Hiện nay, phụ kiện ren là linh kiện không thể thiếu hầu hết trong các hệ thống đường ống. Nhờ vào phụ kiện này mà đường ống điều chỉnh hướng khác nhau. Chính vì thế, không ít người thắc mắc bảng giá phụ kiện ren, cụ thể là bảng giá phụ kiện ren siam. Hôm nay, cùng Thép Bảo Tín tìm hiểu qua bài viết này.
Nội dung chính
Giới thiệu về phụ kiện ren
Phụ kiện ren là linh kiện thường được sử dụng trong các đường ống nước, khí, đường ống có đường kính nhỏ,… Chúng được kết nối với các đầu đen của đường ống trong hệ thống đường ống.
Cũng giống như phụ kiện hàn, phụ kiện ren được sử dụng chủ yếu cho đường kính ống nhỏ, nói chung cho đường ống có đường kính danh nghĩa là NPS 2 hoặc nhỏ hơn.
Các tiêu chuẩn kích thước cho ren ống được quy định trong ASME B1.20.1,… Bao gồm số lượng ren trên mỗi inch, bước ren và độ dài tương tác thông thường cho tất cả các đường kính ống.
Bảng giá phụ kiện ren Siam mới nhất
Bảng giá co ren – co giảm 90° (L90) Siam
Size (inch) | Size (A) | Số lượng | Weight | Price/ pcs (VND) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Inner | Master | Per pcs | N.W./ctn | Mạ kẽm và đen | ||
1/8'' | 6A | 50 | 600 | 0,0306 | 18 | 17,500 |
1/4'' | 8A | 35 | 420 | 0,0515 | 22 | 17,500 |
3/8'' | 10A | 90 | 36 | 0,0710 | 26 | 17,500 |
1/2'' | 15A | 50 | 200 | 0,1195 | 24 | 17,500 |
3/4'' | 20A | 35 | 105 | 0,1865 | 20 | 24,400 |
1'' | 25A | 20 | 60 | 0,2838 | 17 | 32,600 |
1 1/4'' | 32A | 20 | 40 | 0,4504 | 18 | 49,200 |
1 1/2'' | 40A | 15 | 30 | 0,5736 | 17 | 60,000 |
2'' | 50A | 8 | 16 | 0,8932 | 14 | 93,300 |
2 1/2'' | 65A | 12 | 1,4816 | 18 | 145,500 | |
3'' | 80A | 8 | 2,2560 | 18 | 247,900 | |
4'' | 100A | 2 | 4,2200 | 8 | 409,900 | |
5'' | 125A | 2 | 6,7980 | 14 | 947,100 | |
6'' | 150A | 1 | 8,8690 | 9 | 1,294,300 |
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện co ren 90° bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Bảng giá phụ kiện lơi ren 45° (L45) Siam
Size (inch) | Size (A) | Số lượng | Weight | Price/ pcs (VND) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Inner | Master | Per pcs | N.W./ctn | Mạ kẽm và đen | ||
1/8'' | 6A | 50 | 600 | 0.0306 | 18 | 17,500 |
1/4'' | 8A | 35 | 420 | 0.0515 | 22 | 17,500 |
3/8'' | 10A | 90 | 300 | 0.0710 | 26 | 17,500 |
1/2'' | 15A | 50 | 200 | 0.1195 | 24 | 17,500 |
3/4'' | 20A | 35 | 105 | 0.1865 | 20 | 24,400 |
1'' | 25A | 20 | 60 | 0.2838 | 17 | 32,600 |
1 1/4'' | 32A | 20 | 40 | 0.4504 | 18 | 49,200 |
1 1/2'' | 40A | 15 | 30 | 0.5736 | 17 | 60,000 |
2'' | 50A | 8 | 16 | 0.8932 | 14 | 93,300 |
2 1/2'' | 65A | 12 | 1.482 | 18 | 145,500 | |
3'' | 80A | 8 | 2.2560 | 18 | 247,900 | |
4'' | 100A | 2 | 4.220 | 8 | 409,900 | |
5'' | 125A | 2 | 4.840 | 10 | 947,100 | |
6'' | 150A | 1 | 6.766 | 7 | 1,294,300 |
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện lơi ren 45° bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Bảng giá co ren trong và ren ngoài 90° (SL90) Siam
Size (inch) | Size (A) | Số lượng | Weight | Price/ pcs (VND) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Inner | Master | Per pcs | N.W./ctn | Mạ kẽm và đen | ||
1/8'' | 6A | 60 | 720 | 0.0256 | 18 | 19,600 |
1/4'' | 8A | 35 | 420 | 0.0400 | 17 | 19,600 |
3/8'' | 10A | 60 | 240 | 0.0720 | 17 | 19,600 |
1/2'' | 15A | 60 | 180 | 0.1070 | 19 | 19,600 |
3/4'' | 20A | 35 | 105 | 0.1740 | 18 | 24,800 |
1'' | 25A | 45 | 90 | 0.2693 | 24 | 35,500 |
1 1/4'' | 32A | 25 | 50 | 0.4216 | 21 | 52,000 |
1 1/2'' | 40A | 9 | 27 | 0.5734 | 15 | 65,700 |
2'' | 50A | 8 | 16 | 1.0092 | 16 | 109,800 |
2 1/2'' | 65A | 5 | 10 | 1.6400 | 16 | 184,000 |
3'' | 80A | 8 | 2.1460 | 17 | 286,000 | |
4'' | 100A | 4 | 4.2400 | 17 | 500,900 | |
5'' | 125A | 1 | 5.5000 | 6 | 1,244,300 | |
6'' | 150A | 1 | 12.3666 | 12 | 1,864,300 |
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện co ren trong và ren ngoài 90° bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Bảng giá lơi ren trong và ren ngoài 45° Siam
Size (inch) | Size (A) | Số lượng | Weight | Price/ pcs (VND) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Inner | Master | Per pcs | N.W./ctn | Mạ kẽm và đen | ||
1/8'' | 6A | 70 | 840 | 0.0243 | 20 | 23,900 |
1/4'' | 8A | 40 | 480 | 0.0395 | 19 | 23,900 |
3/8'' | 10A | 100 | 400 | 0.0582 | 23 | 23,900 |
1/2'' | 15A | 75 | 225 | 0.0996 | 22 | 23,900 |
3/4'' | 20A | 40 | 120 | 0.1436 | 17 | 34,000 |
1'' | 25A | 25 | 75 | 0.2540 | 19 | 43,700 |
1 1/4'' | 32A | 10 | 40 | 0.3546 | 14 | 66,900 |
1 1/2'' | 40A | 10 | 30 | 0.5104 | 15 | 748,600 |
2'' | 50A | 12 | 24 | 0.7944 | 19 | 129,000 |
2 1/2'' | 65A | 6 | 12 | 1.3512 | 16 | 294,200 |
3'' | 80A | 3 | 6 | 2.1280 | 13 | 440,400 |
4'' | 100A | 4 | 3.3770 | 14 | 638,500 |
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện lơi ren trong và ren ngoài 45° bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Bảng giá phụ kiện tê ren Siam
Size (inch) | Size (A) | Số lượng | Weight | Price/ pcs (VND) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Inner | Master | Per pcs | N.W./ctn | Mạ kẽm và đen | ||
1/8'' | 6A | 120 | 480 | 0.0452 | 22 | 22,000 |
1/4'' | 8A | 75 | 300 | 0.0702 | 21 | 22,000 |
3/8'' | 10A | 45 | 180 | 0.1087 | 20 | 22,000 |
1/2'' | 15A | 40 | 120 | 0.1686 | 20 | 31,000 |
3/4'' | 20A | 35 | 70 | 0.2542 | 18 | 31,600 |
1'' | 25A | 20 | 40 | 0.3998 | 16 | 43,700 |
1 1/4'' | 32A | 14 | 28 | 0.6020 | 17 | 68,500 |
1 1/2'' | 40A | 12 | 24 | 0.7254 | 17 | 87,600 |
2'' | 50A | 8 | 16 | 1.2100 | 19 | 124,900 |
2 1/2'' | 65A | 4 | 8 | 2.2133 | 18 | 225,300 |
3'' | 80A | 6 | 2.9500 | 18 | 297,100 | |
4'' | 100A | 1 | 2 | 5.2920 | 11 | 557,000 |
5'' | 125A | 1 | 9.1200 | 9 | 1244300 | |
6'' | 150A | 1 | 11.8133 | 12 | 1881700 |
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện tê ren bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Bảng giá nối ren trong kẽm (Couplings)
Size (inch) | Size (A) | Số lượng | Weight | Price/ pcs (VND) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Inner | Master | Per pcs | N.W./ctn | Mạ kẽm và đen | ||
1/8'' | 6A | 70 | 840 | 0.0250 | 21 | 15,600 |
1/4'' | 8A | 40 | 480 | 0.0399 | 19 | 15,600 |
3/8'' | 10A | 40 | 480 | 0.0574 | 28 | 15,600 |
1/2'' | 15A | 60 | 240 | 0.0920 | 22 | 15,600 |
3/4'' | 20A | 50 | 150 | 0.1330 | 20 | 19,600 |
1'' | 25A | 25 | 100 | 0.2077 | 21 | 26,300 |
1 1/4'' | 32A | 16 | 64 | 0.3164 | 20 | 35,500 |
1 1/2'' | 40A | 18 | 36 | 0.4196 | 15 | 46,300 |
2'' | 50A | 12 | 24 | 0.6556 | 16 | 69,700 |
2 1/2'' | 65A | 8 | 16 | 1.0320 | 17 | 120,700 |
3'' | 80A | 12 | 1.6377 | 20 | 164,900 | |
4'' | 100A | 3 | 6 | 2.6060 | 16 | 308,000 |
5'' | 125A | 2 | 4.1800 | 8 | 533,900 | |
6'' | 150A | 2 | 4.1180 | 8 | 693,500 |
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện nối ren trong kẽm bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Bảng giá nút bít ren (Caps)
CAPS (CA) NÚT BỊT REN TRONG | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Size (inch) | Size (A) | Số lượng | Weight | Price/ pcs (VND) | ||
Inner | Master | Per pcs | N.W./ctn | Mạ kẽm và đen | ||
1/8'' | 6A | 120 | 1440 | 0.0161 | 23 | 15,600 |
1/4'' | 8A | 80 | 960 | 0.0245 | 24 | 15,600 |
3/8'' | 10A | 60 | 720 | 0.0347 | 25 | 15,600 |
1/2'' | 15A | 50 | 300 | 0.0575 | 17 | 15,600 |
3/4'' | 20A | 40 | 160 | 0.0966 | 15 | 17,700 |
1'' | 25A | 25 | 100 | 0.1424 | 14 | 23,400 |
1 1/4'' | 32A | 20 | 80 | 0.2008 | 16 | 31,000 |
1 1/2'' | 40A | 18 | 54 | 0.2528 | 14 | 38,100 |
2'' | 50A | 12 | 36 | 0.4220 | 15 | 52,000 |
2 1/2'' | 65A | 20 | 40 | 0.7270 | 29 | 93,300 |
3'' | 80A | 24 | 1.0684 | 26 | 128,900 | |
4'' | 100A | 6 | 12 | 1.7672 | 21 | 209,000 |
5'' | 125A | 5 | 10 | 2.8600 | 29 | 440,400 |
6'' | 150A | 2 | 4 | 4.7733 | 19 | 693,500 |
PLUGS (P) - NÚT BÍT REN NGOÀI | ||||||
1/8'' | 6A | 300 | 3600 | 0.0058 | 21 | 13,500 |
1/4'' | 8A | 150 | 1800 | 0.0149 | 27 | 13,500 |
3/8'' | 10A | 100 | 1200 | 0.0220 | 26 | 13,500 |
1/2'' | 15A | 50 | 600 | 0.0365 | 22 | 13,500 |
3/4'' | 20A | 30 | 360 | 0.0587 | 21 | 14,400 |
1'' | 25A | 20 | 240 | 0.0900 | 22 | 17,700 |
1 1/4'' | 32A | 40 | 120 | 0.1776 | 21 | 23,900 |
1 1/2'' | 40A | 30 | 90 | 0.2242 | 20 | 28,600 |
2'' | 50A | 20 | 60 | 0.3436 | 21 | 39,900 |
2 1/2'' | 65A | 16 | 32 | 0.5091 | 16 | 68,500 |
3'' | 80A | 16 | 32 | 0.7532 | 24 | 98,700 |
4'' | 100A | 6 | 12 | 1.4873 | 18 | 167,700 |
5'' | 125A | 5 | 10 | 2.0320 | 20 | 418,200 |
6'' | 150A | 5 | 10 | 2.7320 | 27 | 489,700 |
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện nút bít ren bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Bảng giá phụ kiện tê ren giảm Siam (Reducing tees)
REDUCING TEES (RT) - TÊ REN GIẢM | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Size (inch) | Size (A) | Số lượng | Weight | Price/ pcs (VND) | ||
Inner | Master | Per pcs | N.W./ctn | Mạ kẽm và đen | ||
1/4x1/8 | 8x6A | 25 | 300 | 0,0601 | 18 | 31,000 |
3/8x1/8 | 10x6A | 90 | 360 | 0,0730 | 26 | 31,000 |
3/8x1/4 | 10x8A | 60 | 240 | 0,0979 | 23 | 31,000 |
1/2x1/8 | 15x6A | 40 | 160 | 0,1080 | 17 | 31,000 |
1/2x1/4 | 15x8A | 40 | 160 | 0,1248 | 20 | 31,000 |
1/2x3/8 | 15x10X | 40 | 160 | 0,1350 | 22 | 31,000 |
3/4x1/8 | 20x6A | 32 | 128 | 0,1520 | 19 | 31,000 |
3/4x1/4 | 20x8A | 25 | 100 | 0,1746 | 17 | 31,000 |
3/4x3/8 | 20x10A | 25 | 100 | 0,1830 | 18 | 31,000 |
3/4x1/2 | 20x15A | 20 | 80 | 0,2239 | 18 | 31,000 |
1 x 1/4'' | 25x 8A | 20 | 80 | 0,2398 | 19 | 43,700 |
1x3/8 | 25x10A | 15 | 60 | 0,2730 | 16 | 43,700 |
1x1/2 | 25x15A | 15 | 60 | 0,3060 | 18 | 43,700 |
1x3/4 | 25x20A | 12 | 48 | 0,3484 | 17 | 43,700 |
1-1/4x1/4'' | 32x8A | 20 | 40 | 0,3450 | 18 | 68,500 |
1-1/4x3/8 | 32x10A | 20 | 40 | 0,4009 | 16 | 68,500 |
1-1/4x1/2 | 32x15A | 20 | 40 | 0,4206 | 17 | 68,500 |
1-1/4x3/4 | 32x20A | 20 | 40 | 0,4719 | 19 | 68,500 |
1-1/4x1 | 32x25A | 20 | 40 | 0,5369 | 21 | 68,500 |
1-1/2x3/8 | 40x10A | 18 | 36 | 0,5160 | 19 | 87,600 |
1-1/2x1/2 | 40x15A | 18 | 36 | 0,4840 | 17 | 87,600 |
1-1/2x3/4 | 40x20A | 15 | 30 | 0,5320 | 16 | 87,600 |
1-1/2x1 | 40x25A | 10 | 30 | 0,6168 | 19 | 87,600 |
1-1/2x1-1/4 | 40x32A | 12 | 24 | 0,6906 | 17 | 87,600 |
2x3/8 | 50x10A | 10 | 20 | 0,6600 | 13 | 124,900 |
2x1/2 | 50x15A | 10 | 20 | 0,6768 | 14 | 124,900 |
2x3/4 | 50x20A | 10 | 20 | 0,7980 | 16 | 124,900 |
2x1 | 50x25A | 10 | 20 | 0,8096 | 16 | 124,900 |
2x1-1/4 | 50x32A | 8 | 16 | 0,9056 | 14 | 124,900 |
2x1-1/2 | 50x40A | 8 | 16 | 10,662 | 17 | 124,900 |
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện tê giảm bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Bảng giá phụ kiện bầu ren Siam (Reducing Couplings)
REDUCING COUPLINGS (RS) - BẦU REN KẼM + ĐEN | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1/4x1/8 | 8x6A | 50 | 600 | 0,0337 | 20 | 16,800 |
3/8x1/8 | 10x 6A | 35 | 420 | 0,0458 | 19 | 16,800 |
3/8x1/4 | 10x8A | 30 | 360 | 0,0478 | 17 | 16,800 |
1/2x1/8 | 15x 6A | 75 | 300 | 0,0713 | 21 | 16,800 |
1/2x1/4 | 15x 8A | 75 | 300 | 0,0736 | 22 | 16,800 |
1/2x3/8 | 15x10A | 60 | 240 | 0,0741 | 18 | 16,800 |
3/4x1/4 | 20x 8A | 45 | 210 | 0,0910 | 19 | 20,100 |
3/4x3/8 | 20x10 | 45 | 180 | 0,0956 | 17 | 20,100 |
3/4x1/2 | 20x15 | 60 | 180 | 0,1194 | 21 | 20,100 |
1x1/4 | 25 x 6A | 45 | 135 | 0,1438 | 19 | 27,000 |
1x3/8 | 25 x 8A | 30 | 120 | 0,1560 | 19 | 27,000 |
1x3/8 | 25x10 | 30 | 120 | 0,1560 | 19 | 27,000 |
1x1/2 | 25x15 | 30 | 120 | 0,1794 | 22 | 27,000 |
1x3/4 | 25x20 | 25 | 100 | 0,1848 | 18 | 27,000 |
1-1/4x3/8 | 32x10 | 25 | 75 | 0,2250 | 17 | 36,900 |
REDUCING COUPLINGS (RS) - BẦU REN KẼM + ĐEN | ||||||
1-1/4x1/2 | 32x15 | 25 | 75 | 0,2374 | 18 | 36,900 |
1-1/4x3/4 | 32x20 | 25 | 75 | 0,2618 | 20 | 36,900 |
1-1/4x1 | 32x25 | 15 | 60 | 0,3014 | 18 | 36,900 |
1-1/2x3/8 | 40x10 | 30 | 60 | 0,2670 | 16 | 47,700 |
1-1/2x1/2 | 40x15 | 20 | 60 | 0,3014 | 18 | 47,700 |
1-1/2x3/4 | 40x20 | 15 | 60 | 0,3226 | 19 | 47,700 |
1-1/2x1 | 40x25 | 25 | 50 | 0,4506 | 23 | 47,700 |
1-1/2x1-1/4 | 40x32 | 12 | 48 | 0,4034 | 19 | 47,700 |
2x3/8 | 50x10 | 12 | 36 | 0,4400 | 16 | 71,300 |
2x1/2 | 50x15 | 12 | 36 | 0,4516 | 16 | 71,300 |
2x3/4 | 50x20 | 12 | 36 | 0,4576 | 16 | 71,300 |
2x1 | 50x25 | 12 | 36 | 0,4798 | 17 | 71,300 |
2x1-1/4 | 50x32 | 9 | 27 | 0,4952 | 13 | 71,300 |
2x1-1/2 | 50x40 | 9 | 27 | 0,6271 | 17 | 71,300 |
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện bầu ren bên trên mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Có thể bạn quan tâm: Bảng giá phụ kiện hàn FKK
Ưu điểm và nhược điểm của phụ kiện ren
Phụ kiện ren cho ống thép có nhiều ưu điểm và nhược điểm. Cùng Thép Bảo Tín tìm hiểu qua nội dung dưới đây:
Ưu điểm của phụ kiện ren
- Có tính linh hoạt cao, có thể lắp đặt và tháo dễ dàng.
- Không cần phải hàn nối, tiết kiệm được chi phí mua máy hàn và giảm được tình trạng cháy nổ.
- Có thể kết nối với các loại ống và thiết bị khác nhau.
- Giá thành tương đối rẻ, tiết kiệm chi phí, dễ tìm mua.
Nhược điểm phụ kiện ren
- Có khả năng chịu áp lực thấp hơn so với phụ kiện hàn
- Có thể bị mòn hoặc gỉ sét do tác động của môi trường
Thép Bảo Tín – Địa chỉ mua phụ kiện ren Siam chính hãng
Hiện nay, có rất nhiều cửa hàng vật tư, nhà phân phối nhận cung cấp các phụ kiện ren. Tuy nhiên, không phải nơi nào cũng đảm bảo về nguồn gốc cũng như chất lượng sản phẩm. Nếu bạn đang phân vân không biết mua phụ kiện ren nói chung, phụ kiện ren Siam nói riêng ở đâu thì hãy tham khảo Thép Bảo Tín.
Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên nhập khẩu và phân phối vật tư công nghiệp. Không chỉ có phụ kiện ren, mà tại đây còn mạnh về các loại ống thép. Các loại ống thép đen, ống thép đúc, ống thép mạ kẽm, ống thép cỡ lớn,…. cũng được Thép Bảo Tín cung cấp.
Với hơn 10 năm hoạt động trên thị trường, Thép Bảo Tín xây dựng được tên tuổi cũng như chỗ đứng riêng. Không chỉ uy tín bởi những sản phẩm phụ kiện ren nói riêng, tất cả hàng hoá nói chung chất lượng, có chứng chỉ rõ ràng mà còn bởi giá cả cạnh tranh. Bởi vì, công ty nhập hàng trực tiếp từ nhà sản xuất chứ không thông qua bất kỳ trung gian nào.
Kết luận
Trên đây là những thông tin về phụ kiện ren, bảng giá phụ kiện ren Siam, cũng như giới thiệu đến các bạn nhà phân phối chính hãng. Nếu như còn bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm hoặc muốn nhận báo giá cụ thể từng sản phẩm hãy liên hệ chúng tôi để được giải đáp sớm nhất.