Tiêu chuẩn ống thép đúc là các quy định về chất lượng, kích thước và các thông số kỹ thuật của ống thép đúc. Chúng đảm bảo tính đồng nhất, chất lượng và an toàn cho người thi công cũng như người sử dụng. Các tiêu chuẩn phổ biến như ASTM, API, DIN, BS, JIS, và GB/T được thiết lập bởi các tổ chức uy tín toàn cầu, hỗ trợ sản xuất, lắp đặt và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
Nội dung chính
Vai trò và tầm quan trọng
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn nâng cao độ an toàn và hiệu quả trong các dự án xây dựng, dầu khí, và cơ khí. Tiêu chuẩn xác định các thông số như thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước, và phương pháp thử nghiệm, giúp người dùng lựa chọn loại ống phù hợp với nhu cầu cụ thể.
Các tiêu chuẩn ống thép đúc
Dưới đây là các tiêu chuẩn quan trọng được sử dụng rộng rãi, kèm theo đặc điểm và ứng dụng:
1. Tiêu chuẩn DIN
- Nguồn gốc: Phát triển bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (Deutsches Institut für Normung).
- Các mác thép: P195GH, P235GH, P265GH (DIN 17175/EN 10216-2), St30Si, St35, St45 (DIN 2391/EN 10305-1).
- Đặc điểm: Ống liền mạch chịu nhiệt và chính xác, độ bền kéo từ 320 MPa đến 800 MPa.
- Ứng dụng: Hệ thống áp suất, cơ khí chính xác.
2. Phân loại theo độ dày (SCH40 và SCH80)
- SCH40: Chỉ số độ dày thành ống (Schedule 40), phù hợp áp suất trung bình. Độ dày thay đổi theo kích thước danh nghĩa (NPS), ví dụ: NPS 1/2 inch (0.840 inch), NPS 8 inch (0.277 inch). Thành phần chính là thép carbon, độ bền kéo khoảng 415 MPa.
- SCH80: Độ dày lớn hơn SCH40, chịu áp suất cao và môi trường khắc nghiệt như dẫn dầu khí. Ví dụ: NPS 1/2 inch (0.147 inch). Giá thành cao hơn do tính năng vượt trội.
3. Tiêu chuẩn ASTM
- ASTM A53: Áp dụng cho ống thép đen và nhúng nóng, hàn hoặc liền mạch (NPS 1/8 đến NPS 26). Grade A (độ bền kéo 48,000 PSI) và Grade B (60,000 PSI) dùng cho nước, khí, dầu áp suất thấp. Thành phần: carbon (0.25-0.30%), mangan (0.95-1.20%).
- ASTM A106: Ống carbon liền mạch cho nhiệt độ cao (NPS 1/8 đến NPS 48). Grade A (330 MPa), B (415 MPa), C (485 MPa), phổ biến trong dầu khí, năng lượng. Thành phần: carbon (0.25-0.35%), mangan (0.27-1.06%).
- Các tiêu chuẩn ASTM khác:
- A312: Ống không gỉ Austenitic (304, 316), kích thước DN6-DN750, độ dày SCH5S-SCH80S, dùng xây dựng và công nghiệp.
- A335: Ống hợp kim ferritic chịu nhiệt (P5, P9, P11), kích thước ¼”–24”, độ dày SCH40-XXS.
- A213: Ống hợp kim Ferritic/Austenitic cho nồi hơi (T5, T9, T91), đường kính 3.2mm-127mm.
- A179: Ống carbon thấp kéo nguội cho trao đổi nhiệt, đường kính 3.2mm-76.2mm, độ bền kéo 325 MPa.
- A192: Ống nồi hơi áp suất cao, độ bền kéo 325 MPa.
- A210: Ống nồi hơi carbon trung bình (A1, C), độ bền kéo 415-485 MPa.
- A333: Ống chịu nhiệt độ thấp (Gr.1, Gr.6), độ bền kéo 380-550 MPa.
- A519: Ống cơ khí carbon/hợp kim (1008-4140), dùng máy móc, xe cộ.
- A252: Cọc ống liền mạch/hàn cho kết cấu.
4. Tiêu chuẩn API
- API 5L: Quy định ống liền mạch và hàn cho vận chuyển dầu, khí, chất lỏng (PSL1 và PSL2). Mác X42, X52, X70 có cường độ năng suất từ 42,000 PSI đến 70,000 PSI, dùng trong đường ống dầu khí.
So sánh các tiêu chuẩn phổ biến
Tiêu chuẩn | Ứng dụng chính | Độ bền kéo (MPa) | Nhiệt độ sử dụng | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|
ASTM A53 | Nước, khí, dầu (thấp áp) | 330-415 | Thấp-trung bình | Hàn/liền mạch, mạ kẽm |
ASTM A106 | Dầu khí, năng lượng | 330-485 | Cao | Liền mạch, chịu nhiệt |
API 5L | Dẫn dầu, khí | 290-570 | Thấp-cao | PSL1/PSL2, hàn/liền mạch |
DIN 17175 | Chịu nhiệt, áp suất | 320-600 | Cao | Liền mạch, mác P195GH-P265GH |
Dung sai kích thước
Dung sai kích thước ảnh hưởng đến lắp đặt và hiệu suất. Dưới đây là bảng dung sai phổ biến:
Loại ống | Kích thước ống (mm) | Dung sai |
---|---|---|
Cán nóng | OD<50 | ±0.50mm |
OD≥50 | ±1% | |
WT<4 | ±12.5% | |
WT 4-20 | -12.5%, +15% | |
WT>20 | ±12.5% | |
Cán nguội | OD 6-10 | ±0.20mm |
OD 10-30 | ±0.40mm | |
OD 30-50 | ±0.45mm | |
OD>50 | ±1% | |
WT≤1 | ±0.15mm | |
WT 1-3 | -10%, +15% | |
WT>3 | -10%, +12.5% |
Hướng dẫn lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp
- Môi trường sử dụng: Chọn ASTM A106/A335 cho nhiệt độ cao, A333 cho nhiệt độ thấp, A53 cho áp suất thấp.
- Áp suất và nhiệt độ: SCH40 cho áp suất trung bình, SCH80 cho áp suất cao.
- Ngành công nghiệp: API 5L cho dầu khí, DIN cho cơ khí chính xác, ASTM A213/A179 cho nồi hơi.
- Kích thước và độ dày: Xác định NPS/DN và độ dày dựa trên bảng tra cứu tiêu chuẩn.
Kết luận
Tiêu chuẩn ống thép đúc là nền tảng đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng trong các công trình. Hiểu rõ các tiêu chuẩn như ASTM, API, DIN giúp bạn lựa chọn loại ống phù hợp, tối ưu chi phí và tăng độ bền. Nếu cần tư vấn hoặc cung cấp ống thép đúc chất lượng (ASTM A53, A106, API 5L), hãy liên hệ Thép Bảo Tín để được hỗ trợ chuyên nghiệp!