Giá thép ống đen chịu tác động từ nhiều yếu tố như: kích thước, độ dày, thương hiệu, chiều dài,… Nếu bạn đang có nhu cầu mua ống đen cho hệ thống của mình, hãy xem ngay bài viết dưới đây để có cho mình những thông tin hữu ích.
Bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ cập nhật giá ống tròn đen mới nhất từ các thương hiệu uy tín bao gồm: Hòa Phát, Hoa Sen, SeAH. Việc tham khảo giá từ nhiều thương hiệu sẽ giúp bạn mua được ống phù hợp với kinh phí hợp lý.
Nội dung chính
Bảng báo giá thép ống đen mới nhất 2025
Mỗi thương hiệu thép ống đen sẽ có giá khác nhau, và mức giá này có thể thay đổi đôi chút theo thời gian. Vì vậy, trước khi mua thép ống đen cho công trình, bạn nên tham khảo kỹ.
Dưới đây là bảng giá tham khảo từ các thương hiệu Hòa Phát, Hoa Sen, SeAH… Nếu bạn đang tìm ống thép đen với nhiều quy cách và giá cả hợp lý, Thép Bảo Tín cung cấp bảng giá đầy đủ và cập nhật mới nhất.
Bảng giá thép ống đen Hòa Phát tốt nhất hôm nay
Kích thước (phi) | Độ dày (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng ống thép đen (kg) | Giá (đồng/ kg) |
21.2 | 1.00 | 6.00 | 2.99 | 17.650 |
21.2 | 1.10 | 6.00 | 3.27 | 17.650 |
21.2 | 1.20 | 6.00 | 3.55 | 17.650 |
21.2 | 1.40 | 6.00 | 4.1 | 17.650 |
21.2 | 1.50 | 6.00 | 4.37 | 17.650 |
21.2 | 1.80 | 6.00 | 5.17 | 17.650 |
21.2 | 2.00 | 6.00 | 5.68 | 17.650 |
21.2 | 2.30 | 6.00 | 6.43 | 17.650 |
21.2 | 2.50 | 6.00 | 6.92 | 17.650 |
26.65 | 1.00 | 6.00 | 3.8 | 17.650 |
26.65 | 1.10 | 6.00 | 4.16 | 17.650 |
26.65 | 1.20 | 6.00 | 4.52 | 17.650 |
26.65 | 1.40 | 6.00 | 5.23 | 17.650 |
26.65 | 1.50 | 6.00 | 5.58 | 17.650 |
26.65 | 1.80 | 6.00 | 6.62 | 17.650 |
26.65 | 2.00 | 6.00 | 7.29 | 17.650 |
26.65 | 2.30 | 6.00 | 8.29 | 17.650 |
26.65 | 2.50 | 6.00 | 8.93 | 17.650 |
33.5 | 1.00 | 6.00 | 4.81 | 17.650 |
33.5 | 1.10 | 6.00 | 5.27 | 17.650 |
33.5 | 1.20 | 6.00 | 5.74 | 17.650 |
33.5 | 1.40 | 6.00 | 6.65 | 17.650 |
33.5 | 1.50 | 6.00 | 7.1 | 17.650 |
33.5 | 1.80 | 6.00 | 8.44 | 17.650 |
33.5 | 2.00 | 6.00 | 9.32 | 17.650 |
33.5 | 2.30 | 6.00 | 10.62 | 17.650 |
33.5 | 2.50 | 6.00 | 11.47 | 17.650 |
33.5 | 2.80 | 6.00 | 12.72 | 17.650 |
33.5 | 3.00 | 6.00 | 13.54 | 17.650 |
33.5 | 3.50 | 6.00 | 15.54 | 17.650 |
42.2 | 1.10 | 6.00 | 6.69 | 17.650 |
42.2 | 1.20 | 6.00 | 7.28 | 17.650 |
42.2 | 1.40 | 6.00 | 8.45 | 17.650 |
42.2 | 1.50 | 6.00 | 9.03 | 17.650 |
42.2 | 1.80 | 6.00 | 10.76 | 17.650 |
42.2 | 2.00 | 6.00 | 11.9 | 17.650 |
42.2 | 2.30 | 6.00 | 13.58 | 17.650 |
42.2 | 2.50 | 6.00 | 14.69 | 17.650 |
42.2 | 2.80 | 6.00 | 16.32 | 17.650 |
42.2 | 3.00 | 6.00 | 17.4 | 17.650 |
42.2 | 3.20 | 6.00 | 18.47 | 17.650 |
48.1 | 1.20 | 6.00 | 8.33 | 17.650 |
48.1 | 1.40 | 6.00 | 9.67 | 17.650 |
48.1 | 1.50 | 6.00 | 10.34 | 17.650 |
48.1 | 1.80 | 6.00 | 12.33 | 17.650 |
48.1 | 2.00 | 6.00 | 13.64 | 17.650 |
48.1 | 2.30 | 6.00 | 15.59 | 17.650 |
48.1 | 2.50 | 6.00 | 16.87 | 17.650 |
48.1 | 3.00 | 6.00 | 20.02 | 17.650 |
48.1 | 3.50 | 6.00 | 23.1 | 17.650 |
59.9 | 1.40 | 6.00 | 12.12 | 17.650 |
59.9 | 1.50 | 6.00 | 12.96 | 17.650 |
59.9 | 1.80 | 6.00 | 15.47 | 17.650 |
59.9 | 2.00 | 6.00 | 17.13 | 17.650 |
59.9 | 2.30 | 6.00 | 19.6 | 17.650 |
59.9 | 2.50 | 6.00 | 21.23 | 17.650 |
59.9 | 3.00 | 6.00 | 25.26 | 17.650 |
59.9 | 3.50 | 6.00 | 29.21 | 17.650 |
75.6 | 1.40 | 6.00 | 15.37 | 17.650 |
75.6 | 1.50 | 6.00 | 16.45 | 17.650 |
75.6 | 1.80 | 6.00 | 19.66 | 17.650 |
75.6 | 2.00 | 6.00 | 21.78 | 17.650 |
75.6 | 2.30 | 6.00 | 24.95 | 17.650 |
75.6 | 2.50 | 6.00 | 27.04 | 17.650 |
75.6 | 2.80 | 6.00 | 30.16 | 17.650 |
75.6 | 3.00 | 6.00 | 32.23 | 17.650 |
75.6 | 3.50 | 6.00 | 37.34 | 17.650 |
88.3 | 1.50 | 6.00 | 19.27 | 17.650 |
88.3 | 1.80 | 6.00 | 23.04 | 17.650 |
88.3 | 2.00 | 6.00 | 25.54 | 17.650 |
88.3 | 2.30 | 6.00 | 29.27 | 17.650 |
88.3 | 2.50 | 6.00 | 31.74 | 17.650 |
88.3 | 3.00 | 6.00 | 37.87 | 17.650 |
88.3 | 3.50 | 6.00 | 43.92 | 17.650 |
113.5 | 1.80 | 6.00 | 29.75 | 17.650 |
113.5 | 2.00 | 6.00 | 33 | 17.650 |
113.5 | 2.30 | 6.00 | 37.84 | 17.650 |
113.5 | 2.50 | 6.00 | 41.06 | 17.650 |
113.5 | 3.00 | 6.00 | 49.05 | 17.650 |
113.5 | 3.50 | 6.00 | 56.97 | 17.650 |
Xem thêm: Bảng giá thép ống tròn đen Hòa Phát mới nhất 2025
Báo giá thép ống đen SeAH mới nhất
Báo giá ống thép đen SeAH được cập nhật thường xuyên để cung cấp những thông tin mới nhất về giá thành sản phẩm trên thị trường và tại nhà máy:
STT | Kích thước | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (Đồng/kg) |
1 | 21.3 x 2.77 x 6 (m) | 7.62 | 18.000 – 24.500 |
2 | 26.7 x 2.87 x 6 (m) | 10.14 | 18.000 – 24.500 |
3 | 33.4 x 3.38 x 6 (m) | 15.00 | 18.000 – 24.500 |
4 | 42.2 x 3.56 x 6 (m) | 20.34 | 18.000 – 24.500 |
5 | 42.2 x 4.85 x 6 (m) | 26.82 | 18.000 – 24.500 |
6 | 48.3 x 3.68 x 6 (m) | 24.3 | 18.000 – 24.500 |
7 | 48.3 x 5.08 x 6 (m) | 32.46 | 18.000 – 24.500 |
8 | 60.3 x 3.91 x 6 (m) | 32.64 | 18.000 – 24.500 |
9 | 60.3 x 5.54 x 6 (m) | 44.88 | 18.000 – 24.500 |
10 | 73.0 x 5.16 x 6 (m) | 51.78 | 18.000 – 24.500 |
11 | 88.9 x 5.49 x 6 (m) | 67.74 | 18.000 – 24.500 |
12 | 101.6 x 5.74 x 6 (m) | 81.42 | 18.000 – 24.500 |
13 | 114.3 x 6.02 x 6 (m) | 96.42 | 18.000 – 24.500 |
14 | 141.3 x 3.96 x 6 (m) | 80.46 | 18.000 – 24.500 |
15 | 141.3 x 4.78 x 6 (m) | 96.54 | 18.000 – 24.500 |
16 | 141.3 x 5.16 x 6 (m) | 103.95 | 18.000 – 24.500 |
17 | 141.3 x 5.56 x 6 (m) | 111.66 | 18.000 – 24.500 |
18 | 141.3 x 6.55 x 6 (m) | 130.62 | 18.000 – 24.500 |
19 | 141.3 x 7.14 x 6 (m) | 141.72 | 18.000 – 24.500 |
20 | 168.3 x 3.96 x 6 (m) | 96.24 | 18.000 – 24.500 |
21 | 168.3 x 4.78 x 6 (m) | 115.62 | 18.000 – 24.500 |
22 | 168.3 x 5.56 x 6 (m) | 133.86 | 18.000 – 24.500 |
23 | 168.3 x 6.35 x 6 (m) | 152.16 | 18.000 – 24.500 |
24 | 168.3 x 7.11 x 6 (m) | 169.56 | 18.000 – 24.500 |
25 | 219.1 x 4.78 x 6 (m) | 151.56 | 18.000 – 24.500 |
26 | 219.1 x 5.16 x 6 (m) | 163.32 | 18.000 – 24.500 |
27 | 219.1 x 5.56 x 6 (m) | 175.68 | 18.000 – 24.500 |
28 | 219.1 x 6.35 x 6 (m) | 199.86 | 18.000 – 24.500 |
29 | 219.1 x 8.18 x 6 (m) | 255.30 | 18.000 – 24.500 |
30 | 273.1 x 5.16 x 6 (m) | 240.48 | 18.000 – 24.500 |
31 | 273.1 x 5.56 x 6 (m) | 220.02 | 18.000 – 24.500 |
32 | 273.1 x 6.35 x 6 (m) | 250.5 | 18.000 – 24.500 |
33 | 273.1 x 7.80 x 6 (m) | 306.06 | 18.000 – 24.500 |
34 | 273.1 x 9.27 x 6 (m) | 361.68 | 18.000 – 24.500 |
35 | 323.8 x 5.16 x 6 (m) | 243.3 | 18.000 – 24.500 |
36 | 323.8 x 5.56 x 6 (m) | 261.78 | 18.000 – 24.500 |
37 | 323.8 x 6.35 x 6 (m) | 298.26 | 18.000 – 24.500 |
38 | 323.9 x 8.38 x 6 (m) | 391.02 | 18.000 – 24.500 |
39 | 355.6 x 4.78 x 6 (m) | 247.74 | 18.000 – 24.500 |
40 | 355.6 x 6.35 x 6 (m) | 328.02 | 18.000 – 24.500 |
41 | 355.6 x 7.92 x 6 (m) | 407.52 | 18.000 – 24.500 |
42 | 355.6 x 9.53 x 6 (m) | 487.5 | 18.000 – 24.500 |
43 | 355.6 x 11.1 x 6 (m) | 565.56 | 18.000 – 24.500 |
44 | 355.6 x 12.7 x 6 (m) | 644.04 | 18.000 – 24.500 |
45 | 406.4 x 6.35 x 6 (m) | 375.72 | 18.000 – 24.500 |
46 | 406.4 x 7.93 x 6 (m) | 467.34 | 18.000 – 24.500 |
47 | 406.4 x 9.53 x 6 (m) | 559.38 | 18.000 – 24.500 |
48 | 406.4 x 12.7 x 6 (m) | 739.44 | 18.000 – 24.500 |
49 | 457.2 x 6.35 x 6 (m) | 526.26 | 18.000 – 24.500 |
50 | 457.2 x 7.93 x 6 (m) | 526.26 | 18.000 – 24.500 |
51 | 457.2 x 9.53 x 6 (m) | 630.96 | 18.000 – 24.500 |
52 | 457.2 x 11.1 x 6 (m) | 732.3 | 18.000 – 24.500 |
53 | 508.1 x 9.53 x 6 (m) | 702.54 | 18.000 – 24.500 |
54 | 508.1 x 12.7 x 6 (m) | 930.3 | 18.000 – 24.500 |
55 | 609.6 x 9.53 x 6 (m) | 846.3 | 18.000 – 24.500 |
56 | 609.6 x 12.7 x 6 (m) | 1121.88 | 18.000 – 24.500 |
Lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Thép Bảo Tín 0932 059 176 để nhận báo giá chính xác nhất.
Bảng báo giá ống đen Hoa Sen
Thép Bảo Tín xin gửi đến quý khách hàng thông tin mới nhất, chính xác về giá ống thép đen của thương hiệu Hoa Sen.
STT | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) | Giá bán (VNĐ/ 6m) |
1 | Phi 21.3 | 2.77 | 7.62 | 17.500 – 23.500 |
2 | Phi 26.7 | 2.87 | 10.14 | 17.500 – 23.500 |
3 | Phi 33.4 | 3.38 | 15.00 | 17.500 – 23.500 |
4 | 4.55 | 19.44 | 17.500 – 23.500 | |
5 | Phi 42.2 | 3.56 | 20.34 | 17.500 – 23.500 |
6 | Phi 48.3 | 3.68 | 24.30 | 17.500 – 23.500 |
7 | 5.08 | 32.46 | 17.500 – 23.500 | |
8 | Phi 60.3 | 3.91 | 32.64 | 17.500 – 23.500 |
9 | 5.54 | 44.88 | 17.500 – 23.500 | |
10 | Phi 73.0 | 5.16 | 51.78 | 17.500 – 23.500 |
11 | Phi 88.9 | 3.18 | 40.32 | 17.500 – 23.500 |
12 | 3.96 | 49.74 | 17.500 – 23.500 | |
13 | 4.78 | 59.52 | 17.500 – 23.500 | |
14 | 5.49 | 67.74 | 17.500 – 23.500 | |
15 | Phi 101.6 | 3.18 | 46.32 | 17.500 – 23.500 |
16 | 3.96 | 57.18 | 17.500 – 23.500 | |
17 | 4.78 | 68.46 | 17.500 – 23.500 | |
18 | Phi 114.3 | 3.18 | 52.26 | 17.500 – 23.500 |
19 | 3.96 | 64.68 | 17.500 – 23.500 | |
20 | 4.78 | 77.46 | 17.500 – 23.500 | |
21 | 5.56 | 89.46 | 17.500 – 23.500 | |
22 | 6.02 | 96.42 | 17.500 – 23.500 | |
23 | 6.35 | 101.40 | 17.500 – 23.500 | |
24 | 7.14 | 113.22 | 17.500 – 23.500 | |
25 | 7.92 | 124.68 | 17.500 – 23.500 | |
26 | Phi 141.3 | 3.96 | 80.46 | 17.500 – 23.500 |
27 | 4.78 | 96.54 | 17.500 – 23.500 | |
28 | 5.56 | 111.66 | 17.500 – 23.500 | |
29 | 6.55 | 130.62 | 17.500 – 23.500 | |
30 | 7.14 | 141.72 | 17.500 – 23.500 | |
31 | 7.92 | 156.30 | 17.500 – 23.500 | |
32 | Phi 168.3 | 4.78 | 115.62 | 17.500 – 23.500 |
33 | 5.56 | 139.86 | 17.500 – 23.500 | |
34 | 6.35 | 152.16 | 17.500 – 23.500 | |
35 | 7.11 | 169.56 | 17.500 – 23.500 | |
36 | 7.92 | 187.92 | 17.500 – 23.500 | |
37 | Phi 219.1 | 4.78 | 151.56 | 17.500 – 23.500 |
38 | 5.16 | 163.32 | 17.500 – 23.500 | |
39 | 5.56 | 175.68 | 17.500 – 23.500 | |
40 | 6.35 | 199.86 | 17.500 – 23.500 | |
41 | 7.04 | 217.86 | 17.500 – 23.500 | |
42 | 7.92 | 247.44 | 17.500 – 23.500 | |
43 | 8.18 | 255.30 | 17.500 – 23.500 |
Lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Thép Bảo Tín 0932 059 176 để nhận báo giá chính xác nhất.
>> Xem thêm: Bảng giá ống thép đen Việt Đức
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống đen
Giá ống đen lên xuống thất thường khiến nhiều người băn khoăn. Vậy đây là những yếu tố chính tác động đến biến động này?
- Giá ống đen phụ thuộc vào nhu cầu và tỷ lệ cung ứng: Khi nhu cầu tăng và nguồn cung không đủ, giá ống trên thị trường tăng. Ngược lại, khi nguồn cung tăng và nhu cầu giảm, giá ống giảm.
- Giá ống đen phụ thuộc vào chi phí nguyên liệu sản xuất: Khi giá nguyên liệu tăng – giá thành sản xuất ống cũng tăng. Các vấn đề như sự cạnh tranh nhập khẩu hoặc sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu từ Trung Quốc cũng làm giá thép ống biến động.
- Chi phí vận chuyển cũng là yếu tố ảnh hưởng đến giá ống thép đen: Khi sản phẩm được vận chuyển từ xa, giá tăng lên do chi phí vận chuyển tăng.
Bất kỳ sản phẩm hay dịch vụ nào đều chịu tác động bởi quy luật cung – cầu; biến động chính trị, kinh tế, xã hội trong nước và thế giới. Bên cạnh đó, giá ống đen cũng bị tác động bởi các thay đổi liên tục thị trường. Ngành thép là tâm điểm của kinh tế toàn cầu, sự suy giảm nhu cầu cho vật liệu sắt thép là mối lo ngại lớn về suy thoái kinh tế.
Trên đây là giá thép ống đen từ Hòa Phát, SeAH, Hoa Sen. Hy vọng những thông tin Thép Bảo Tín cung cấp sẽ hữu ích với mọi người. Gọi ngay cho chúng tôi nếu bạn cần hỗ trợ nhé! Hotline: 0932 059 176