Thép Bảo Tín cung cấp và phân phối trên thị trường nhiều loại thép ống đúc tại TPHCM với số lượng lớn. Hàng được Thép Bảo Tín nhập khẩu và phân phối trực tiếp với đầy đủ chứng từ.

Thép ống đúc tại TPHCM

Chúng tôi là địa chỉ uy tín với nhiều năm kinh doanh trong lĩnh vực ống thép và phụ kiện ống thép.

Nên khách hàng yên tâm khi mua sản phẩm tại của công ty chúng tôi, cam đoan giá tốt nhất trên toàn thành phố.

Tiêu chuẩn ASTM A53 – A106 – API 5L (SCH10 – SCH20 – SCH30 – STD – SCH40 – SCH80 – SCH160 – XXS…).

Chúng tôi cũng nhận nhập khẩu các loại ống thép đúc với các quy cách đặc biệt theo yêu cầu của quý khách.

Thời gian nhập hàng từ 15 – 35 ngày (tùy chủng loại).

Container ống thép đúc nhập khẩu về kho Thép Bảo Tín
Container ống thép đúc nhập khẩu về kho Thép Bảo Tín

Bảng quy cách các loại thép ống đúc

Dưới đây là bảng quy cách các loại ống thép đúcThép Bảo Tín thường xuyên nhập về thị trường Việt Nam.

Khách hàng có thể tham khảo hoặc gọi điện trực tiếp để chúng tôi gởi thông tin.

Kích thước danh nghĩaTiêu chuẩn độ dàyĐường kính ngoài
- D -
Độ dày
- t -
Đường kính trong
- d -
Diện tích bên trongTrọng lượng ốngTrọng lượng nước
(inches)(mm)mmmmmmcm2kg/mkg/m
1/8610S-10.31.2457.8110,4790,2770,048
Std401.7276.8460,3680,3640,037
XS802.4135.4740,2350,4680,024
1/4810S-13.71.65110.3980,8460,4890,085
Std402.2359.230,6690,6300,067
XS803.0237.6540,4600,7940,046
3/81010S-17.1451.65113.8431.5050,6290,151
Std402.31112.5231.2320,8430,123
XS803.210.7450,9071.0980,091
1/2155S-21.3361.65118.0342.5540,7990,255
10S-2.10817.122.3020,9970,230
Std402.76915.7981.9601.2650,190
XS803.73413.8681.5101.6170,151
-1604.7511.8361.1001.9380,110
XXS-7.4686.40,3222.2470,032
3/4205S-26.671.65123.3684.2891.0160,429
10S-2.10822.4543.9601.2730,396
Std402.8720.933.4411.6800,344
XS803.91218.8462.7902.1900,279
-1605.53715.5961.9102.8780,191
XXS-7.82311.0240,9543.6260,095
1255S-33.4011.65130.0997.1151.2890,712
10S-2.76927.8636.0972.0860,610
Std403.37826.6455.5762.4940,558
XS804.54724.3074.6403.2270,464
-1606.3520.7013.3664.2250,337
XXS-9.09315.2151.8185.4360,182
1 1/4325S-42.1641.65138.86211.8621.6451.186
10S-2.76936.62610.5362.6831.054
Std403.55635.0529.6503.3770,965
XS804.85132.4628.2764.4520,828
-1606.3529.4646.8185.5940,682
XXS-9.70322.7584.0687.7470,407
1 1/2405S-48.261.65144.95815.8751.8931.587
10S-2.76942.72214.3353.0981.433
Std403.68340.89413.1344.0381.313
XS8005.0838.111.4015.3951.140
-1607.13733.9869.0727.2190,907
XXS-10.1627.946.1319.5210,613
--13.33521.593.66111.4550,366
--15.87516.512.14112.6450,214
2505S-60.3251.65157.02325.5382.3832.554
10S-2.76954.78723.5753.9202.357
Std403.91252.50121.6485.4282.165
XS805.53749.25119.0517.4611.905
-1608.71242.90114.45511.0591.446
XXS-11.07438.17711.44713.4151.145
--14.27531.7757.93016.1680,793
--17.4525.4255.07718.4020,508
2 1/2655S-73.0252.10868.80937.1863.6773.719
10S-3.04866.92935.1825.2463.518
Std405.15662.71330.8898.6073.089
XS807,0159.00527.34411.3822.734
-1609.52553.97522.88114.8762.288
XXS-14.02144.98315.89220.3481.589
--17.14538.73511.78423.5641.178
--20.3232.3858.23726.3410,824
3805S-88.92.10884.68456.3244.55.632
10S-3.04882.80453.8516.4365.385
Std405.48677.92847.69611.2554.770
XS807.6273.6642.61415.2334.261
-16011.166.734.94221.2403.494
XXS-15.2458.4226.80527.6102.680
--18.41552.0721.29431.9252.129
--21.5945.7216.41735.7431.642
3 1/2905S-101.62.10897.38474.4855.1587.448
10S-3.04895.50471.6367.3887.164
Std405.7490.1263.78713.5336.379
XS808.07785.44657.34218.5795.734
XXS-16.15469.29237.71033.9493.771
41005S-114.32.108110.08495.1795.8179.518
10S-3.048108.20491.9558.3409.196
--4.775104.7586.17912.8638.618
Std4006.02102.2682.13016.0338.213
XS808.5697.1874.17322.2627.417
-12011.192.166.62128.1756.662
-12.788.962.07231.7366.207
-16013.48787.32659.89333.4425.989
XXS-17.1280.0650.34140.9205.034
--20.3273.6642.61446.9704.261
--23.49567.3135.58452.4743.558
51255S-141.32.769135.762144.769.43514.476
10S-3.404134.492142.0611.54514.206
Std406.553128.194129.0721.71812.907
XS809.525122.25117.3830.87111.738
-12012.7115.9105.5040.17010.550
-16015.875109.5594.25448.9739.426
XXS-19.05103.283.64757.2808.365
--22.22596.8573.67065.0917.367
--25.490.564.32672.4066.433
61505S-168.2752.769162.737208.0011.27220.800
10S-3.404161.467204.7713.80420.477
--5.563157.149193.9622.26319.396
Std407.112154.051186.3928.19118.639
XS8010.973146.329168.1742.45416.817
-12014.275139.725153.3354.07015.333
-16018.237131.801136.4467.30013.644
XXS-21.946124.383121.5178.98512.151
--25.4117.475108.3989.25810.839
--28.575111.12596.98798.1849.699
82005S-219.0752.769213.537358.1314.73235.813
10S-3.759211.557351.5219.90735.152
--5.563207.949339.6329.21733.963
-206.35206.375334.5133.22433.451
-307.036205.003330.0736.69433.007
Std408.179202.717322.7542.42532.275
-6010.312198.451309.3152.94930.931
XS8012.7193.675294.6064.46429.460
-10015.062188.951280.4175.57828.041
-12018.237182.601261.8890.08626.188
-14020.625177.825248.36100.67124.836
-16023.012173.051235.20110.97023.520
--25.4168.275222.40120.99422.240
--28.575161.925205.93133.88720.593

Bảng tiêu chuẩn ống thép đúc

Khách hàng xem qua bảng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật mà Thép Bảo Tín cung cấp.

Nếu có điều gì cần hỏi có thể liên hệ hotline 0932059176 để chúng tôi tư vấn chi tiết hơn.

Tiêu chuẩn sản xuấtMác thép/ Lớp thépMục đích sử dụng
ASTM A53A, BÁp dụng cho cả ống thép hàn & ống thép đúc đen, mạ kẽm nhúng nóng
ASTM A106A, BỐng thép đúc Carbon sử dụng cho môi trường nhiệt độ cao
ASTM A179Thép Carbon thấpThép Carbon thấp được đúc bằng phương pháp chồn nguội, sử dụng cho bình ngưng tụ & các thiết bị trao đổi nhiệt
ASTM A192Thép Carbon thấpỐng đúc Carbon dùng cho nồi hơi có áp suất cao
ASTM A210A1, CThép Carbon trung bình & thép hợp kim được đúc cho nồi hơi và các thiết bị quá nhiệt
ASTM A213T5, T11, T12, T22
TP 347H
Thép hợp kim Ferritic và Austenitic sử dụng cho Bộ quá nhiệt và Ống trao đổi nhiệt
ASTM A312TP304/304L, TP316/316LỐng thép đúc cho các vật liệu không gỉ
ASTM A333Gr.6Áp dụng cho ống thép hàn, ống thép đúc dùng trong môi trường nhiệt độ thấp
ASTM A335P9, P11, P22Ống thép hợp kim Ferritic được đúc để dùng cho môi trường nhiệt độ cao
ASTM A5194130,414Áp dụng cho ống cơ khí, được đúc từ thép Carbon & thép hợp kim
ASTM A789Ống thép không gỉ Ferritic / Austenitic đúc cho kết cấu chung

Thép Bảo Tín cung cấp ống thép đúc tại TPHCM

Sau đây là hình ảnh ống mà Thép Bảo Tín đang phân phối tại thị trường TP.HCM và Phnom Penh.

Công ty chúng tôi có nhiều loại thép ống đúc. Và nhận nhập khẩu các loại thép ống theo yêu cầu riêng của khách hàng.

Thép Bảo Tín đơn vị uy tín với lâu năm trong ngành.

Chúng tôi hiểu được nhu cầu của khách hàng. Không ngừng nhập về những sản phẩm tốt nhất để có thể đáp ứng được nhu cầu đó của khách hàng. Khách hàng quan tâm có thể tham khảo thêm về bảng giá thép ống đúc tại TP HCM chi tiết.

ống thép đúc giá tốt

Thép Bảo Tín hiện có trụ sở tại Quận 12 – TP.HCM và chi nhánh tại Phnom Penh, Campuchia. Hãy gọi  0932 059 176 hoặc nhắn tin cho chúng tôi qua   

Để nhận báo giá hoặc cần cung cấp thông tin nhiều hơn về sản phẩm mà bạn đang quan tâm.

Từ khóa: , , ,
Bình luận bài viết (0 bình luận)