Như anh chị em cũng biết rồi đấy, thi công hệ thống đường ống mà không có phụ kiện thì sao mà được đúng không. Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ cung cấp bảng báo giá cho phụ kiện ống thép để anh chị em được biết nha.

Chúng ta sã bắt đầu với món phụ kiện đầu tiên đó là mặt bích.

Báo giá phụ kiện ống thép – Mặt bích

Phụ kiện mặt bích cho ống thép
Phụ kiện mặt bích cho ống thép

Mặt bích là một phương pháp kết nối các đường ống, van, máy bơm và các thiết bị khác để tạo thành một hệ thống đường ống. Các kết nối mặt bích thì có ưu điểm là dễ dàng để làm sạch, kiểm tra hoặc thay thế.

Mặt bích thường được hàn hoặc vặn. Các mối nối mặt bích được tạo ra bằng cách: bắt vít hai mặt bích với nhau bằng một miếng đệm giữa chúng để tạo ra một lớp đệm kín.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện mặt bích cho ống thép tráng kẽm Hòa Phát.

Đường kínhVật liệuXuất xứTiêu chuẩn & Giá bán ( Đồng/ cái)
mmSUSTiêu chuẩn JIS 5KATiêu chuẩn JIS 10KATiêu chuẩn JIS 10KBTiêu chuẩn JIS 20KTiêu chuẩn ANSI 150Tiêu chuẩn BS EN PN10Tiêu chuẩn BS EN PN16Tiêu chuẩn BS EN PN20Tiêu chuẩn BS EN PN25
MB rỗngMB rỗngMB mùMB rỗngMB mùMB rỗngMB mùMB rỗngMB mùMB rỗngMB rỗngMB mùMB rỗngMB mù
Phi 21 - DN15SUS 304Nhập khẩu60.000103.000115.00085.00091.000130.000135.000100.000120.000100.000115.000125.000125.000135.000
Phi 27 - DN20SUS 304Nhập khẩu75.000125.000130.00098.000120.000150.000160.000130.000185.000125.000155.000165.000175.000190.000
Phi 34 - DN25SUS 304Nhập khẩu90.000187.000200.000145.000165.000220.000240.000150.000185.000165.000185.000200.000210.000230.000
Phi 42 - DN32SUS 304Nhập khẩu140.000235.000250.000195.000212.000270.000290.000240.000260.000200.000260.000280.000340.000380.000
Phi 49 - DN40SUS 304Nhập khẩu145.000245.000280.000210.000230.000290.000325.000350.000310.000240.000300.000323.000390.000440.000
Phi 60 - DN50SUS 304Nhập khẩu170.000290.000340.000245.000290.000325.000375.000540.000390.000270.000395.000440.000495.000570.000
Phi 76 -DN65SUS 304Nhập khẩu200.000400.000400.000325.000440.000440.000545.000600.000550.000385.000480.000550.000640.000775.000
Phi 90 - DN80SUS 304Nhập khẩu300.000415.000470.000350.000465.000595.000775.000650.000740.000430.000580.000715.000780.0001.000.000
Phi 114 - DN100SUS 304Nhập khẩu350.000495.000530.000390.000595.000775.0001.100.000880.0001.300.000525.000640.000870.0001.100.0001.500.000
Phi 141 - DN125SUS 304Nhập khẩu470.000730.000690.000635.000960.0001.300.0001.750.0001.200.0001.552.000685.000865.0001.300.0001.460.0002.100.000
Phi 168 - DN150SUS 304Nhập khẩu630.000970.0001.100.000815.0001.360.0001.600.0002.330.0001.300.0001.940.000940.0001.080.0001.600.0001.860.0002.830.000
Phi 219 - DN200SUS 304Nhập khẩu1.000.0001.195.0001.530.0001.060.0001.915.0002.100.0003.365.0002.300.0003.430.0001.225.0001.470.0002.500.0002.665.0004.500.000
Phi 273 - DN250SUS 304Nhập khẩu1.500.0001.940.0002.200.0001.520.0003.170.0003.560.0005.830.0003.300.0005.300.0001.840.0002.130.0003.800.0003.760.0006.830.000
Phi 325 - DN300SUS 304Nhập khẩu1.700.0002.100.0003.500.0001.790.0003.900.0004.400.0007.500.0005.300.0008.760.0002.345.0002.800.0005.350.0005.350.00010.300.000
Phi 355 - DN350SUS 304Nhập khẩu2.300.0002.650.0004.300.0002.330.0005.200.0006.100.00010.500.0007.000.00011.200.0003.675.0003.860.0008.100.000Liên hệLiên hệ
Phi 400 - DN400SUS 304Nhập khẩu3.000.0003.880.0005.800.0003.365.0007.630.0008.800.00015.530.0008.500.00014.800.0005.145.0005.140.00011.600.000Liên hệLiên hệ
Phi 450 - DN450SUS 304Nhập khẩu4.000.0004.850.00011.000.0004.400.00010.100.00011.500.00020.700.0009.400.00019.300.0006.125.0007.125.00015.700.000Liên hệLiên hệ
Phi 500 - DN500SUS 304Nhập khẩu4.700.0006.160.00014.000.0005.600.00012.160.00013.200.00015.900.00010.500.00020.300.0007.700.00010.700.00023.100.000Liên hệLiên hệ
Phi 600 - DN600SUS 304Nhập khẩu5.400.0008.600.000Liên hệ7.300.000Liên hệ15.000.000Liên hệ12.000.000Liên hệ13.500.00017.400.000Liên hệLiên hệLiên hệ
Phi 21 - DN15SUS 316Nhập khẩu-145.000170.000----150.000150.000-140.000145.000--
Phi 27 - DN20SUS 316Nhập khẩu-175.000200.000----190.000265.000-170.000190.000--
Phi 34 - DN25SUS 316Nhập khẩu-265.000290.000----230.000265.000-250.000230.000--
Phi 42 - DN32SUS 316Nhập khẩu-330.000380.000----2.650.000380.000-300.000330.000--
Phi 49 - DN40SUS 316Nhập khẩu-345.000415.000----360.000455.000-330.000380.000--
Phi 60 - DN50SUS 316Nhập khẩu-410.000515.000----530.000570.000-390.000515.000--
Phi 76 - DN65SUS 316Nhập khẩu-570.000700.000----815.000800.000-550.000635.000--
Phi 90 - DN80SUS 316Nhập khẩu-580.000795.000----990.0001.100.000-600.000835.000--
Phi 114 - DN100SUS 316Nhập khẩu-690.0001.040.000----1.330.0001.890.000-650.0001.100.000--
Phi 141 - DN125SUS 316Nhập khẩu-1.030.0001.630.000----1.700.0002.300.000-1.000.0001.500.000--
Phi 168 - DN150SUS 316Nhập khẩu-1.365.0002.300.000----1.985.0002.835.000-1.300.0001.900.000--
Phi 219 - DN200SUS 316Nhập khẩu-1.685.0003.200.000----3.400.0005.000.000-1.600.0002.900.000--
Phi 273 - DN250SUS 316Nhập khẩu-2.730.0005.300.000----4.915.0007.750.000-2.600.0004.500.000--
Phi 325 - DN300SUS 316Nhập khẩu-2.960.0006.400.000----7.950.00012.300.000-2.800.0006.300.000--
Phi 355 - DN350SUS 316Nhập khẩu-3.730.0008.700.000----10.200.00015.700.000-3.500.0009.400.000--
Phi 400 - DN400SUS 316Nhập khẩu-5.460.00012.200.000----12.300.00020.800.000-5.100.00013.500.000--
Phi 450 - DN450SUS 316Nhập khẩu-6.830.00016.600.000----13.500.000Liên hệ-6.400.00018.200.000--
Phi 500 - DN500SUS 316Nhập khẩu-7.900.00020.800.000----Liên hệLiên hệ-7.500.00026.900.000--
Phi 600 - DN600SUS 316Nhập khẩu-Liên hệLiên hệ----Liên hệLiên hệ-8.500.00030.000.000--

Lưu ý là bảng giá trên có thể sẽ thiếu xót nhiều chủng loại mặt bích khác. Anh chị em có phát sinh đơn hàng mặt bích mà cần báo giá. Cứ Alo cho phòng kinh doanh của Thép Bảo Tín để được các bạn hỗ trợ báo giá nhé.

Tiếp theo chúng ta cùng đến với báo giá các loại phụ kiện hàn ống nha.

Bảng báo giá phụ kiện hàn ống thép

Bảng giá phụ kiện co, cút hàn 90 độ

Phụ kiện co hàn 90 cho ống thép
Phụ kiện co hàn 90 cho ống thép

Co hàn 90 độ là một trong 3 loại co hàn thường thấy trên thị trường. Chức năng chính của nó là thay đổi hướng hoặc dòng chảy trong hệ thống đường ống một hướng 90 độ.

Co hàn 90 độ thường được sử dụng ở những đoạn đường ống có quá ít không gian lắp đặt.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện co, cút 90 độ cho ống thép, anh chị em xem tham khảo nha.

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN15SCH20Cái13.740 ₫3.740 ₫
2SCH40Cái13.995 ₫3.995 ₫
3DN20SCH20Cái14.080 ₫4.080 ₫
4SCH40Cái14.590 ₫4.590 ₫
5DN25SCH20Cái14.760 ₫4.760 ₫
6SCH40Cái16.715 ₫6.715 ₫
7DN32SCH20Cái17.480 ₫7.480 ₫
8SCH40Cái19.095 ₫9.095 ₫
9DN40SCH20Cái19.945 ₫9.945 ₫
10SCH40Cái113.005 ₫13.005 ₫
11DN50SCH20Cái116.915 ₫16.915 ₫
12SCH40Cái120.145 ₫20.145 ₫
13DN65SCH20Cái127.880 ₫27.880 ₫
14SCH40Cái141.225 ₫41.225 ₫
15DN80SCH20Cái139.780 ₫39.780 ₫
16SCH40Cái159.245 ₫59.245 ₫
17DN100SCH20Cái174.800 ₫74.800 ₫
18SCH40Cái1113.475 ₫113.475 ₫
19DN125SCH20Cái1124.100 ₫124.100 ₫
20SCH40Cái1190.740 ₫190.740 ₫
21DN150SCH20Cái1196.095 ₫196.095 ₫
22SCH40Cái1279.905 ₫279.905 ₫
23DN200SCH20Cái1409.105 ₫409.105 ₫
24SCH40Cái1518.245 ₫518.245 ₫
25DN250SCH20Cái1691.730 ₫691.730 ₫
26SCH40Cái1956.250 ₫956.250 ₫
27DN300SCH20Cái1982.175 ₫982.175 ₫
28SCH40Cái11.598.000 ₫1.598.000 ₫
29DN350SCH20Cái11.581.000 ₫1.581.000 ₫
30SCH40Cái11.458.770 ₫1.458.770 ₫
31DN400SCH20Cái12.038.300 ₫2.038.300 ₫
32SCH40Cái12.717.110 ₫2.717.110 ₫
33DN450SCH20Cái12.715.750 ₫2.715.750 ₫
34SCH40Cái14.220.505 ₫4.220.505 ₫
35DN500SCH20Cái14.080.000 ₫4.080.000 ₫
36SCH40Cái16.017.150 ₫6.017.150 ₫
37DN600SCH20Cái15.613.400 ₫5.613.400 ₫
38SCH40Cái10 ₫0 ₫
Ghi chú:Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo & không áp dụng cho báo giá thực tế tại thời điểm quý khách mua hàng

Bảng giá phụ kiện co, cút hàn 45 độ

Phụ kiện co hàn 45 cho ống thép
Phụ kiện co hàn 45 cho ống thép

Tương tự như ở co hàn 90 độ, co hàn 45 độ cũng là một loại phụ kiện được sử dụng để thay đổi hướng của dòng chảy. Nhưng góc thay đổi của nó chỉ được 45 độ mà thôi.

Dưới đây là bảng giá co, cút 45 độ, anh chị em xem tham khảo nha.

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN15SCH20Cái10 ₫0 ₫
2SCH40Cái10 ₫0 ₫
3DN20SCH20Cái13.145 ₫3.145 ₫
4SCH40Cái13.485 ₫3.485 ₫
5DN25SCH20Cái13.995 ₫3.995 ₫
6SCH40Cái14.420 ₫4.420 ₫
7DN32SCH20Cái15.525 ₫5.525 ₫
8SCH40Cái16.630 ₫6.630 ₫
9DN40SCH20Cái16.970 ₫6.970 ₫
10SCH40Cái18.415 ₫8.415 ₫
11DN50SCH20Cái110.370 ₫10.370 ₫
12SCH40Cái112.325 ₫12.325 ₫
13DN65SCH20Cái117.510 ₫17.510 ₫
14SCH40Cái125.075 ₫25.075 ₫
15DN80SCH20Cái124.650 ₫24.650 ₫
16SCH40Cái134.425 ₫34.425 ₫
17DN100SCH20Cái145.900 ₫45.900 ₫
18SCH40Cái172.250 ₫72.250 ₫
19DN125SCH20Cái179.050 ₫79.050 ₫
20SCH40Cái1118.150 ₫118.150 ₫
21DN150SCH20Cái1123.250 ₫123.250 ₫
22SCH40Cái1175.100 ₫175.100 ₫
23DN200SCH20Cái1251.600 ₫251.600 ₫
24SCH40Cái1299.200 ₫299.200 ₫
25DN250SCH20Cái1396.100 ₫396.100 ₫
26SCH40Cái1576.300 ₫576.300 ₫
27DN300SCH20Cái1556.920 ₫556.920 ₫
28SCH40Cái1778.600 ₫778.600 ₫
29DN350SCH20Cái1896.325 ₫896.325 ₫
30SCH40Cái11.263.950 ₫1.263.950 ₫
31DN400SCH20Cái11.191.700 ₫1.191.700 ₫
32SCH40Cái11.759.500 ₫1.759.500 ₫
33DN450SCH20Cái10 ₫0 ₫
34SCH40Cái12.509.965 ₫2.509.965 ₫
35DN500SCH20Cái10 ₫0 ₫
36SCH40Cái13.733.965 ₫3.733.965 ₫
37DN600SCH20Cái10 ₫0 ₫
38SCH40Cái10 ₫0 ₫
Ghi chú: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo & không áp dụng cho báo giá thực tế tại thời điểm quý khách mua hàng

Báo giá phụ kiện tê đều cho ống thép tráng kẽm

Phụ kiện tê hàn đều cho ống thép
Phụ kiện tê hàn đều cho ống thép

Mục đích chính của Tê hàn là tạo nhánh 90° từ đường ống chính. Tê đều chủ yếu được sử dụng để phân nhánh các đường ống có cùng đường kính.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện tê đều cho ống thép, anh chị em xem tham khảo nha.

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN15SCH20Cái19.010 ₫9.010 ₫
2SCH40Cái110.880 ₫10.880 ₫
3DN20SCH20Cái19.605 ₫9.605 ₫
4SCH40Cái111.985 ₫11.985 ₫
5DN25SCH20Cái114.620 ₫14.620 ₫
6SCH40Cái117.000 ₫17.000 ₫
7DN32SCH20Cái120.910 ₫20.910 ₫
8SCH40Cái123.800 ₫23.800 ₫
9DN40SCH20Cái128.390 ₫28.390 ₫
10SCH40Cái129.750 ₫29.750 ₫
11DN50SCH20Cái135.020 ₫35.020 ₫
12SCH40Cái137.145 ₫37.145 ₫
13DN65SCH20Cái159.245 ₫59.245 ₫
14SCH40Cái164.770 ₫64.770 ₫
15DN80SCH20Cái171.570 ₫71.570 ₫
16SCH40Cái197.750 ₫97.750 ₫
17DN100SCH20Cái1112.710 ₫112.710 ₫
18SCH40Cái1137.530 ₫137.530 ₫
19DN125SCH20Cái1169.660 ₫169.660 ₫
20SCH40Cái1225.675 ₫225.675 ₫
21DN150SCH20Cái1237.745 ₫237.745 ₫
22SCH40Cái1351.560 ₫351.560 ₫
23DN200SCH20Cái1490.960 ₫490.960 ₫
24SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
25DN250SCH20Cái1901.000 ₫901.000 ₫
26SCH40Cái1901.000 ₫901.000 ₫
27DN300SCH20Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
28SCH40Cái11.683.000 ₫1.683.000 ₫
29DN350SCH20Cái11.657.500 ₫1.657.500 ₫
30SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
31DN400SCH20Cái12.040.000 ₫2.040.000 ₫
32SCH40Cái12.914.650 ₫2.914.650 ₫
33DN450SCH20Cái12.805.000 ₫2.805.000 ₫
34SCH40Cái14.262.750 ₫4.262.750 ₫
35DN500SCH20Cái14.241.500 ₫4.241.500 ₫
36SCH40Cái16.051.150 ₫6.051.150 ₫
37DN600SCH20Cái10 ₫0 ₫
38SCH40Cái10 ₫0 ₫
Ghi chú:Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo & không áp dụng cho báo giá thực tế tại thời điểm quý khách mua hàng

Báo giá phụ kiện tê giảm cho ống thép tráng kẽm

Phụ kiện tê hàn giảm cho ống thép
Phụ kiện tê hàn giảm cho ống thép

Mục đích chính của Tê hàn là tạo nhánh 90° từ đường ống chính. Tê giảm được sử dụng khi đường ống phân nhánh có đường kính nhỏ hơn đường ống chính.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện tê giảm cho ống thép, anh chị em xem tham khảo nha.

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN20DN15SCH20Cái111.220 ₫11.220 ₫
2SCH40Cái111.985 ₫11.985 ₫
3DN25DN20SCH20Cái115.980 ₫15.980 ₫
4SCH40Cái117.850 ₫17.850 ₫
5DN25DN15SCH20Cái115.980 ₫15.980 ₫
6SCH40Cái117.850 ₫17.850 ₫
7DN32DN15SCH20Cái123.630 ₫23.630 ₫
8SCH40Cái125.500 ₫25.500 ₫
9DN32DN20SCH20Cái124.140 ₫24.140 ₫
10SCH40Cái125.500 ₫25.500 ₫
11DN32DN25SCH20Cái124.140 ₫24.140 ₫
12SCH40Cái125.500 ₫25.500 ₫
13DN40DN15SCH20Cái132.725 ₫32.725 ₫
14SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
15DN40DN20SCH20Cái130.855 ₫30.855 ₫
16SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
17DN40DN25SCH20Cái132.725 ₫32.725 ₫
18SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
19DN40DN32SCH20Cái130.855 ₫30.855 ₫
20SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
21DN50DN15SCH20Cái136.720 ₫36.720 ₫
22SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
23DN50DN20SCH20Cái136.720 ₫36.720 ₫
24SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
25DN50DN25SCH20Cái138.250 ₫38.250 ₫
26SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
27DN50DN32SCH20Cái138.250 ₫38.250 ₫
28SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
29DN50DN40SCH20Cái136.720 ₫36.720 ₫
30SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
31DN65DN20SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
32SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
33DN65DN25SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
34SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
35DN65DN32SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
36SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
37DN65DN40SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
38SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
39DN65DN50SCH20Cái162.220 ₫62.220 ₫
40SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
41DN80DN25SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
42SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
43DN80DN32SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
44SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
45DN80DN40SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
46SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
47DN80DN50SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
48SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
49DN80DN65SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
50SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
51DN100DN25SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
52SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
53DN100DN32SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
54SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
55DN100DN40SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
56SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
57DN100DN50SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
58SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
59DN100DN65SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
60SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
61DN125DN50SCH20Cái1193.120 ₫193.120 ₫
62SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
63DN125DN65SCH20Cái1193.120 ₫193.120 ₫
64SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
65DN125DN80SCH20Cái1206.720 ₫206.720 ₫
66SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
67DN125DN100SCH20Cái1206.720 ₫206.720 ₫
68SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
69DN150DN50SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
70SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
71DN150DN65SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
72SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
73DN150DN80SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
74SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
75DN150DN100SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
76SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
77DN150DN125SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
78SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
79DN200DN50SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
80SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
81DN200DN65SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
82SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
83DN200DN80SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
84SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
85DN200DN100SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
86SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
87DN200DN125SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
88SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
89DN200DN150SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
90SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
91DN250DN100SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
92SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
93DN250DN125SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
94SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
95DN250DN150SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
96SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
97DN250DN200SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
98SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
99DN300DN100SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
100SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
101DN300DN125SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
102SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
103DN300DN150SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
104SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
105DN300DN200SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
106SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
107DN300DN250SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
108SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
109DN350DN150SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
110SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
111DN350DN200SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
112SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
113DN350DN250SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
114SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
115DN350DN300SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
116SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
117DN400DN200SCH20Cái12.015.350 ₫2.015.350 ₫
118SCH40Cái10 ₫0 ₫
119DN400DN250SCH20Cái12.015.350 ₫2.015.350 ₫
120SCH40Cái10 ₫0 ₫
Ghi chú:Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo & không áp dụng cho báo giá thực tế tại thời điểm quý khách mua hàng

Bảng báo giá phụ kiện ren ống thép

Bảng giá phụ kiện co, cút ren 90 độ

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN15SCH20Cái13.740 ₫3.740 ₫
2SCH40Cái13.995 ₫3.995 ₫
3DN20SCH20Cái14.080 ₫4.080 ₫
4SCH40Cái14.590 ₫4.590 ₫
5DN25SCH20Cái14.760 ₫4.760 ₫
6SCH40Cái16.715 ₫6.715 ₫
7DN32SCH20Cái17.480 ₫7.480 ₫
8SCH40Cái19.095 ₫9.095 ₫
9DN40SCH20Cái19.945 ₫9.945 ₫
10SCH40Cái113.005 ₫13.005 ₫
11DN50SCH20Cái116.915 ₫16.915 ₫
12SCH40Cái120.145 ₫20.145 ₫
13DN65SCH20Cái127.880 ₫27.880 ₫
14SCH40Cái141.225 ₫41.225 ₫
15DN80SCH20Cái139.780 ₫39.780 ₫
16SCH40Cái159.245 ₫59.245 ₫
17DN100SCH20Cái174.800 ₫74.800 ₫
18SCH40Cái1113.475 ₫113.475 ₫
19DN125SCH20Cái1124.100 ₫124.100 ₫
20SCH40Cái1190.740 ₫190.740 ₫
21DN150SCH20Cái1196.095 ₫196.095 ₫
22SCH40Cái1279.905 ₫279.905 ₫
23DN200SCH20Cái1409.105 ₫409.105 ₫
24SCH40Cái1518.245 ₫518.245 ₫
25DN250SCH20Cái1691.730 ₫691.730 ₫
26SCH40Cái1956.250 ₫956.250 ₫
27DN300SCH20Cái1982.175 ₫982.175 ₫
28SCH40Cái11.598.000 ₫1.598.000 ₫
29DN350SCH20Cái11.581.000 ₫1.581.000 ₫
30SCH40Cái11.458.770 ₫1.458.770 ₫
31DN400SCH20Cái12.038.300 ₫2.038.300 ₫
32SCH40Cái12.717.110 ₫2.717.110 ₫
33DN450SCH20Cái12.715.750 ₫2.715.750 ₫
34SCH40Cái14.220.505 ₫4.220.505 ₫
35DN500SCH20Cái14.080.000 ₫4.080.000 ₫
36SCH40Cái16.017.150 ₫6.017.150 ₫
37DN600SCH20Cái15.613.400 ₫5.613.400 ₫
38SCH40Cái10 ₫0 ₫
Ghi chú:Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo & không áp dụng cho báo giá thực tế tại thời điểm quý khách mua hàng
Phụ kiện co ren 90
Phụ kiện co ren 90 cho ống thép

Bảng giá phụ kiện co, cút ren 45 độ

Báo giá phụ kiện co ren 45 độ cho ống thép

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN15SCH20Cái10 ₫0 ₫
2SCH40Cái10 ₫0 ₫
3DN20SCH20Cái13.145 ₫3.145 ₫
4SCH40Cái13.485 ₫3.485 ₫
5DN25SCH20Cái13.995 ₫3.995 ₫
6SCH40Cái14.420 ₫4.420 ₫
7DN32SCH20Cái15.525 ₫5.525 ₫
8SCH40Cái16.630 ₫6.630 ₫
9DN40SCH20Cái16.970 ₫6.970 ₫
10SCH40Cái18.415 ₫8.415 ₫
11DN50SCH20Cái110.370 ₫10.370 ₫
12SCH40Cái112.325 ₫12.325 ₫
13DN65SCH20Cái117.510 ₫17.510 ₫
14SCH40Cái125.075 ₫25.075 ₫
15DN80SCH20Cái124.650 ₫24.650 ₫
16SCH40Cái134.425 ₫34.425 ₫
17DN100SCH20Cái145.900 ₫45.900 ₫
18SCH40Cái172.250 ₫72.250 ₫
19DN125SCH20Cái179.050 ₫79.050 ₫
20SCH40Cái1118.150 ₫118.150 ₫
21DN150SCH20Cái1123.250 ₫123.250 ₫
22SCH40Cái1175.100 ₫175.100 ₫
23DN200SCH20Cái1251.600 ₫251.600 ₫
24SCH40Cái1299.200 ₫299.200 ₫
25DN250SCH20Cái1396.100 ₫396.100 ₫
26SCH40Cái1576.300 ₫576.300 ₫
27DN300SCH20Cái1556.920 ₫556.920 ₫
28SCH40Cái1778.600 ₫778.600 ₫
29DN350SCH20Cái1896.325 ₫896.325 ₫
30SCH40Cái11.263.950 ₫1.263.950 ₫
31DN400SCH20Cái11.191.700 ₫1.191.700 ₫
32SCH40Cái11.759.500 ₫1.759.500 ₫
33DN450SCH20Cái10 ₫0 ₫
34SCH40Cái12.509.965 ₫2.509.965 ₫
35DN500SCH20Cái10 ₫0 ₫
36SCH40Cái13.733.965 ₫3.733.965 ₫
37DN600SCH20Cái10 ₫0 ₫
38SCH40Cái10 ₫0 ₫
Ghi chú: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo & không áp dụng cho báo giá thực tế tại thời điểm quý khách mua hàng
Phụ kiện co ren 45
Phụ kiện co ren 45 cho ống thép

Báo giá phụ kiện tê đều ren cho ống thép

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN15SCH20Cái19.010 ₫9.010 ₫
2SCH40Cái110.880 ₫10.880 ₫
3DN20SCH20Cái19.605 ₫9.605 ₫
4SCH40Cái111.985 ₫11.985 ₫
5DN25SCH20Cái114.620 ₫14.620 ₫
6SCH40Cái117.000 ₫17.000 ₫
7DN32SCH20Cái120.910 ₫20.910 ₫
8SCH40Cái123.800 ₫23.800 ₫
9DN40SCH20Cái128.390 ₫28.390 ₫
10SCH40Cái129.750 ₫29.750 ₫
11DN50SCH20Cái135.020 ₫35.020 ₫
12SCH40Cái137.145 ₫37.145 ₫
13DN65SCH20Cái159.245 ₫59.245 ₫
14SCH40Cái164.770 ₫64.770 ₫
15DN80SCH20Cái171.570 ₫71.570 ₫
16SCH40Cái197.750 ₫97.750 ₫
17DN100SCH20Cái1112.710 ₫112.710 ₫
18SCH40Cái1137.530 ₫137.530 ₫
19DN125SCH20Cái1169.660 ₫169.660 ₫
20SCH40Cái1225.675 ₫225.675 ₫
21DN150SCH20Cái1237.745 ₫237.745 ₫
22SCH40Cái1351.560 ₫351.560 ₫
23DN200SCH20Cái1490.960 ₫490.960 ₫
24SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
25DN250SCH20Cái1901.000 ₫901.000 ₫
26SCH40Cái1901.000 ₫901.000 ₫
27DN300SCH20Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
28SCH40Cái11.683.000 ₫1.683.000 ₫
29DN350SCH20Cái11.657.500 ₫1.657.500 ₫
30SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
31DN400SCH20Cái12.040.000 ₫2.040.000 ₫
32SCH40Cái12.914.650 ₫2.914.650 ₫
33DN450SCH20Cái12.805.000 ₫2.805.000 ₫
34SCH40Cái14.262.750 ₫4.262.750 ₫
35DN500SCH20Cái14.241.500 ₫4.241.500 ₫
36SCH40Cái16.051.150 ₫6.051.150 ₫
37DN600SCH20Cái10 ₫0 ₫
38SCH40Cái10 ₫0 ₫
Ghi chú:Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo & không áp dụng cho báo giá thực tế tại thời điểm quý khách mua hàng
Phụ kiện tê ren đều
Phụ kiện tê ren đều cho ống thép

Báo giá phụ kiện tê giảm ren cho ống thép

Bảng giá phụ kiện tê giảm cho ống thép

STTĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-mm-
ĐỘ DÀY
-mm-
ĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1DN20DN15SCH20Cái111.220 ₫11.220 ₫
2SCH40Cái111.985 ₫11.985 ₫
3DN25DN20SCH20Cái115.980 ₫15.980 ₫
4SCH40Cái117.850 ₫17.850 ₫
5DN25DN15SCH20Cái115.980 ₫15.980 ₫
6SCH40Cái117.850 ₫17.850 ₫
7DN32DN15SCH20Cái123.630 ₫23.630 ₫
8SCH40Cái125.500 ₫25.500 ₫
9DN32DN20SCH20Cái124.140 ₫24.140 ₫
10SCH40Cái125.500 ₫25.500 ₫
11DN32DN25SCH20Cái124.140 ₫24.140 ₫
12SCH40Cái125.500 ₫25.500 ₫
13DN40DN15SCH20Cái132.725 ₫32.725 ₫
14SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
15DN40DN20SCH20Cái130.855 ₫30.855 ₫
16SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
17DN40DN25SCH20Cái132.725 ₫32.725 ₫
18SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
19DN40DN32SCH20Cái130.855 ₫30.855 ₫
20SCH40Cái135.105 ₫35.105 ₫
21DN50DN15SCH20Cái136.720 ₫36.720 ₫
22SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
23DN50DN20SCH20Cái136.720 ₫36.720 ₫
24SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
25DN50DN25SCH20Cái138.250 ₫38.250 ₫
26SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
27DN50DN32SCH20Cái138.250 ₫38.250 ₫
28SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
29DN50DN40SCH20Cái136.720 ₫36.720 ₫
30SCH40Cái139.440 ₫39.440 ₫
31DN65DN20SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
32SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
33DN65DN25SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
34SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
35DN65DN32SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
36SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
37DN65DN40SCH20Cái160.945 ₫60.945 ₫
38SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
39DN65DN50SCH20Cái162.220 ₫62.220 ₫
40SCH40Cái171.060 ₫71.060 ₫
41DN80DN25SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
42SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
43DN80DN32SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
44SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
45DN80DN40SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
46SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
47DN80DN50SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
48SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
49DN80DN65SCH20Cái171.995 ₫71.995 ₫
50SCH40Cái192.225 ₫92.225 ₫
51DN100DN25SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
52SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
53DN100DN32SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
54SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
55DN100DN40SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
56SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
57DN100DN50SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
58SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
59DN100DN65SCH20Cái1113.645 ₫113.645 ₫
60SCH40Cái1143.650 ₫143.650 ₫
61DN125DN50SCH20Cái1193.120 ₫193.120 ₫
62SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
63DN125DN65SCH20Cái1193.120 ₫193.120 ₫
64SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
65DN125DN80SCH20Cái1206.720 ₫206.720 ₫
66SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
67DN125DN100SCH20Cái1206.720 ₫206.720 ₫
68SCH40Cái1232.730 ₫232.730 ₫
69DN150DN50SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
70SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
71DN150DN65SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
72SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
73DN150DN80SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
74SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
75DN150DN100SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
76SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
77DN150DN125SCH20Cái1271.150 ₫271.150 ₫
78SCH40Cái1361.250 ₫361.250 ₫
79DN200DN50SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
80SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
81DN200DN65SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
82SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
83DN200DN80SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
84SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
85DN200DN100SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
86SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
87DN200DN125SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
88SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
89DN200DN150SCH20Cái1548.250 ₫548.250 ₫
90SCH40Cái1636.650 ₫636.650 ₫
91DN250DN100SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
92SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
93DN250DN125SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
94SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
95DN250DN150SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
96SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
97DN250DN200SCH20Cái1762.365 ₫762.365 ₫
98SCH40Cái11.088.000 ₫1.088.000 ₫
99DN300DN100SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
100SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
101DN300DN125SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
102SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
103DN300DN150SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
104SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
105DN300DN200SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
106SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
107DN300DN250SCH20Cái11.253.750 ₫1.253.750 ₫
108SCH40Cái11.699.150 ₫1.699.150 ₫
109DN350DN150SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
110SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
111DN350DN200SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
112SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
113DN350DN250SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
114SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
115DN350DN300SCH20Cái11.717.000 ₫1.717.000 ₫
116SCH40Cái11.870.000 ₫1.870.000 ₫
117DN400DN200SCH20Cái12.015.350 ₫2.015.350 ₫
118SCH40Cái10 ₫0 ₫
119DN400DN250SCH20Cái12.015.350 ₫2.015.350 ₫
120SCH40Cái10 ₫0 ₫
Ghi chú:Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo & không áp dụng cho báo giá thực tế tại thời điểm quý khách mua hàng
Phụ kiện tê giảm ren
Phụ kiện tê giảm ren cho ống thép
Từ khóa:
Bình luận bài viết (0 bình luận)