Thép Tấm Cán Nóng – Quy Cách, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất

Trong các loại thép tấm hiện nay, thép tấm cán nóngthép tấm cán nguội là hai sản phẩm thường được nhắc đến nhiều nhất. Nếu thép cán nguội nổi bật với bề mặt nhẵn bóng, dung sai chính xác cao thì thép tấm cán nóng lại được ưa chuộng nhờ độ bền, khả năng chịu lực tốt và giá thành hợp lý. Chính vì vậy, thép tấm cán nóng đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong xây dựng, cơ khí chế tạo và nhiều ngành công nghiệp nặng.

Bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thép tấm cán nóng – từ khái niệm, đặc điểm, quy cách, tiêu chuẩn đến ứng dụng và bảng giá tham khảo mới nhất, để bạn dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp cho dự án của mình.

Thép tấm cán nóng là gì?

Thép tấm cán nóng (Hot Rolled Steel Plate) là loại thép được sản xuất bằng phương pháp cán ở nhiệt độ rất cao, thường trên 1.000°C, vượt xa ngưỡng kết tinh lại của thép. Ở mức nhiệt này, thép trở nên dẻo và dễ dàng thay đổi hình dạng, giúp quá trình cán thuận lợi hơn, tạo ra những tấm thép có độ bền cơ học tốt và khả năng gia công linh hoạt.

Thép tấm cán nóng
Hình ảnh thép tấm cán nóng

Đặc điểm dễ nhận biết của thép tấm cán nóng là bề mặt thô ráp, có lớp vảy oxit màu xanh đen hình thành trong quá trình làm nguội. Các cạnh, góc của tấm thép thường hơi bo tròn do sự co ngót tự nhiên, khác với thép cán nguội vốn có bề mặt sáng bóng, sắc nét và độ chính xác cao hơn.

Về bản chất, thép cán nóng chính là bán thành phẩm nền tảng để tạo ra nhiều loại thép khác, trong đó có thép tấm cán nguội. Nhờ đặc tính dẻo dai, chịu lực và chi phí sản xuất thấp, thép tấm cán nóng thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, chế tạo máy móc, kết cấu cầu đường, đóng tàu và nhiều ngành công nghiệp nặng khác.

=> Xem thêm: Phân biệt thép cán nóng và thép cán nguội

Đặc điểm nổi bật của thép tấm cán nóng

Thép tấm cán nóng được ưa chuộng trong nhiều ngành nhờ sở hữu những đặc điểm nổi bật sau:

Đặc điểm nổi bật của thép tấm cán nóng
Đặc điểm nổi bật của thép tấm cán nóng

Độ bền và khả năng chịu lực cao

  • Quy trình cán ở nhiệt độ trên 1.000°C giúp thép đạt được độ dẻo dai, chịu tải trọng lớn mà không bị gãy giòn.
  • Phù hợp cho các kết cấu yêu cầu độ chắc chắn như dầm cầu, sàn nhà xưởng, khung thép công trình.

Tính dẻo và dễ gia công

  • Thép cán nóng có khả năng hàn, uốn, cắt và gia công cơ khí dễ dàng.
  • Đây là ưu điểm giúp các nhà thầu tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công.

Giá thành hợp lý

  • So với thép tấm cán nguội, thép cán nóng có chi phí sản xuất thấp hơn, giá bán vì vậy cũng cạnh tranh hơn.
  • Đây là lựa chọn kinh tế cho những hạng mục không đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối về kích thước và bề mặt.

Đa dạng quy cách và tiêu chuẩn

  • Có nhiều độ dày (1.2mm – 100mm), chiều rộng (1m – 2.5m) và chiều dài (6m – 12m hoặc cuộn).
  • Sản xuất theo các tiêu chuẩn phổ biến như ASTM A36, JIS G3101 SS400, EN S235JR, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Một số hạn chế cần lưu ý

  • Bề mặt thép thường thô ráp, có lớp vảy oxit (scale) màu xanh đen.
  • Dung sai kích thước lớn hơn so với thép cán nguội, nên ít được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

Thông số kỹ thuật & bảng quy cách thép tấm cán nóng

Thép tấm cán nóng trên thị trường hiện nay được sản xuất đa dạng quy cách, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp nặng. Một số thông số cơ bản:

  • Độ dày: từ 1.2mm đến 100mm
  • Chiều rộng: từ 1.000mm đến 2.500mm
  • Chiều dài: thông dụng 6.000mm – 12.000mm hoặc dạng cuộn
  • Trọng lượng: phụ thuộc vào độ dày, khổ rộng và chiều dài tấm
  • Tiêu chuẩn phổ biến: ASTM A36, ASTM A1011, JIS G3101 (SS400), EN 10025 (S235JR), TCVN 6522

Để tiện theo dõi, dưới đây là bảng quy cách & trọng lượng tham khảo cho thép tấm cán nóng:

Độ dày (mm)Kích thước tấm (mm)Trọng lượng (kg/tấm 1.5m x 6m)
Tiêu chuẩn phổ biến
3.01.500 x 6.000~ 211 kg
ASTM A36 / SS400
4.51.500 x 6.000~ 316 kg
ASTM A36 / SS400
6.01.500 x 6.000~ 422 kg
ASTM A36 / SS400
8.01.500 x 6.000~ 562 kg
ASTM A36 / S235JR
10.01.500 x 6.000~ 703 kg
ASTM A36 / S235JR
12.01.500 x 6.000~ 844 kg
ASTM A36 / S275JR
16.01.500 x 6.000~ 1.126 kg
ASTM A36 / S275JR
20.01.500 x 6.000~ 1.407 kg
ASTM A36 / Q235B
25.01.500 x 6.000~ 1.759 kg
ASTM A36 / Q235B
30.01.500 x 6.000~ 2.111 kg
ASTM A36 / Q345B

Lưu ý:

  • Trọng lượng chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo kích thước và mác thép thực tế.
  • Ngoài dạng tấm cố định, thép tấm cán nóng còn được cung cấp dạng cuộn (HRC), tiện lợi cho sản xuất công nghiệp.

Các loại thép tấm cán nóng​

Thép tấm cán nóng trên thị trường được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tùy vào đặc tính kỹ thuật và mục đích sử dụng:

Phân loại thép tấm can nóng
Phân loại thép tấm can nóng

Phân loại theo thành phần hóa học

  • Thép tấm cacbon (Carbon Steel Plate): Phổ biến nhất, thường gặp các mác như ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q235B. Loại này có ưu điểm dễ hàn, gia công, giá thành hợp lý, thường dùng trong xây dựng và chế tạo cơ khí.
  • Thép tấm hợp kim (Alloy Steel Plate): Bổ sung thêm các nguyên tố như Cr, Ni, Mn để tăng cường độ bền, độ cứng, khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn. Thường ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như công trình ngoài khơi, bồn chứa áp lực, nồi hơi.

Phân loại theo độ dày

  • Thép tấm mỏng: Từ 1.2mm đến < 6mm. Chủ yếu dùng trong sản xuất thiết bị, chi tiết máy, kết cấu nhỏ.
  • Thép tấm dày: Từ 6mm trở lên. Được ứng dụng trong xây dựng kết cấu chịu lực, chế tạo bồn bể, cầu cảng, đóng tàu.

Dưới đây là các loại thép tấm mỏng tại Thép Bảo Tín:

Phân loại theo bề mặt

  • Thép tấm trơn (Plain Plate): Bề mặt nhẵn, thích hợp cho nhiều mục đích gia công cơ khí và xây dựng thông thường.
  • Thép tấm gân (Checkered Plate): Bề mặt có hoa văn nổi (gân chống trượt). Loại này thường được dùng làm sàn nhà xưởng, bậc thang, sàn xe tải, cầu công nghiệp.

Phân loại theo hình thức cung cấp

  • Thép tấm: Sản xuất thành tấm rời với kích thước cố định (6m – 12m).
  • Thép cuộn (Hot Rolled Coil – HRC): Cung cấp dưới dạng cuộn, tiện lợi cho việc cắt xả theo yêu cầu, phù hợp với sản xuất công nghiệp và gia công chi tiết.

Một số loại thép tôn cuộn tại Thép Bảo Tín:

Tiêu chuẩn thép tấm cán nóng​

Để đảm bảo chất lượng và tính đồng bộ, thép tấm cán nóng được sản xuất theo nhiều hệ thống tiêu chuẩn quốc tế và trong nước. Mỗi tiêu chuẩn có các mác thép đặc trưng với giới hạn chảy, độ bền kéo khác nhau, nhưng đa phần đều tương đương về tính chất cơ học.

Các tiêu chuẩn sản xuất
Các tiêu chuẩn sản xuất

Tiêu chuẩn quốc tế

ASTM (Hoa Kỳ)

  • ASTM A36: Thép kết cấu cacbon, dễ hàn, độ bền kéo 400–550 MPa, giới hạn chảy ~250 MPa.
  • ASTM A588: Thép chịu thời tiết, chống ăn mòn tốt, dùng ngoài trời.
  • ASTM A1011: Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng thương mại, dùng trong chế tạo cơ khí.

JIS (Nhật Bản)

  • JIS G3101 SS400: Phổ biến tại châu Á, tương đương ASTM A36, độ bền kéo 400–510 MPa, giới hạn chảy ~235 MPa.
  • JIS G3131: Thép cán nóng chất lượng thường dùng trong tạo hình, dập nguội.

EN (Châu Âu)

  • EN 10025-2 S235JR: Thép kết cấu thông dụng, tương đương SS400/A36.
  • EN DD11 – DD14: Thép tấm cán nóng dùng cho tạo hình sâu (deep drawing).

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)

  • TCVN 6522:2018: Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu (tương đương ISO 4995:2014).
  • TCVN 10351:2014: Quy định dung sai kích thước và hình dạng cho thép tấm cán nóng ≥3mm.
  • TCVN 11229:2015: Thép tấm băng rộng cường độ cao cho kết cấu chịu lực lớn.
Tiêu chuẩnMác thépGiới hạn chảy (MPa)Độ bền kéo (MPa)Ghi chú
JIS G3101SS400≥ 235400 – 510
Phổ biến ở châu Á
ASTMA36≥ 250400 – 550
Phổ biến tại Mỹ, VN
EN 10025-2S235JR≥ 235360 – 510Phổ biến tại EU
GB/TQ235B≥ 235370 – 500
Thường dùng tại Trung Quốc

Quy trình sản xuất thép tấm cán nóng

Thép tấm cán nóng được tạo ra qua một chuỗi công đoạn công nghệ cao, từ khâu xử lý nguyên liệu đến khâu cán và hoàn thiện sản phẩm. Quy trình chính gồm 3 giai đoạn lớn:

Luyện thép & Đúc phôi

  • Nguyên liệu chính: quặng sắt, than cốc, đá vôi và thép phế liệu.
  • Trong lò cao hoặc lò điện hồ quang, hỗn hợp này được nung chảy ở nhiệt độ cực cao để tạo ra gang lỏng.
  • Sau đó, gang lỏng được tinh luyện để loại bỏ tạp chất, bổ sung hợp kim và tạo thành thép lỏng.
  • Thép lỏng được đúc thành phôi slab (phôi phiến) – bán thành phẩm chính cho quá trình cán nóng.

Gia nhiệt & Cán nóng

  • Phôi slab được đưa vào lò nung lại trên 1.000°C, làm cho thép đạt độ dẻo cần thiết.
  • Phôi nung được đưa qua hệ thống máy cán nhiều trục lăn, giảm dần độ dày, kéo dài chiều dài và tạo ra hình dạng mong muốn (tấm hoặc cuộn).
  • Trong giai đoạn này, hệ thống cảm biến và điều khiển tự động (như AGC – Automatic Gauge Control) giúp kiểm soát chính xác độ dày và dung sai.

Làm nguội & Hoàn thiện

Sau cán, thép được làm nguội tự nhiên hoặc bằng phun nước. Quá trình này dễ tạo ra lớp oxit (vảy cán) màu xanh đen trên bề mặt.

Tấm thép sau khi nguội sẽ trải qua các công đoạn hoàn thiện:

  • Tẩy gỉ (Pickling): loại bỏ lớp oxit bằng axit hoặc cơ học.
  • Cắt và chỉnh phẳng: tạo kích thước tiêu chuẩn (6m – 12m) hoặc cuộn HRC.
  • Đóng bó & kiểm định chất lượng trước khi xuất xưởng.

Nhờ quy trình cán ở nhiệt độ cao kết hợp với công nghệ hiện đại, thép tấm cán nóng vừa đạt được độ bền – độ dẻo tối ưu, vừa đảm bảo sản xuất hàng loạt với giá thành hợp lý.

Ứng dụng thực tế của thép tấm cán nóng

Nhờ đặc tính bền – dẻo – dễ gia công – giá thành hợp lý, thép tấm cán nóng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Dùng để chế tạo dầm, sàn, khung nhà xưởng, cầu đường, giàn giáo, nền móng trong xây dựng và kết cấu hạ tầng.
  • Đóng tàu và công trình hàng hải, đặc biệt là các mác thép AH36, Grade A dày 6–50mm. Thường được dùng làm thân tàu, boong tàu, cầu cảng, giàn khoan.
  • Làm bồn bể, thùng chứa, máy móc công nghiệp, container, ray xe lửa.
  • Dùng làm khung xe tải, vỏ thiết bị, bộ phận chịu lực của xe.
  • Ứng dụng trong tua-bin gió, kết cấu điện mặt trời, đường ống dẫn dầu khí.
Một số ứng dụng thực tế
Một số ứng dụng thực tế của thép cán nóng

Giá thép tấm cán nóng

Giá thép tấm cán nóng thường xuyên biến động theo thị trường thép trong nước và quốc tế. Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá bao gồm:

  • Độ dày và kích thước tấm: thép càng dày, giá thành càng cao.
  • Mác thép và tiêu chuẩn: ASTM A36, JIS SS400, EN S235JR có giá khác nhau.
  • Xuất xứ sản phẩm: Hòa Phát, Formosa (trong nước) thường có giá cạnh tranh hơn so với thép nhập khẩu từ Nhật, Hàn, Trung Quốc.
  • Biến động thị trường thép thế giới: tình trạng dư cung từ Trung Quốc, chi phí nguyên liệu và vận chuyển ảnh hưởng lớn đến giá

Bảng giá thép tấm cán nóng tham khảo (VNĐ/kg)

Quy cách (Dày x Rộng x Dài)Mác thépXuất xứ
Đơn giá tham khảo
3ly (1500 x 6000)SS400 / A36Formosa11.300 – 12.200
6ly (2000 x 6000)SS400 / A36Hòa Phát15.000 – 16.000
10ly (1500 x 6000)S235JR / A36Trung Quốc16.000 – 17.500
20ly (1500 x 6000)Q235B / A36Hàn Quốc18.000 – 19.000
Thép tấm gân chống trượtSS400 / A36Nhật Bản20.000 – 22.000
Thép tấm mạ kẽmQ235 / A36Trung Quốc22.000 – 27.000

Lưu ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt hàng và điều kiện giao nhận.
  • Để có báo giá chính xác và mới nhất, hãy liên hệ trực tiếp Thép Bảo Tín qua số hotline 0932 059 176.

=> Tham khảo thêm:

Kết luận

Có thể thấy, thép tấm cán nóng là loại vật liệu giữ vai trò nền tảng trong nhiều ngành công nghiệp – từ xây dựng, cơ khí chế tạo cho đến đóng tàu và năng lượng. Với ưu điểm bền, dẻo, dễ gia công cùng giá thành hợp lý, thép cán nóng luôn là lựa chọn tối ưu cho những hạng mục cần độ chắc chắn và hiệu quả kinh tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp thép tấm cán nóng uy tín, hãy đến với Thép Bảo Tín. Chúng tôi cam kết:

  • Phân phối sản phẩm chính hãng từ Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim,….
  • Quy cách đa dạng, đáp ứng nhanh mọi nhu cầu từ công trình dân dụng đến dự án công nghiệp.
  • Chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, minh bạch chất lượng.
  • Báo giá cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển tận nơi trên toàn quốc.

Liên hệ ngay Hotline 0932 059 176 hoặc Email bts@thepbaotin.com để nhận báo giá chi tiết và tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của bạn.

Bình luận (0 bình luận)