Theo tiêu chuẩn EN 10083-2, thép ống đúc C45 được phân loại là thép chất lượng phi hợp kim (non-alloy quality steel).
Cùng Thép Bảo Tín tìm hiểu qua bài viết này để biết được ống đúc C45 là gì, đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng ra làm sao.
Mời các bạn cùng theo dõi!
Nội dung chính
Thép Ống Đúc C45/S45C là gì?
Thép ống đúc C45 là loại ống thép carbon có hàm lượng carbon trung bình 0,42 – 0,5%. Và được sản xuất bằng cách đục lỗ từ phôi thép tròn, bằng cách cán, kéo hoặc ép đùn phôi thép đến khi tạo thành ống có kích thước và độ dày mong muốn theo tiêu chuẩn Châu Âu.
- Mác thép C45 này được định nghĩa theo tiêu chuẩn EN 10083-2. Tiêu chuẩn EN là các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được phê chuẩn bởi một trong ba tổ chức tiêu chuẩn Châu Âu: Ủy ban Tiêu chuẩn hóa Châu Âu (CEN), Ủy ban Tiêu chuẩn hóa Kỹ thuật Điện tử Châu Âu (CENELEC) hoặc Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu (ETSI).
- Thành phần chủ yếu của ống thép C45 là thép carbon.
- Theo tiêu chuẩn EN 10083-2, đây là tiêu chuẩn áp dụng cho thép đặc biệt không hợp kim bao gồm: thép ống đúc, thép tấm, thép hình,… Tuy nhiên, tiêu chuẩn này không áp dụng thép ống hàn.
Giải thích ý nghĩa ký hiệu thép C45
“C” đại diện cho thép carbon, và “45” đại diện cho hàm lượng carbon 0,45%.
Ký hiệu đặc biệt cho thép C45
- C45: P (Photpho)≤0.045, và S≤0.045
- C45N: C45 với điều kiện chuẩn hoá
- C45E: Hàm lượng P, S được kiểm soát với P≤0.03, S≤0.035
- C45R: Hàm lượng P, S được kiểm soát với P≤0.03, S 0.02-0.04
Bạn đang cần mua ống đúc C45, tuy nhiên hiện tại trên thị trường đang hết mặt hàng này. Vậy bạn phải làm sao?
Đừng lo lắng, bởi vì bạn có thể dùng các mác thép tương đương. Cùng theo dõi tiếp để biết được các mác thép tương đương với ống đúc C45.
Mác thép tương đương ống đúc C45
Các mác thép tương đương ống đúc C45 đó là:
- DIN 17204 Grade C45
- JIS G4051 Grade S45C
- ASTM A519 Grade 1045
- ASME SA519 Grade 1045,..
Các mác thép này có thành phần hoá học tương đương nhau, đáp ứng các tiêu chuẩn về thành phần hoá học, tính chất cơ học,… thường được dùng thay thế cho ống đúc C45 khi không có sẵn.
Khi sử dụng thép ống đúc nói chung và ống đúc C45 nói riêng thì chắc chắn bạn sẽ va chạm đến quy cách. Vậy bạn đã biết trọng lượng và quy cách ống thép đúc chưa? Nếu chưa hãy đọc tiếp để dễ hình dung hơn về sản phẩm.
Đặc tính kỹ thuật của thép ống đúc C45
Thành phần hoá học của ống đúc C45
Như đã đề cập ban đầu, ống đúc C45 được phân loại là thép chất lượng phi hợp kim. Điều này có nghĩa là thép C45 không chứa bất kỳ hợp kim nào khác ngoài các nguyên tố hoá học cơ bản như:
- Cacbon
- Silic
- Mangan
- Photpho
- Lưu huỳnh
Thành phần hoá học, % | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C | Si, max | Mn | P, max | S | Cr, max | Mo, max | Ni, max | Cr+Mo+Ni, max | |
C45 | 0.42-0.5 | 0.4 | 0.5-0.8 | 0.045 | 0.045, max | 0.4 | 0.1 | 0.4 | 0.63 |
C45E | 0.42-0.5 | 0.4 | 0.5-0.8 | 0.03 | 0.035, max | 0.4 | 0.1 | 0.4 | 0.63 |
C45R | 0.42-0.5 | 0.4 | 0.5-0.8 | 0.03 | 0.02-0.04 | 0.4 | 0.1 | 0.4 | 0.63 |
Thành phần hoá học này được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất để đảm bảo tính chất cơ học của thép C45 đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Tính chất cơ học của ống đúc C45
Ống thép carbon C45 có độ bền kéo từ 560 – 850 Mpa, đảm bảo khả năng:
- Chống bào mòn
- Chống oxy hoá tốt
- Chịu tải trọng tốt
- Chịu được va đập mạnh
- Có tính đàn hồi tốt nhờ độ bền kéo và giới hạn chảy cao.
Nếu bạn muốn xem chi tiết tính chất cơ học của ống đúc C45, thì hãy theo dõi bảng dưới đây:
Tính chất cơ học ở nhiệt độ phòng trong điều kiện (+QT) | |||
---|---|---|---|
Đường kính d mm | ≤16 | 16-40 | 40-100 |
Độ dày mm | ≤ 8 | 8-20 | 20-60 |
Sức mạnh năng suất Mpa | 490, min | 430, min | 370, min |
Độ bền kéo Mpa | 700-850 | 650-800 | 630-780 |
Độ giãn dài, % | 14, min | 16, min | 17, min |
Giảm diện tích,% | 35, min | 40, min | 45, min |
Tính chất cơ học ở nhiệt độ phòng trong điều kiện chuẩn hóa (+N) | |||
---|---|---|---|
Đường kính d mm | ≤16 | 16-100 | 100-250 |
Độ dày mm | ≤16 | 16-100 | 100-160 |
Sức mạnh năng suất Mpa | 340, min | 305, min | 275, min |
Độ bền kéo Mpa | 620, min | 580, min | 560, min |
Độ giãn dài, % | 14, min | 16, min | 16, min |
Độ cứng của ống đúc C45
Khi thép được đặt hàng bằng cách sử dụng các ký hiệu cho yêu cầu về độ cứng thông thường (+H), hoặc hạn chế (+HL, +HH) thì các giá trị độ cứng được đưa như bảng dưới đây:
Đới với các loại thép đặc biệt có yêu cầu về độ cứng thông thường (+H) | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biểu tượng | Giới hạn của phạm vi | Độ cứng trong HRC | ||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 13 | 15 | 20 | 25 | 30 | |||
C45E | +H | max | 62 | 61 | 61 | 60 | 57 | 51 | 44 | 37 | 34 | 33 | 32 | 31 | 30 | - | - | - |
C45R | +H | min | 55 | 51 | 37 | 30 | 28 | 27 | 26 | 25 | 24 | 23 | 22 | 21 | 20 | - | - | - |
Đối với các loại thép đặc biệt có độ cứng bị hạn chế (+HH, +HL) | ||||
---|---|---|---|---|
Biểu tượng | Độ cứng HRC | |||
1 | 4 | 5 | ||
C45E | +HH4 | - | 41 đến 60 | - |
+HH14 | 57 đến 62 | 41 đến 60 | - | |
C45R | +HL4 | - | 30 đến 49 | - |
+HL14 | 55 đến 60 | 30 đến 49 | - |
Thép C45 dùng để làm gì trong thực tế?
Vật liệu thép C45 được dùng rộng rãi trong tất cả các ngành công nghiệp cho các mục đích đòi hỏi độ bền, khả năng chống mài mòn cao hơn thép carbon thấp. Sau đây là một số ứng dụng tiêu biểu của ống đúc C45:
- Ống và đường ống. Thép C45 được dùng để sản xuất ống và đường ống trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng như: Ống dẫn dầu, khí, nước, chất lỏng, v.v.
- Bánh răng và trục. Thép C45 được dùng để sản xuất các bộ phận cơ khí phức tạp như bánh răng, trục, vòng bi, v.v.
- Vật liệu xây dựng. Thép C45 cũng được dùng trong xây dựng như vật liệu cho các cột, và các bộ phận khác trong các công trình xây dựng
- Trong ngành công nghiệp ô tô. Ống đúc C45 được sử dụng để sản xuất các bộ phận ô tô như hệ thống treo, hệ thống truyền động và các bộ phận khác.
- Trong ngành công nghiệp đóng tàu. Ống đúc C45 cũng được sử dụng trong các ứng dụng đóng tàu như các bộ phận treo và các bộ phận khác trong hệ thống cơ khí và điện.
Với tính chất cơ học tốt, khả năng gia công dễ dàng thép C45 là một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại thép phù hợp cũng cần được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo tính an toàn và độ bền của sản phẩm cuối cùng.
Kết luận
Hy vọng, thông qua bài viết Thép Bảo Tín chia sẻ sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quát hơn ống thép đúc C45. Nếu bạn có nhu cầu hãy liên hệ ngay chúng tôi để được tư vấn và báo giá.