Biết mấy anh em hay mua ống thép mạ kẽm phi 60 về sử dụng. Mà giá cả thì biến động liên tục, nhu cầu khảo giá để cân đối ngân sách được anh em đề cao. Nên nay Thép Bảo Tín làm một cái bảng giá ống thép mạ kẽm phi 60 để anh em tham khảo nè.

Quy cách ống thép mạ kẽm phi 60

Mặc dù Thép Bảo Tín biết là anh em thường xuyên tìm mua, nên quy cách, thông số này kia cũng rất là rành rồi.

Tuy nhiên, Thép Bảo Tín vẫn muốn nhắc lại một chút về thông số kỹ thuật ống kẽm phi 60 tại Thép Bảo Tín.

Thông số kỹ thuật ống thép mạ kẽm DN50:

  • Đường kính ngoài: 60.3 mm
  • Độ dày thành ống có các size sau: 3 li 91, 5 li 54, 2 li, 2 li 6, 2 li 9, 3 li 6, 4 li 5, 1 li 4, 1 li 5, 1 li 6, 1 li 7, 1 li 8, 1 li 9, 2 li 1, 2 li 2, 2 li 3, 2 li 4, 2 li 5, 2 li 7, 2 li 8, 2 li 9, 3 li, 3 li 2, 3 li 5, 3 li 8, 4 li.
  • Chiều dài ống: 6 mét, 12 mét.
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Nhà sản xuất: Hòa Phát, SeAH, Thép Vina One, Nippon Steel, VG Pipe, Hoa Sen.
Ống kẽm phi 60 Hòa Phát
Ống kẽm phi 60 Hòa Phát

Bảng giá ống thép mạ kẽm DN50 tại Thép Bảo Tín

Báo giá ống kẽm phi 60 Hoa Sen

Bảng báo giá ống mạ kẽm phi 60 của Hoa Sen

STTQUY CÁCHĐỘ DÀY THÀNH ỐNG
(mm)
TRỌNG LƯỢNG
(Kg/6m)
ĐƠN GIÁ
(Vnđ/Kg)
THÀNH TIỀN
(Vnđ/6m)
160,3 mm - ASTM A533,9133,0815.107 ₫499.739 ₫
25,5444,715.107 ₫675.283 ₫
360,2 mm - BS 1387:19852,924,4615.107 ₫369.517 ₫
460,8 mm - BS 1387:19853,629,9915.107 ₫453.059 ₫
560,8 mm - BS 1387:19854,536,8915.107 ₫557.297 ₫
660,2 mm - EN 102552,924,4615.107 ₫369.517 ₫
760,7 mm - EN 102553,226,8515.107 ₫405.623 ₫
860,7 mm - EN 102553,226,8515.107 ₫405.623 ₫
960,8 mm - EN 102553,629,9915.107 ₫453.059 ₫
1060,8 mm - EN 102554,536,8915.107 ₫557.297 ₫

Báo giá ống kẽm phí 60 Hòa Phát

Bảng báo giá ống mạ kẽm phi 60 của Hòa Phát

STTQUY CÁCHĐỘ DÀY THÀNH ỐNG
(mm)
TRỌNG LƯỢNG
(Kg/6m)
ĐƠN GIÁ
(Vnđ/Kg)
THÀNH TIỀN
(Vnđ/6m)
160,3 mm - ASTM A533,9132,6417.000 ₫554.880 ₫
25,5444,8817.000 ₫762.960 ₫
359,9 mm - BS 1387:19853,226,86117.000 ₫456.637 ₫
42,924,4817.000 ₫416.160 ₫
53,630,1817.000 ₫513.060 ₫
64,537,1417.000 ₫631.380 ₫

Báo giá ống thép mạ kẽm phi 60 SeAH

Bảng báo giá ống mạ kẽm phi 60 của SeAH

STTQUY CÁCHĐỘ DÀY THÀNH ỐNG
(mm)
TRỌNG LƯỢNG
(Kg/6m)
ĐƠN GIÁ
(Vnđ/Kg)
THÀNH TIỀN
(Vnđ/6m)
160,3 mm - ASTM A533,9132,7619.000 ₫622.440 ₫
25,5445,319.000 ₫860.700 ₫
360,2 mm - BS 1387:1985217,13619.000 ₫325.584 ₫
42,622,04419.000 ₫418.836 ₫
52,924,45619.000 ₫464.664 ₫
660,8 mm - BS 1387:19853,630,20419.000 ₫573.876 ₫
74,537,15219.000 ₫705.888 ₫

Báo giá ống thép mạ kẽm phi 60 thép Vina One

Bảng báo giá ống mạ kẽm phi 60 của Vina One

STTQUY CÁCHĐỘ DÀY THÀNH ỐNG
(mm)
TRỌNG LƯỢNG
(Kg/6m)
ĐƠN GIÁ
(Vnđ/Kg)
THÀNH TIỀN
(Vnđ/6m)
160,3 mm - ASTM A533,9132,6416.580 ₫541.171 ₫
25,5444,8816.580 ₫744.110 ₫
359,9 mm - BS 1387:19852,622,0216.580 ₫365.092 ₫
42,924,4816.580 ₫405.878 ₫
560,3 mm - BS 1387:19853,630,1816.580 ₫500.384 ₫
64,537,1416.580 ₫615.781 ₫

Lưu ý: Các bảng giá trên chỉ mang tính chất THAM KHẢO

Question and answer (0 comments)