6 | 10,4 | 15.591 | 162.146 đ | 16.838 đ | 175.118 đ | |
2.3 | 6 | 11,8 | 15.591 | 183.974 đ | 16.838 đ | 198.692 đ | |
2.5 | 6 | 12,72 | 15.591 | 198.318 đ | 16.838 đ | 214.183 đ | |
Hộp đen 25x25 | 1 | 6 | 4,48 | 17.409 | 77.992 đ | 18.802 đ | 84.232 đ |
1.1 | 6 | 4,91 | 17.409 | 85.478 đ | 18.802 đ | 92.316 đ | |
1.2 | 6 | 5,33 | 17.409 | 92.790 đ | 18.802 đ | 100.213 đ | |
1.4 | 6 | 6,15 | 17.409 | 107.065 đ | 18.802 đ | 115.631 đ | |
1.5 | 6 | 6,56 | 16.995 | 111.487 đ | 18.355 đ | 120.406 đ | |
1.8 | 6 | 7,75 | 16.318 | 126.465 đ | 17.623 đ | 136.582 đ | |
2 | 6 | 8,52 | 15.591 | 132.835 đ | 16.838 đ | 143.462 đ | |
Hộp đen 25x50 | 1 | 6 | 6,84 | 17.409 | 119.078 đ | 18.802 đ | 128.604 đ |
1.1 | 6 | 7,5 | 17.409 | 130.568 đ | 18.802 đ | 141.013 đ | |
1.2 | 6 | 8,15 | 17.409 | 141.883 đ | 18.802 đ | 153.234 đ | |
1.4 | 6 | 9,45 | 17.409 | 164.515 đ | 18.802 đ | 177.676 đ | |
1.5 | 6 | 10,09 | 16.955 | 171.076 đ | 18.311 đ | 184.762 đ | |
1.8 | 6 | 11,98 | 16.318 | 195.490 đ | 17.623 đ | 211.129 đ | |
2 | 6 | 13,23 | 15.591 | 206.269 đ | 16.838 đ | 222.770 đ | |
2.3 | 6 | 15,06 | 15.591 | 234.800 đ | 16.838 đ | 253.584 đ | |
2.5 | 6 | 16,25 | 15.591 | 253.354 đ | 16.838 đ | 273.622 đ | |
Hộp đen 30x30 | 1 | 6 | 5,43 | 17.409 | 94.531 đ | 18.802 đ | 102.093 đ |
1.1 | 6 | 5,94 | 17.409 | 103.409 đ | 18.802 đ | 111.682 đ | |
1.2 | 6 | 6,46 | 17.409 | 112.462 đ | 18.802 đ | 121.459 đ | |
1.4 | 6 | 7,47 | 17.409 | 130.045 đ | 18.802 đ | 140.449 đ | |
1.5 | 6 | 7,97 | 16.995 | 135.450 đ | 18.355 đ | 146.286 đ | |
1.8 | 6 | 9,44 | 16.318 | 154.042 đ | 17.623 đ | 166.365 đ | |
2 | 6 | 10,4 | 15.591 | 162.146 đ | 16.838 đ | 175.118 đ | |
2.3 | 6 | 11,8 | 15.591 | 183.974 đ | 16.838 đ | 198.692 đ | |
2.5 | 6 | 12,72 | 15.591 | 198.318 đ | 16.838 đ | 214.183 đ | |
Hộp đen 30x60 | 1 | 6 | 8,25 | 17.409 | 143.624 đ | 18.802 đ | 155.114 đ |
1.1 | 6 | 9,05 | 17.409 | 157.551 đ | 18.802 đ | 170.156 đ | |
1.2 | 6 | 9,85 | 17.409 | 171.479 đ | 18.802 đ | 185.197 đ | |
1.4 | 6 | 11,43 | 17.409 | 198.985 đ | 18.802 đ | 214.904 đ | |
1.5 | 6 | 12,21 | 16.955 | 207.021 đ | 18.311 đ | 223.582 đ | |
1.8 | 6 | 14,53 | 16.318 | 237.101 đ | 17.623 đ | 256.069 đ | |
2 | 6 | 16,05 | 15.591 | 250.236 đ | 16.838 đ | 270.254 đ | |
2.3 | 6 | 18,3 | 15.591 | 285.315 đ | 16.838 đ | 308.141 đ | |
2.5 | 6 | 19,78 | 15.591 | 308.390 đ | 16.838 đ | 333.061 đ | |
2.8 | 6 | 21,97 | 15.591 | 342.534 đ | 16.838 đ | 369.937 đ | |
3 | 6 | 23,4 | 15.591 | 364.829 đ | 16.838 đ | 394.016 đ | |
Hộp đen 40x40 | 1.1 | 6 | 8,02 | 17.409 | 139.620 đ | 18.802 đ | 150.790 đ |
1.2 | 6 | 8,72 | 17.409 | 151.806 đ | 18.802 đ | 163.951 đ | |
1.4 | 6 | 10,11 | 17.409 | 176.005 đ | 18.802 đ | 190.085 đ | |
1.5 | 6 | 10,8 | 16.955 | 183.114 đ | 18.311 đ | 197.763 đ | |
1.8 | 6 | 12,83 | 16.318 | 209.360 đ | 17.623 đ | 226.109 đ | |
2 | 6 | 14,17 | 15.591 | 220.924 đ | 16.838 đ | 238.598 đ | |
2.3 | 6 | 16,14 | 15.591 | 251.639 đ | 16.838 đ | 271.770 đ | |
2.5 | 6 | 17,43 | 15.591 | 271.751 đ | 16.838 đ | 293.491 đ | |
2.8 | 6 | 19,33 | 15.591 | 301.374 đ | 16.838 đ | 325.484 đ | |
3 | 6 | 20,57 | 15.591 | 320.707 đ | 16.838 đ | 346.363 đ | |
Hộp đen 40x80 | 1.1 | 6 | 12,16 | 17.409 | 211.693 đ | 18.802 đ | 228.629 đ |
1.2 | 6 | 13,24 | 17.409 | 230.495 đ | 18.802 đ | 248.935 đ | |
1.4 | 6 | 15,38 | 17.409 | 267.750 đ | 18.802 đ | 289.170 đ | |
3.2 | 6 | 33,86 | 15.591 | 527.911 đ | 16.838 đ | 570.144 đ | |
3 | 6 | 31,88 | 15.591 | 497.041 đ | 16.838 đ | 536.804 đ | |
2.8 | 6 | 29,88 | 15.591 | 465.859 đ | 16.838 đ | 503.128 đ | |
2.5 | 6 | 26,85 | 15.591 | 418.618 đ | 16.838 đ | 452.108 đ | |
2.3 | 6 | 24,8 | 15.591 | 386.657 đ | 16.838 đ | 417.589 đ | |
2 | 6 | 21,7 | 15.591 | 338.325 đ | 16.838 đ | 365.391 đ | |
1.8 | 6 | 19,61 | 16.318 | 319.996 đ | 17.623 đ | 345.596 đ | |
1.5 | 6 | 16,45 | 16.955 | 278.910 đ | 18.311 đ | 301.223 đ | |
Hộp đen 40x100 | 1.5 | 6 | 19,27 | 16.955 | 326.723 đ | 18.311 đ | 352.861 đ |
1.8 | 6 | 23,01 | 16.318 | 375.477 đ | 17.623 đ | 405.515 đ | |
2 | 6 | 25,47 | 15.591 | 397.103 đ | 16.838 đ | 428.871 đ | |
2.3 | 6 | 29,14 | 15.591 | 454.322 đ | 16.838 đ | 490.667 đ | |
2.5 | 6 | 31,56 | 15.591 | 492.052 đ | 16.838 đ | 531.416 đ | |
2.8 | 6 | 35,15 | 15.591 | 548.024 đ | 16.838 đ | 591.866 đ | |
3 | 6 | 37,53 | 15.591 | 585.130 đ | 16.838 đ | 631.941 đ | |
3.2 | 6 | 38,39 | 15.591 | 598.538 đ | 16.838 đ | 646.422 đ | |
Hộp đen 50x50 | 1.1 | 6 | 10,09 | 17.409 | 175.657 đ | 18.802 đ | 189.709 đ |
1.2 | 6 | 10,98 | 17.409 | 191.151 đ | 18.802 đ | 206.443 đ | |
1.4 | 6 | 12,74 | 17.409 | 221.791 đ | 18.802 đ | 239.534 đ | |
3.2 | 6 | 27,83 | 15.591 | 433.898 đ | 16.838 đ | 468.609 đ | |
3 | 6 | 26,23 | 15.591 | 408.952 đ | 16.838 đ | 441.668 đ | |
2.8 | 6 | 24,6 | 15.591 | 383.539 đ | 16.838 đ | 414.222 đ | |
2.5 | 6 | 22,14 | 15.591 | 345.185 đ | 16.838 đ | 372.800 đ | |
2.3 | 6 | 20,47 | 15.591 | 319.148 đ | 16.838 đ | 344.680 đ | |
2 | 6 | 17,94 | 15.591 | 279.703 đ | 16.838 đ | 302.079 đ | |
1.8 | 6 | 16,22 | 16.318 | 264.678 đ | 17.623 đ | 285.852 đ | |
1.5 | 6 | 13,62 | 16.995 | 231.472 đ | 18.355 đ | 249.990 đ | |
Hộp đen 50x100 | 1.4 | 6 | 19,33 | 17.409 | 336.516 đ | 18.802 đ | 363.437 đ |
1.5 | 6 | 20,68 | 16.995 | 351.457 đ | 18.355 đ | 379.573 đ | |
1.8 | 6 | 24,69 | 16.318 | 402.891 đ | 17.623 đ | 435.123 đ | |
2 | 6 | 27,34 | 15.591 | 426.258 đ | 16.838 đ | 460.359 đ | |
2.3 | 6 | 31,29 | 15.591 | 487.842 đ | 16.838 đ | 526.870 đ | |
2.5 | 6 | 33,89 | 15.591 | 528.379 đ | 16.838 đ | 570.649 đ | |
2.8 | 6 | 37,77 | 15.591 | 588.872 đ | 16.838 đ | 635.982 đ | |
3 | 6 | 40,33 | 15.591 | 628.785 đ | 16.838 đ | 679.088 đ | |
3.2 | 6 | 42,87 | 15.591 | 668.386 đ | 16.838 đ | 721.857 đ | |
Hộp đen 60x60 | 1.1 | 6 | 12,16 | 17.409 | 211.693 đ | 18.802 đ | 228.629 đ |
1.2 | 6 | 13,24 | 17.409 | 230.495 đ | 18.802 đ | 248.935 đ | |
1.4 | 6 | 15,38 | 17.409 | 267.750 đ | 18.802 đ | 289.170 đ | |
1.5 | 6 | 16,45 | 16.955 | 278.910 đ | 18.311 đ | 301.223 đ | |
1.8 | 6 | 19,61 | 16.318 | 319.996 đ | 17.623 đ | 345.596 đ | |
2 | 6 | 21,7 | 15.591 | 338.325 đ | 16.838 đ | 365.391 đ | |
2.3 | 6 | 24,8 | 15.591 | 386.657 đ | 16.838 đ | 417.589 đ | |
2.5 | 6 | 26,85 | 15.591 | 418.618 đ | 16.838 đ | 452.108 đ | |
2.8 | 6 | 29,88 | 15.591 | 465.859 đ | 16.838 đ | 503.128 đ | |
3 | 6 | 31,88 | 15.591 | 497.041 đ | 16.838 đ | 536.804 đ | |
3.2 | 6 | 33,86 | 15.591 | 527.911 đ | 16.838 đ | 570.144 đ | |
Hộp đen 90x90 | 1.5 | 6 | 24,93 | 16.955 | 422.688 đ | 18.311 đ | 456.503 đ |
1.8 | 6 | 29,79 | 16.318 | 486.113 đ | 17.623 đ | 525.002 đ | |
2 | 6 | 33,01 | 15.591 | 514.659 đ | 16.838 đ | 555.832 đ | |
2.3 | 6 | 37,8 | 15.591 | 589.340 đ | 16.838 đ | 636.487 đ | |
2.5 | 6 | 40,98 | 15.591 | 638.919 đ | 16.838 đ | 690.033 đ | |
2.8 | 6 | 45,7 | 15.591 | 712.509 đ | 16.838 đ | 769.509 đ | |
3 | 6 | 48,83 | 15.591 | 761.309 đ | 16.838 đ | 822.213 đ | |
3.2 | 6 | 51,94 | 15.591 | 809.797 đ | 16.838 đ | 874.580 đ | |
3.5 | 6 | 56,58 | 15.591 | 882.139 đ | 16.838 đ | 952.710 đ | |
3.8 | 6 | 61,17 | 15.591 | 953.701 đ | 16.838 đ | 1.029.998 đ | |
4 | 6 | 64,21 | 15.591 | 1.001.098 đ | 16.838 đ | 1.081.186 đ | |
Hộp đen 60x120 | 1.8 | 6 | 29,79 | 17.277 | 514.682 đ | 18.659 đ | 555.856 đ |
2 | 6 | 33,01 | 15.591 | 514.659 đ | 16.838 đ | 555.832 đ | |
2.3 | 6 | 37,8 | 15.591 | 589.340 đ | 16.838 đ | 636.487 đ | |
2.5 | 6 | 40,98 | 15.591 | 638.919 đ | 16.838 đ | 690.033 đ | |
2.8 | 6 | 45,7 | 15.591 | 712.509 đ | 16.838 đ | 769.509 đ | |
3 | 6 | 48,83 | 15.591 | 761.309 đ | 16.838 đ | 822.213 đ | |
3.2 | 6 | 51,94 | 15.591 | 809.797 đ | 16.838 đ | 874.580 đ | |
3.5 | 6 | 56,58 | 15.591 | 882.139 đ | 16.838 đ | 952.710 đ | |
3.8 | 6 | 61,17 | 15.591 | 953.701 đ | 16.838 đ | 1.029.998 đ | |
4 | 6 | 64,21 | 15.591 | 1.001.098 đ | 16.838 đ | 1.081.186 đ | |
Hộp đen 100x150 | 3 | 6 | 62,68 | 15.591 | 977.244 đ | 16.838 đ | 1.055.423 đ |
Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính THAM KHẢO.
- Liên hệ 0932 059 176 để nhận báo giá chiết khấu số lượng lớn và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
Để xem bảng giá đầy đủ hơn, tham khảo ngay Bảng giá thép hộp Hòa Phát

Quy cách – Tiêu chuẩn kỹ thuật thép hộp đen Hòa Phát
Thép hộp đen Hòa Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế (JIS G3466, ASTM A500), phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong xây dựng và cơ khí:
- Hình dạng: Hộp vuông, hộp chữ nhật
- Quy cách thép hộp đen vuông hòa phát: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 90×90, 100×100, 150×150, 200×200, 250×250.
- Quy cách thép hộp đen chữ nhật hòa phát: 10×30, 13×26, 12×32, 20×25, 20×30, 15×25, 20×30, 15×35, 20×40, 25×40, 25×40, 25×50, 30×50, 30×60, 40×60, 40×80, 45×90, 40×100, 50×100, 60×120,100×150, 100×200, 200×300.
- Độ dày: 0.7mm – 10mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m
- Mác thép: SS400, SAE, SPHC
- Tiêu chuẩn chất lượng: CO – CQ đầy đủ từ Hòa Phát
- Xuất xứ: Việt Nam
Ứng dụng thực tế: Làm khung thép nhà xưởng, giàn mái, cột kèo, hệ thống cơ điện, thang máng cáp, và các kết cấu cơ khí chịu lực khác.

Dưới đây là bảng quy cách chi tiết:
Bảng quy cách và trọng lượng thép hộp vuông
Kích thước (mm) | Số cây/bó | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) |
---|---|---|---|
Thép hộp vuông 12x12 | 50 | 0,7 | 1,47 |
50 | 0,8 | 1,66 | |
50 | 0,9 | 1,85 | |
50 | 1 | 2,03 | |
50 | 1,1 | 2,21 | |
50 | 1,2 | 2,39 | |
50 | 1,4 | 2,72 | |
Thép hộp vuông14 x14 | 100 | 0,7 | 1,7 |
100 | 0,8 | 1,97 | |
100 | 0,9 | 2,19 | |
100 | 1 | 2,41 | |
100 | 1,1 | 2,63 | |
100 | 1,2 | 2,84 | |
100 | 1,4 | 3,25 | |
100 | 1,5 | 3,45 | |
Thép hộp vuông 16x16 | 100 | 0,7 | 2 |
100 | 0,8 | 2,27 | |
100 | 0,9 | 2,53 | |
100 | 1 | 2,79 | |
100 | 1,1 | 3,04 | |
100 | 1,2 | 3,29 | |
100 | 1,4 | 3,78 | |
100 | 1,5 | 4,01 | |
Thép hộp vuông 20x20 | 100 | 0,7 | 2,53 |
100 | 0,8 | 2,87 | |
100 | 0,9 | 3,21 | |
100 | 1 | 3,54 | |
100 | 1,1 | 3,87 | |
100 | 1,2 | 4,2 | |
100 | 1,4 | 4,83 | |
100 | 1,5 | 5,14 | |
100 | 1,8 | 6,05 | |
100 | 2 | 6,63 | |
Thép hộp vuông 25x25 | 100 | 0,7 | 3,19 |
100 | 0,8 | 3,62 | |
100 | 0,9 | 4,06 | |
100 | 1 | 4,48 | |
100 | 1,1 | 4,91 | |
100 | 1,2 | 5,33 | |
100 | 1,4 | 6,15 | |
100 | 1,5 | 6,56 | |
100 | 1,8 | 7,75 | |
100 | 2 | 8,52 | |
Thép hộp vuông 30x30 | 81 | 0,7 | 3,85 |
81 | 0,8 | 4,38 | |
81 | 0,9 | 4,9 | |
81 | 1 | 5,43 | |
81 | 1,1 | 5,94 | |
81 | 1,2 | 6,46 | |
81 | 1,4 | 7,47 | |
81 | 1,5 | 7,97 | |
81 | 1,8 | 9,44 | |
81 | 2 | 10,4 | |
81 | 2,3 | 11,8 | |
81 | 2,5 | 12,72 | |
81 | 2,8 | 14,05 | |
81 | 3 | 14,92 | |
Thép hộp vuông 40x40 | 49 | 0,7 | 5,16 |
49 | 0,8 | 5,88 | |
49 | 0,9 | 6,6 | |
49 | 1 | 7,31 | |
49 | 1,1 | 8,15 | |
49 | 1,2 | 8,72 | |
49 | 1,4 | 10,11 | |
49 | 1,5 | 10,8 | |
49 | 1,8 | 12,83 | |
49 | 2 | 14,17 | |
49 | 2,3 | 16,14 | |
49 | 2,5 | 17,43 | |
49 | 2,8 | 19,33 | |
49 | 3 | 20,57 | |
Thép hộp vuông 50x50 | 36 | 1 | 9,19 |
36 | 1,1 | 9,85 | |
36 | 1,2 | 10,98 | |
36 | 1,4 | 12,74 | |
36 | 1,5 | 13,62 | |
36 | 1,8 | 16,22 | |
36 | 2 | 17,94 | |
36 | 2,3 | 20,47 | |
36 | 2,5 | 22,14 | |
36 | 2,8 | 24,6 | |
36 | 3 | 26,23 | |
36 | 3,2 | 27,83 | |
36 | 3,5 | 30,2 | |
Thép hộp vuông 60x60 | 25 | 1,1 | 10,98 |
25 | 1,2 | 13,24 | |
25 | 1,4 | 15,38 | |
25 | 1,5 | 16,45 | |
25 | 1,8 | 19,61 | |
25 | 2 | 21,7 | |
25 | 2,3 | 24,8 | |
25 | 2,5 | 26,85 | |
25 | 2,8 | 29,88 | |
25 | 3 | 31,88 | |
25 | 3,2 | 33,86 | |
25 | 3,5 | 36,79 | |
Thép hộp vuông 75x75 | 16 | 1,4 | 19,34 |
16 | 1,5 | 20,69 | |
16 | 1,8 | 24,7 | |
16 | 2 | 27,36 | |
16 | 2,3 | 31,3 | |
16 | 2,5 | 33,91 | |
16 | 2,8 | 37,79 | |
16 | 3 | 40,36 | |
16 | 3,2 | 42,9 | |
16 | 3,5 | 46,69 | |
16 | 3,8 | 50,43 | |
16 | 4 | 52,9 | |
Thép hộp vuông 90x90 | 16 | 1,4 | 23,3 |
16 | 1,5 | 24,93 | |
16 | 1,8 | 29,79 | |
16 | 2 | 33,01 | |
16 | 2,3 | 37,8 | |
16 | 2,5 | 40,98 | |
16 | 2,8 | 45,7 | |
16 | 3 | 48,83 | |
16 | 3,2 | 51,94 | |
16 | 3,5 | 56,58 | |
16 | 3,8 | 61,17 | |
16 | 4 | 64,21 | |
Thép hộp vuông 100x100 | 16 | 2 | 36,78 |
16 | 2,5 | 45,69 | |
16 | 2,8 | 50,98 | |
16 | 3 | 54,49 | |
16 | 3,2 | 57,97 | |
16 | 3,5 | 63,17 | |
16 | 3,8 | 68,33 | |
16 | 4 | 71,74 | |
16 | 4,5 | 80,2 | |
Thép hộp vuông 150x150 | 9 | 2,5 | 69,24 |
9 | 2,8 | 77,36 | |
9 | 3 | 82,75 | |
9 | 3,2 | 88,12 | |
9 | 3,5 | 96,14 | |
9 | 3,8 | 104,12 | |
9 | 4 | 109,42 | |
9 | 4,5 | 122,59 | |
Thép hộp vuông 200x200 | 4 | 4 | 147,1 |
4 | 4,5 | 164,98 | |
4 | 5 | 182,75 | |
4 | 5,5 | 200,4 | |
4 | 6 | 217,94 | |
4 | 6,5 | 235,37 | |
4 | 7 | 252,68 | |
4 | 7,5 | 269,88 | |
4 | 8 | 286,97 | |
4 | 8,5 | 303,95 | |
4 | 9 | 320,81 | |
4 | 9,5 | 337,56 | |
4 | 10 | 354,19 | |
Thép hộp vuông 250x250 | 4 | 4 | 184,78 |
4 | 4,5 | 207,37 | |
4 | 5 | 229,85 | |
4 | 5,5 | 252,21 | |
4 | 6 | 274,46 | |
4 | 6,5 | 296,6 | |
4 | 7 | 318,62 | |
4 | 7,5 | 340,53 | |
4 | 8 | 362,33 | |
4 | 8,5 | 384,02 | |
4 | 9 | 405,59 | |
4 | 9,5 | 427,05 | |
4 | 10 | 448,39 |

Bảng quy cách và trọng lượng thép hộp chữ nhật
Kích thước (mm) | Số cây/bó | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) |
---|---|---|---|
Thép hộp chữ nhật 10x30 | 50 | 0,7 | 2,53 |
50 | 0,8 | 2,87 | |
50 | 0,9 | 3,21 | |
50 | 1 | 3,54 | |
50 | 1,1 | 3,87 | |
50 | 1,2 | 4,2 | |
50 | 1,4 | 4,83 | |
Thép hộp chữ nhật 13x26 | 105 | 0,7 | 2,46 |
105 | 0,8 | 2,79 | |
105 | 0,9 | 3,12 | |
105 | 1 | 3,45 | |
105 | 1,1 | 3,77 | |
105 | 1,2 | 4,08 | |
105 | 1,4 | 4,7 | |
105 | 1,5 | 5 | |
Thép hộp chữ nhật 12x32 | 50 | 0,7 | 2,79 |
50 | 0,8 | 3,17 | |
50 | 0,9 | 3,55 | |
50 | 1 | 3,92 | |
50 | 1,1 | 4,29 | |
50 | 1,2 | 4,65 | |
50 | 1,4 | 5,36 | |
50 | 1,5 | 5,71 | |
50 | 1,8 | 6,73 | |
50 | 2 | 7,39 | |
Thép hộp chữ nhật 20x25 | 64 | 0,7 | 2,86 |
64 | 0,8 | 3,25 | |
64 | 0,9 | 3,63 | |
64 | 1 | 4,01 | |
64 | 1,1 | 4,39 | |
64 | 1,2 | 4,76 | |
64 | 1,4 | 5,49 | |
64 | 1,5 | 5,85 | |
64 | 1,8 | 6,9 | |
64 | 2 | 7,57 | |
Thép hộp chữ nhật 20x30 | 77 | 0,7 | 3,19 |
77 | 0,8 | 3,62 | |
77 | 0,9 | 4,06 | |
77 | 1 | 4,48 | |
77 | 1,1 | 4,91 | |
77 | 1,2 | 5,33 | |
77 | 1,4 | 6,15 | |
77 | 1,5 | 6,56 | |
77 | 1,8 | 7,75 | |
77 | 2 | 8,52 | |
Thép hộp chữ nhật 15x35 | 90 | 0,7 | 3,19 |
90 | 0,8 | 3,62 | |
90 | 0,9 | 4,06 | |
90 | 1 | 4,48 | |
90 | 1,1 | 4,91 | |
90 | 1,2 | 5,33 | |
90 | 1,4 | 6,15 | |
90 | 1,5 | 6,56 | |
90 | 1,8 | 7,75 | |
90 | 2 | 8,52 | |
Thép hộp chữ nhật 20x40 | 72 | 0,7 | 3,85 |
72 | 0,8 | 4,38 | |
72 | 0,9 | 4,9 | |
72 | 1 | 5,43 | |
72 | 1,1 | 5,94 | |
72 | 1,2 | 6,46 | |
72 | 1,4 | 7,47 | |
72 | 1,5 | 7,97 | |
72 | 1,8 | 9,44 | |
72 | 2 | 10,4 | |
72 | 2,3 | 11,8 | |
72 | 2,5 | 12,72 | |
72 | 2,8 | 14,05 | |
72 | 3 | 14,92 | |
Thép hộp chữ nhật 25x40 | 60 | 0,7 | 4,18 |
60 | 0,8 | 4,75 | |
60 | 0,9 | 5,33 | |
60 | 1 | 5,9 | |
60 | 1,1 | 6,46 | |
60 | 1,2 | 7,02 | |
60 | 1,4 | 8,13 | |
60 | 1,5 | 8,68 | |
60 | 1,8 | 10,29 | |
60 | 2 | 11,34 | |
60 | 2,3 | 12,89 | |
Thép hộp chữ nhật 25x50 | 72 | 0,7 | 4,83 |
72 | 0,8 | 5,51 | |
72 | 0,9 | 6,18 | |
72 | 1 | 6,84 | |
72 | 1,1 | 7,02 | |
72 | 1,2 | 8,15 | |
72 | 1,4 | 9,45 | |
72 | 1,5 | 10,09 | |
72 | 1,8 | 11,98 | |
72 | 2 | 13,23 | |
72 | 2,3 | 15,05 | |
72 | 2,5 | 16,25 | |
72 | 2,8 | 18,01 | |
72 | 3 | 19,16 | |
72 | 3,2 | 20,29 | |
Thép hộp chữ nhật 30x50 | 60 | 0,7 | 5,16 |
60 | 0,8 | 5,88 | |
60 | 0,9 | 6,6 | |
60 | 1 | 7,31 | |
60 | 1,1 | 8,72 | |
60 | 1,2 | 8,72 | |
60 | 1,4 | 10,11 | |
60 | 1,5 | 10,8 | |
60 | 1,8 | 12,83 | |
60 | 2 | 14,17 | |
60 | 2,3 | 16,14 | |
60 | 2,5 | 17,43 | |
60 | 2,8 | 19,33 | |
60 | 3 | 20,57 | |
Thép hộp chữ nhật 30x60 | 50 | 0,8 | 6,64 |
50 | 0,9 | 7,45 | |
50 | 1 | 8,25 | |
50 | 1,1 | 8,72 | |
50 | 1,2 | 9,85 | |
50 | 1,4 | 11,43 | |
50 | 1,5 | 12,21 | |
50 | 1,8 | 14,53 | |
50 | 2 | 16,05 | |
50 | 2,3 | 18,3 | |
50 | 2,5 | 19,78 | |
50 | 2,8 | 21,97 | |
50 | 3 | 23,4 | |
Thép hộp chữ nhật 40x60 | 40 | 1 | 9,19 |
40 | 1,1 | 13,24 | |
40 | 1,2 | 10,98 | |
40 | 1,4 | 12,74 | |
40 | 1,5 | 13,62 | |
40 | 1,8 | 16,22 | |
40 | 2 | 17,94 | |
40 | 2,3 | 20,47 | |
40 | 2,5 | 22,14 | |
40 | 2,8 | 24,6 | |
40 | 3 | 26,23 | |
40 | 3,2 | 27,83 | |
40 | 3,5 | 30,2 | |
Thép hộp chữ nhật 40x80 | 32 | 1,1 | 14,93 |
32 | 1,2 | 13,24 | |
32 | 1,4 | 15,38 | |
32 | 1,5 | 16,45 | |
32 | 1,8 | 19,61 | |
32 | 2 | 21,7 | |
32 | 2,3 | 24,8 | |
32 | 2,5 | 26,85 | |
32 | 2,8 | 29,88 | |
32 | 3 | 31,88 | |
32 | 3,2 | 33,86 | |
32 | 3,5 | 36,79 | |
Thép hộp chữ nhật 45x90 | 32 | 1,2 | 14,93 |
32 | 1,4 | 17,36 | |
32 | 1,5 | 18,57 | |
32 | 1,8 | 22,16 | |
32 | 2 | 24,53 | |
32 | 2,3 | 28,05 | |
32 | 2,5 | 30,38 | |
32 | 2,8 | 33,84 | |
32 | 3 | 36,12 | |
32 | 3,2 | 38,38 | |
32 | 3,5 | 41,74 | |
Thép hộp chữ nhật 40x100 | 24 | 1,4 | 18,02 |
24 | 1,5 | 19,27 | |
24 | 1,8 | 23,01 | |
24 | 2 | 25,47 | |
24 | 2,3 | 29,14 | |
24 | 2,5 | 31,56 | |
24 | 2,8 | 35,15 | |
24 | 3 | 37,53 | |
24 | 3,2 | 39,89 | |
24 | 3,5 | 43,39 | |
24 | 3,8 | 46,85 | |
24 | 4 | 49,13 | |
Thép hộp chữ nhật 50x100 | 18 | 1,4 | 19,34 |
18 | 1,5 | 20,69 | |
18 | 1,8 | 24,7 | |
18 | 2 | 27,36 | |
18 | 2,3 | 31,3 | |
18 | 2,5 | 33,91 | |
18 | 2,8 | 37,79 | |
18 | 3 | 40,36 | |
18 | 3,2 | 42,9 | |
18 | 3,5 | 46,69 | |
18 | 3,8 | 50,43 | |
18 | 4 | 52,9 | |
Thép hộp chữ nhật 60x120 | 18 | 1,4 | 23,3 |
18 | 1,5 | 24,93 | |
18 | 1,8 | 29,79 | |
18 | 2 | 33,01 | |
18 | 2,3 | 37,8 | |
18 | 2,5 | 40,98 | |
18 | 2,8 | 45,7 | |
18 | 3 | 48,83 | |
18 | 3,2 | 51,94 | |
18 | 3,5 | 56,58 | |
18 | 3,8 | 61,17 | |
18 | 4 | 64,21 | |
Thép hộp chữ nhật 100x150 | 12 | 2,5 | 57,46 |
12 | 2,8 | 64,17 | |
12 | 3 | 68,62 | |
12 | 3,2 | 73,04 | |
12 | 3,5 | 79,66 | |
12 | 3,8 | 86,23 | |
12 | 4 | 90,58 | |
12 | 4,5 | 101,4 | |
Thép hộp chữ nhật 100x200 | 12 | 2,5 | 69,24 |
12 | 2,8 | 77,36 | |
12 | 3 | 82,75 | |
12 | 3,2 | 88,12 | |
12 | 3,5 | 96,14 | |
12 | 3,8 | 104,12 | |
12 | 4 | 109,42 | |
12 | 4,5 | 122,59 | |
Thép hộp chữ nhật 200x300 | 6 | 4 | 184,78 |
6 | 4,5 | 207,37 | |
6 | 5 | 229,85 | |
6 | 5,5 | 252,21 | |
6 | 6 | 274,46 | |
6 | 6,5 | 296,6 | |
6 | 7 | 318,62 | |
6 | 7,5 | 340,53 | |
6 | 8 | 362,33 | |
6 | 8,5 | 384,02 | |
6 | 9 | 405,59 | |
6 | 9,5 | 427,05 | |
6 | 10 | 448,39 |

Vì sao doanh nghiệp nên chọn thép hộp đen Hòa Phát?
Việc lựa chọn vật tư thép ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng công trình, chi phí đầu tư, và đặc biệt là tiến độ thi công. Dưới đây là những lý do mà các nhà thầu và doanh nghiệp xây dựng nên ưu tiên sử dụng thép hộp đen Hòa Phát trong các dự án:
Thương hiệu uy tín – chất lượng ổn định
Hòa Phát là tập đoàn thép hàng đầu Việt Nam với năng lực sản xuất hiện đại, quy mô lớn và hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Sản phẩm thép hộp đen Hòa Phát luôn đạt:
- Tiêu chuẩn quốc tế: JIS G3466 (Nhật Bản), ASTM A500 (Mỹ)
- Đầy đủ chứng chỉ: CO – CQ, kiểm định chất lượng rõ ràng
- Sản xuất từ nguyên liệu đầu vào được kiểm soát khép kín, giúp đảm bảo độ đồng đều về cơ tính
Doanh nghiệp hoàn toàn yên tâm khi sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà xưởng, công trình công nghiệp hoặc giao thông.
Tối ưu chi phí – cạnh tranh hơn thép mạ kẽm
Thép hộp đen có giá thành thấp hơn thép hộp mạ kẽm từ 10–20%, giúp tối ưu ngân sách đầu tư cho các công trình không yêu cầu chống gỉ cao. Đặc biệt, khi thi công trong nhà, công trình ngắn hạn hoặc đã được sơn phủ bảo vệ, thép hộp đen là lựa chọn vừa đủ công năng – vừa tiết kiệm.
Đây là lý do nhiều nhà thầu ưu tiên lựa chọn cho kết cấu khung, cột, giàn mái, giằng kỹ thuật, thang cáp, hệ khung bao…
Dễ thi công – đáp ứng tiến độ
- Dễ cắt, uốn, hàn: Giúp gia công tại xưởng nhanh chóng, giảm thời gian chờ vật tư tại công trường
- Đồng đều về kích thước & trọng lượng: Giảm hao hụt, hạn chế sai số kỹ thuật khi lắp dựng
- Luôn có sẵn quy cách phổ biến: Rút ngắn thời gian đặt hàng và giao nhận
Đây là yếu tố rất quan trọng đối với các công trình yêu cầu tiến độ thi công chặt chẽ.
Hệ thống phân phối rộng – hỗ trợ doanh nghiệp tận nơi
Thép Bảo Tín – đại lý phân phối chính hãng Hòa Phát – luôn có:
- Hàng có sẵn tại kho với đầy đủ quy cách
- Hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình
- Chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn
Giúp bạn tiết kiệm thời gian, kiểm soát ngân sách, đồng thời yên tâm về tiến độ giao hàng.
Hướng dẫn mua thép hộp đen Hòa Phát tại Thép Bảo Tín
Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm thép hộp đen Hòa Phát chính hãng, mà còn xây dựng quy trình đặt hàng tối ưu, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và chủ động hơn trong quá trình thi công.
Quy trình đặt hàng đơn giản – rõ ràng
Chúng tôi xây dựng quy trình mua hàng chuyên nghiệp, chỉ với 3 bước nhanh gọn:
- Bước 1: Gọi hotline 0932 059 176 hoặc gửi quy cách, số lượng yêu cầu qua Zalo/email
- Bước 2: Nhận báo giá chi tiết, bảng quy cách và chính sách chiết khấu theo số lượng
- Bước 3: Xác nhận đơn hàng → xuất kho/giao hàng tận nơi → nhận hóa đơn & chứng chỉ CO-CQ
Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc – đúng tiến độ
- Giao hàng tận chân công trình, linh hoạt theo từng đợt theo tiến độ dự án
- Hệ thống kho hàng tại TP.HCM, Bắc Ninh, Campuchia… giúp rút ngắn thời gian vận chuyển
- Hàng đi tỉnh có thể kẹp cont, giao hàng kết hợp để giảm chi phí logistics cho doanh nghiệp
Bạn chỉ cần cung cấp địa điểm công trình, phần còn lại để Thép Bảo Tín lo!
Chính sách chiết khấu – hậu mãi riêng cho doanh nghiệp
- Chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn hoặc hợp đồng dài hạn
- Hỗ trợ xuất hóa đơn VAT, chứng từ CO-CQ rõ ràng, đúng chuẩn nhà máy
- Ưu đãi vận chuyển, lưu kho tạm thời nếu công trình chưa sẵn sàng nhận hàng
Chúng tôi hiểu rõ đặc thù thi công của các nhà thầu và sẽ linh hoạt theo thực tế công trình, không máy móc – không trì hoãn.
Lựa chọn đúng vật tư không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tiến độ và độ bền cho công trình. Với thép hộp đen Hòa Phát, bạn đang đầu tư vào dòng sản phẩm có chất lượng ổn định, được tin dùng rộng rãi trong các dự án dân dụng và công nghiệp lớn nhỏ trên toàn quốc.
Nếu bạn là nhà thầu, đơn vị thi công hay doanh nghiệp xây dựng đang cần giá thép hộp đen tốt, nguồn hàng rõ ràng, giao hàng nhanh chóng và hỗ trợ tận tâm – hãy để Thép Bảo Tín trở thành đối tác cung ứng tin cậy của bạn.
Gọi ngay 0932 059 176 để được tư vấn và nhận báo giá trong vòng 15 phút!
Phạm Đình Ngọc Thi Ái Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
hàng giao chậm
Võ Hồng Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
số hotlin gọi được k
Nguyễn Thị Huệ Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Sẽ giới thiệu với bạn bè.