Bảng giá thép ống đúc tại TP HCM cập nhật 2024

Bảng giá ống thép đúc là một trong những thông tin quan trọng mà bất kỳ ai đang quan tâm đến lĩnh vực xây dựng và cơ khí đều cần biết.

Trước tiên, nói cho Thép Bảo Tín biết đi. Bình thường bạn mua ống thép đúc như thế nào vậy?

Có phải là bạn hỏi mua theo “phi” (đường kính) đúng không? Hay theo độ dày, xuất xứ? Cùng xem bảng kích thước mô tả sau:

Tiêu chuẩn Đường kính (mm) Độ dày (mm) Xuất xứ Ứng dụng
ASTM A53/A106 21.3 – 610 2.77 – 59.5 Mỹ, Trung Quốc Xây dựng, Cơ khí, Dẫn dầu, Hệ thống ống
EN 10255/10217 17.2 – 114.3 2.65 – 8.6 Châu Âu, Trung Quốc Hệ thống cấp nước, Hệ thống ống công nghiệp
JIS G3454/G3455 21.7 – 216.3 2.8 – 35 Nhật Bản Nhiệt điện, Cấp nước, Xây dựng công trình
GB/T 8162/8163 21.3 – 630 2.75 – 40 Trung Quốc Xây dựng, Dẫn dầu, Hệ thống ống công nghiệp
DIN 2440/2448 17.2 – 508 2.3 – 60.0 Đức, Châu Âu Xây dựng, Cơ khí, Hệ thống ống công nghiệp

Lưu ý: Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và nhà sản xuất cụ thể.

Bảng giá – Quy cách ống thép đúc

Ống thép đúc giá bao nhiêu? Đó là câu hỏi nhiều khách hàng thắc mắc với Thép Bảo Tín về giá thép ống đúc.

Giá ống thép đúc ở Việt Nam phụ thuộc 99% vào giá từ Trung Quốc. Hiện tại ở Việt Nam chưa có nhà máy nào có thể sản xuất được ống thép đúc, vì vậy hàng được nhập toàn bộ từ Trung Quốc là chính. Ngoài ra, một số nhà nhập khẩu còn có thể nhập từ Hàn Quốc, Nhật nhưng số lượng rất hạn chế.

Dưới đây là bảng báo giá và bảng tra quy cách ống thép đúc nhập khẩu tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L..vv

STT Đường kính OD Độ Dày Chiều dài (m)
Đơn giá (Vnđ/Kg)

Quy cách – Giá ống thép đúc Phi 10.3 đến phi 13.7

1 DN6 phi 10.3 1.245 6m 22.500 ₫
2 DN6 phi 10.3 1.727 6m 22.500 ₫
3 DN6 phi 10.3 2.413 6m 22.500 ₫
4 DN8 phi 13.7 1.651 6m 22.500 ₫
5 DN8 phi 13.7 2.311 6m 22.500 ₫
6 DN8 phi 13.7 3.023 6m 22.500 ₫

Quy cách – Giá Ống đúc phi 17 đến phi 26

7 DN10 phi 17.145 1651 6m 22.500 ₫
8 DN10 phi 17.145 2.311 6m 22.500 ₫
9 DN10 phi 17.145 3.2 6m 22.500 ₫
10 DN15 phi 21.336 1.651 6m 22.500 ₫
11 DN15 phi 21.336 2.108 6m 22.500 ₫
12 DN15 phi 31.336 2.769 6m 22.500 ₫
13 DN15 phi 21.336 3.769 6m 22.500 ₫
14 DN15 phi 21.336 4.75 6m 22.500 ₫
15 DN15 phi 21.336 7.468 6m 22.500 ₫
16 DN20 phi 26.67 1.651 6m 22.500 ₫
17 DN20 phi 26.67 2.108 6m 22.500 ₫
18 DN20 phi 26.67 2.87 6m 22.500 ₫
19 DN20 phi 26.67 3.912 6m 22.500 ₫
20 DN20 phi 26.67 5.537 6m 22.500 ₫
21 DN20 phi 26.67 7.823 6m 22.500 ₫

Quy cách – Giá Ống thép đúc phi 34 đến phi 42

22 DN25 phi 33.401 1.651 6m 22.500 ₫
23 DN25 phi 33.401 2.769 6m 22.500 ₫
24 DN25 phi 33.401 3.378 6m 22.500 ₫
25 DN25 phi 33.401 4.578 6m 22.500 ₫
26 DN25 phi 33.401 6.35 6m 22.500 ₫
27 DN25 phi 33.401 9.093 6m 22.500 ₫
28 DN32 phi 42.164 1.651 6m 22.500 ₫
29 DN32 phi 42.164 2.769 6m 22.500 ₫
30 DN32 phi 42.164 3.556 6m 22.500 ₫
31 DN32 phi 42.164 4.851 6m 22.500 ₫
32 DN32 phi 42.164 6.35 6m 22.500 ₫
33 DN32 phi 42.164 9.703 6m 22.500 ₫

Quy cách – Giá ống thép đúc phi 48 đến phi 60

34 DN40 phi 48.26 1.651 6m 22.500 ₫
35 DN40 phi 48.26 2.769 6m 22.500 ₫
36 DN40 phi 48.26 3.683 6m 22.500 ₫
37 DN40 phi 48.26 5.08 6m 22.500 ₫
38 DN40 phi 48.26 7.137 6m 22.500 ₫
39 DN40 phi 48.26 10.16 6m 22.500 ₫
40 DN40 phi 48.26 13.335 6m 22.500 ₫
41 DN40 phi 48.26 15.875 6m 22.500 ₫
42 DN50 phi 60.325 1.651 6m 22.500 ₫
43 DN50 phi 60.325 2.769 6m 22.500 ₫
44 DN50 phi 60.325 3.912 6m 22.500 ₫
45 DN50 phi 60.325 5.537 6m 22.500 ₫
46 DN50 phi 60.325 8.712 6m 22.500 ₫
47 DN50 phi 60.325 11.074 6m 22.500 ₫
48 DN50 phi 60.325 14.275 6m 22.500 ₫
49 DN50 phi 60.325 17.45 6m 22.500 ₫

Quy cách – Ống đúc phi 73 đến phi 88

50 DN65 phi 73.025 2.108 6m 22.500 ₫
51 DN65 phi 73.025 3.048 6m 22.500 ₫
52 DN65 phi 73.025 5.156 6m 22.500 ₫
53 DN65 phi 73.025 7.01 6m 22.500 ₫
54 DN65 phi 73.025 9.525 6m 22.500 ₫
55 DN65 phi 73.025 14.021 6m 22.500 ₫
56 DN65 phi 73.025 7.145 6m 22.500 ₫
57 DN65 phi 73.025 20.32 6m 22.500 ₫
58 DN80 phi 88.9 2.108 6m 22.500 ₫
59 DN80 phi 88.9 3.048 6m 22.500 ₫
60 DN80 phi 88.9 5.486 6m 22.500 ₫
61 DN80 phi 88.9 7.62 6m 22.500 ₫
62 DN80 phi 88.9 11.1 6m 22.500 ₫
63 DN80 phi 88.9 15.24 6m 22.500 ₫
64 DN80 phi 88.9 18.415 6m 22.500 ₫
65 DN80 phi 88.9 21.59 6m 22.500 ₫

Quy cách – Giá thép Ống đúc phi 114

66 Ống đúc DN90 phi 101.6 2.108 6m 22.500 ₫
67 DN90 phi 101.6 2.048 6m 22.500 ₫
68 DN90 phi 101.6 5.74 6m 22.500 ₫
69 DN90 phi 101.6 8.077 6m 22.500 ₫
70 DN90 phi 101.6 16.154 6m 22.500 ₫
71 DN100 phi 114.3 2.108 6m 22.500 ₫
72 DN100 phi 114.3 3.048 6m 22.500 ₫
73 DN100 phi 114.3 4.775 6m 22.500 ₫
74 DN100 phi 114.3 6.02 6m 22.500 ₫
75 DN100 phi 114.3 8.56 6m 22.500 ₫
76 DN100 phi 114.3 11.1 6m 22.500 ₫
77 DN100 phi 114.3 12.7 6m 22.500 ₫
78 DN100 phi 114.3 13.487 6m 22.500 ₫
79 DN100 phi 114.3 17.12 6m 22.500 ₫
80 DN100 phi 114.3 20.32 6m 22.500 ₫
81 DN100 phi 114.3 23.495 6m 22.500 ₫

Quy cách – Giá ống đúc phi 141 đến phi 168

82 Ống đúc DN125 phi 141.3 2.769 6m 22.500 ₫
83 DN125 phi 141.3 3.404 6m 22.500 ₫
84 DN125 phi 141.3 6.553 6m 22.500 ₫
85 DN125 phi 141.3 9.525 6m 22.500 ₫
86 DN125 phi 141.3 12.7 6m 22.500 ₫
87 DN125 phi 141.3 15.875 6m 22.500 ₫
88 DN125 phi 141.3 19.05 6m 22.500 ₫
89 DN125 phi 141.3 22.225 6m 22.500 ₫
90 DN125 phi 141.3 25.4 6m 22.500 ₫
91 DN150 phi 168.275 2.769 6m 22.500 ₫
92 DN150 phi 168.275 3.404 6m 22.500 ₫
93 DN150 phi 168.275 5.563 6m 22.500 ₫
94 DN150 phi 168.275 7.112 6m 22.500 ₫
95 DN150 phi 168.275 10.973 6m 22.500 ₫
96 DN150 phi 168.275 14.275 6m 22.500 ₫
97 DN150 phi 168.275 18.237 6m 22.500 ₫
98 DN150 phi 168.275 21.946 6m 22.500 ₫
99 DN150 phi 168.275 25.4 6m 22.500 ₫
100 DN150 phi 168.275 28.575 6m 22.500 ₫

Quy cách – Giá ống đúc phi 219

101 Ống đúc DN200 phi 219.075 2.769 6m 22.500 ₫
102 DN200 phi 219.075 3.759 6m 22.500 ₫
103 DN200 phi 219.075 5.563 6m 22.500 ₫
104 DN200 phi 219.075 6.35 6m 22.500 ₫
105 DN200 phi 219.075 7.036 6m 22.500 ₫
106 DN200 phi 219.075 8.179 6m 22.500 ₫
107 DN200 phi 219.075 10.032 6m 22.500 ₫
108 DN200 phi 219.075 12.7 6m 22.500 ₫
109 DN200 phi 219.075 15.062 6m 22.500 ₫
110 DN200 phi 219.075 18.237 6m 22.500 ₫
111 DN200 phi 219.075 20.625 6m 22.500 ₫
112 DN200 phi 219.075 23.012 6m 22.500 ₫
113 DN200 phi 219.075 25.4 6m 22.500 ₫
114 DN200 phi 219.075 28.575 6m 22.500 ₫

Xem thêm các bài viết về giá thép tổng hợp:

Lưu ý: Bảng báo giá thép ống đúc bên trên mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.

Liên hệ kinh doanh Thép Bảo Tín

Yêu Cầu Báo giá Chat Zalo Hotline

Những lưu ý khi mua thép ống đúc nhập khẩu

Khi mua thép ống đúc nhập khẩu, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng để tránh mua hàng kém chất lượng hoặc bị lừa đảo.

  • Đầu tiên, hãy xác định đúng tiêu chuẩn và kích thước của ống thép.
  • Thứ hai, hãy chọn nhà cung cấp đáng tin cậy và có uy tín.
  • Thứ ba, hãy kiểm tra các chứng chỉ và giấy tờ liên quan đến sản phẩm.

Cuối cùng, hãy đảm bảo giá cả hợp lý và cạnh tranh. Tóm lại, khi mua ống thép đúc nhập khẩu, bạn cần tập trung vào chất lượng, giá cả cạnh tranh và lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy.

Hiện nay tại Việt Nam chưa có nhà máy sản xuất ống thép đúc và Hòa Phát cũng không sản xuất ống đúc. Hòa Phát chủ yếu sản xuất các sản phẩm thép như thép cuộn, thép xây dựng, ống thép đen, thép hộp vuông, ống thép mạ kẽm… Nếu bạn cần mua ống thép đúc, bạn có thể tìm các nhà cung cấp nhập khẩu từ các nước có sản xuất ống thép đúc như Trung Quốc, Hàn Quốc…Hiện tại Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống thép đúc nhập khẩu 100% từ Trung Quốc.

Mua thép ống đúc nhập khẩu ở đâu uy tín?

Hiện nay tại Việt Nam có một số nhà nhập khẩu ống thép đúc, tuy nhiên vì tham lợi nên đa số các nhà nhập khẩu đều đặt hàng với dung sai âm rất lớn. Vì vậy, khi có nhu cầu, quý vị hãy tìm đúng đơn vị nhập khẩu uy tín để mua đúng hàng có chất lượng đảm bảo.

Khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0932 059 176 để được tư vấn và báo giá hoặc thông tin liên hệ bên dưới:

Liên hệ kinh doanh Thép Bảo Tín

Yêu Cầu Báo giá Chat Zalo Hotline

Thép Bảo Tín có chính sách bán hàng cực kỳ chuyên nghiệp và linh hoạt, mang đến sự an tâm cho tất cả các khách hàng khi hợp tác mua hàng tại đây.

Bên dưới 1 số hình ảnh ống đúc Thép Bảo Tín đang kinh doanh

Đơn hàng Ống liền mạch chuẩn bị giao đến Khách hàng
Đơn hàng Ống đúc chuẩn bị giao đến Khách hàng
Ống liền mạch nhập khẩu Trung Quốc
Nhân viên Thép Bảo Tín chuẩn bị xuống hàng ống thép đúc
Thép ống đúc phi 60 BTS
Thép ống đúc phi 60 BTS
Ống đúc dùng cho ứng dụng nhiệt độ cao
Ống đúc dùng cho ứng dụng nhiệt độ cao
Ống thép liền mạch phi 48.3
Ống đúc phi 48.3
Ống thép liền mạch
Đơn hàng thép ống đúc chuẩn bị giao cho Khách hàng

Lưu ý mua hàng:

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Bảng báo giá ống thép đúc tham khảo trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT 10% trên toàn thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
  • Chúng tôi có đủ xe tải lớn để đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho dự án của bạn.
  • Đặt hàng sau 6 giờ sẽ có sẵn (tùy thuộc vào số lượng nhiều hơn hoặc ít hơn).
  • Cam kết bán đúng loại hàng theo yêu cầu của khách hàng.
  • Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt khi nhận hàng tại dự án.

Kết

Trên đây Thép Bảo Tín đã tổng hợp thông tin bảng báo giá ống thép đúc cho khách hàng tham khảo, để tính chi phí cho các công trình xây dựng hợp lý, hy vọng bài viết này giúp ích cho khách hàng nắm bắt được giá ống đúc cũng như chọn nhà cung cấp uy tín.

Từ khóa: ,
Bình luận (0 bình luận)