Báo giá phụ kiện dùng cho ống thép tráng kẽm Hòa Phát

Như anh chị em cũng biết rồi đấy, thi công hệ thống đường ống mà không có phụ kiện thì sao mà được đúng không. Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ cung cấp bảng báo giá phụ kiện ống thép tráng kẽm hòa phát để anh chị em được biết nha.

Chúng ta sã bắt đầu với món phụ kiện đầu tiên đó là mặt bích.

Báo giá phụ kiện ống thép – Mặt bích

Phụ kiện mặt bích cho ống thép
Phụ kiện mặt bích cho ống thép

Mặt bích là một phương pháp kết nối các đường ống, van, máy bơm và các thiết bị khác để tạo thành một hệ thống đường ống. Các kết nối mặt bích thì có ưu điểm là dễ dàng để làm sạch, kiểm tra hoặc thay thế.

Mặt bích thường được hàn hoặc vặn. Các mối nối mặt bích được tạo ra bằng cách: bắt vít hai mặt bích với nhau bằng một miếng đệm giữa chúng để tạo ra một lớp đệm kín.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện mặt bích cho ống thép tráng kẽm Hòa Phát.

Đường kínhVật liệuXuất xứTiêu chuẩn & Giá bán ( Đồng/ cái)
mmSUSTiêu chuẩn JIS 5KATiêu chuẩn JIS 10KATiêu chuẩn JIS 10KBTiêu chuẩn JIS 20KTiêu chuẩn ANSI 150Tiêu chuẩn BS EN PN10Tiêu chuẩn BS EN PN16Tiêu chuẩn BS EN PN20Tiêu chuẩn BS EN PN25
MB rỗngMB rỗngMB mùMB rỗngMB mùMB rỗngMB mùMB rỗngMB mùMB rỗngMB rỗngMB mùMB rỗngMB mù
Phi 21 - DN15SUS 304Nhập khẩu60.500103.500115.20085.50091.200130.500135.200100.000120.000100.000115.000125.000125.000135.000
Phi 27 - DN20SUS 304Nhập khẩu75.500125.500130.20098.500120.200150.500160.200130.000185.000125.000155.000165.000175.000190.000
Phi 34 - DN25SUS 304Nhập khẩu90.500187.500200.200145.500165.200220.500240.200150.000185.000165.000185.000200.000210.000230.000
Phi 42 - DN32SUS 304Nhập khẩu140.500235.500250.200195.500212.200270.500290.200240.000260.000200.000260.000280.000340.000380.000
Phi 49 - DN40SUS 304Nhập khẩu145.500245.500280.200210.500230.200290.500325.200350.000310.000240.000300.000323.000390.000440.000
Phi 60 - DN50SUS 304Nhập khẩu170.500290.500340.200245.500290.200325.500375.200540.000390.000270.000395.000440.000495.000570.000
Phi 76 -DN65SUS 304Nhập khẩu200.500400.500400.200325.500440.200440.500545.200600.000550.000385.000480.000550.000640.000775.000
Phi 90 - DN80SUS 304Nhập khẩu300.500415.500470.200350.500465.200595.500775.200650.000740.000430.000580.000715.000780.0001.000.000
Phi 114 - DN100SUS 304Nhập khẩu350.500495.500530.200390.500595.200775.5001.100.200880.0001.300.000525.000640.000870.0001.100.0001.500.000
Phi 141 - DN125SUS 304Nhập khẩu470.500730.500690.200635.500960.2001.300.5001.750.2001.200.0001.552.000685.000865.0001.300.0001.460.0002.100.000
Phi 168 - DN150SUS 304Nhập khẩu630.500970.5001.100.200815.5001.360.2001.600.5002.330.2001.300.0001.940.000940.0001.080.0001.600.0001.860.0002.830.000
Phi 219 - DN200SUS 304Nhập khẩu1.000.5001.195.5001.530.2001.060.5001.915.2002.100.5003.365.2002.300.0003.430.0001.225.0001.470.0002.500.0002.665.0004.500.000
Phi 273 - DN250SUS 304Nhập khẩu1.500.5001.940.5002.200.2001.520.5003.170.2003.560.5005.830.2003.300.0005.300.0001.840.0002.130.0003.800.0003.760.0006.830.000
Phi 325 - DN300SUS 304Nhập khẩu1.700.5002.100.003.500.2001.790.5003.900.2004.400.5007.500.2005.300.0008.760.0002.345.0002.800.0005.350.0005.350.00010.300.000
Phi 355 - DN350SUS 304Nhập khẩu2.300.5002.650.5004.300.2002.330.5005.200.2006.100.50010.500.2007.000.00011.200.0003.675.0003.860.0008.100.000Liên hệLiên hệ
Phi 400 - DN400SUS 304Nhập khẩu3.000.5003.880.005.800.2003.365.5007.630.2008.800.50015.530.2008.500.00014.800.0005.145.0005.140.00011.600.000Liên hệLiên hệ
Phi 450 - DN450SUS 304Nhập khẩu4.000.5004.850.50011.000.2004.400.50010.100.20011.500.50020.700.2009.400.00019.300.0006.125.0007.125.00015.700.000Liên hệLiên hệ
Phi 500 - DN500SUS 304Nhập khẩu4.700.5006.160.50014.000.2005.600.50012.160.20013.200.50015.900.20010.500.00020.300.0007.700.00010.700.00023.100.000Liên hệLiên hệ
Phi 600 - DN600SUS 304Nhập khẩu5.400.5008.600.500Liên hệ7.300.500Liên hệ15.000.500Liên hệ12.000.000Liên hệ13.500.00017.400.000Liên hệLiên hệLiên hệ
Phi 21 - DN15SUS 316Nhập khẩu-145.500170.200----150.000150.000-140.000145.000--
Phi 27 - DN20SUS 316Nhập khẩu-175.500200.200----190.000265.000-170.000190.000--
Phi 34 - DN25SUS 316Nhập khẩu-265.500290.200----230.000265.000-250.000230.000--
Phi 42 - DN32SUS 316Nhập khẩu-330.500380.200----2.650.000380.000-300.000330.000--
Phi 49 - DN40SUS 316Nhập khẩu-345.500415.200----360.000455.000-330.000380.000--
Phi 60 - DN50SUS 316Nhập khẩu-410.500515.200----530.000570.000-390.000515.000--
Phi 76 - DN65SUS 316Nhập khẩu-570.500700.200----815.000800.000-550.000635.000--
Phi 90 - DN80SUS 316Nhập khẩu-580.500795.200----990.0001.100.000-600.000835.000--
Phi 114 - DN100SUS 316Nhập khẩu-690.5001.040.200----1.330.0001.890.000-650.0001.100.000--
Phi 141 - DN125SUS 316Nhập khẩu-1.030.5001.630.200----1.700.0002.300.000-1.000.0001.500.000--
Phi 168 - DN150SUS 316Nhập khẩu-1.365.5002.300.200----1.985.0002.835.000-1.300.0001.900.000--
Phi 219 - DN200SUS 316Nhập khẩu-1.685.5003.200.200----3.400.0005.000.000-1.600.0002.900.000--
Phi 273 - DN250SUS 316Nhập khẩu-2.730.5005.300.200----4.915.0007.750.000-2.600.0004.500.000--
Phi 325 - DN300SUS 316Nhập khẩu-2.960.5006.400.200----7.950.00012.300.000-2.800.0006.300.000--
Phi 355 - DN350SUS 316Nhập khẩu-3.730.5008.700.200----10.200.00015.700.000-3.500.0009.400.000--
Phi 400 - DN400SUS 316Nhập khẩu-5.460.50012.200.200----12.300.00020.800.000-5.100.00013.500.000--
Phi 450 - DN450SUS 316Nhập khẩu-6.830.50016.600.200----13.500.000Liên hệ-6.400.00018.200.000--
Phi 500 - DN500SUS 316Nhập khẩu-7.900.50020.800.200----Liên hệLiên hệ-7.500.00026.900.000--
Phi 600 - DN600SUS 316Nhập khẩu-Liên hệLiên hệ----Liên hệLiên hệ-8.500.00030.000.000--
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.

Liên hệ kinh doanh Thép Bảo Tín

Yêu Cầu Báo giá Chat Zalo Hotline

Dựa vào kết cấu người ta cũng chia các phụ kiện này thành 2 loại là phụ kiện ren và phụ kiện hàn. Cùng tìm hiểu ngay giá của từng loại nhé!

Bảng báo giá phụ kiện hàn ống thép

Bảng giá phụ kiện co, cút hàn 90 độ

Phụ kiện co hàn 90 cho ống thép
Phụ kiện co hàn 90 cho ống thép

Co hàn 90 độ là một trong 3 loại co hàn thường thấy trên thị trường. Chức năng chính của nó là thay đổi hướng hoặc dòng chảy trong hệ thống đường ống một hướng 90 độ.

Co hàn 90 độ thường được sử dụng ở những đoạn đường ống có quá ít không gian lắp đặt.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện co, cút 90 độ cho ống thép, anh chị em xem tham khảo nha.

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN15SCH20Cái13.740 ₫3.740 ₫
2SCH40Cái13.995 ₫3.995 ₫
3DN20SCH20Cái14.080 ₫4.080 ₫
4SCH40Cái14.590 ₫4.590 ₫
5DN25SCH20Cái14.760 ₫4.760 ₫
6SCH40Cái16.715 ₫6.715 ₫
7DN32SCH20Cái17.480 ₫7.480 ₫
8SCH40Cái19.095 ₫9.095 ₫
9DN40SCH20Cái19.945 ₫9.945 ₫
10SCH40Cái113.005 ₫13.005 ₫
11DN50SCH20Cái116.915 ₫16.915 ₫
12SCH40Cái120.145 ₫20.145 ₫
13DN65SCH20Cái127.880 ₫27.880 ₫
14SCH40Cái141.225 ₫41.225 ₫
15DN80SCH20Cái139.780 ₫39.780 ₫
16SCH40Cái159.245 ₫59.245 ₫
17DN100SCH20Cái174.800 ₫74.800 ₫
18SCH40Cái1113.475 ₫113.475 ₫
19DN125SCH20Cái1124.100 ₫124.100 ₫
20SCH40Cái1190.740 ₫190.740 ₫
21DN150SCH20Cái1196.095 ₫196.095 ₫
22SCH40Cái1279.905 ₫279.905 ₫
23DN200SCH20Cái1409.105 ₫409.105 ₫
24SCH40Cái1518.245 ₫518.245 ₫
25DN250SCH20Cái1691.730 ₫691.730 ₫
26SCH40Cái1956.250 ₫956.250 ₫
27DN300SCH20Cái1982.175 ₫982.175 ₫
28SCH40Cái11.598.000 ₫1.598.000 ₫
29DN350SCH20Cái11.581.000 ₫1.581.000 ₫
30SCH40Cái11.458.770 ₫1.458.770 ₫
31DN400SCH20Cái12.038.300 ₫2.038.300 ₫
32SCH40Cái12.717.110 ₫2.717.110 ₫
33DN450SCH20Cái12.715.750 ₫2.715.750 ₫
34SCH40Cái14.220.505 ₫4.220.505 ₫
35DN500SCH20Cái14.080.000 ₫4.080.000 ₫
36SCH40Cái16.017.150 ₫6.017.150 ₫
37DN600SCH20Cái15.613.400 ₫5.613.400 ₫
38SCH40Cái1--
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.

Bảng giá phụ kiện co, cút hàn 45 độ

Phụ kiện co hàn 45 cho ống thép
Phụ kiện co hàn 45 cho ống thép

Tương tự như ở co hàn 90 độ, co hàn 45 độ cũng là một loại phụ kiện được sử dụng để thay đổi hướng của dòng chảy. Nhưng góc thay đổi của nó chỉ được 45 độ mà thôi.

Dưới đây là bảng giá co, cút 45 độ, anh chị em xem tham khảo nha.

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN15SCH20Cái1--
2SCH40Cái1--
3DN20SCH20Cái13.145 ₫3.145 ₫
4SCH40Cái13.485 ₫3.485 ₫
5DN25SCH20Cái13.995 ₫3.995 ₫
6SCH40Cái14.420 ₫4.420 ₫
7DN32SCH20Cái15.525 ₫5.525 ₫
8SCH40Cái16.630 ₫6.630 ₫
9DN40SCH20Cái16.970 ₫6.970 ₫
10SCH40Cái18.415 ₫8.415 ₫
11DN50SCH20Cái110.370 ₫10.370 ₫
12SCH40Cái112.325 ₫12.325 ₫
13DN65SCH20Cái117.510 ₫17.510 ₫
14SCH40Cái125.075 ₫25.075 ₫
15DN80SCH20Cái124.650 ₫24.650 ₫
16SCH40Cái134.425 ₫34.425 ₫
17DN100SCH20Cái145.900 ₫45.900 ₫
18SCH40Cái172.250 ₫72.250 ₫
19DN125SCH20Cái179.050 ₫79.050 ₫
20SCH40Cái1118.150 ₫118.150 ₫
21DN150SCH20Cái1123.250 ₫123.250 ₫
22SCH40Cái1175.100 ₫175.100 ₫
23DN200SCH20Cái1251.600 ₫251.600 ₫
24SCH40Cái1299.200 ₫299.200 ₫
25DN250SCH20Cái1396.100 ₫396.100 ₫
26SCH40Cái1576.300 ₫576.300 ₫
27DN300SCH20Cái1556.920 ₫556.920 ₫
28SCH40Cái1778.600 ₫778.600 ₫
29DN350SCH20Cái1896.325 ₫896.325 ₫
30SCH40Cái11.263.950 ₫1.263.950 ₫
31DN400SCH20Cái11.191.700 ₫1.191.700 ₫
32SCH40Cái11.759.500 ₫1.759.500 ₫
33DN450SCH20Cái1--
34SCH40Cái12.509.965 ₫2.509.965 ₫
35DN500SCH20Cái1--
36SCH40Cái13.733.965 ₫3.733.965 ₫
37DN600SCH20Cái1--
38SCH40Cái1--
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.

Báo giá phụ kiện tê đều cho ống thép tráng kẽm

Phụ kiện tê hàn đều cho ống thép
Phụ kiện tê hàn đều cho ống thép

Mục đích chính của Tê hàn là tạo nhánh 90° từ đường ống chính. Tê đều chủ yếu được sử dụng để phân nhánh các đường ống có cùng đường kính.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện tê đều cho ống thép, anh chị em xem tham khảo nha.

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN15SCH20Cái19.010 ₫9.010 ₫
2SCH40Cái110.880 ₫10.880 ₫
3DN20SCH20Cái19.605 ₫9.605 ₫
4SCH40Cái111.985 ₫11.985 ₫
5DN25SCH20Cái114.620 ₫14.620 ₫
6SCH40Cái117.000 ₫17.000 ₫
7DN32SCH20Cái120.910 ₫20.910 ₫
8SCH40Cái123.800 ₫23.800 ₫
9DN40SCH20Cái128.390 ₫28.390 ₫
10SCH40Cái129.750 ₫29.750 ₫
11DN50SCH20Cái135.020 ₫35.020 ₫
12SCH40Cái137.145 ₫37.145 ₫
13DN65SCH20Cái159.245 ₫59.245 ₫
14SCH40Cái164.770 ₫64.770 ₫
15DN80SCH20Cái171.570 ₫71.570 ₫
16SCH40Cái197.750 ₫97.750 ₫
17DN100SCH20Cái1112.710 ₫112.710 ₫
18SCH40Cái1137.530 ₫137.530 ₫
19DN125SCH20Cái1169.660 ₫169.660 ₫
20SCH40Cái1225.675 ₫225.675 ₫
21DN150SCH20Cái1237.745 ₫237.745 ₫
22SCH40Cái1351.560 ₫351.560 ₫
23DN200SCH20Cái1490.960 ₫490.960 ₫
24SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
25DN250SCH20Cái1901.000 ₫901.000 ₫
26SCH40Cái1901.000 ₫901.000 ₫
27DN300SCH20Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
28SCH40Cái11.683.000 ₫1.683.000 ₫
29DN350SCH20Cái11.657.500 ₫1.657.500 ₫
30SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
31DN400SCH20Cái12.040.000 ₫2.040.000 ₫
32SCH40Cái12.914.650 ₫2.914.650 ₫
33DN450SCH20Cái12.805.000 ₫2.805.000 ₫
34SCH40Cái14.262.750 ₫4.262.750 ₫
35DN500SCH20Cái14.241.500 ₫4.241.500 ₫
36SCH40Cái16.051.150 ₫6.051.150 ₫
37DN600SCH20Cái1--
38SCH40Cái1--
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.

Báo giá phụ kiện tê giảm cho ống thép tráng kẽm

Phụ kiện tê hàn giảm cho ống thép
Phụ kiện tê hàn giảm cho ống thép

Mục đích chính của Tê hàn là tạo nhánh 90° từ đường ống chính. Tê giảm được sử dụng khi đường ống phân nhánh có đường kính nhỏ hơn đường ống chính.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện tê giảm cho ống thép, anh chị em xem tham khảo nha.

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN20DN15SCH20Cái111.220 ₫11.220 ₫
2SCH40Cái111.985 ₫11.985 ₫
3DN25DN20SCH20Cái115.980 ₫15.980 ₫
4SCH40Cái117.850 ₫17.850 ₫
5DN25DN15SCH20Cái115.980 ₫15.980 ₫
6SCH40Cái117.850 ₫17.850 ₫
7DN32DN15SCH20Cái123.630 ₫23.630 ₫
8SCH40Cái125.500 ₫25.500 ₫
9DN32DN20SCH20Cái124.140 ₫24.140 ₫
10SCH40Cái125.500 ₫25.500 ₫
11DN32DN25SCH20Cái124.140 ₫24.140 ₫
12SCH40Cái125.500 ₫25.500 ₫
13DN40DN15SCH20Cái132.725 ₫32.725 ₫
14SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
15DN40DN20SCH20Cái130.855 ₫30.855 ₫
16SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
17DN40DN25SCH20Cái132.725 ₫32.725 ₫
18SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
19DN40DN32SCH20Cái130.855 ₫30.855 ₫
20SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
21DN50DN15SCH20Cái136.720 ₫36.720 ₫
22SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
23DN50DN20SCH20Cái136.720 ₫36.720 ₫
24SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
25DN50DN25SCH20Cái138.250 ₫38.250 ₫
26SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
27DN50DN32SCH20Cái138.250 ₫38.250 ₫
28SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
29DN50DN40SCH20Cái136.720 ₫36.720 ₫
30SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
31DN65DN20SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
32SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
33DN65DN25SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
34SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
35DN65DN32SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
36SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
37DN65DN40SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
38SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
39DN65DN50SCH20Cái162.220 ₫62.220 ₫
40SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
41DN80DN25SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
42SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
43DN80DN32SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
44SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
45DN80DN40SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
46SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
47DN80DN50SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
48SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
49DN80DN65SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
50SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
51DN100DN25SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
52SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
53DN100DN32SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
54SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
55DN100DN40SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
56SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
57DN100DN50SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
58SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
59DN100DN65SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
60SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
61DN125DN50SCH20Cái1193.120 ₫193.120 ₫
62SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
63DN125DN65SCH20Cái1193.120 ₫193.120 ₫
64SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
65DN125DN80SCH20Cái1206.720 ₫206.720 ₫
66SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
67DN125DN100SCH20Cái1206.720 ₫206.720 ₫
68SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
69DN150DN50SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
70SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
71DN150DN65SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
72SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
73DN150DN80SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
74SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
75DN150DN100SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
76SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
77DN150DN125SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
78SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
79DN200DN50SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
80SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
81DN200DN65SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
82SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
83DN200DN80SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
84SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
85DN200DN100SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
86SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
87DN200DN125SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
88SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
89DN200DN150SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
90SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
91DN250DN100SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
92SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
93DN250DN125SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
94SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
95DN250DN150SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
96SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
97DN250DN200SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
98SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
99DN300DN100SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
100SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
101DN300DN125SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
102SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
103DN300DN150SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
104SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
105DN300DN200SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
106SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
107DN300DN250SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
108SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
109DN350DN150SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
110SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
111DN350DN200SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
112SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
113DN350DN250SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
114SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
115DN350DN300SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
116SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
117DN400DN200SCH20Cái12.015.350 ₫2.015.350 ₫
118SCH40Cái1--
119DN400DN250SCH20Cái12.015.350 ₫2.015.350 ₫
120SCH40Cái1--
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.

Bảng báo giá phụ kiện ren ống thép

Bảng giá phụ kiện co, cút ren 90 độ

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN15SCH20Cái13.740 ₫3.740 ₫
2SCH40Cái13.995 ₫3.995 ₫
3DN20SCH20Cái14.080 ₫4.080 ₫
4SCH40Cái14.590 ₫4.590 ₫
5DN25SCH20Cái14.760 ₫4.760 ₫
6SCH40Cái16.715 ₫6.715 ₫
7DN32SCH20Cái17.480 ₫7.480 ₫
8SCH40Cái19.095 ₫9.095 ₫
9DN40SCH20Cái19.945 ₫9.945 ₫
10SCH40Cái113.005 ₫13.005 ₫
11DN50SCH20Cái116.915 ₫16.915 ₫
12SCH40Cái120.145 ₫20.145 ₫
13DN65SCH20Cái127.880 ₫27.880 ₫
14SCH40Cái141.225 ₫41.225 ₫
15DN80SCH20Cái139.780 ₫39.780 ₫
16SCH40Cái159.245 ₫59.245 ₫
17DN100SCH20Cái174.800 ₫74.800 ₫
18SCH40Cái1113.475 ₫113.475 ₫
19DN125SCH20Cái1124.100 ₫124.100 ₫
20SCH40Cái1190.740 ₫190.740 ₫
21DN150SCH20Cái1196.095 ₫196.095 ₫
22SCH40Cái1279.905 ₫279.905 ₫
23DN200SCH20Cái1409.105 ₫409.105 ₫
24SCH40Cái1518.245 ₫518.245 ₫
25DN250SCH20Cái1691.730 ₫691.730 ₫
26SCH40Cái1956.250 ₫956.250 ₫
27DN300SCH20Cái1982.175 ₫982.175 ₫
28SCH40Cái11.598.000 ₫1.598.000 ₫
29DN350SCH20Cái11.581.000 ₫1.581.000 ₫
30SCH40Cái11.458.770 ₫1.458.770 ₫
31DN400SCH20Cái12.038.300 ₫2.038.300 ₫
32SCH40Cái12.717.110 ₫2.717.110 ₫
33DN450SCH20Cái12.715.750 ₫2.715.750 ₫
34SCH40Cái14.220.505 ₫4.220.505 ₫
35DN500SCH20Cái14.080.000 ₫4.080.000 ₫
36SCH40Cái16.017.150 ₫6.017.150 ₫
37DN600SCH20Cái15.613.400 ₫5.613.400 ₫
38SCH40Cái1--
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Phụ kiện co ren 90
Phụ kiện co ren 90 cho ống thép

Bảng giá phụ kiện co, cút ren 45 độ

Báo giá phụ kiện co ren 45 độ

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN15SCH20Cái1--
2SCH40Cái1--
3DN20SCH20Cái13.145 ₫3.145 ₫
4SCH40Cái13.485 ₫3.485 ₫
5DN25SCH20Cái13.995 ₫3.995 ₫
6SCH40Cái14.420 ₫4.420 ₫
7DN32SCH20Cái15.525 ₫5.525 ₫
8SCH40Cái16.630 ₫6.630 ₫
9DN40SCH20Cái16.970 ₫6.970 ₫
10SCH40Cái18.415 ₫8.415 ₫
11DN50SCH20Cái110.370 ₫10.370 ₫
12SCH40Cái112.325 ₫12.325 ₫
13DN65SCH20Cái117.510 ₫17.510 ₫
14SCH40Cái125.075 ₫25.075 ₫
15DN80SCH20Cái124.650 ₫24.650 ₫
16SCH40Cái134.425 ₫34.425 ₫
17DN100SCH20Cái145.900 ₫45.900 ₫
18SCH40Cái172.250 ₫72.250 ₫
19DN125SCH20Cái179.050 ₫79.050 ₫
20SCH40Cái1118.150 ₫118.150 ₫
21DN150SCH20Cái1123.250 ₫123.250 ₫
22SCH40Cái1175.100 ₫175.100 ₫
23DN200SCH20Cái1251.600 ₫251.600 ₫
24SCH40Cái1299.200 ₫299.200 ₫
25DN250SCH20Cái1396.100 ₫396.100 ₫
26SCH40Cái1576.300 ₫576.300 ₫
27DN300SCH20Cái1556.920 ₫556.920 ₫
28SCH40Cái1778.600 ₫778.600 ₫
29DN350SCH20Cái1896.325 ₫896.325 ₫
30SCH40Cái11.263.950 ₫1.263.950 ₫
31DN400SCH20Cái11.191.700 ₫1.191.700 ₫
32SCH40Cái11.759.500 ₫1.759.500 ₫
33DN450SCH20Cái1--
34SCH40Cái12.509.965 ₫2.509.965 ₫
35DN500SCH20Cái1--
36SCH40Cái13.733.965 ₫3.733.965 ₫
37DN600SCH20Cái1--
38SCH40Cái1--
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Phụ kiện co ren 45
Phụ kiện co ren 45 cho ống thép

Báo giá phụ kiện tê đều ren cho ống thép

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN15SCH20Cái19.010 ₫9.010 ₫
2SCH40Cái110.880 ₫10.880 ₫
3DN20SCH20Cái19.605 ₫9.605 ₫
4SCH40Cái111.985 ₫11.985 ₫
5DN25SCH20Cái114.620 ₫14.620 ₫
6SCH40Cái117.000 ₫17.000 ₫
7DN32SCH20Cái120.910 ₫20.910 ₫
8SCH40Cái123.800 ₫23.800 ₫
9DN40SCH20Cái128.390 ₫28.390 ₫
10SCH40Cái129.750 ₫29.750 ₫
11DN50SCH20Cái135.020 ₫35.020 ₫
12SCH40Cái137.145 ₫37.145 ₫
13DN65SCH20Cái159.245 ₫59.245 ₫
14SCH40Cái164.770 ₫64.770 ₫
15DN80SCH20Cái171.570 ₫71.570 ₫
16SCH40Cái197.750 ₫97.750 ₫
17DN100SCH20Cái1112.710 ₫112.710 ₫
18SCH40Cái1137.530 ₫137.530 ₫
19DN125SCH20Cái1169.660 ₫169.660 ₫
20SCH40Cái1225.675 ₫225.675 ₫
21DN150SCH20Cái1237.745 ₫237.745 ₫
22SCH40Cái1351.560 ₫351.560 ₫
23DN200SCH20Cái1490.960 ₫490.960 ₫
24SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
25DN250SCH20Cái1901.000 ₫901.000 ₫
26SCH40Cái1901.000 ₫901.000 ₫
27DN300SCH20Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
28SCH40Cái11.683.000 ₫1.683.000 ₫
29DN350SCH20Cái11.657.500 ₫1.657.500 ₫
30SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
31DN400SCH20Cái12.040.000 ₫2.040.000 ₫
32SCH40Cái12.914.650 ₫2.914.650 ₫
33DN450SCH20Cái12.805.000 ₫2.805.000 ₫
34SCH40Cái14.262.750 ₫4.262.750 ₫
35DN500SCH20Cái14.241.500 ₫4.241.500 ₫
36SCH40Cái16.051.150 ₫6.051.150 ₫
37DN600SCH20Cái1--
38SCH40Cái1--
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Phụ kiện tê ren đều
Phụ kiện tê ren đều cho ống thép

Báo giá phụ kiện tê giảm ren

Bảng giá phụ kiện tê giảm cho ống thép

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN20DN15SCH20Cái111.220 ₫11.220 ₫
2SCH40Cái111.985 ₫11.985 ₫
3DN25DN20SCH20Cái115.980 ₫15.980 ₫
4SCH40Cái117.850 ₫17.850 ₫
5DN25DN15SCH20Cái115.980 ₫15.980 ₫
6SCH40Cái117.850 ₫17.850 ₫
7DN32DN15SCH20Cái123.630 ₫23.630 ₫
8SCH40Cái125.500 ₫25.500 ₫
9DN32DN20SCH20Cái124.140 ₫24.140 ₫
10SCH40Cái125.500 ₫25.500 ₫
11DN32DN25SCH20Cái124.140 ₫24.140 ₫
12SCH40Cái125.500 ₫25.500 ₫
13DN40DN15SCH20Cái132.725 ₫32.725 ₫
14SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
15DN40DN20SCH20Cái130.855 ₫30.855 ₫
16SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
17DN40DN25SCH20Cái132.725 ₫32.725 ₫
18SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
19DN40DN32SCH20Cái130.855 ₫30.855 ₫
20SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
21DN50DN15SCH20Cái136.720 ₫36.720 ₫
22SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
23DN50DN20SCH20Cái136.720 ₫36.720 ₫
24SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
25DN50DN25SCH20Cái138.250 ₫38.250 ₫
26SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
27DN50DN32SCH20Cái138.250 ₫38.250 ₫
28SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
29DN50DN40SCH20Cái136.720 ₫36.720 ₫
30SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
31DN65DN20SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
32SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
33DN65DN25SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
34SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
35DN65DN32SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
36SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
37DN65DN40SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
38SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
39DN65DN50SCH20Cái162.220 ₫62.220 ₫
40SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
41DN80DN25SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
42SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
43DN80DN32SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
44SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
45DN80DN40SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
46SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
47DN80DN50SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
48SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
49DN80DN65SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
50SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
51DN100DN25SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
52SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
53DN100DN32SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
54SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
55DN100DN40SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
56SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
57DN100DN50SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
58SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
59DN100DN65SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
60SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
61DN125DN50SCH20Cái1193.120 ₫193.120 ₫
62SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
63DN125DN65SCH20Cái1193.120 ₫193.120 ₫
64SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
65DN125DN80SCH20Cái1206.720 ₫206.720 ₫
66SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
67DN125DN100SCH20Cái1206.720 ₫206.720 ₫
68SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
69DN150DN50SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
70SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
71DN150DN65SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
72SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
73DN150DN80SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
74SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
75DN150DN100SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
76SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
77DN150DN125SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
78SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
79DN200DN50SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
80SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
81DN200DN65SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
82SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
83DN200DN80SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
84SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
85DN200DN100SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
86SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
87DN200DN125SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
88SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
89DN200DN150SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
90SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
91DN250DN100SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
92SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
93DN250DN125SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
94SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
95DN250DN150SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
96SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
97DN250DN200SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
98SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
99DN300DN100SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
100SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
101DN300DN125SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
102SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
103DN300DN150SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
104SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
105DN300DN200SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
106SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
107DN300DN250SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
108SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
109DN350DN150SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
110SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
111DN350DN200SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
112SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
113DN350DN250SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
114SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
115DN350DN300SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
116SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
117DN400DN200SCH20Cái12.015.350 ₫2.015.350 ₫
118SCH40Cái1--
119DN400DN250SCH20Cái12.015.350 ₫2.015.350 ₫
120SCH40Cái1--
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Phụ kiện tê giảm ren
Phụ kiện tê giảm ren cho ống thép

Xem thêm: Giá bu lông mạ kẽm nhúng nóng

Bạn đọc lưu ý là các bảng giá trên sẽ thay đổi theo thời gian. Và các giá trị trên bảng chỉ là gần đúng. Vì vậy để nắm giá chính xác tại thời điểm mua, bạn đọc vui lòng liên hệ trực tiếp đến các số Hotline của Thép Bảo Tín.

Liên hệ kinh doanh Thép Bảo Tín

Yêu Cầu Báo giá Chat Zalo Hotline

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá phụ kiện ống thép

Giá của ống thép và phụ kiện ống thép bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố khác nhau. Vì vậy bạn đọc cần cập nhật liên tục và thường xuyên để thông tin luôn là mới nhất và chính xác nhất.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá phụ kiện ống thép bao gồm:

  1. Thị trường cung cầu: Nhu cầu và cung ứng của thị trường sẽ ảnh hưởng đến giá phụ kiện ống thép. Nếu nhu cầu tăng cao hơn cung ứng, giá sẽ tăng và ngược lại.
  2. Nguyên liệu sản xuất: Giá nguyên liệu sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến giá phụ kiện ống thép. Nếu giá nguyên liệu tăng cao thì giá phụ kiện ống thép cũng sẽ tăng theo.
  3. Công nghệ sản xuất: Công nghệ sản xuất phụ kiện ống thép cũng ảnh hưởng đến giá sản phẩm. Nếu một công ty sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến hơn thì giá sản phẩm của họ có thể cao hơn so với các công ty khác.
  4. Độ phổ biến và sự cạnh tranh của sản phẩm: Nếu một loại phụ kiện ống thép được sử dụng phổ biến và có nhiều đối thủ cạnh tranh trên thị trường thì giá sản phẩm sẽ cạnh tranh hơn và có giá rẻ hơn.
  5. Đặc tính kỹ thuật của sản phẩm: Những đặc tính kỹ thuật của sản phẩm như kích thước, độ dày, khối lượng và chất liệu cũng ảnh hưởng đến giá phụ kiện ống thép.
  6. Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển cũng được tính vào giá phụ kiện ống thép. Nếu khoảng cách vận chuyển xa và phức tạp thì giá sản phẩm sẽ cao hơn.

Tất cả những yếu tố trên đều có ảnh hưởng đến báo giá phụ kiện ống thép và cần được lưu ý để đưa ra báo giá phù hợp với thị trường và yêu cầu của khách hàng.

Từ khóa:
Bình luận (1 bình luận)