Ống thép đen phi 10 tiêu chuẩn ASTM
- Công ty Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống thép đen tiêu chuẩn ASTM.
- Thép ống đen phi 10 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng.
Tiêu chuẩn ống thép đen phi 10
- Thép ống đen phi 10 tiêu chuẩn ASTM A106.
- Đường kính: Phi 10, DN6
- Độ dày: Ống đen phi 10, DN6 có độ dày 1.0mm – 2.41mm
- Chiều dài: 3m, 6m
- Lưu ý: Sản phẩm thép ống đen phi 10, DN6 có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
- Xuất xứ: Việt Nam.
- Mọi sản phẩm đều có hóa đơn, chứng từ, CO-CQ.
Những ứng dụng và ưu điểm:
-
Cán nóng: Ống thép đen phi 10 được sản xuất trên phương pháp ép đùn và rút phôi ra từ ống trong lò nung kim loại.
-
Kéo nguội: Ống thép kéo nguội với độ chính xác cao và chất lượng bề mặt tốt.
Ứng dụng:
-
Ống thép đen phi 10 sử dụng để làm khung nhà tiền chế, làm giàn giáo, giàn chịu lực, làm hệ thống cột đèn chiếu sáng, trụ viễn thông, gia công cơ khí, chế tạo công nghiệp và dân dụng, …
-
Thép ống còn được ứng dụng làm ống bao luồn dây điện, ống luồn cáp quang, cơ điện lạnh.
Bảng quy cách ống thép đen:
Thép ống đen phi 10 | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Phi 10 | DN6 | 1/8 | 10.3 | 1.24 | 0.28 |
Phi 10 | DN6 | 1/8 | 10.3 | 1.45 | 0.32 |
Phi 10 | DN6 | 1/8 | 10.3 | 1.73 | 0.37 |
Phi 10 | DN6 | 1/8 | 10.3 | 1.73 | 0.37 |
Phi 10 | DN6 | 1/8 | 10.3 | 2.41 | 0.47 |
Phi 10 | DN6 | 1/8 | 10.3 | 2.5 | 0.48 |
Phi 10 | DN6 | 1/8 | 10.3 | 3 | 0.54 |
Phi 10 | DN6 | 1/8 | 10.3 | 3.5 | 0.59 |
Bảng quy cách ống thép cỡ lớn tham khảo
Nominal pipe size | Outsize | SCH10 | SCH20 | SCH30 | SCH40 | SCH80 | SCH160 | |
Diameter | 2.11 | 2.41 | 2.77 | 3.73 | 4.78 | |||
A | B | ASME | 2.11 | 2.41 | 2.87 | 3.91 | 5.56 | |
15 | 1/2″ | 21.3 | 2.77 | 2.9 | 3.38 | 4.55 | 6.35 | |
20 | 3/4″ | 26.7 | 2.77 | 2.97 | 3.56 | 4.85 | 6.35 | |
25 | 1″ | 33.4 | 2.77 | 3.18 | 3.68 | 5.08 | 7.14 | |
32 | 1.1/4″ | 42.2 | 2.77 | 3.18 | 3.91 | 5.54 | 8.74 | |
40 | 1.1/2″ | 48.3 | 3.05 | 4.78 | 5.16 | 7.01 | 9.53 | |
50 | 2″ | 60.3 | 3.05 | 4.78 | 5.49 | 7.62 | 11.13 | |
65 | 2.1/2″ | 73 | 3.05 | 4.78 | 5.74 | 8.08 | ||
80 | 3″ | 88.9 | 3.05 | 4.78 | 6.02 | 8.56 | 13.49 | |
90 | 3.1/2″ | 101.6 | 3.4 | 6.55 | 9.53 | 15.88 | ||
100 | 4″ | 114.3 | 3.4 | 7.11 | 10.97 | 18.26 | ||
125 | 5″ | 141.3 | 3.76 | 6.35 | 7.07 | 8.18 | 12.7 | 23.01 |
150 | 6″ | 168.3 | 4.19 | 6.35 | 7.8 | 9.27 | 15.09 | 28.58 |
200 | 8″ | 219.1 | 4.57 | 6.35 | 8.38 | 10.31 | 17.48 | 33.32 |
250 | 10″ | 273 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 11.13 | 19.05 | 35.71 |
300 | 12″ | 323.8 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 12.7 | 21.44 | 40.19 |
350 | 14″ | 355.6 | 6.35 | 7.92 | 11.13 | 14.27 | 23.83 | 45.24 |
400 | 16″ | 406.4 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 15.09 | 26.19 | 50.01 |
450 | 18″ | 457.2 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 15.09 | 28.58 | 53.98 |
500 | 20″ | 508 | 6.35 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 30.96 | 59.54 |
550 | 22″ | 558.8 | 7.92 | 12.7 | ||||
600 | 24″ | 609.6 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | |||
650 | 26″ | 660.4 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | |||
700 | 28″ | 711.2 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 17.48 | ||
750 | 30″ | 762 | Min: 9.53mm Max: 135mm For boiler pipe | |||||
800 | 32″ | 812.8 | ||||||
850 | 34″ | 863.6 | ||||||
900 | 36″ | 914.4 | ||||||
950 | 38″ | 965.2 | ||||||
1000 | 40″ | 1016 | ||||||
1050 | 42″ | 1066.8 | ||||||
1100 | 44″ | 1117.6 | ||||||
1150 | 46″ | 1168.4 | ||||||
1200 | 48″ | 1219.2 |
Ngoài ra, Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm SeAH, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp inox, thép hình H-U-V-I, vật tư PCCC, …..