Giá thép ống mạ kẽm luôn được rất nhiều khách hàng tìm kiếm. Ống mạ kẽm sở hữu nhiều ưu điểm lớn nên nó được dùng vào nhiều ứng dụng. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian mà vẫn có được thông tin chính xác, Thép Bảo Tín xin gửi tới khách hàng bảng giá tham khảo dưới đây. Nếu bạn đang muốn mua ống mạ thép mạ kẽm thì đừng bỏ lỡ điều gì nhé!
Giá thép ống mạ kẽm chi tiết
Ống thép mạ kẽm hiện nay rất đa dạng về quy cách, tiêu chuẩn, xuất xứ,… Đây cũng là những yếu tố khiến giá thép ống mạ kẽm có sự chênh lệch ít nhiều. Để bạn có cái nhìn chung nhất, chúng tôi xin cung cấp bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát tham khảo dưới đây.
Lưu ý: Đây chỉ là BẢNG GIÁ THAM KHẢO, mức giá sẽ thay đổi liên tục. Để có được báo giá chính xác nhất, mới nhất tại thời điểm mua, hãy liên hệ với chúng tôi – 0932 059 176!
Sản phẩm | Trọng lượng(Kg) | Giá có VAT(Đ / Kg) | Giá thép ống mạ kẽm có VAT (vnd/ cây 6m) |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 1.73 | 19,900 | 34,427 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 1.89 | 19,900 | 37,611 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 2.04 | 19,900 | 40,596 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 2.2 | 19,900 | 43,780 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 2.41 | 19,900 | 47,959 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 2.61 | 19,900 | 51,939 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 3 | 19,900 | 59,700 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 3.2 | 19,900 | 63,680 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 3.76 | 19,900 | 74,824 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 2.99 | 19,900 | 59,501 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 3.27 | 19,900 | 65,073 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 3.55 | 19,900 | 70,645 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 4.1 | 20,300 | 83,230 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 4.37 | 19,900 | 86,963 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 5.17 | 19,900 | 102,883 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 5.68 | 19,900 | 113,032 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6.43 | 19,900 | 127,957 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6.92 | 19,900 | 137,708 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 3.8 | 19,900 | 75,620 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 4.16 | 19,900 | 82,784 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 4.52 | 19,900 | 89,948 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 5.23 | 19,900 | 104,077 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 5.58 | 19,900 | 111,042 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6.62 | 19,900 | 131,738 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 7.29 | 19,900 | 145,071 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 8.29 | 19,900 | 164,971 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 8.93 | 19,900 | 177,707 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 4.81 | 19,900 | 95,719 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 5.27 | 19,900 | 104,873 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 5.74 | 19,900 | 114,226 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6.65 | 19,900 | 132,335 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 7.1 | 19,900 | 141,290 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 8.44 | 19,900 | 167,956 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 9.32 | 19,900 | 185,468 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 10.62 | 19,900 | 211,338 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 11.47 | 19,900 | 228,253 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 12.72 | 19,900 | 253,128 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 13.54 | 19,900 | 269,446 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 14.35 | 19,900 | 285,565 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 5.49 | 19,900 | 109,251 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6.02 | 19,900 | 119,798 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6.55 | 19,900 | 130,345 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 7.6 | 19,900 | 151,240 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 8.12 | 19,900 | 161,588 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 9.67 | 19,900 | 192,433 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 10.68 | 19,900 | 212,532 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 12.18 | 19,900 | 242,382 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 13.17 | 19,900 | 262,083 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 14.63 | 19,900 | 291,137 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 15.58 | 19,900 | 310,042 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 16.53 | 19,900 | 328,947 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6.69 | 19,900 | 133,131 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 7.28 | 19,900 | 144,872 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 8.45 | 19,900 | 168,155 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 9.03 | 19,900 | 179,697 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 10.76 | 19,900 | 214,124 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 11.9 | 19,900 | 236,810 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 13.58 | 19,900 | 270,242 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 14.69 | 19,900 | 292,331 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 16.32 | 19,900 | 324,768 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 17.4 | 19,900 | 346,260 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 18.47 | 19,900 | 367,553 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 8.33 | 19,900 | 165,767 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 9.67 | 19,900 | 192,433 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 10.34 | 19,900 | 205,766 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 12.33 | 19,900 | 245,367 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 13.64 | 19,900 | 271,436 |
Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 | 15.59 | 19,900 | 310,241 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 16.87 | 19,900 | 335,713 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 18.77 | 19,900 | 373,523 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 20.02 | 19,900 | 398,398 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 21.26 | 19,900 | 423,074 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 12.12 | 19,900 | 241,188 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 12.96 | 19,900 | 257,904 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 15.47 | 19,900 | 307,853 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 17.13 | 19,900 | 340,887 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 19.6 | 19,900 | 390,040 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 21.23 | 19,900 | 422,477 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 23.66 | 19,900 | 470,834 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 25.26 | 19,900 | 502,674 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 26.85 | 19,900 | 534,315 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 16.45 | 19,900 | 327,355 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 19.66 | 19,900 | 391,234 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 21.78 | 19,900 | 433,422 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 24.95 | 19,900 | 496,505 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 27.04 | 19,900 | 538,096 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 30.16 | 19,900 | 600,184 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 32.23 | 19,900 | 641,377 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 34.28 | 19,900 | 682,172 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 19.27 | 19,900 | 383,473 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 23.04 | 19,900 | 458,496 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 25.54 | 19,900 | 508,246 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 29.27 | 20,300 | 594,181 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 31.74 | 19,900 | 631,626 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 35.42 | 20,300 | 719,026 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 37.87 | 19,900 | 753,613 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 40.3 | 19,900 | 801,970 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 28.29 | 19,900 | 562,971 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 31.37 | 19,900 | 624,263 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 35.97 | 19,900 | 715,803 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 39.03 | 19,900 | 776,697 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 43.59 | 19,900 | 867,441 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 46.61 | 19,900 | 927,539 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 49.62 | 19,900 | 987,438 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 29.75 | 19,900 | 592,025 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 33 | 19,900 | 656,700 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 37.84 | 19,900 | 753,016 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 41.06 | 19,900 | 817,094 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 45.86 | 19,900 | 912,614 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 49.05 | 19,900 | 976,095 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 19,900 | 1,039,377 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 33.29 | 19,900 | 662,471 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 36.93 | 19,900 | 734,907 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 42.37 | 19,900 | 843,163 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 45.98 | 19,900 | 915,002 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 51.37 | 19,900 | 1,022,263 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 54.96 | 19,900 | 1,093,704 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 58.52 | 19,900 | 1,164,548 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 19,900 | 1,039,377 |
Xem thêm: Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng
Trên đây là bảng giá ống thép mạ kẽm tham khảo tại Thép Bảo Tín. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ và mua được vật tư chất lượng nhất. Hotline: 0932 059 176!