Giá ống kẽm phi 60 Hoa Sen

Ống thép mạ kẽm từ thương hiệu Hoa Sen đang ngày càng được nhiều khách hàng lựa chọn sử dụng. Trong đó phổ biến nhất có lẽ là ống kẽm phi 60. Hôm nay, hãy cùng Thép Bảo Tín tìm hiểu giá ống kẽm phi 60 Hoa Sen như thế nào nhé.

Ưu điểm và ứng dụng của ống thép mạ kẽm Hoa Sen

Ưu điểm của ống kẽm Hoa Sen:

  • Dây chuyền sản xuất hiện đại.
  • Ống thép được mạ bằng công nghệ NOF tiên tiến.
  • Ống mạ kẽm Hoa Sen có độ bền cao.
  • Tính thẩm mỹ cao, phù hợp mỹ quan không gian thi công, thân thiện với môi trường.
  • Mẫu mã đa dạng, với nhiều độ dày khác nhau.
  • Sản phẩm đạt tiêu chuẩn JIS G 3444, JIS G 3466, ASTM A500/A 500M và AS 1163:2009.
Ống thép mạ kẽm Hoa Sen
Ống thép mạ kẽm Hoa Sen

Ứng dụng của ống thép mạ kẽm Hoa Sen:

  • Sử dụng để sản xuất giàn giáo
  • Thi công hàng rào, mái hiên
  • Thi công lan can, tay vịn
  • Sử dụng trong thi công PCCC

Bài viết liên quan nên xem:

Bảng giá ống mạ kẽm phi 60 cùng các kích thước khác của Hoa Sen

STTThống tin ThépChiều dài (m)Khối lượng (Kg)Đơn giá chưa có VAT (Đ / Kg)Tổng giá chưa VATĐơn giá đã có VAT (Đ / Kg)Tổng đơn giá sau VAT
Thép ống mạ kẽm Hoa Sen
1Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.061.7314.21525,16415,727,68
2Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.161.8914.21527,49115,730,24
3Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2602.0414.21529,67315,732,64
4Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.062.214.2153215,735,2
5Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.162.4114.21535,05515,738,56
6Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.262.6114.21537,96415,741,76
7Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.46314.21543,63615,748
8Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.563.214.21546,54515,751,2
9Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.863.7614.21554,69115,760,16
10Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.062.9914.21543,49115,747,84
11Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.163.2714.21547,56415,752,32
12Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.263.5514.21551,63615,756,8
13Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.464.114.21559,63615,765,6
14Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.564.3714.21563,56415,769,92
15Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.865.1714.21575,215,782,72
16Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.065.6814.21582,61815,790,88
17Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.366.4314.21593,52715,7102,88
18Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.566.9214.215100,65515,7110,72
19Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.063.814.21555,27315,760,8
20Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.164.1614.21560,50915,766,56
21Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.264.5214.21565,74515,772,32
22Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.465.2314.21576,07315,783,68
23Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.565.5814.21581,16415,789,28
24Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.866.6214.21596,29115,7105,92
25Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.067.2914.215106,03615,7116,64
26Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.368.2914.215120,58215,7132,64
27Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.568.9314.215129,89115,7142,88
28Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.064.8114.21569,96415,776,96
29Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.165.2714.21576,65515,784,32
30Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.265.7414.21583,49115,791,84
31Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.466.6514.21596,72715,7106,4
32Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.567.114.215103,27315,7113,6
33Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.868.4414.215122,76415,7135,04
34Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.069.3214.215135,56415,7149,12
35Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3610.6214.215154,47315,7169,92
36Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5611.4714.215166,83615,7183,52
37Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8612.7214.215185,01815,7203,52
38Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0613.5414.215196,94515,7216,64
39Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2614.3514.215208,72715,7229,6
40Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.065.4914.21579,85515,787,84
41Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1606.0214.21587,56415,796,32
42Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.266.5514.21595,27315,7104,8
43Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.467.614.215110,54515,7121,6
44Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.568.1214.215118,10915,7129,92
45Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.869.6714.215140,65515,7154,72
46Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.0610.6814.215155,34515,7170,88
47Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3612.1814.215177,16415,7194,88
48Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5613.1714.215191,56415,7210,72
49Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8614.6314.215212,815,7234,08
50Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0615.5814.215226,61815,7249,28
51Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2616.5314.215240,43615,7264,48
52Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.166.6914.21597,30915,7107,04
53Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.267.2814.215105,89115,7116,48
54Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.468.4514.215122,90915,7135,2
55Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5609.0314.215131,34515,7144,48
56Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8610.7614.215156,50915,7172,16
57Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0611.914.215173,09115,7190,4
58Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3613.5814.215197,52715,7217,28
59Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5614.6914.215213,67315,7235,04
60Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8616.3214.215237,38215,7261,12
61Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0617.414.215230,07515,7253,083
62Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2618.4714.215244,22415,7268,646
63Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.268.3314.215110,14515,7121,16
64Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.469.6714.215140,65515,7154,72
65Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5610.3414.215150,415,7165,44
66Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8612.3314.215163,03615,7179,34
67Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0613.6414.215198,415,7218,24
68Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.3615.5914.215226,76415,7249,44
69Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8618.7714.215273,01815,7300,32
70Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0620.0214.215291,215,7320,32
71Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2621.2614.215309,23615,7340,16
72Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4612.1214.215176,29115,7193,92
73Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5612.9614.215188,50915,7207,36
74Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8615.4714.215204,55615,7225,011
75Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0617.1314.215249,16415,7274,08
76Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3619.614.215285,09115,7313,6
77Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5621.2312,989280,71914,26308,79
78Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8623.6612,989344,14514,26378,56
79Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0625.2612,989334,00614,26367,407
80Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2626.8512,989355,0314,26390,533
81Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5616.4512,989217,51414,26239,265
82Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8619.6612,989259,95914,26285,955
83Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0621.7812,989287,99114,26316,79
84Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3624.9512,989329,90714,26362,898
85Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5627.0412,989357,54314,26393,297
86Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8630.1612,989398,79714,26438,677
87Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0632.2312,989426,16914,26468,785
88Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2634.2812,989453,27514,26498,603
89Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5619.2712,989254,80214,26280,282
90Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8623.0412,989304,65214,26335,117
91Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0625.5412,989337,70814,26371,479
92Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3629.2712,989387,02914,26425,732
93Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5631.7412,989419,68914,26461,658
94Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8635.4212,989468,34914,26515,184
95Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0637.8712,989500,74514,26550,819
96Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2640.312,989532,87614,26586,164
97Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8628.2912,989374,07114,26411,478
98Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0631.3712,989414,79714,26456,277
99Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3635.9712,989475,62214,26523,184
100Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5639.0312,989516,08314,26567,691
101Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8643.5912,989576,37914,26634,017
102Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0646.6112,989616,31114,26677,942
103Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2649.6212,989656,11214,26721,723
104Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8629.7512,989393,37614,26432,714
105Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.063312,989436,3514,26479,985
106Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3637.8412,989500,34814,26550,383
107Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5641.0612,989542,92514,26597,218
108Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8645.8612,989606,39414,26667,034
109Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0649.0512,989648,57514,26713,432
110Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2652.2312,989690,62314,26759,685
111Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8633.2912,989440,18514,26484,203
112Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0636.9312,989488,31514,26537,147
113Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3642.3712,989560,24714,26616,272
114Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8651.3712,989679,25214,26747,177
115Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0654.9612,989726,72114,26799,393
116Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2658.5212,989773,79414,26851,173
117Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2652.2312,989690,62314,26759,685
Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách mua ống thép mạ kẽm vui lòng liên hệ Thép Bảo Tín để được tư vấn trực tiếp.

 

Bình luận (0 bình luận)