Thép ống đúc phi 325 là một loại ống thép liền mạch có đường kính bên ngoài khoảng 325mm (DN300). Đây là một loại ống thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Quy cách – Bảng giá thép ống đúc phi 325 DN300
Kích thước danh định (DN) | Đường kính ngoài O.D (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn độ dày (SCH) | Trọng Lượng (kg/m) | Giá tham khảo (vnđ/kg) |
DN300 | Φ323.9 | 6.35 | SCH20 | 49.73 | 22.500 – 35.000 |
DN300 | Φ323.9 | 8.38 | SCH30 | 65.2 | 22.500 – 35.000 |
DN300 | Φ323.9 | 9.53 | STD | 73.88 | 22.500 – 35.000 |
DN300 | Φ323.9 | 10.31 | SCH40 | 79.73 | 22.500 – 35.000 |
DN300 | Φ323.9 | 12.7 | SCH XS | 97.42 | 22.500 – 35.000 |
DN300 | Φ323.9 | 14.27 | SCH60 | 109 | 22.500 – 35.000 |
DN300 | Φ323.9 | 17.48 | SCH80 | 132.1 | 22.500 – 35.000 |
DN300 | Φ323.9 | 21.44 | SCH100 | 159.9 | 22.500 – 35.000 |
DN300 | Φ323.9 | 25.4 | SCH120 | 187 | 22.500 – 35.000 |
DN300 | Φ323.9 | 25.58 | SCH140 | 208.18 | 22.500 – 35.000 |
DN300 | Φ323.9 | 33.32 | SCH160 | 238.8 | 22.500 – 35.000 |
Các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến thép ống đúc DN300
Thép ống đúc phi 325 theo tiêu chuẩn ASTM A106 là một loại vật liệu quan trọng. Nên để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm, có nhiều tiêu chuẩn và quy định được áp dụng trong quá trình sản xuất, kiểm tra và sử dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn và quy định quan trọng liên quan đến thép ống đúc phi 325:
- ASTM A106: Yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và trọng lượng cho thép ống đúc dùng trong ứng dụng nhiệt độ cao.
- ASME B36.10M: Quy định độ dày tường ống, đường kính ngoài, đường kính trong và trọng lượng.
- API 5L: Yêu cầu kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất cơ học và kích thước cho ống thép vận chuyển khí đốt, dầu mỏ và chất lỏng khác.
- Kiểm tra và chứng nhận: Phương pháp kiểm tra, tiêu chuẩn kiểm tra và yêu cầu chứng nhận sản phẩm.
- An toàn vật liệu: Quy định về an toàn lao động, bảo vệ môi trường và sức khỏe người lao động.
Chưa có đánh giá nào.