Ngành thép Việt Nam năm 2024 đã trải qua một năm với nhiều biến động, từ giá cả nguyên liệu, những khó khăn trong sản xuất và tiêu thụ, cho đến những chính sách hỗ trợ từ chính phủ. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về thị trường thép trong năm vừa qua, bao gồm giá thép xây dựng, tình hình nguyên liệu đầu vào, những khó khăn mà ngành thép đang gặp phải, cũng như các số liệu thống kê về sản lượng, tiêu thụ và xuất khẩu thép.

Nội dung chính
Giá thép xây dựng 2025
Giá thép xây dựng cuối năm 2023 dao động trong khoảng 13,8 – 15,3 triệu đồng/tấn. Sang đầu năm 2024, giá thép đã tăng 150.000 – 370.000 đồng mỗi tấn, lên mức 14 – 14,5 triệu đồng/tấn, sau đó đi ngang đến cuối tháng.
Tuy nhiên, thị trường thép thế giới nói chung và giá thép nội địa nói riêng đã chịu áp lực tăng cao do ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô. Giá thép trong nước cũng tăng gần 500 đồng/kg trong tháng 9/2024, cùng với đà tăng của giá thép Trung Quốc.
Bảng giá cập nhật đến 25/02/2025 cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các sản phẩm:
Loại Thép | Giá (đồng/kg) | Biến Động Tháng 2/2025 |
---|---|---|
Thép cuộn CB240 (Hòa Phát) | 14.040 | +0.5% |
Thép thanh vằn D10 (Việt Nhật) | 14.060 | -0.3% |
Thép hộp mạ kẽm | 17.500–20.500 | +2.1% |
Thép tấm cán nóng | 15.200 | +1.8% |
Mời bạn tham khảo chi tiết về giá thép xây dựng hôm nay được Thép Bảo Tín cập nhật thường xuyên.
Nguyên liệu sản xuất thép
Các loại nguyên liệu
Sản xuất thép sử dụng các nguyên liệu chính như quặng sắt, than cốc và thép phế liệu.
Giá cả và nguồn cung

Giá quặng sắt bình quân tháng 6/2024 ở mức 106,5 USD/tấn, giảm 5,4% so với cùng kỳ năm 2023 và giảm 9,3% so với tháng trước. Giá thép phế liệu giao dịch cảng Đông Á ngày 5/11/2024 ở mức 354 USD/tấn, tương đương với mức giá giao dịch đầu tháng 10/2024.
Ngành công nghiệp thép toàn cầu đang đối mặt với chi phí năng lượng cao, đặc biệt là than cốc, đã tăng 50% vào năm 2024. Điều này gây áp lực lên giá thành sản xuất thép.
Sản lượng
- Thép thô: Sản lượng thép thô tháng 6/2024 đạt 878.343 tấn (toàn cầu đạt 146,8 triệu tấn thép thô tính đến tháng 11/2024), giảm nhẹ 0,4% so với tháng trước nhưng tăng mạnh 27,4% so với cùng kỳ tháng 6/2023.
- Thép thành phẩm: Sản lượng thép thành phẩm các loại đạt 24,473 triệu tấn, tăng 8,5% so với cùng kỳ năm trước.
- Thép cuộn cán nóng (HRC): Sản xuất thép HRC trong tháng 6/2024 đạt 584.901 tấn, tăng 1% so với tháng 5/2024 và tăng 39% so với tháng 6/2023. Sản xuất thép HRC trong quý II/2024 đạt 1,55 triệu tấn, giảm 13% so với quý II/2023.
Nguồn cung
Sản lượng thép Trung Quốc dự kiến sẽ giảm trong năm 2024 do các yếu tố theo mùa và tình trạng dư thừa công suất. Điều này có thể tạo cơ hội cho các nhà sản xuất thép Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Trong khi đó, Việt Nam dự báo sản xuất thép sẽ tăng khoảng 10% trong năm 2024 và 8% vào năm 2025 khi nhu cầu sử dụng thép trong nước phục hồi. Sự tăng trưởng này một phần là nhờ hoạt động giải ngân vốn đầu tư công được Chính phủ đẩy mạnh trong lĩnh vực kết cấu hạ tầng giao thông.
Khó khăn của ngành thép
Ngành thép Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm:
- Cạnh tranh từ thép nhập khẩu: Thép giá rẻ của Trung Quốc và Ấn Độ đang tạo áp lực cạnh tranh lớn cho các doanh nghiệp thép trong nước. Nhập khẩu sắt thép các loại tăng mạnh trong 10 tháng đầu năm 2024.
- Chi phí vận tải: Mặc dù nghiên cứu không cung cấp số liệu cụ thể về chi phí vận tải, đây vẫn là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thành sản xuất và sức cạnh tranh của thép Việt Nam.
- Chính sách thương mại: Các vụ kiện chống bán phá giá đối với thép Việt Nam ở các thị trường xuất khẩu chủ lực như Hoa Kỳ, EU, Australia, Ấn Độ… đang gây khó khăn cho hoạt động xuất khẩu. Các sản phẩm thép bị điều tra khá đa dạng, gồm thép mạ, thép không gỉ cán nguội, thép phủ màu, ống thép, mắc áo bằng thép, đinh thép….
- Hàng tồn kho: Lượng hàng tồn kho còn lớn từ năm 2023, cộng với nhu cầu thị trường thấp do thị trường xây dựng dân dụng chưa thực sự hồi phục, gây áp lực lên các doanh nghiệp thép. Tuy nhiên, sau quý II/2024, phần lớn các doanh nghiệp thép trong nước đều đã giảm quy mô tồn kho. Trong đó giá trị hàng tồn kho của Hoa Sen và Hòa Phát đều giảm trên nghìn tỷ đồng so với thời điểm cuối quý I/2024.
- Giá nguyên liệu đầu vào tăng cao: Chi phí năng lượng, đặc biệt là than cốc, tăng mạnh đã ảnh hưởng đến biên lợi nhuận của các nhà sản xuất thép.
Thống kê sản lượng, tiêu thụ và xuất khẩu thép
- Sản lượng: Sản xuất thép thành phẩm toàn ngành 6 tháng đầu năm 2024 đạt 14,274 triệu tấn, tăng 14,4% so với cùng kỳ năm ngoái.
- Tiêu thụ: Tổng tiêu thụ thép thành phẩm của VNSTEEL trong 9 tháng 2024 đạt trên 2,6 triệu tấn. Cụ thể, kết quả tiêu thụ thép thành phẩm của VNSTEEL trong năm 2023 như sau:
- Thép xây dựng: trên 2,13 triệu tấn.
- Thép cán nguội: trên 508.000 tấn.
- Tôn mạ: trên 290.000 tấn.
- Xuất khẩu: Xuất khẩu thép thành phẩm 10 tháng đầu năm 2024 đạt 7,119 triệu tấn, tăng trưởng 6,2% so với cùng kỳ 2023. Xuất khẩu thép khởi sắc ngay từ đầu năm 2024 với triển vọng tăng trưởng lạc quan. Các thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2024 gồm:
- ASEAN (26%)
- EU (25%)
- Hoa Kỳ (15%)
- Đài Loan (4%)
- Hàn Quốc (3%)
- Brazil (3%) 21

Chính sách của chính phủ và tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô
Chính phủ đang có những nỗ lực để hỗ trợ ngành thép vượt qua khó khăn và phát triển bền vững. Một số chính sách đáng chú ý bao gồm:
- Đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công: Hoạt động giải ngân vốn đầu tư công được Chính phủ đẩy mạnh trong lĩnh vực kết cấu hạ tầng giao thông, góp phần thúc đẩy nhu cầu thép trong nước.
- Chính sách điều tiết thuế: Bộ Công Thương đã kiến nghị Thủ tướng chỉ đạo Bộ Tài chính có chính sách điều tiết thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng thép có biến động lớn về giá.
- Điều tra chống bán phá giá: Kỳ vọng kết quả điều tra chống bán phá giá theo Quyết định số 1985/QĐ-BCT sẽ giảm bớt lượng thép nhập khẩu từ Trung Quốc và Ấn Độ, qua đó giảm bớt áp lực cạnh tranh đối với các doanh nghiệp nhập khẩu.
Bên cạnh chính sách của chính phủ, các yếu tố kinh tế vĩ mô cũng có tác động đáng kể đến thị trường thép.
- Tăng trưởng kinh tế: Thị trường thép ở nước ta đang khá trầm lắng dù đang trong thời gian cao điểm mùa xây dựng. Tuy nhiên, sự phục hồi của nền kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và bất động sản, sẽ thúc đẩy nhu cầu thép và hỗ trợ sự phát triển của ngành thép. Một loạt những chính sách mới quan trọng liên quan đến kinh tế như Luật Đất đai, Luật Nhà ở, Luật Kinh doanh bất động sản cùng thông tư của các bộ, ngành sẽ chính thức có hiệu lực từ tháng 8/2024, giúp khơi thông điểm nghẽn của thị trường bất động sản và thúc đẩy nhu cầu thép.
- Lạm phát: Lạm phát có thể làm tăng chi phí đầu vào cho sản xuất thép, từ đó ảnh hưởng đến giá thành và sức cạnh tranh của sản phẩm thép.
- Chính sách tiền tệ: Trong khi nghiên cứu không cung cấp số liệu cụ thể về chính sách tiền tệ, cần lưu ý rằng chính sách tiền tệ của Chính phủ, bao gồm lãi suất và tỷ giá hối đoái, cũng có thể tác động đến thị trường thép.
Dự báo xu hướng thị trường thép 2025-2026
Dự báo giá
Theo phân tích của MB Securities (MBS), giá thép xây dựng trung bình năm 2025 có thể đạt 590 USD/tấn (+7% so với 2024), trong khi thép hộp dự kiến tăng 2.000–3.000 đồng/kg45. Yếu tố then chốt bao gồm:
- Kế hoạch đầu tư công: Gói kích thích 350.000 tỷ đồng cho hạ tầng giao thông sẽ thúc đẩy tiêu thụ thép 25% trong năm 20256.
- Giá nguyên liệu: Quặng sắt dự báo tăng 5–7% do nhu cầu từ Ấn Độ và Đông Nam Á.
Xem thêm Hòa Phát, Hoa Sen và nhiều doanh nghiệp đồng loạt tăng giá thép vào cuối tháng 2/2025, thị trường biến động mạnh.
Rủi ro tiềm ẩn
- Căng thẳng thương mại Mỹ-Trung: Việc Mỹ áp thuế chống bán phá giá 25% với thép nhập khẩu có thể khiến Trung Quốc chuyển hướng sang thị trường Việt Nam.
- Bất ổn tỷ giá: Đồng nhân dân tệ mất giá 3.2% so với USD trong quý I/2025 làm tăng chi phí nhập khẩu phôi thép.
- Dư địa tăng giá hạn chế: Năng lực sản xuất thép Việt Nam đã đạt 21.8 triệu tấn/năm, vượt xa nhu cầu nội địa (~18 triệu tấn), tạo áp lực dư cung.
Chiến lược ứng phó của doanh nghiệp
Các tập đoàn lớn như Hòa Phát và Việt Ý đang triển khai nhiều giải pháp để thích ứng:
- Đa dạng hóa sản phẩm: Tập trung vào thép mạ kẽm nhúng nóng và thép hợp kim cao cấp, chiếm 35% doanh thu 2025.
- Tối ưu chuỗi cung ứng: Ứng dụng AI trong dự báo nhu cầu giúp giảm 20% chi phí tồn kho.
- Liên kết sản xuất-xuất khẩu: Tận dụng Hiệp định EVFTA để xuất khẩu 5.5 triệu tấn thép sang EU năm 2025 (+25% so với 2024).
Tóm lại
Thị trường thép Việt Nam năm 2024 đã cho thấy những tín hiệu phục hồi tích cực, với sản lượng và xuất khẩu tăng trưởng. Tuy nhiên, ngành thép vẫn còn đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, từ cạnh tranh với thép nhập khẩu, giá nguyên liệu đầu vào tăng cao, đến các vụ kiện chống bán phá giá.
Sự phục hồi của ngành thép phụ thuộc chặt chẽ vào sự phục hồi của thị trường bất động sản và xây dựng. Các chính sách hỗ trợ của chính phủ, bao gồm việc đẩy mạnh đầu tư công và điều tiết thuế, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành thép Việt Nam.
Trong bối cảnh thị trường còn nhiều biến động, các doanh nghiệp thép cần chủ động thích ứng, nâng cao năng lực cạnh tranh, tận dụng các cơ hội từ thị trường trong nước và quốc tế để phát triển bền vững.
Một số nguồn, thông tin giúp Thép Bảo Tín hoàn thiện nội dung bài viết này:
- Tín hiệu phục hồi tích cực cho ngành thép: https://kinhtedothi.vn/tin-hieu-phuc-hoi-tich-cuc-cho-nganh-thep.html
- Tổng quan thị trường thép toàn cầu: https://vsa.com.vn/tong-quan-thi-truong-thep-toan-cau-thang-11-2024/
- Khó khăn bủa vây ngành thép: https://nhandan.vn/kho-khan-bua-vay-nganh-thep-post834743.html