Tiêu chuẩn DIN / EN cho ống thép đúc

Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ đề cập về tiêu chuẩn DIN/ EN cho ống thép đúc.

Đây là một trong các tổ chức tiêu chuẩn hàng đầu quy định về sản xuất ống thép đúc.

Các tiêu chuẩn DIN/EN cho ống thép đúc bao gồm:

  • Tiêu chuẩn DIN 17175/EN10216-2
  • Tiêu chuẩn DIN 2391/EN10305-1
  • Tiêu chuẩn DIN 1629/EN10216-1

Thép Bảo Tín sẽ trình bày kỹ hơn ngay sau đây.

Tiêu chuẩn DIN 17175 / EN 10216-2 cho dàn ống thép đúc nhiệt độ cao

Tiêu chuẩn DIN 17175 / EN 10216-2 là một tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng cho sản xuất các ống thép liền mạch. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu kỹ thuật về thành phần hoá học, tính chất cơ học, kích thước, kiểm tra chất lượng của ống thép liền mạch.

Tiêu chuẩn này được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa học và Điện tử Quốc tế (ISO). Và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng và các ngành công nghiệp khác có yêu cầu cao về nhiệt độ và áp suất.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể trong tiêu chuẩn DIN 17175 / EN 10216-2

Như đã đề cập ở trên, tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật cụ thể về vật liệu, kích thước, độ dày và các yêu cầu khác cho ống thép đúc nhiệt độ cao.

Ngoài ra, tiêu chuẩn cũng đưa ra các tiêu chuẩn kiểm tra và chấp nhận sản phẩm. Để đảm bảo chất lượng ống thép đúc đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và an toàn trong quá trình sử dụng.

Các tiêu chuẩn này bao gồm:

  1. Vật liệu:

  • Gồm các yêu cầu về thành phần hóa học và tính chất cơ học của vật liệu cho ống thép đúc nhiệt độ cao.
  • Vật liệu được sử dụng phải đáp ứng các yêu cầu về độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng.
  1. Kích thước ống thép đúc và độ dày:

  • Các thông số này bao gồm đường kính ngoài, đường kính trong, độ dày tường và độ dài của ống.
  • Các thông số này phải được đảm bảo đúng theo yêu cầu, để đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình sử dụng.
  1. Các yêu cầu khác:

  • Yêu cầu về bề mặt đảm bảo không có các vết nứt, lõi thép, hoặc các vết rỉ sét trên bề mặt của ống.
  • Yêu cầu về độ cong đảm bảo ống không bị cong quá mức cho phép. Để tránh các vấn đề về độ bền và độ chịu tải của ống.
  • Yêu cầu về độ tròn đảm bảo ống phải có đường kính và hình dạng đồng đều, không bị méo mó và giảm khả năng chịu tải của ống.
Các quy định kỹ thuật
Các quy định kỹ thuật

Tất cả các yêu cầu kỹ thuật cụ thể này đều được đưa ra để đảm bảo chất lượng và an toàn của ống thép đúc nhiệt độ cao trong quá trình sử dụng.

Các loại mác thép được quy định trong tiêu chuẩn DIN 17175 / EN 10216-2 dùng cho ống thép đúc

Tiêu chuẩn DIN 17175 / EN 10216-2 quy định một số loại mác thép được sử dụng để sản xuất ống thép đúc nhiệt độ cao. Các loại mác thép này bao gồm:

  1. Mác thép P195GH:
  • Mác thép P195GH là loại thép carbon có chứa phụ gia hợp kim nhẹ như mangan, silic, phốtpho và lưu huỳnh.
  • Mác thép này được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng có nhiệt độ làm việc thấp như trong các thiết bị truyền nhiệt và trong các ống dẫn khí.
  1. Mác thép P235GH:
  • Mác thép P235GH cũng là loại thép carbon có chứa phụ gia hợp kim nhẹ như mangan, silic, phốtpho và lưu huỳnh.
  • Mác thép này được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ làm việc trung bình như trong các bình chứa áp suất và trong các ống dẫn chất lỏng.
  1. Mác thép P265GH:
  • Mác thép P265GH là loại thép carbon có chứa phụ gia hợp kim nhẹ như mangan, silic, phốtpho và lưu huỳnh.
  • Mác thép này được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ làm việc cao như trong các bình chứa áp suất và trong các ống dẫn chất lỏng và khí.
  1. Mác thép 16Mo3:
  • Mác thép 16Mo3 là loại thép hợp kim chứa phốtpho, chrom và molybdenum.
  • Mác thép này được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ làm việc cao như trong các bình chứa áp suất và trong các ống dẫn chất lỏng và khí.
  • Kỹ thuật: Chuẩn hóa, làm nguội và ủ, bình thường hoá và ủ.
  • Ứng dụng: sử dụng trong ống nồi hơi nhà máy điện, vv
Các loại mác thép tiêu chuẩn DIN 17175 / EN 10216-2
Các loại mác thép tiêu chuẩn DIN 17175 / EN 10216-2

Bảng thành phần hóa học và cơ tính của các loại mác thép tiêu chuẩn DIN 17175  /EN 10216-2

Dưới đây là bảng phân tách các thông tin này cho các loại mác thép trong tiêu chuẩn DIN 17175 / EN 10216-2 dùng cho ống thép đúc.

Mác thépThành phần hóa họcĐặc tính cơ học
P195GH
  • C: 0.13 max
  • Mn: 0.70 max
  • Si: 0.35 max
  • P: 0.025 max
  • S: 0.02 max
  • Độ bền kéo: 320 – 440 MPa
  • Độ giãn dài: 27% min
  • Độ cứng Brinell: 65 – 80 HB
P235GH
  • C: 0.16 max
  • Mn: 1.20 max
  • Si: 0.35 max
  • P: 0.025 max
  • S: 0.02 max
  • Độ bền kéo: 360 – 500 MPa
  • Độ giãn dài: 25% min
  • Độ cứng Brinell: 85 – 100 HB
P265GH
  • C: 0.20 max
  • Mn: 1.40 max
  • Si: 0.40 max
  • P: 0.025 max
  • S: 0.02 max
  • Độ bền kéo: 410 – 570 MPa
  • Độ giãn dài: 22% min
  • Độ cứng Brinell: 100 – 130 HB
16Mo3
  • C: 0.12 – 0.20
  • Mn: 0.40 – 0.90
  • Si: 0.35 max
  • P: 0.025 max
  • S: 0.02 max
  • Cr: 0.30 – 0.70
  • Mo: 0.25 – 0.35
  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa
  • Độ giãn dài: 20% min
  • Độ cứng Brinell: 130 – 160 HB
Chú ý: Các giá trị trên là giá trị tiêu chuẩn và có thể khác với giá trị thực tế trong sản xuất.

Bảng thành phần hóa học và cơ tính của các loại mác thép tiêu chuẩn DIN 2391 / EN 10305-1

Dưới đây là bảng thành phần hóa học và đặc tính cơ học của các loại mác thép được quy định trong tiêu chuẩn DIN 2391/EN10305-1.

Loại mác thépThành phần hóa họcĐặc tính cơ học
St30Si
  • C: 0,10% max
  • Si: 0,30% max
  • Mn: 0,50% max
  • Độ bền kéo: 340-470 MPa
  • Độ giãn dài: 25% min
  • Độ cứng Brinell: 100-170 HB
St30Al
  • C: 0,10% max
  • Si: 0,30% max
  • Mn: 0,50% max
  • Al: 0,035% max
  • Độ bền kéo: 340-470 MPa
  • Độ giãn dài: 25% min
  • Độ cứng Brinell: 100-170 HB
St35
  • C: 0,17% max
  • Si: 0,35% max
  • Mn: 0,40% max
  • Độ bền kéo: 440-570 MPa
  • Độ giãn dài: 22% min
  • Độ cứng Brinell: 130-190 HB
St45
  • C: 0,21% max
  • Si: 0,35% max
  • Mn: 0,50% max
  • Độ bền kéo: 490-630 MPa
  • Độ giãn dài: 20% min
  • Độ cứng Brinell: 150-210 HB
St52
  • C: 0,22% max
  • Si: 0,55% max
  • Mn: 1,60% max
  • Độ bền kéo: 580-800 MPa
  • Độ giãn dài: 14% min
  • Độ cứng Brinell: 190-270 HB
Lưu ý: Các giá trị đặc tính cơ học chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện sản xuất và xử lý ống thép trơn.

Bảng thành phần hóa học và cơ tính của các loại mác thép tiêu chuẩn DIN 1629 / EN 10216-1

Dưới đây là bảng thành phần hóa học và đặc tính cơ học của các loại mác thép trong tiêu chuẩn DIN 1629/EN10216-1.

Mác thépThành phần hóa học (phần trăm trọng lượng)Đặc tính cơ học
P195TR1
  • C: ≤0.13
  • Si: ≤0.35
  • Mn: 0.70-1.10
  • P: ≤0.025
  • S: ≤0.020
  • Độ bền kéo tối thiểu: 195 MPa
  • Ứng suất chịu được tối thiểu: 27 MPa
P195TR2
  • C: ≤0.13
  • Si: ≤0.35
  • Mn: 0.70-1.10
  • P: ≤0.025
  • S: ≤0.020
  • Độ bền kéo tối thiểu: 195 MPa
  • Ứng suất chịu được tối thiểu: 27 MPa
P235TR1
  • C: ≤0.17
  • Si: ≤0.35
  • Mn: 1.20-1.50
  • P: ≤0.025
  • S: ≤0.020
  • Độ bền kéo tối thiểu: 235 MPa
  • Ứng suất chịu được tối thiểu: 33 MPa
P235TR2
  • C: ≤0.17
  • Si: ≤0.35
  • Mn: 1.20-1.50
  • P: ≤0.025
  • S: ≤0.020
  • Độ bền kéo tối thiểu: 235 MPa
  • Ứng suất chịu được tối thiểu: 33 MPa
P265TR1
  • C: ≤0.20
  • Si: ≤0.35
  • Mn: 1.40-1.70
  • P: ≤0.025
  • S: ≤0.020
  • Độ bền kéo tối thiểu: 265 MPa
  • Ứng suất chịu được tối thiểu: 36 MPa
P265TR2
  • C: ≤0.20
  • Si: ≤0.35
  • Mn: 1.40-1.70
  • P: ≤0.025
  • S: ≤0.020
  • Độ bền kéo tối thiểu: 265 MPa
  • Ứng suất chịu được tối thiểu: 36 MPa

Các loại thép này đều có thành phần hóa học tương đối giống nhau. Tuy nhiên chúng có đặc tính cơ học khác nhau phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Các giá trị độ bền kéo và ứng suất chịu được được quy định tối thiểu để đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của ống thép khi sử dụng.

Mong rằng qua bài viết này, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về các tiêu chuẩn DIN/EN cho ống đúc.

Tham khảo thêm các bài viết liên quan khác:

Bình luận (0 bình luận)