Bảng giá thép ống mạ kẽm mới nhất 2024

Giá thép ống mạ kẽm luôn được rất nhiều khách hàng tìm kiếm. Ống mạ kẽm sở hữu nhiều ưu điểm lớn nên nó được dùng vào nhiều ứng dụng. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian mà vẫn có được thông tin chính xác, Thép Bảo Tín xin gửi tới khách hàng bảng giá tham khảo dưới đây. Nếu bạn đang muốn mua ống mạ thép mạ kẽm thì đừng bỏ lỡ điều gì nhé!

Giá thép ống mạ kẽm chi tiết

Phân loại ống thép mạ kẽm

Ống thép mạ kẽm hiện nay rất đa dạng về quy cách, tiêu chuẩn, xuất xứ,… Đây cũng là những yếu tố khiến giá thép ống mạ kẽm có sự chênh lệch ít nhiều. Để bạn có cái nhìn chung nhất, chúng tôi xin cung cấp bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát tham khảo dưới đây.

Lưu ý: Đây chỉ là BẢNG GIÁ THAM KHẢO, mức giá sẽ thay đổi liên tục. Để có được báo giá chính xác nhất, mới nhất tại thời điểm mua, hãy liên hệ với chúng tôi – 0932 059 176!

Sản phẩm Trọng lượng(Kg)Giá có VAT(Đ / Kg)Giá thép ống mạ kẽm có VAT (vnd/ cây 6m)
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.01.7319,90034,427
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.11.8919,90037,611
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.22.0419,90040,596
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.02.219,90043,780
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.12.4119,90047,959
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.22.6119,90051,939
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4319,90059,700
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.53.219,90063,680
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.83.7619,90074,824
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.02.9919,90059,501
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.13.2719,90065,073
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.23.5519,90070,645
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.44.120,30083,230
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.54.3719,90086,963
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.85.1719,900102,883
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.05.6819,900113,032
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.36.4319,900127,957
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.56.9219,900137,708
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.03.819,90075,620
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.14.1619,90082,784
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.24.5219,90089,948
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.45.2319,900104,077
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.55.5819,900111,042
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.86.6219,900131,738
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.07.2919,900145,071
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.38.2919,900164,971
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.58.9319,900177,707
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.04.8119,90095,719
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.15.2719,900104,873
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.25.7419,900114,226
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.46.6519,900132,335
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.57.119,900141,290
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.88.4419,900167,956
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.09.3219,900185,468
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.310.6219,900211,338
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.511.4719,900228,253
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.812.7219,900253,128
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.013.5419,900269,446
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.214.3519,900285,565
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.05.4919,900109,251
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.16.0219,900119,798
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.26.5519,900130,345
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.47.619,900151,240
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.58.1219,900161,588
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.89.6719,900192,433
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.010.6819,900212,532
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.312.1819,900242,382
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.513.1719,900262,083
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.814.6319,900291,137
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.015.5819,900310,042
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.216.5319,900328,947
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.16.6919,900133,131
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.27.2819,900144,872
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.48.4519,900168,155
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.59.0319,900179,697
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.810.7619,900214,124
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.011.919,900236,810
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.313.5819,900270,242
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.514.6919,900292,331
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.816.3219,900324,768
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.017.419,900346,260
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.218.4719,900367,553
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.28.3319,900165,767
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.49.6719,900192,433
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.510.3419,900205,766
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.812.3319,900245,367
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.013.6419,900271,436
Thép Hòa Phát D48.1 x 2.315.5919,900310,241
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.516.8719,900335,713
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.818.7719,900373,523
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.020.0219,900398,398
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.221.2619,900423,074
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.412.1219,900241,188
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.512.9619,900257,904
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.815.4719,900307,853
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.017.1319,900340,887
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.319.619,900390,040
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.521.2319,900422,477
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.823.6619,900470,834
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.025.2619,900502,674
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.226.8519,900534,315
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.516.4519,900327,355
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.819.6619,900391,234
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.021.7819,900433,422
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.324.9519,900496,505
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.527.0419,900538,096
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.830.1619,900600,184
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.032.2319,900641,377
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.234.2819,900682,172
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.519.2719,900383,473
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.823.0419,900458,496
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.025.5419,900508,246
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.329.2720,300594,181
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.531.7419,900631,626
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.835.4220,300719,026
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.037.8719,900753,613
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.240.319,900801,970
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.828.2919,900562,971
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.031.3719,900624,263
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.335.9719,900715,803
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.539.0319,900776,697
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.843.5919,900867,441
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.046.6119,900927,539
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.249.6219,900987,438
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.829.7519,900592,025
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.03319,900656,700
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.337.8419,900753,016
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.541.0619,900817,094
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.845.8619,900912,614
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.049.0519,900976,095
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.252.2319,9001,039,377
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.833.2919,900662,471
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.036.9319,900734,907
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.342.3719,900843,163
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.545.9819,900915,002
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.851.3719,9001,022,263
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.054.9619,9001,093,704
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.258.5219,9001,164,548
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.252.2319,9001,039,377

Xem thêm: Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng 

Giá ống thép mạ kẽm Hoà Phat
Hình ảnh ống thép mạ kẽm Hoà Phát tại Thép Bảo Tín

Trên đây là bảng giá ống thép mạ kẽm tham khảo tại Thép Bảo Tín. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ và mua được vật tư chất lượng nhất. Hotline: 0932 059 176!

Bình luận (0 bình luận)