Có nhiều tiêu chuẩn được sử dụng trong sản xuất mặt bích. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng của hệ thống ống dẫn chất, mà sẽ áp dụng các loại mặt bích theo tiêu chuẩn khác nhau.

Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giới thiệu cho bạn đọc về các tiêu chuẩn mặt bích tại Việt Nam hiện nay.

Ngắn gọn, đủ ý để bạn đọc dễ nắm bắt.

Tiêu chuẩn mặt bích BS 4504 / EN 1092

Tiêu chuẩn mặt bích BS là gì?

Tiêu chuẩn mặt bích BS 4504 / EN 1092 là một trong những tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Để định nghĩa các yêu cầu kỹ thuật cho các mặt bích trong hệ thống ống dẫn chất. Tiêu chuẩn này được áp dụng trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, dầu khí, hóa chất và năng lượng.

Dưới đây là chi tiết về tiêu chuẩn mặt bích BS 4504 / EN 1092:

  1. Kích thước: Tiêu chuẩn này định nghĩa các kích thước chính xác của các mặt bích. Bao gồm đường kính ngoài, đường kính trong và độ dày của mặt bích.
  2. Áp suất: BS 4504 / EN 1092 định nghĩa áp suất cho các mặt bích theo ba loại áp suất. Bao gồm áp suất tiêu chuẩn, áp suất liên quan đến nhiệt độ và áp suất thử nghiệm. Áp suất được tính toán dựa trên đường kính ngoài và loại mặt bích.
  3. Chất liệu: Tiêu chuẩn này định nghĩa các vật liệu chế tạo mặt bích. Bao gồm thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim và các loại vật liệu khác.
  4. Kết nối: BS 4504 / EN 1092 định nghĩa phương pháp kết nối cho các mặt bích, bao gồm sử dụng ốc vít hoặc hàn.
  5. Độ kín khít: Tiêu chuẩn này định nghĩa các yêu cầu về độ kín khít của các loại mặt bích. Độ kín khít phải đảm bảo không có rò rỉ, khi hệ thống hoạt động ở áp suất và nhiệt độ định mức.

Ngoài ra, tiêu chuẩn mặt bích BS 4504 / EN 1092 còn định nghĩa các yêu cầu về độ chính xác, độ bền của các mặt bích.

Mặt bích tiêu chuẩn BS
Mặt bích tiêu chuẩn BS

Các cấp áp suất mặt bích BS

Các mặt bích BS 4504 / EN 1092 được phân loại theo PN. Và các PN thông thường cho các mặt bích là:

Số PN càng cao thì áp suất định mức của mặt bích càng lớn.

Việc lựa chọn PN phù hợp cho mặt bích là rất quan trọng, để đảm bảo an toàn và độ tin cậy của hệ thống ống dẫn chất. Khi chọn PN, cần xem xét áp suất hoạt động của hệ thống, nhiệt độ và tính chất của chất lưu chuyển trong hệ thống. Nếu chọn PN quá thấp, có nguy cơ bị vỡ hoặc rò rỉ khi áp suất hoạt động vượt quá giới hạn của mặt bích. Nếu chọn PN quá cao, sẽ dẫn đến sự lãng phí nguồn lực và tăng chi phí.

Do đó, cần phải thực hiện một phân tích kỹ thuật để chọn PN phù hợp cho mặt bích, đảm bảo an toàn và độ tin cậy của hệ thống ống dẫn chất.

Mặt bích tiêu chuẩn DIN

Tiêu chuẩn DIN định nghĩa các yêu cầu kỹ thuật cho các mặt bích trong hệ thống ống dẫn chất. Tiêu chuẩn này được sử dụng chủ yếu ở châu Âu và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và năng lượng.

Tiêu chuẩn mặt bích DIN (Deutsches Institut für Normung) định nghĩa các yêu cầu kỹ thuật cho các mặt bích trong hệ thống ống dẫn chất, được sử dụng rộng rãi tại châu Âu. Tiêu chuẩn này định nghĩa 20 cấp áp suất khác nhau cho các mặt bích, bao gồm:

  • PN2.5, PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN63, PN100, PN160, PN250, PN320, PN400 cho các mặt bích dạng Slip-On, Weld Neck, Threaded, Blind, Lap Joint, Socket Weld.
  • PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN64, PN100, PN160, PN250, PN320 cho các mặt bích dạng Orifice Flanges.
  • PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN64, PN100, PN160, PN250, PN320 cho các mặt bích dạng Long Weld Neck.

Việc lựa chọn cấp áp suất phù hợp cho mặt bích là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và độ tin cậy của hệ thống ống dẫn chất.

Tại Việt Nam, có một số loại mặt bích tiêu chuẩn DIN được kinh doanh và sử dụng. Phổ biến nhất là hai loại sau:

Mặt bích tiêu chuẩn DIN 2576

Tiêu chuẩn DIN 2576 là một trong các tiêu chuẩn của Đức, định nghĩa các yêu cầu kỹ thuật cho các mặt bích thép dạng mặt bích lỗ tròn có lỗ bích tròn. Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Để đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của hệ thống ống dẫn chất.

Dưới đây là chi tiết về tiêu chuẩn DIN 2576:

  1. Kích thước: Tiêu chuẩn này định nghĩa các kích thước chính xác của các MB thép. Kích thước bao gồm đường kính ngoài, đường kính trong và độ dày của mặt bích.
  2. Áp suất: DIN 2576 định nghĩa áp suất cho các mặt bích thép. Áp suất được tính toán dựa trên đường kính ngoài và loại mặt bích.
  3. Chất liệu: Tiêu chuẩn này định nghĩa các chất liệu phù hợp cho các mặt bích thép. Các chất liệu bao gồm thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim và các loại vật liệu khác.
  4. Kết nối: DIN 2576 định nghĩa phương pháp kết nối cho các mặt bích thép. Phương pháp kết nối bao gồm sử dụng ốc vít hoặc hàn.
  5. Độ kín khít: Tiêu chuẩn này định nghĩa các yêu cầu về độ kín khít của các MB thép. Độ kín khít phải đảm bảo không có rò rỉ khi hệ thống hoạt động ở áp suất và nhiệt độ định mức.

Ngoài ra, tiêu chuẩn DIN 2576 còn định nghĩa các yêu cầu về độ chính xác, độ bền của các mặt bích. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của hệ thống ống dẫn chất và giảm thiểu rủi ro cho quá trình vận hành.

MB DIN 2576
MB DIN 2576

Mặt bích tiêu chuẩn DIN 2544

Tiêu chuẩn DIN 2544 là một trong các tiêu chuẩn của Đức định nghĩa các yêu cầu kỹ thuật cho các mặt bích thép dạng mặt bích lỗ tròn có lỗ bích hình oval. Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng để đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của hệ thống ống dẫn chất.

Dưới đây là chi tiết về tiêu chuẩn DIN 2544:

  1. Kích thước: Tiêu chuẩn này định nghĩa các kích thước chính xác của các MB thép. Kích thước bao gồm đường kính ngoài, đường kính trong và độ dày của mặt bích.
  2. Áp suất: DIN 2544 định nghĩa áp suất cho các mặt bích thép. Áp suất được tính toán dựa trên đường kính ngoài và loại mặt bích.
  3. Chất liệu: Tiêu chuẩn này định nghĩa các chất liệu phù hợp cho các mặt bích thép. Các chất liệu bao gồm thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim và các loại vật liệu khác.
  4. Kết nối: DIN 2544 định nghĩa phương pháp kết nối cho các mặt bích thép. Phương pháp kết nối bao gồm sử dụng ốc vít hoặc hàn.
  5. Độ kín khít: Tiêu chuẩn này định nghĩa các yêu cầu về độ kín khít của các MB thép. Độ kín khít phải đảm bảo không có rò rỉ khi hệ thống hoạt động ở áp suất và nhiệt độ định mức.

Ngoài ra, tiêu chuẩn DIN 2544 còn định nghĩa các yêu cầu về độ chính xác, độ bền và tính kín khít của các MB. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của hệ thống ống dẫn chất và giảm thiểu rủi ro cho quá trình vận hành.

Mặt bích tiêu chuẩn DIN 2544
MB DIN 2544

Tiêu chuẩn ANSI / ASME B16.5 về mặt bích

Mặt bích ANSI là gì?

Tiêu chuẩn ASME / ANSI B16.5 là một tiêu chuẩn của Viện Kỹ sư Máy móc Hoa Kỳ (ASME). Định nghĩa các yêu cầu kỹ thuật cho các mặt bích thép và phụ kiện liên quan trong hệ thống ống dẫn chất. Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Để đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của hệ thống ống dẫn chất.

Tiêu chuẩn ASME/ANSI B16.5 định nghĩa về các kích thước, áp suất và nhiệt độ cho các loại mặt bích khác nhau, bao gồm:

  • Mặt bích Slip-On (S/O). Mặt bích S/O được thiết kế với một đường kính trong trống và một mặt bích phẳng với một lỗ tròn giữa. Để cho phép đường ống được đưa qua và được bắt chặt bằng ốc vít hoặc hàn.
  • Mặt bích Welding Neck (W/N). Mặt bích W/N được sử dụng trong các ứng dụng có áp suất và nhiệt độ cao.
  • Mặt bích Blind. Mặt bích Blind được sử dụng để đóng kín đầu ống hoặc một kết nối ống không sử dụng trong hệ thống. Nó được thiết kế với một mặt bích phẳng và không có lỗ tròn giữa.
  • Mặt bích Threaded. Mặt bích Threaded được thiết kế với một đường kính trong trống và một mặt bích phẳng với các lỗ ren để cho phép đường ống được bắt chặt bằng ốc vít.
  • Mặt bích Lap Joint. Mặt bích Lap Joint được sử dụng trong các ứng dụng có đường ống có độ dài không cố định.

ASME B16.5 là một tiêu chuẩn quan trọng trong sản xuất các bích và phụ kiện liên quan trong hệ thống ống dẫn chất.

Tiêu chuẩn mặt bích ANSI
MB ANSI

Các cấp áp suất của mặt bích ANSI

Tiêu chuẩn ANSI / ASME B16.5 về mặt bích định nghĩa các yêu cầu kỹ thuật cho các mặt bích trong hệ thống ống dẫn chất. Trong đó có yêu cầu về cấp áp suất làm việc.

Tiêu chuẩn này định nghĩa bảy cấp áp suất khác nhau cho các MB, bao gồm:

  1. Class 150: Áp suất định mức của mặt bích Class 150 là 150 psi (10 bar).
  2. Class 300: Áp suất định mức của mặt bích Class 300 là 300 psi (20 bar).
  3. Class 400: Áp suất định mức của mặt bích Class 400 là 400 psi (27 bar).
  4. Class 600: Áp suất định mức của mặt bích Class 600 là 600 psi (40 bar).
  5. Class 900: Áp suất định mức của mặt bích Class 900 là 900 psi (60 bar).
  6. Class 1500: Áp suất định mức của mặt bích Class 1500 là 1500 psi (100 bar).
  7. Class 2500: Áp suất định mức của mặt bích Class 2500 là 2500 psi (170 bar).

Việc lựa chọn cấp áp suất phù hợp cho mặt bích là rất quan trọng. Để đảm bảo an toàn và độ tin cậy của hệ thống ống dẫn chất. Khi chọn lớp, cần xem xét áp suất hoạt động của hệ thống, nhiệt độ và tính chất của chất lưu chuyển trong hệ thống. Nếu chọn lớp quá thấp, có nguy cơ bị vỡ hoặc rò rỉ khi áp suất hoạt động vượt quá giới hạn của mặt bích. Nếu chọn lớp quá cao, sẽ dẫn đến sự lãng phí nguồn lực và tăng chi phí.

=> Xem thêm: Mặt bích Class 150 là gì?

Tiêu chuẩn mặt bích JIS B2220

Mặt bích JIS là gì?

Tiêu chuẩn mặt bích JIS B2220 là một trong những tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản. Để định nghĩa các yêu cầu kỹ thuật cho các mặt bích trong hệ thống ống dẫn chất. Tiêu chuẩn này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, dầu khí, hóa chất và năng lượng.

Dưới đây là chi tiết về tiêu chuẩn mặt bích JIS B2220:

  1. Kích thước: Tiêu chuẩn này định nghĩa các kích thước chính xác của các MB. Bao gồm đường kính ngoài, đường kính trong và độ dày của mặt bích.
  2. Áp suất: JIS B2220 định nghĩa áp suất cho các mặt bích theo ba loại áp suất. Bao gồm áp suất tiêu chuẩn, áp suất liên quan đến nhiệt độ và áp suất thử nghiệm. Áp suất được tính toán dựa trên đường kính ngoài và loại mặt bích.
  3. Chất liệu: Tiêu chuẩn này định nghĩa các chất liệu phù hợp cho các MB. Bao gồm thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim và các loại vật liệu khác.
  4. Kết nối: JIS B2220 định nghĩa phương pháp kết nối cho các mặt bích, bao gồm sử dụng ốc vít hoặc hàn.
  5. Độ kín khít: Tiêu chuẩn này định nghĩa các yêu cầu về độ kín khít của các MB. Độ kín khít phải đảm bảo không có rò rỉ khi hệ thống hoạt động ở áp suất và nhiệt độ định mức.

Việc tuân thủ tiêu chuẩn này đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của hệ thống ống dẫn chất và giảm thiểu rủi ro cho quá trình vận hành.

MB JIS
MB tiêu chuẩn JIS

Các cấp áp suất của mặt bích JIS

Tiêu chuẩn mặt bích JIS B2220 là một trong những tiêu chuẩn quan trọng cho các MB. Tiêu chuẩn này định nghĩa 16 cấp áp suất khác nhau cho các MB, bao gồm:

  • 2K, 5K, 10K, 16K, 20K, 30K, 40K, 50K cho mặt bích dạng Slip-On, Blind, Weld Neck, Lap Joint, Socket Weld, Threaded.
  • 63K, 100K cho mặt bích Blind.
  • 125K cho mặt bích Slip-On, Blind, Weld Neck, Lap Joint, Socket Weld, Threaded.
  • 160K cho mặt bích Slip-On, Blind, Weld Neck, Lap Joint, Socket Weld, Threaded.
  • 200K cho mặt bích Blind.

Tuy nhiên, phổ biến nhất trong các công trình chỉ bao gồm có một số loại như:

Ở Việt Nam, ngoài các tiêu chuẩn MB quốc tế như ANSI, JIS, DIN,… Còn có các tiêu chuẩn MB quốc gia như tiêu chuẩn mặt bích TCVN, tiêu chuẩn mặt bích VN… Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ tiêu chuẩn MB nào. Cần phải thực hiện các phân tích kỹ thuật để xác định các yêu cầu kỹ thuật và các tiêu chuẩn áp dụng cho hệ thống ống dẫn chất đó, đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của hệ thống.

Từ khóa:
Question and answer (0 comments)