Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về tiêu chuẩn ASTM A312, thì đừng bỏ lỡ bài viết sau đây. Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giải thích chi tiết về tiêu chuẩn ASTM A312 , từ định nghĩa đến cách nó được áp dụng trong ngành công nghiệp.
Tiêu chuẩn ASTM A312 là gì?
“Tiêu chuẩn ASTM A312/ A312M, ASME SA312/ SA312M là tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng ống thép không gỉ Austenitic dùng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền, chịu nhiệt và chịu mài mòn”. Cụ thể là:
- Ống thép đúc (Seamless)
- Ống thép hàn (Welded)
- Ống thép gia công nguội (Heavily cold-worked)
Tiêu chuẩn ASTM A312 yêu cầu kỹ thuật cho ống thép không gỉ với đường kính ngoài từ 1/8 inch đến 30 inch, độ dày tường từ SCH 5S đến SCH 80S.
Các mác thép thông dụng cho tiêu chuẩn này là: TP304/304L và TP316/316L.
Các mác thép này đều là thép không gỉ và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Mác thép TP304/304L thường được sử dụng cho các ứng dụng có nhiệt độ thấp hơn, trong khi mác thép TP316/316L thường được sử dụng cho các ứng dụng có nhiệt độ cao hơn và yêu cầu độ bền tốt hơn.
Xem thêm: Tiêu chuẩn ASTM A192
Phân loại ống thép tiêu chuẩn ASTM A312
Ống thép tiêu chuẩn ASTM A312 được phân loại dựa theo hai tiêu chí: phương thức sản xuất và theo chất liệu.
Theo phương thức sản xuất
Theo phương thức sản xuất, ống thép A312 được sử dụng phổ biến trên thị trường bao gồm:

Ống thép đúc (Seamless)
Ống thép đúc là loại ống thép được đục lỗ từ phôi thép tròn, bằng cách cán, kéo hoặc ép đùn phôi thép đến khi tạo thành ống có kích thước và độ dày mong muốn.
Thép ống đúc được thực hiện theo quy trình không cần hàn, hay cắt để ghép nối các miếng thép ở bất kỳ giai đoạn sản xuất nào. Cho nên sản phẩm ống thép đúc có kích thước lớn, đồng đều trên toàn bộ chiều dài hơn so với các loại thép khác.
Đây là loại ống có độ bền, khả năng chịu nhiệt và mài mòn cao. Thông thường, ống thép đúc được sử dụng trong các ứng dụng cần độ chính xác cao và chịu áp lực lớn.

Ống thép hàn (Welded):
Ống thép hàn là loại ống được sản xuất theo phương pháp hàn các miếng thép lại với nhau bằng quá trình hàn.
Loại ống này thường được sản xuất với chi phí thấp hơn so với ống thép đúc. Tuy nhiên, độ bền và khả năng chịu lực thấp hơn so với thép ống đúc. Cho nên, loại ống này được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu về độ chính xác cao và chịu áp lực.

Ống thép gia công nguội (Heavily cold-worked):
Ống thép gia công nguội là loại thép được sản xuất theo phương pháp gia công nguội (gia công ở nhiệt độ phòng).
Ống thép này có khả năng chịu áp lực làm việc lớn và khả năng chống ăn mòn cao, độ dẻo và độ bền tương đối tốt để làm việc hiệu quả trong những môi trường có nhiệt độ thấp.

Theo chất liệu
Theo chất liệu, ống thép A312 được chia thành hai loại, cụ thể là:
Ống thép không gỉ ASTM A312 TP304
Tiêu chuẩn ống thép không gỉ ASTM A312 TP304 (hay còn gọi ống inox 304). Thành phần hóa học chính bao gồm:
- Crôm (18-20%)
- Niken (8-10.5%)
- Các hợp kim khác như Mangan, Silicon, Phốt pho, Lưu huỳnh, Carbon.
Ống thép này có từ tính, nhưng ít từ tính hơn thép. Nó có khả năng chống ăn mòn cao hơn thép thông thường và được sử dụng rộng rãi vì dễ dàng tạo thành các hình dạng khác nhau.
Ống thép không gỉ ASTM A312 TP316
Tiêu chuẩn ống thép không gỉ ASTM A312 TP316 (hay còn gọi ống inox 316). Thành phần hoá học chính bao gồm:
- Crôm (16-18%)
- Niken (10-14%)
- Molybdenum (2-3%)
- Các hợp kim khác như Mangan, Silicon, Phốt pho, Lưu huỳnh, Carbon.
Nhờ thành phần molypdenum mà ống thép không gỉ ASTM A312 TP316 phát huy hiệu quả chống ăn mòn khá cao, có khả năng chịu được sự ăn mòn tốt, chịu được sức đề kháng vượt trội hơn hẳn so với những vết rỗ, kẻ hở ăn mòn trong môi trường clorua.
Phân biệt đặc điểm kỹ thuật của ống thép không gỉ 304 và 316
Ống thép không gỉ ASTM A312 TP304 và ống thép không gỉ ASTM A312 TP316 là hai loại ống thép tiêu biểu nhất của tiêu chuẩn ASTM A312. Mời các bạn cùng Bảo Tín khám phá đặc điểm kỹ thuật cụ thể của từng loại.
Thành phần hóa học cho TP304 và TP316
Grade | UNS Designation | Thành phần hoá học, % | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Carbon | Manganese | Photpho | Sulfur | Silicon | Chromium | Nickel | Molybdenum | |||
TP304 | S30400 | 0.08 | 2 | 0.045 | 0.03 | 1 | 18.0 - 20.0 | 8.0 - 11.0 | - | - |
TP304L | S30403 | 0.035 | 2 | 0.045 | 0.03 | 1 | 18.0 - 20.1 | 8.0 - 13.0 | - | - |
TP316 | S31600 | 0.08 | 2 | 0.045 | 0.03 | 1 | 16.0 - 18.0 | 11.0 - 14.0 | 2.00 - 3.00 | - |
TP316L | S31603 | 0.035 | 2 | 0.045 | 0.03 | 1 | 16.0 - 18.1 | 10.0 - 14.0 | 2.00 - 3.00 | - |
Tính chất cơ học cho TP304 và TP316
Yêu cầu về độ bền kéo | |||
---|---|---|---|
Grade | UNS Designation | Tensile Strength | Yield Strength |
Min Ksi [Mpa] | Min Ksi [Mpa] | ||
TP304 | S30400 | 75 [515] | 30 [205] |
TP304L | S30403 | 70 [485] | 25 [170] |
TP316 | S31600 | 75 [515] | 30 [205] |
TP316L | S31603 | 70 [485] | 25 [170] |
TP312 | S32100 | ||
Welded | 75 [515] | 30 [205] | |
Seamless | |||
≤ 3/8 in | 75 [515] | 30 [205] | |
> 3/8 in | 70 [485] | 25 [170] |

Khả năng chịu nhiệt của TP304 và TP316
Grade | Heat Treating Temperature Xử lý nhiệt độ | Cooling/ Testing Requirements Làm mát/ Yêu cầu thử nghiệm |
---|---|---|
TP304H, TP316H | 1900℉ [1040℃] | D |
Cold finished | 1900℉ [1040℃] | D |
Hot finished | 1900℉ [1040℃] | D |
Kích thước của TP304 và TP316
Outside Diameter - Đường kính ngoài (mm) | |
---|---|
OD | Dung sai |
10.29 - 48.26 | +0.40/-0.80 |
48.26 - 114.30 | +0.80/-0.80 |
114.30 - 219.08 | +1.60/-0.80 |
219.08 - 457.20 | +2.40/-0.80 |
Biến thể cho phép về độ dày của tường (%) | ||
---|---|---|
Dung sai,% | ||
Chỉ định NPS | Trên | Dưới |
1/8 to 2 1/2, all t/D ratios | 20 | 12.5 |
3 to 18 incl, t/D up to 5% incl | 22.5 | 12.5 |
3 to 18 incl, t/D > 5% | 15 | 12.5 |
20 and larger, welded, all t/D ratios | 17.5 | 12.5 |
20 and larger, seamless, t/D up to 5% incl | 22.5 | 12.5 |
20 and larger, seamles, t/D > 5% | 15 | 12.5 |
So sánh ống thép không gỉ ASTM A312 TP304 và TP316
Nhìn chung, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai loại ống thép này đó là:
Ống thép 304 | Ống thép 316 |
---|---|
Thành phần hoá học chủ yếu là Crôm, Niken | Bên cạnh hai thành phần Crôm và Niken có thêm Molybdenum |
Có khả năng chống mài mòn, nhưng dễ sỉn màu | Khả năng chống mài mòn cao hơn ống thép 304 |
Khả năng chịu nhiệt độ nhỏ 500 độ C | Khả năng chịu nhiệt cao (lớn 500 độ C). |

Lợi ích khi sử dụng ống thép tiêu chuẩn ASTM A312
Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng ống thép tiêu chuẩn ASTM A312:
- Ống thép tiêu chuẩn A312 được sản xuất công nghệ tiên tiến, đảm bảo chất lượng, an toàn khi sử dụng.
- Ống thép tiêu chuẩn ASTM được làm từ thép không gỉ chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn và chịu được các tác động môi trường.
- Loại ống này có sự đa dạng về kích thước, độ dày, đáp ứng được nhu cầu của các ứng dụng khác nhau.
- Với tính linh hoạt, độ bền cao của thép ống A312 dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Từ đó giúp người dùng tiết kiệm được thời gian và chi phí các dự án.

Ứng dụng của ống thép tiêu chuẩn ASTM A312
Với những ưu điểm nổi bật đề cập ở trên, ống thép tiêu chuẩn A312/ A312M được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực như sau:
- Ứng dụng trong ngành xây dựng, trang trí nội thất: các loại bồn rửa, các loại bề mặt làm việc, các loại kệ tủ, cầu thang, hàng rào…
- Sử dụng trong sản xuất, vận chuyển các sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
- Sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế.
- Các hệ thống sản xuất nước sạch, xử lý nước thải.
- Ngành công nghiệp khai thác và lọc hóa xăng dầu, khí gas.
Địa chỉ mua ống thép chính hãng, uy tín
Bạn đang cần mua sản phẩm ống thép chính hãng, chất lượng giá tốt nhưng chưa biết nên tìm doanh nghiệp phân phối nào, Thép Bảo Tín là một gợi ý mà bạn nên tham khảo.
Hiện tại, Công ty TNHH Thép Bảo Tín đang cung cấp ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A106, tiêu chuẩn ASTM A53 và tiêu chuẩn API 5L. Ngoài ra, còn phân phối các sản phẩm uy tín, chất lượng, giá cả cạnh tranh, cụ thể:
- Thép hình
- Thép hộp
- Thép tấm với kích cỡ lớn
- Thiết bị PCCC,…
Nếu bạn cần tư vấn về sản phẩm ống thép hay cần báo giá thì hãy liên hệ:
Bài viết cùng chủ đề:
-
Tất tần tật về mặt bích nhựa PVC – UPVC – CPVC – PPR
-
Mặt bích mù là gì?
-
Đặc điểm và ứng dụng của mặt bích hàn trượt (Slip-on flange)
-
Đặc điểm và ứng dụng của mặt bích cổ hàn (Weld neck flange)
-
Mặt bích nhôm – Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng
-
Hướng dẫn cách sử dụng bình bột chữa cháy
-
Cách sử dụng bình chữa cháy: Đảm bảo an toàn cho mọi tình huống cháy
-
Mặt bích gang – Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng