Ống thép đúc A53 là một trong các loại ống thép cho công trình phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Tuy vậy, liệu bạn đã hiểu rõ về nó chưa? Nếu chưa, hãy đọc ngay bài viết này nhé!
Nội dung chính
Thép ống đúc A53 là gì?
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53 có NPS ( kích thước ống danh định) 1/8″ đến 26″ được dùng trong các ứng dụng cơ khí, chịu áp lực và được sử dụng chủ yếu trong các ống dẫn hơi, chất lỏng, khí đốt……
Với đặc tính chịu lực, khả năng chống ăn mòn và rỉ sét, dễ dàng lắp đặt. Ống đúc A53 hiện là một lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng và sản xuất.
Thông số kỹ thuật của ống đúc A53
Đặc điểm của thép ống đúc A53
Thông số kỹ thuật của ống đúc A53 được quy định trong tiêu chuẩn ASTM A53. Với các yêu cầu như sau:
- Thành phần chủ yếu: là hợp kim thép carbon
- A53 Type F: được sản xuất bằng phương pháp hàn thẳng và hàn xoắn (Gr.A)
- A53 Type E: được sản xuất có 1 lớp hàn tĩnh điện (Gr.A và Gr.B).
- A53 Type S: là ống đúc (Gr.A và Gr.B).
- Đường kính ngoài: từ 1/8 inch đến 26 inch (tương đương từ 6mm đến 660mm).
- Độ dày ống: từ 2.77 mm đến 25.4 mm.
- Chiều dài: chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét hoặc 12 mét, tuy nhiên cũng có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
- Loại ống: A53 Type S, Grade A,B
- Tiêu chuẩn: ống đúc A53 tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A53 và được sản xuất theo các yêu cầu kỹ thuật khắt khe để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Vật liệu: sản xuất từ thép carbon, có độ dẻo dai và độ bền cao.
- Xử lý bề mặt: ống thép thành phẩm có thể được xử lý bề mặt để chống ăn mòn và rỉ sét, bao gồm sơn phủ, mạ kẽm.
Thành phần hoá học của ống đúc A53
Ống đúc A53 là loại ống thép đúc được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53/ A53M. Thành phần hoá học của ống đúc A53 được thể hiện qua bảng dưới đây:
Type S Ống liền mạch (Ống thép đúc) | Type E Ống hàn điện trở | Type F Ống hàn nung | |||
---|---|---|---|---|---|
Grade A | Grade B | Grade A | Grade B | Grade A | |
Carbon max. % | 0,25 | 0,3 | 0,25 | 0,3 | 0,3 |
Manganese % | 0,95 | 1,2 | 0,95 | 1,2 | 1,2 |
Phosphorous, max. % | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Sulfur, max. % | 0,045 | 0,045 | 0,045 | 0,045 | 0,045 |
Copper, max.% | 0,4 | 0,4 | 0,4 | 0,4 | 0,4 |
Nickel, max. % | 0,4 | 0,4 | 0,4 | 0,4 | 0,4 |
Chromium, max. % | 0,4 | 0,4 | 0,4 | 0,4 | 0,4 |
Molybdenum, max. % | 0,15 | 0,15 | 0,15 | 0,15 | 0,15 |
Vanadium, max. % | 0,08 | 0,08 | 0,08 | 0,08 | 0,08 |
*Đối với mỗi mức giảm dưới 0,01% dưới mức tối đa lượng carbon quy định, mức tăng mangan 0,06% trên mức tối đa quy định sẽ được phép lên tới mức tối đa 1,65% (không áp dụng cho SA53). |
Tính chất vật lý của ống đúc A53
Ống đúc A53 là loại ống thép đúc được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53/ A53M. Tính chất vật lý của ống đúc A53 được thể hiện qua bảng dưới đây:
Ống thép đúc và ống hàn điện trở | Thép ống hàn nung | ||
---|---|---|---|
Grade A | Grade B | ||
Độ bền kéo, min., psi | 48,000 | 60,000 | 45,000 |
Độ giãn dài, min., psi | 30,000 | 35,000 | 25,000 |