Tiêu chuẩn ống thép đúc là các quy định về chất lượng, kích thước hay các thông số kỹ thuật của ống thép đúc. Chúng giúp ống thép đúc có tính đồng nhất. Đồng thời, đảm bảo ống đúc chất lượng, an toàn cho người thi công và sử dụng. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm ASTM, API, DIN, BS, JIS, GB/T.
Nội dung chính
Tiêu chuẩn ASTM A106
ASTM A106 là một trong những tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực dầu khí và nhiệt điện. Tiêu chuẩn này do Hiệp hội Vật liệu Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM) ban hành, quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và các yêu cầu kỹ thuật khác đối với ống thép carbon liền mạch và ống thép hàn.
Các loại ống đúc được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106 thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống chịu nhiệt độ và áp suất cao. Ví dự như: đường ống dẫn dầu, khí đốt, hơi nước, và các ứng dụng trong nồi hơi, thiết bị trao đổi nhiệt.
Các đặc tính chính của ống thép ASTM A106
- Thành phần hóa học: Tiêu chuẩn này quy định chặt chẽ về hàm lượng các nguyên tố hóa học như carbon, mangan, silic, lưu huỳnh và photpho để đảm bảo tính chất cơ học của ống thép.
- Tính chất cơ học: Ống thép A106 có độ bền kéo cao, độ bền va đập tốt, chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn.
- Kích thước: Ống thép A106 có nhiều kích thước khác nhau, từ đường kính nhỏ đến đường kính lớn, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của các ngành công nghiệp.
- Ứng dụng: Ống thép A106 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như: Đường ống dẫn dầu, khí đốt, đường ống trong giàn khoan, ống dẫn hơi, ống trao đổi nhiệt, khung nhà xưởng, cầu cống.
Các loại ống thép ASTM A106
Tiêu chuẩn ASTM A106 chia ống thép thành hai loại chính:
- ASTM A106 Grade A: Có độ bền kéo thấp hơn so với Grade B, thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu về áp suất và nhiệt độ không quá cao.
- ASTM A106 Grade B: Có độ bền kéo cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và chịu được nhiệt độ cao, áp suất lớn.
Tiêu chuẩn ASTM A53
Ống thép ASTM A53 là loại ống thép carbon thấp, được sản xuất bằng các phương pháp khác nhau như hàn, đúc hoặc kết hợp cả hai. Ống thép này có thể được mạ kẽm hoặc không mạ kẽm, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.
Các loại ống thép ASTM A53
Ống thép ASTM A53 được chia thành các loại khác nhau dựa trên phương pháp sản xuất và thành phần hóa học:
- Loại F (Furnace): Ống thép được sản xuất bằng phương pháp hàn. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ bền quá cao.
- Loại E (Electric): Ống thép được sản xuất bằng phương pháp hàn điện, có độ đồng đều về chất lượng cao hơn so với loại F.
- Loại S (Seamless): Ống thép liền mạch, được sản xuất bằng phương pháp đúc, có độ bền cao và chịu được áp suất lớn.
Ứng dụng của ống thép ASTM A53
Ống thép ASTM A53 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như:
- Xây dựng: Làm khung nhà xưởng, cầu cống, hệ thống ống dẫn nước, khí.
- Cơ khí: Làm các chi tiết máy, khung máy, ống dẫn chất lỏng.
- Nông nghiệp: Làm hệ thống tưới tiêu, ống dẫn phân bón.
- Ô tô: Làm các bộ phận khung xe, ống xả.
Ngoài tiêu chuẩn ASTM A106 và ASTM A53 bạn có thể xem thêm một vài tiêu chuẩn khác:
Tiêu chuẩn sản xuất | Mác thép/ Lớp thép | Mục đích sử dụng |
ASTM A53 | A, B | Áp dụng cho cả ống thép hàn, ống thép đúc đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng |
ASTM A106 | A, B | Ống thép đúc Carbon sử dụng cho môi trường nhiệt độ cao |
ASTM A179 | Thép Carbon thấp | Thép Carbon thấp được đúc bằng phương pháp kéo nguội, sử dụng cho bình ngưng tụ & các thiết bị trao đổi nhiệt |
ASTM A192 | Thép Carbon thấp | Ống đúc Carbon dùng cho nồi hơi có áp suất cao |
ASTM A210 | A1, C | Thép Carbon trung bình & thép hợp kim được đúc cho nồi hơi và các thiết bị quá nhiệt |
ASTM A213 | T5, T11, T12, T22 TP 347H | Thép hợp kim Ferritic và Austenitic sử dụng cho Bộ quá nhiệt và Ống trao đổi nhiệt |
ASTM A312 | TP304/304L, TP316/316L | Ống thép đúc cho các vật liệu không gỉ |
ASTM A333 | Gr.6 | Áp dụng cho ống thép hàn, ống thép đúc dùng trong môi trường nhiệt độ thấp |
ASTM A335 | P9, P11, P22 | Ống thép hợp kim Ferritic được đúc để dùng cho môi trường nhiệt độ cao |
ASTM A519 | 4130,414 | Áp dụng cho ống cơ khí, được đúc từ thép Carbon & thép hợp kim |
ASTM A789 | Ống thép không gỉ Ferritic / Austenitic đúc cho kết cấu chung |
Tiêu chuẩn API 5L
API 5L là một tiêu chuẩn quốc tế do Viện Dầu khí Mỹ (American Petroleum Institute) ban hành, quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép liền mạch và hàn. Ống này dùng trong các hệ thống đường ống vận chuyển dầu và khí đốt.
Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng các ống thép sản xuất ra đáp ứng được các yêu cầu về độ bền, độ dẻo dai, khả năng chống ăn mòn và các yếu tố khác, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển dầu khí.
Các loại ống thép API 5L
Ống thép API 5L được chia thành nhiều loại khác nhau. Nó dựa trên cấp độ kỹ thuật (PSL) và lớp (Grade):
- PSL 1: Dùng cho các ứng dụng ít nghiêm ngặt hơn. Ví dụ như đường ống dẫn nước hoặc các ứng dụng công nghiệp khác.
- PSL 2: Dùng cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao. Như là: đường ống dẫn dầu và khí đốt trên biển hoặc trong điều kiện khắc nghiệt.
- Các lớp (Grade): X42, X52, X60, X70, X80,… Mỗi lớp đại diện cho một cấp độ cường độ tối thiểu khác nhau.
Tiêu chuẩn sản xuất | Mác thép/ Lớp thép | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
API 5CT | J55, K55, N80, L80, C90, C95, T95, P110, M65 | Tiêu chuẩn kỹ thuật cho thép hộp và thép ống |
API 5L | A, B, X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70 | Tiêu chuẩn kỹ thuật cho đường ống |
Ứng dụng của ống thép API 5L
Ống thép API 5L được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng sau:
- Ngành dầu khí: Đường ống dẫn dầu thô, khí tự nhiên, sản phẩm dầu mỏ.
- Ngành khí đốt: Đường ống dẫn khí tự nhiên.
- Ngành hóa chất: Đường ống dẫn các chất hóa học.
- Các ứng dụng công nghiệp khác: Đường ống dẫn nước, hơi nước, các chất lỏng khác.
Tiêu chuẩn DIN/EN
Tiêu chuẩn DIN/EN là tên viết tắt của Deutsches Institut für Normung/European Norm (Viện tiêu chuẩn Đức). Đây là tiêu chuẩn phổ biến cho sản xuất ống thép đúc tại châu Âu.
Các loại ống thép theo tiêu chuẩn DIN/EN
Đến nay, DIN đã có hơn 30.000 tiêu chuẩn khác nhau về tất cả các lĩnh vực công nghệ. Các tiêu chuẩn DIN / EN cho ống đúc bao gồm:
Tiêu chuẩn sản xuất | Mác thép/ Lớp thép | Mục đích sử dụng |
DIN 17175/EN10216-2 | ST35, ST45, ST52, 13CrMo44 | Ống thép đúc dùng cho môi trường nhiệt độ cao |
DIN 2391/EN10305-1 | St35, St45, St52 | Ống thép chính xác cao, sản xuất bằng phương pháp chồn nguội |
DIN 1629/EN10216-1 | St37, St45, St52 | Ống thép tròn không hợp kim, được đúc theo các yêu cầu đặc biệt |
GB/T 700 | Q195, Q215, Q235, Q255, Q275 | Tiêu chuẩn kỹ thuật thép kết cấu carbon |
Ứng dụng của ống thép theo tiêu chuẩn DIN/EN
- Ống thép theo tiêu chuẩn DIN/EN được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như:
- Xây dựng: Làm khung nhà xưởng, cầu cống, hệ thống ống dẫn nước, khí.
- Cơ khí: Làm các chi tiết máy, khung máy, ống dẫn chất lỏng.
- Ô tô: Làm các bộ phận khung xe, ống xả.
- Năng lượng: Đường ống dẫn dầu, khí, hơi nước.
Mỗi tiêu chuẩn sẽ có những quy định khác nhau. Vì vậy, khi chọn mua ống thép liền mạch từ thương hiệu nào bạn cần hỏi rõ mọi thông tin từ thương hiệu ấy. Nhà cung cấp sẽ có trách nhiệm cung cấp đầy đủ những thông tin bạn cần để giúp bạn mua hàng dễ dàng hơn.
Bảng tra kích thước, quy cách ống thép đúc
Bảng quy chuẩn ống thép đúc bên dưới có thể được sử dụng để tìm các thông tin về ống. Điển hình như: kích thước ống, đường kính, độ dày thành ống, áp suất làm việc,…
Dung sai ống thép đúc carbon
Loại ống | Kích thước ống (mm) | Dung sai |
---|---|---|
Cán nóng | OD<50 | ±0.50mm |
OD≥50 | ±1% | |
WT<4 | ±12.5% | |
WT 4~20 | -12,5%, +15% | |
WT>20 | ±12.5% | |
Cán nguội | OD 6~10 | ±0.20mm |
OD 10~30 | ±0.40mm | |
OD 30~50 | ±0.45 | |
OD>50 | ±1% | |
WT≤1 | ±0.15mm | |
WT 1~3 | -10%, +15% | |
WT >3 | -10%, +12,5% |
Bất kể ống đúc có tiêu chuẩn độ dày (SCH) bao nhiêu. Các đường ống có kích thước cụ thể đều có cùng đường kính ngoài (mặc dù trong sản xuất luôn có dung sai cho phép). Khi số SCH tăng lên, độ dày của thành ống tăng lên và đường kính trong thực tế giảm đi. Ví dụ:
- Tiêu chuẩn ống đúc SCH 40 4 inch (100 mm) có đường kính ngoài 4.500 inch (114,30 mm), độ dày thành ống 0,237 inch (6,02 mm), có đường kính trong là 4,026 inch (102,26 mm).
- Tiêu chuẩn ống đúc SCH 80 4 inch (100 mm) có đường kính ngoài là 4.500 inch (114,30 mm), độ dày thành ống là 0,337 inch (8,56 mm), có đường kính trong là 3,826 inch (97,18 mm).
>> Xem ngay SCH là gì? để hiểu được khái niệm cũng như cách tính độ dày (mm) từ SCH.
Lưu ý: Một số loại ống, size ống có thể không có sẵn hoặc số lượng ít tại kho của Thép Bảo Tín. Nên nếu bạn muốn đặt số lượng nhiều thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi – 0932 059 176!
Trên đây là những tiêu chuẩn ống thép đúc phổ biến. Đây cũng là những loại ống được dùng phổ biến tại Việt Nam. Hy vọng những thông tin mà Thép Bảo Tín chia sẻ sẽ hữu ích với mọi người. Từ đó, có thể tìm mua được các loại ống thép đúc phù hợp với công trình của mình.