Bạn đang tìm hiểu giá thép hộp Hòa Phát để chuẩn bị cho công trình hoặc dự toán vật tư? Đây là một bước rất quan trọng, bởi giá cả thị trường luôn biến động theo thời điểm và nguồn cung. Là đại lý cấp 1 chính thức của Ống Thép Hòa Phát Bình Dương, Thép Bảo Tín thấu hiểu mối quan tâm của bạn và luôn cập nhật giá mới nhất theo từng quy cách, từ thép hộp đen đến thép hộp mạ kẽm.
Không chỉ cung cấp thông tin minh bạch, chúng tôi còn hỗ trợ báo giá nhanh – đúng – đủ, kèm tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn. Cùng theo dõi chi tiết bảng giá và những lưu ý quan trọng trong bài viết dưới đây để tối ưu chi phí ngay từ đầu nhé!
Nội dung chính
Thép hộp Hòa Phát là gì?
Thép hộp Hòa Phát là các sản phẩm thép xây dựng dạng ống rỗng, có tiết diện hình vuông hoặc hình chữ nhật, được sản xuất trực tiếp bởi Tập đoàn Hòa Phát – thương hiệu hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực luyện thép. Với ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu lực và tính ổn định cao, thép hộp Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, công nghiệp và ngành cơ khí.

Tùy theo lớp mạ và mục đích sử dụng, thép hộp Hòa Phát được chia thành 2 nhóm chính:
- Thép hộp đen: không mạ kẽm, có màu đen đặc trưng, thích hợp sử dụng trong nhà hoặc các kết cấu không tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
- Thép hộp mạ kẽm: được mạ lớp kẽm bên ngoài (kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng) nhằm tăng khả năng chống oxy hóa, phù hợp cho cả công trình ngoài trời.
Tại Thép Bảo Tín, bạn có thể dễ dàng lựa chọn đầy đủ các loại thép hộp Hòa Phát với đa dạng kích thước và độ dày, phục vụ cho mọi nhu cầu thi công.
Bảng giá thép hộp Hòa Phát mới nhất 23/08/ 2025
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại thép hộp Hòa Phát phổ biến, cập nhật mới nhất năm 2025. Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Bảo Tín.
Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Vnđ/Kg) | Tổng giá chưa VAT (Vnđ/Kg) | Giá có VAT(Vnđ/Kg) | Tổng giá có VAT (Vnđ/kg) |
---|---|---|---|---|---|---|
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6 | 3,45 | 18.100 đ | 62.445 đ | 19.548 đ | 67.441 đ |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6 | 3,77 | 18.100 đ | 68.237 đ | 19.548 đ | 73.696 đ |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6 | 4,08 | 18.100 đ | 73.848 đ | 19.548 đ | 79.756 đ |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6 | 4,7 | 18.100 đ | 85.070 đ | 19.548 đ | 91.876 đ |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6 | 2,41 | 18.100 đ | 43.621 đ | 19.548 đ | 47.111 đ |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6 | 2,63 | 18.100 đ | 47.603 đ | 19.548 đ | 51.411 đ |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6 | 2,84 | 18.100 đ | 51.404 đ | 19.548 đ | 55.516 đ |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6 | 3,25 | 18.100 đ | 58.825 đ | 19.548 đ | 63.531 đ |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2,79 | 18.100 đ | 50.499 đ | 19.548 đ | 54.539 đ |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6 | 3,04 | 18.100 đ | 55.024 đ | 19.548 đ | 59.426 đ |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6 | 3,29 | 18.100 đ | 59.549 đ | 19.548 đ | 64.313 đ |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3,78 | 18.100 đ | 68.418 đ | 19.548 đ | 73.891 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3,54 | 18.100 đ | 64.074 đ | 19.548 đ | 69.200 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6 | 3,87 | 18.100 đ | 70.047 đ | 19.548 đ | 75.651 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6 | 4,2 | 18.100 đ | 76.020 đ | 19.548 đ | 82.102 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6 | 4,83 | 18.100 đ | 87.423 đ | 19.548 đ | 94.417 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6 | 5,14 | 18.100 đ | 93.034 đ | 19.548 đ | 100.477 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6 | 6,05 | 18.100 đ | 109.505 đ | 19.548 đ | 118.265 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5,43 | 18.100 đ | 98.283 đ | 19.548 đ | 106.146 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6 | 5,94 | 18.100 đ | 107.514 đ | 19.548 đ | 116.115 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6 | 6,46 | 18.100 đ | 116.926 đ | 19.548 đ | 126.280 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7,47 | 18.100 đ | 135.207 đ | 19.548 đ | 146.024 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6 | 7,97 | 18.100 đ | 144.257 đ | 19.548 đ | 155.798 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6 | 9,44 | 18.100 đ | 170.864 đ | 19.548 đ | 184.533 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6 | 10,4 | 18.100 đ | 188.240 đ | 19.548 đ | 203.299 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6 | 11,8 | 18.100 đ | 213.580 đ | 19.548 đ | 230.666 đ |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6 | 12,72 | 18.100 đ | 230.232 đ | 19.548 đ | 248.651 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6 | 4,48 | 18.100 đ | 81.088 đ | 19.548 đ | 87.575 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6 | 4,91 | 18.100 đ | 88.871 đ | 19.548 đ | 95.981 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6 | 5,33 | 18.100 đ | 96.473 đ | 19.548 đ | 104.191 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6,15 | 18.100 đ | 111.315 đ | 19.548 đ | 120.220 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6 | 6,56 | 18.100 đ | 118.736 đ | 19.548 đ | 128.235 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6 | 7,75 | 18.100 đ | 140.275 đ | 19.548 đ | 151.497 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6 | 8,52 | 18.100 đ | 154.212 đ | 19.548 đ | 166.549 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6 | 6,84 | 18.100 đ | 123.804 đ | 19.548 đ | 133.708 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6 | 7,5 | 18.100 đ | 135.750 đ | 19.548 đ | 146.610 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6 | 8,15 | 18.100 đ | 147.515 đ | 19.548 đ | 159.316 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6 | 9,45 | 18.100 đ | 171.045 đ | 19.548 đ | 184.729 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6 | 10,09 | 18.100 đ | 182.629 đ | 19.548 đ | 197.239 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11,98 | 18.100 đ | 216.838 đ | 19.548 đ | 234.185 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6 | 13,23 | 18.100 đ | 239.463 đ | 19.548 đ | 258.620 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6 | 15,06 | 18.100 đ | 272.586 đ | 19.548 đ | 294.393 đ |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6 | 16,25 | 18.100 đ | 294.125 đ | 19.548 đ | 317.655 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5,43 | 18.100 đ | 98.283 đ | 19.548 đ | 106.146 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6 | 5,94 | 18.100 đ | 107.514 đ | 19.548 đ | 116.115 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6 | 6,46 | 18.100 đ | 116.926 đ | 19.548 đ | 126.280 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7,47 | 18.100 đ | 135.207 đ | 19.548 đ | 146.024 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6 | 7,97 | 18.100 đ | 144.257 đ | 19.548 đ | 155.798 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6 | 9,44 | 18.100 đ | 170.864 đ | 19.548 đ | 184.533 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6 | 10,4 | 18.100 đ | 188.240 đ | 19.548 đ | 203.299 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6 | 11,8 | 18.100 đ | 213.580 đ | 19.548 đ | 230.666 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6 | 12,72 | 18.100 đ | 230.232 đ | 19.548 đ | 248.651 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6 | 8,25 | 18.100 đ | 149.325 đ | 19.548 đ | 161.271 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6 | 9,05 | 18.100 đ | 163.805 đ | 19.548 đ | 176.909 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6 | 9,85 | 18.100 đ | 178.285 đ | 19.548 đ | 192.548 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6 | 11,43 | 18.100 đ | 206.883 đ | 19.548 đ | 223.434 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6 | 12,21 | 18.100 đ | 221.001 đ | 19.548 đ | 238.681 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6 | 14,53 | 18.100 đ | 262.993 đ | 19.548 đ | 284.032 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16,05 | 18.100 đ | 290.505 đ | 19.548 đ | 313.745 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6 | 18,3 | 18.100 đ | 331.230 đ | 19.548 đ | 357.728 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6 | 19,78 | 18.100 đ | 358.018 đ | 19.548 đ | 386.659 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6 | 21,79 | 18.100 đ | 394.399 đ | 19.548 đ | 425.951 đ |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6 | 23,4 | 18.100 đ | 423.540 đ | 19.548 đ | 457.423 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6 | 5,88 | 18.100 đ | 106.428 đ | 19.548 đ | 114.942 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6 | 7,31 | 18.100 đ | 132.311 đ | 19.548 đ | 142.896 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6 | 8,02 | 18.100 đ | 145.162 đ | 19.548 đ | 156.775 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6 | 8,72 | 18.100 đ | 157.832 đ | 19.548 đ | 170.459 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6 | 10,11 | 18.100 đ | 182.991 đ | 19.548 đ | 197.630 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6 | 10,8 | 18.100 đ | 195.480 đ | 19.548 đ | 211.118 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6 | 12,83 | 18.100 đ | 232.223 đ | 19.548 đ | 250.801 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6 | 14,17 | 18.100 đ | 256.477 đ | 19.548 đ | 276.995 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6 | 16,14 | 18.100 đ | 292.134 đ | 19.548 đ | 315.505 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6 | 17,43 | 18.100 đ | 315.483 đ | 19.548 đ | 340.722 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6 | 19,33 | 18.100 đ | 349.873 đ | 19.548 đ | 377.863 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6 | 20,57 | 18.100 đ | 372.317 đ | 19.548 đ | 402.102 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6 | 12,16 | 18.500 đ | 224.960 đ | 19.980 đ | 242.957 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6 | 13,24 | 18.100 đ | 239.644 đ | 19.548 đ | 258.816 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6 | 15,38 | 18.100 đ | 278.378 đ | 19.548 đ | 300.648 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6 | 16,45 | 18.100 đ | 297.745 đ | 19.548 đ | 321.565 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6 | 19,61 | 18.100 đ | 354.941 đ | 19.548 đ | 383.336 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6 | 21,7 | 18.100 đ | 392.770 đ | 19.548 đ | 424.192 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6 | 24,8 | 18.100 đ | 448.880 đ | 19.548 đ | 484.790 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6 | 26,85 | 18.100 đ | 485.985 đ | 19.548 đ | 524.864 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6 | 29,88 | 18.100 đ | 540.828 đ | 19.548 đ | 584.094 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6 | 31,88 | 18.100 đ | 577.028 đ | 19.548 đ | 623.190 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6 | 33,86 | 18.100 đ | 612.866 đ | 19.548 đ | 661.895 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6 | 16,02 | 18.100 đ | 289.962 đ | 19.548 đ | 313.159 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6 | 19,27 | 18.100 đ | 348.787 đ | 19.548 đ | 376.690 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6 | 23,01 | 18.100 đ | 416.481 đ | 19.548 đ | 449.799 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6 | 25,47 | 18.100 đ | 461.007 đ | 19.548 đ | 497.888 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6 | 29,14 | 18.100 đ | 527.434 đ | 19.548 đ | 569.629 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6 | 31,56 | 18.100 đ | 571.236 đ | 19.548 đ | 616.935 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6 | 35,15 | 18.100 đ | 636.215 đ | 19.548 đ | 687.112 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6 | 37,35 | 18.100 đ | 676.035 đ | 19.548 đ | 730.118 đ |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6 | 38,39 | 18.100 đ | 694.859 đ | 19.548 đ | 750.448 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6 | 10,09 | 18.100 đ | 182.629 đ | 19.548 đ | 197.239 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6 | 10,98 | 18.100 đ | 198.738 đ | 19.548 đ | 214.637 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6 | 12,74 | 18.100 đ | 230.594 đ | 19.548 đ | 249.042 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6 | 13,62 | 18.100 đ | 246.522 đ | 19.548 đ | 266.244 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16,22 | 18.100 đ | 293.582 đ | 19.548 đ | 317.069 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6 | 19,74 | 18.100 đ | 357.294 đ | 19.548 đ | 385.878 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6 | 20,47 | 18.100 đ | 370.507 đ | 19.548 đ | 400.148 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6 | 22,14 | 18.100 đ | 400.734 đ | 19.548 đ | 432.793 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6 | 24,6 | 18.100 đ | 445.260 đ | 19.548 đ | 480.881 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6 | 26,23 | 18.100 đ | 474.763 đ | 19.548 đ | 512.744 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6 | 27,83 | 18.100 đ | 503.723 đ | 19.548 đ | 544.021 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6 | 19,33 | 18.500 đ | 357.605 đ | 19.980 đ | 386.213 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6 | 20,68 | 18.100 đ | 374.308 đ | 19.548 đ | 404.253 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6 | 24,69 | 18.100 đ | 446.889 đ | 19.548 đ | 482.640 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6 | 27,36 | 18.100 đ | 495.216 đ | 19.548 đ | 534.833 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6 | 31,29 | 18.100 đ | 566.349 đ | 19.548 đ | 611.657 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6 | 33,89 | 18.100 đ | 613.409 đ | 19.548 đ | 662.482 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6 | 37,77 | 18.100 đ | 683.637 đ | 19.548 đ | 738.328 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6 | 40,33 | 18.100 đ | 729.973 đ | 19.548 đ | 788.371 đ |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6 | 42,87 | 18.100 đ | 775.947 đ | 19.548 đ | 838.023 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6 | 12,16 | 18.100 đ | 220.096 đ | 19.548 đ | 237.704 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6 | 13,24 | 18.100 đ | 239.644 đ | 19.548 đ | 258.816 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6 | 15,38 | 18.100 đ | 278.378 đ | 19.548 đ | 300.648 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6 | 16,45 | 18.100 đ | 297.745 đ | 19.548 đ | 321.565 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6 | 19,61 | 18.100 đ | 354.941 đ | 19.548 đ | 383.336 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6 | 21,7 | 18.100 đ | 392.770 đ | 19.548 đ | 424.192 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6 | 24,8 | 18.100 đ | 448.880 đ | 19.548 đ | 484.790 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6 | 26,85 | 18.100 đ | 485.985 đ | 19.548 đ | 524.864 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6 | 29,88 | 18.100 đ | 540.828 đ | 19.548 đ | 584.094 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6 | 31,88 | 18.100 đ | 577.028 đ | 19.548 đ | 623.190 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6 | 33,86 | 18.100 đ | 612.866 đ | 19.548 đ | 661.895 đ |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6 | 20,68 | 18.100 đ | 374.308 đ | 19.548 đ | 404.253 đ |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6 | 24,69 | 18.500 đ | 456.765 đ | 19.980 đ | 493.306 đ |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6 | 27,34 | 18.100 đ | 494.854 đ | 19.548 đ | 534.442 đ |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6 | 31,29 | 18.100 đ | 566.349 đ | 19.548 đ | 611.657 đ |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6 | 33,89 | 18.100 đ | 613.409 đ | 19.548 đ | 662.482 đ |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6 | 37,77 | 18.100 đ | 683.637 đ | 19.548 đ | 738.328 đ |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6 | 40,33 | 18.100 đ | 729.973 đ | 19.548 đ | 788.371 đ |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6 | 42,87 | 18.100 đ | 775.947 đ | 19.548 đ | 838.023 đ |
Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 | 6 | 24,93 | 18.100 đ | 451.233 đ | 19.548 đ | 487.332 đ |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6 | 29,79 | 18.100 đ | 539.199 đ | 19.548 đ | 582.335 đ |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6 | 33,01 | 18.100 đ | 597.481 đ | 19.548 đ | 645.279 đ |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6 | 37,8 | 18.100 đ | 684.180 đ | 19.548 đ | 738.914 đ |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6 | 40,98 | 18.100 đ | 741.738 đ | 19.548 đ | 801.077 đ |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6 | 45,7 | 18.500 đ | 845.450 đ | 19.980 đ | 913.086 đ |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6 | 48,83 | 18.100 đ | 883.823 đ | 19.548 đ | 954.529 đ |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6 | 51,94 | 18.100 đ | 940.114 đ | 19.548 đ | 1.015.323 đ |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6 | 56,58 | 18.100 đ | 1.024.098 đ | 19.548 đ | 1.106.026 đ |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6 | 61,17 | 18.100 đ | 1.107.177 đ | 19.548 đ | 1.195.751 đ |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6 | 64,21 | 18.500 đ | 1.187.885 đ | 19.980 đ | 1.282.916 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6 | 29,79 | 18.100 đ | 539.199 đ | 19.548 đ | 582.335 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6 | 33,01 | 18.100 đ | 597.481 đ | 19.548 đ | 645.279 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6 | 37,8 | 18.500 đ | 699.300 đ | 19.980 đ | 755.244 đ |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6 | 40,98 | 18.500 đ | 758.130 đ | 19.980 đ | 818.780 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6 | 45,7 | 18.100 đ | 827.170 đ | 19.548 đ | 893.344 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6 | 48,83 | 18.100 đ | 883.823 đ | 19.548 đ | 954.529 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6 | 51,94 | 18.100 đ | 940.114 đ | 19.548 đ | 1.015.323 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6 | 56,58 | 18.100 đ | 1.024.098 đ | 19.548 đ | 1.106.026 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6 | 61,17 | 18.100 đ | 1.107.177 đ | 19.548 đ | 1.195.751 đ |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6 | 64,21 | 18.100 đ | 1.162.201 đ | 19.548 đ | 1.255.177 đ |

Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Vnđ/Kg) | Tổng giá chưa VAT (Vnđ/Kg) | Giá có VAT (Vnđ/Kg) | Tổng giá có VAT (Vnđ/kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép hộp đen 13x26 | 1 | 6 | 2,41 | 17.409 | 41.956 đ | 18.802 đ | 45.312 đ |
1.1 | 6 | 3,77 | 17.409 | 65.632 đ | 18.802 đ | 70.882 đ | |
1.2 | 6 | 4,08 | 17.409 | 71.029 đ | 18.802 đ | 76.711 đ | |
1.4 | 6 | 4,7 | 17.409 | 81.822 đ | 18.802 đ | 88.368 đ | |
Thép hộp đen 14x14 | 1 | 6 | 2,41 | 17.409 | 41.956 đ | 18.802 đ | 45.312 đ |
1.1 | 6 | 2,63 | 17.409 | 45.786 đ | 18.802 đ | 49.449 đ | |
1.2 | 6 | 2,84 | 17.409 | 49.442 đ | 18.802 đ | 53.397 đ | |
1.4 | 6 | 3,25 | 17.409 | 56.579 đ | 18.802 đ | 61.106 đ | |
Thép hộp đen 16x16 | 1 | 6 | 2,79 | 17.409 | 48.571 đ | 18.802 đ | 52.457 đ |
1.1 | 6 | 3,04 | 17.409 | 52.923 đ | 18.802 đ | 57.157 đ | |
1.2 | 6 | 3,29 | 17.409 | 57.276 đ | 18.802 đ | 61.858 đ | |
1.4 | 6 | 3,78 | 17.409 | 65.806 đ | 18.802 đ | 71.071 đ | |
Thép hộp đen 20x20 | 1 | 6 | 3,54 | 17.409 | 61.628 đ | 18.802 đ | 66.558 đ |
1.1 | 6 | 3,87 | 17.409 | 67.373 đ | 18.802 đ | 72.763 đ | |
1.2 | 6 | 4,2 | 17.409 | 73.118 đ | 18.802 đ | 78.967 đ | |
1.4 | 6 | 4,83 | 17.409 | 84.085 đ | 18.802 đ | 90.812 đ | |
1.5 | 6 | 5,14 | 16.995 | 87.354 đ | 18.355 đ | 94.343 đ | |
1.8 | 6 | 6,05 | 16.318 | 98.724 đ | 17.623 đ | 106.622 đ | |
Thép hộp đen 20x40 | 1 | 6 | 5,43 | 17.409 | 94.531 đ | 18.802 đ | 102.093 đ |
1.1 | 6 | 5,94 | 17.409 | 103.409 đ | 18.802 đ | 111.682 đ | |
1.2 | 6 | 6,46 | 17.409 | 112.462 đ | 18.802 đ | 121.459 đ | |
1.4 | 6 | 7,47 | 17.409 | 130.045 đ | 18.802 đ | 140.449 đ | |
1.5 | 6 | 7,79 | 16.995 | 132.391 đ | 18.355 đ | 142.982 đ | |
1.8 | 6 | 9,44 | 16.318 | 154.042 đ | 17.623 đ | 166.365 đ | |
2 | 6 | 10,4 | 15.591 | 162.146 đ | 16.838 đ | 175.118 đ | |
2.3 | 6 | 11,8 | 15.591 | 183.974 đ | 16.838 đ | 198.692 đ | |
2.5 | 6 | 12,72 | 15.591 | 198.318 đ | 16.838 đ | 214.183 đ | |
Hộp đen 25x25 | 1 | 6 | 4,48 | 17.409 | 77.992 đ | 18.802 đ | 84.232 đ |
1.1 | 6 | 4,91 | 17.409 | 85.478 đ | 18.802 đ | 92.316 đ | |
1.2 | 6 | 5,33 | 17.409 | 92.790 đ | 18.802 đ | 100.213 đ | |
1.4 | 6 | 6,15 | 17.409 | 107.065 đ | 18.802 đ | 115.631 đ | |
1.5 | 6 | 6,56 | 16.995 | 111.487 đ | 18.355 đ | 120.406 đ | |
1.8 | 6 | 7,75 | 16.318 | 126.465 đ | 17.623 đ | 136.582 đ | |
2 | 6 | 8,52 | 15.591 | 132.835 đ | 16.838 đ | 143.462 đ | |
Hộp đen 25x50 | 1 | 6 | 6,84 | 17.409 | 119.078 đ | 18.802 đ | 128.604 đ |
1.1 | 6 | 7,5 | 17.409 | 130.568 đ | 18.802 đ | 141.013 đ | |
1.2 | 6 | 8,15 | 17.409 | 141.883 đ | 18.802 đ | 153.234 đ | |
1.4 | 6 | 9,45 | 17.409 | 164.515 đ | 18.802 đ | 177.676 đ | |
1.5 | 6 | 10,09 | 16.955 | 171.076 đ | 18.311 đ | 184.762 đ | |
1.8 | 6 | 11,98 | 16.318 | 195.490 đ | 17.623 đ | 211.129 đ | |
2 | 6 | 13,23 | 15.591 | 206.269 đ | 16.838 đ | 222.770 đ | |
2.3 | 6 | 15,06 | 15.591 | 234.800 đ | 16.838 đ | 253.584 đ | |
2.5 | 6 | 16,25 | 15.591 | 253.354 đ | 16.838 đ | 273.622 đ | |
Hộp đen 30x30 | 1 | 6 | 5,43 | 17.409 | 94.531 đ | 18.802 đ | 102.093 đ |
1.1 | 6 | 5,94 | 17.409 | 103.409 đ | 18.802 đ | 111.682 đ | |
1.2 | 6 | 6,46 | 17.409 | 112.462 đ | 18.802 đ | 121.459 đ | |
1.4 | 6 | 7,47 | 17.409 | 130.045 đ | 18.802 đ | 140.449 đ | |
1.5 | 6 | 7,97 | 16.995 | 135.450 đ | 18.355 đ | 146.286 đ | |
1.8 | 6 | 9,44 | 16.318 | 154.042 đ | 17.623 đ | 166.365 đ | |
2 | 6 | 10,4 | 15.591 | 162.146 đ | 16.838 đ | 175.118 đ | |
2.3 | 6 | 11,8 | 15.591 | 183.974 đ | 16.838 đ | 198.692 đ | |
2.5 | 6 | 12,72 | 15.591 | 198.318 đ | 16.838 đ | 214.183 đ | |
Hộp đen 30x60 | 1 | 6 | 8,25 | 17.409 | 143.624 đ | 18.802 đ | 155.114 đ |
1.1 | 6 | 9,05 | 17.409 | 157.551 đ | 18.802 đ | 170.156 đ | |
1.2 | 6 | 9,85 | 17.409 | 171.479 đ | 18.802 đ | 185.197 đ | |
1.4 | 6 | 11,43 | 17.409 | 198.985 đ | 18.802 đ | 214.904 đ | |
1.5 | 6 | 12,21 | 16.955 | 207.021 đ | 18.311 đ | 223.582 đ | |
1.8 | 6 | 14,53 | 16.318 | 237.101 đ | 17.623 đ | 256.069 đ | |
2 | 6 | 16,05 | 15.591 | 250.236 đ | 16.838 đ | 270.254 đ | |
2.3 | 6 | 18,3 | 15.591 | 285.315 đ | 16.838 đ | 308.141 đ | |
2.5 | 6 | 19,78 | 15.591 | 308.390 đ | 16.838 đ | 333.061 đ | |
2.8 | 6 | 21,97 | 15.591 | 342.534 đ | 16.838 đ | 369.937 đ | |
3 | 6 | 23,4 | 15.591 | 364.829 đ | 16.838 đ | 394.016 đ | |
Hộp đen 40x40 | 1.1 | 6 | 8,02 | 17.409 | 139.620 đ | 18.802 đ | 150.790 đ |
1.2 | 6 | 8,72 | 17.409 | 151.806 đ | 18.802 đ | 163.951 đ | |
1.4 | 6 | 10,11 | 17.409 | 176.005 đ | 18.802 đ | 190.085 đ | |
1.5 | 6 | 10,8 | 16.955 | 183.114 đ | 18.311 đ | 197.763 đ | |
1.8 | 6 | 12,83 | 16.318 | 209.360 đ | 17.623 đ | 226.109 đ | |
2 | 6 | 14,17 | 15.591 | 220.924 đ | 16.838 đ | 238.598 đ | |
2.3 | 6 | 16,14 | 15.591 | 251.639 đ | 16.838 đ | 271.770 đ | |
2.5 | 6 | 17,43 | 15.591 | 271.751 đ | 16.838 đ | 293.491 đ | |
2.8 | 6 | 19,33 | 15.591 | 301.374 đ | 16.838 đ | 325.484 đ | |
3 | 6 | 20,57 | 15.591 | 320.707 đ | 16.838 đ | 346.363 đ | |
Hộp đen 40x80 | 1.1 | 6 | 12,16 | 17.409 | 211.693 đ | 18.802 đ | 228.629 đ |
1.2 | 6 | 13,24 | 17.409 | 230.495 đ | 18.802 đ | 248.935 đ | |
1.4 | 6 | 15,38 | 17.409 | 267.750 đ | 18.802 đ | 289.170 đ | |
3.2 | 6 | 33,86 | 15.591 | 527.911 đ | 16.838 đ | 570.144 đ | |
3 | 6 | 31,88 | 15.591 | 497.041 đ | 16.838 đ | 536.804 đ | |
2.8 | 6 | 29,88 | 15.591 | 465.859 đ | 16.838 đ | 503.128 đ | |
2.5 | 6 | 26,85 | 15.591 | 418.618 đ | 16.838 đ | 452.108 đ | |
2.3 | 6 | 24,8 | 15.591 | 386.657 đ | 16.838 đ | 417.589 đ | |
2 | 6 | 21,7 | 15.591 | 338.325 đ | 16.838 đ | 365.391 đ | |
1.8 | 6 | 19,61 | 16.318 | 319.996 đ | 17.623 đ | 345.596 đ | |
1.5 | 6 | 16,45 | 16.955 | 278.910 đ | 18.311 đ | 301.223 đ | |
Hộp đen 40x100 | 1.5 | 6 | 19,27 | 16.955 | 326.723 đ | 18.311 đ | 352.861 đ |
1.8 | 6 | 23,01 | 16.318 | 375.477 đ | 17.623 đ | 405.515 đ | |
2 | 6 | 25,47 | 15.591 | 397.103 đ | 16.838 đ | 428.871 đ | |
2.3 | 6 | 29,14 | 15.591 | 454.322 đ | 16.838 đ | 490.667 đ | |
2.5 | 6 | 31,56 | 15.591 | 492.052 đ | 16.838 đ | 531.416 đ | |
2.8 | 6 | 35,15 | 15.591 | 548.024 đ | 16.838 đ | 591.866 đ | |
3 | 6 | 37,53 | 15.591 | 585.130 đ | 16.838 đ | 631.941 đ | |
3.2 | 6 | 38,39 | 15.591 | 598.538 đ | 16.838 đ | 646.422 đ | |
Hộp đen 50x50 | 1.1 | 6 | 10,09 | 17.409 | 175.657 đ | 18.802 đ | 189.709 đ |
1.2 | 6 | 10,98 | 17.409 | 191.151 đ | 18.802 đ | 206.443 đ | |
1.4 | 6 | 12,74 | 17.409 | 221.791 đ | 18.802 đ | 239.534 đ | |
3.2 | 6 | 27,83 | 15.591 | 433.898 đ | 16.838 đ | 468.609 đ | |
3 | 6 | 26,23 | 15.591 | 408.952 đ | 16.838 đ | 441.668 đ | |
2.8 | 6 | 24,6 | 15.591 | 383.539 đ | 16.838 đ | 414.222 đ | |
2.5 | 6 | 22,14 | 15.591 | 345.185 đ | 16.838 đ | 372.800 đ | |
2.3 | 6 | 20,47 | 15.591 | 319.148 đ | 16.838 đ | 344.680 đ | |
2 | 6 | 17,94 | 15.591 | 279.703 đ | 16.838 đ | 302.079 đ | |
1.8 | 6 | 16,22 | 16.318 | 264.678 đ | 17.623 đ | 285.852 đ | |
1.5 | 6 | 13,62 | 16.995 | 231.472 đ | 18.355 đ | 249.990 đ | |
Hộp đen 50x100 | 1.4 | 6 | 19,33 | 17.409 | 336.516 đ | 18.802 đ | 363.437 đ |
1.5 | 6 | 20,68 | 16.995 | 351.457 đ | 18.355 đ | 379.573 đ | |
1.8 | 6 | 24,69 | 16.318 | 402.891 đ | 17.623 đ | 435.123 đ | |
2 | 6 | 27,34 | 15.591 | 426.258 đ | 16.838 đ | 460.359 đ | |
2.3 | 6 | 31,29 | 15.591 | 487.842 đ | 16.838 đ | 526.870 đ | |
2.5 | 6 | 33,89 | 15.591 | 528.379 đ | 16.838 đ | 570.649 đ | |
2.8 | 6 | 37,77 | 15.591 | 588.872 đ | 16.838 đ | 635.982 đ | |
3 | 6 | 40,33 | 15.591 | 628.785 đ | 16.838 đ | 679.088 đ | |
3.2 | 6 | 42,87 | 15.591 | 668.386 đ | 16.838 đ | 721.857 đ | |
Hộp đen 60x60 | 1.1 | 6 | 12,16 | 17.409 | 211.693 đ | 18.802 đ | 228.629 đ |
1.2 | 6 | 13,24 | 17.409 | 230.495 đ | 18.802 đ | 248.935 đ | |
1.4 | 6 | 15,38 | 17.409 | 267.750 đ | 18.802 đ | 289.170 đ | |
1.5 | 6 | 16,45 | 16.955 | 278.910 đ | 18.311 đ | 301.223 đ | |
1.8 | 6 | 19,61 | 16.318 | 319.996 đ | 17.623 đ | 345.596 đ | |
2 | 6 | 21,7 | 15.591 | 338.325 đ | 16.838 đ | 365.391 đ | |
2.3 | 6 | 24,8 | 15.591 | 386.657 đ | 16.838 đ | 417.589 đ | |
2.5 | 6 | 26,85 | 15.591 | 418.618 đ | 16.838 đ | 452.108 đ | |
2.8 | 6 | 29,88 | 15.591 | 465.859 đ | 16.838 đ | 503.128 đ | |
3 | 6 | 31,88 | 15.591 | 497.041 đ | 16.838 đ | 536.804 đ | |
3.2 | 6 | 33,86 | 15.591 | 527.911 đ | 16.838 đ | 570.144 đ | |
Hộp đen 90x90 | 1.5 | 6 | 24,93 | 16.955 | 422.688 đ | 18.311 đ | 456.503 đ |
1.8 | 6 | 29,79 | 16.318 | 486.113 đ | 17.623 đ | 525.002 đ | |
2 | 6 | 33,01 | 15.591 | 514.659 đ | 16.838 đ | 555.832 đ | |
2.3 | 6 | 37,8 | 15.591 | 589.340 đ | 16.838 đ | 636.487 đ | |
2.5 | 6 | 40,98 | 15.591 | 638.919 đ | 16.838 đ | 690.033 đ | |
2.8 | 6 | 45,7 | 15.591 | 712.509 đ | 16.838 đ | 769.509 đ | |
3 | 6 | 48,83 | 15.591 | 761.309 đ | 16.838 đ | 822.213 đ | |
3.2 | 6 | 51,94 | 15.591 | 809.797 đ | 16.838 đ | 874.580 đ | |
3.5 | 6 | 56,58 | 15.591 | 882.139 đ | 16.838 đ | 952.710 đ | |
3.8 | 6 | 61,17 | 15.591 | 953.701 đ | 16.838 đ | 1.029.998 đ | |
4 | 6 | 64,21 | 15.591 | 1.001.098 đ | 16.838 đ | 1.081.186 đ | |
Hộp đen 60x120 | 1.8 | 6 | 29,79 | 17.277 | 514.682 đ | 18.659 đ | 555.856 đ |
2 | 6 | 33,01 | 15.591 | 514.659 đ | 16.838 đ | 555.832 đ | |
2.3 | 6 | 37,8 | 15.591 | 589.340 đ | 16.838 đ | 636.487 đ | |
2.5 | 6 | 40,98 | 15.591 | 638.919 đ | 16.838 đ | 690.033 đ | |
2.8 | 6 | 45,7 | 15.591 | 712.509 đ | 16.838 đ | 769.509 đ | |
3 | 6 | 48,83 | 15.591 | 761.309 đ | 16.838 đ | 822.213 đ | |
3.2 | 6 | 51,94 | 15.591 | 809.797 đ | 16.838 đ | 874.580 đ | |
3.5 | 6 | 56,58 | 15.591 | 882.139 đ | 16.838 đ | 952.710 đ | |
3.8 | 6 | 61,17 | 15.591 | 953.701 đ | 16.838 đ | 1.029.998 đ | |
4 | 6 | 64,21 | 15.591 | 1.001.098 đ | 16.838 đ | 1.081.186 đ | |
Hộp đen 100x150 | 3 | 6 | 62,68 | 15.591 | 977.244 đ | 16.838 đ | 1.055.423 đ |

Lưu ý: bảng giá thép hộp Hòa Phát trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt hàng và khu vực giao hàng. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Bảo Tín qua số Hotline 0932 059 176.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hộp Hòa Phát
Bạn có thắc mắc vì sao giá thép hộp Hòa Phát có thể biến động liên tục dù cùng một quy cách? Trên thực tế, giá thành sản phẩm chịu tác động bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố nội tại và thị trường. Dưới đây là những nguyên nhân chính:
Giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, phôi thép)
- Khi giá phôi thép trên thị trường quốc tế tăng, giá thành sản xuất thép hộp cũng sẽ bị đội lên tương ứng.
- Tập đoàn Hòa Phát có tự chủ một phần nguyên liệu nhưng vẫn chịu tác động từ thị trường chung.
Tình hình cung – cầu trong nước
- Mùa cao điểm xây dựng (thường từ sau Tết đến giữa năm) thường khiến nhu cầu tăng mạnh → đẩy giá lên.
- Ngược lại, thời điểm cuối năm thường có xu hướng giảm nhẹ.
Tỷ giá ngoại tệ
- Mặc dù là thép sản xuất trong nước, nhưng giá cả vẫn bị ảnh hưởng bởi tỷ giá USD/VNĐ do liên quan đến chi phí nhập khẩu thiết bị, nguyên liệu và chi phí logistics.
Chi phí vận chuyển và khoảng cách địa lý
- Giá thép tại miền Bắc có thể khác biệt với giá tại miền Nam do phí vận chuyển, lưu kho, bốc xếp…
Chính sách chiết khấu & số lượng đặt hàng
- Giá lẻ sẽ khác giá sỉ. Với những đơn hàng lớn, bạn sẽ nhận được mức giá ưu đãi hơn, đi kèm nhiều chính sách hỗ trợ khác.
Nếu bạn cần mua thép hộp Hòa Phát cho công trình lớn hoặc dự án dài hạn, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá thời điểm tốt nhất, đồng thời lên kế hoạch mua sớm để tránh rủi ro tăng giá đột ngột.

So sánh giá thép hộp Hòa Phát với các thương hiệu khác
Trên thị trường hiện nay, bên cạnh Hòa Phát còn có nhiều thương hiệu cung cấp thép hộp như Nam Kim, Hoa Sen, VinaOne, Việt Nhật… Mỗi thương hiệu có mức giá, chất lượng và tệp khách hàng riêng. Vậy giá thép hộp Hòa Phát đang ở đâu trong bức tranh thị trường hiện tại?
Để giúp bạn dễ hình dung hơn, thì dưới đây là bảng so sánh trực quan giữa thép hộp Hòa Phát và các thương hiệu lớn cùng ngành như Nam Kim, Hoa Sen, VinaOne, Việt Nhật, theo các tiêu chí: thương hiệu, chất lượng, độ ổn định, mức giá và ứng dụng phù hợp:

Dù giá thép hộp Hòa Phát cao hơn một chút, nhưng đổi lại là chất lượng ổn định, thương hiệu uy tín, phù hợp với các công trình cần độ chính xác cao. Tại Thép Bảo Tín, bạn sẽ được mua thép hộp Hòa Phát chính hãng với giá đại lý cấp 1, không qua trung gian. Bên cạnh Hòa Phát, chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm thép hộp Nam Kim, Hoa Sen, VinaOne với đầy đủ quy cách để quý khách hàng lựa chọn.
Ứng dụng của thép hộp Hòa Phát trong thực tế
Với chất lượng vượt trội và tính linh hoạt cao, thép hộp Hòa Phát được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực – từ xây dựng dân dụng đến sản xuất công nghiệp, cơ khí chế tạo. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu mà Thép Bảo Tín thường xuyên cung cấp hàng cho khách hàng:
Kết cấu xây dựng dân dụng
- Làm khung nhà tiền chế, giàn mái, lan can, cửa sắt, hàng rào, cầu thang, mái hiên…
- Được ưa chuộng trong thi công biệt thự, nhà phố nhờ bề mặt đẹp, dễ hàn cắt và độ bền cao.
Công trình công nghiệp và hạ tầng
- Thép hộp vuông và chữ nhật cỡ lớn được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, khung đỡ thiết bị, nhà kho, trụ billboard, giàn giáo, cột đèn chiếu sáng…
- Các dự án FDI, khu công nghiệp thường chọn thép Hòa Phát vì đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.

Ngành cơ khí chế tạo
- Là vật liệu đầu vào cho các xưởng sản xuất máy móc, khung bàn ghế, xe đẩy, xe cơ giới nhẹ, tủ kệ, nhà chòi lắp ghép…
- Đặc biệt, thép hộp mạ kẽm được ưu tiên cho sản phẩm ngoài trời nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.
Nội thất & trang trí
- Thép hộp mỏng, bề mặt sáng mạ kẽm được dùng để gia công nội thất sắt mỹ thuật, kệ treo, bàn ghế phong cách công nghiệp.
Thép Bảo Tín hiện đang cung cấp thép hộp Hòa Phát cho nhiều công trình nhà dân, dự án công nghiệp, chuỗi xưởng sản xuất và đại lý phân phối trên toàn quốc. Dù bạn cần số lượng ít hay nhiều, chúng tôi đều có chính sách hỗ trợ linh hoạt và vận chuyển tận nơi.
Kinh nghiệm lựa chọn & phân biệt thép hộp Hòa Phát chính hãng
Trên thị trường hiện nay có không ít sản phẩm nhái theo thép hộp Hòa Phát với mẫu mã và tem nhãn gần giống, khiến không ít người mua gặp khó khăn trong việc phân biệt. Để giúp bạn yên tâm hơn khi lựa chọn vật tư cho công trình, Thép Bảo Tín chia sẻ một số kinh nghiệm thực tế dưới đây.
Lời khuyên từ Thép Bảo Tín
Trước khi ký hợp đồng hoặc đặt mua thép hộp, bạn nên:
- Yêu cầu báo giá có đóng dấu công ty để xác minh tính pháp lý.
- Kiểm tra kỹ quy cách sản phẩm: kích thước, độ dày, độ dài, chủng loại.
- Xác minh đơn vị phân phối: đảm bảo là đại lý chính thức hoặc đối tác uy tín.
Việc cẩn trọng từ đầu sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có như hàng giả, hàng kém chất lượng hoặc sai quy cách.
Dấu hiệu nhận biết thép hộp Hòa Phát chính hãng

Bạn hoàn toàn có thể nhận biết bằng mắt thường thông qua các đặc điểm sau:
1. Bao đai và đóng gói:
- Hàng nguyên bó (6m) được đai 4 dây, hàng lẻ đai 3 dây.
- Thép hộp đen: đai màu đen hoặc đai tôn mạ kẽm (bản rộng 25–32mm).
- Thép hộp mạ kẽm: đai màu xanh dương, bản rộng 25mm.
- Khóa đai có chữ nổi và 2 cặp vết xé đặc trưng do ngoàm đóng đai tạo thành.
- Đầu cây thép gọn, ít via, không sắc cạnh.
2. Tem nhãn và mã vạch:
- Mỗi bó thép đều có tem nhãn hàng hóa kèm mã vạch.
- Mã vạch dùng để truy xuất nguồn gốc, quá trình sản xuất và thời điểm xuất hàng.
3. Dòng chữ in trên thân thép:
Mỗi cây chỉ có 1 dòng chữ in duy nhất gồm:
- Logo Hòa Phát
- Cụm từ “STEEL PIPE – THƯƠNG HIỆU QUỐC GIA”
- Chủng loại ống, ngày sản xuất, đầy đủ kích thước – độ dày – chiều dài.
Vị trí chữ in: lệch một bên đầu ống, nằm ở cạnh nhỏ, dễ thấy từ 2 bên sườn bó.
Màu chữ in:
- Màu trắng đối với thép hộp cỡ lớn
- Màu đen cho các kích thước còn lại.
Giấy tờ chứng minh nguồn gốc chính hãng
Khi mua thép hộp Hòa Phát chính hãng, bạn sẽ được cung cấp đầy đủ:
- CO – Chứng nhận xuất xứ
- CQ – Chứng nhận chất lượng
Hai loại giấy tờ này do Tập đoàn Hòa Phát cấp, giúp bạn an tâm tuyệt đối về chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.
Thép Bảo Tín luôn cam kết cung cấp thép hộp Hòa Phát chính hãng 100%, đầy đủ giấy tờ, hỗ trợ kiểm tra mã vạch và truy xuất tận nơi xuất hàng nếu khách hàng yêu cầu. Đừng ngần ngại liên hệ chúng tôi để được tư vấn chi tiết trước khi đặt mua!
Thép Bảo Tín – Địa chỉ mua thép hộp Hòa Phát uy tín
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép hộp Hòa Phát chính hãng, giá tốt, giao hàng nhanh chóng và đầy đủ giấy tờ CO-CQ, thì Thép Bảo Tín chính là lựa chọn đáng tin cậy.
Đại lý cấp 1 chính thức của Ống Thép Hòa Phát
- Chúng tôi là đối tác phân phối trực tiếp từ nhà máy Hòa Phát, cam kết sản phẩm 100% chính hãng, không qua trung gian.
- Giá bán luôn cạnh tranh, cập nhật theo từng đợt xuất xưởng, không có tình trạng báo giá ảo hay chênh lệch bất thường.

Hệ thống kho và giao hàng toàn quốc
- Kho hàng lớn tại TP.HCM, Bắc Ninh và Campuchia, luôn có sẵn đa dạng quy cách.
- Giao hàng tận nơi theo yêu cầu, hỗ trợ bốc xếp, có phương tiện vận tải riêng giúp rút ngắn thời gian giao nhận.
Hỗ trợ kỹ thuật và chứng từ đầy đủ
- Cung cấp đầy đủ CO, CQ, hóa đơn VAT, phù hợp cho công trình cần hồ sơ nghiệm thu, đấu thầu hoặc kiểm toán.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp hỗ trợ chọn đúng quy cách, tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Hơn 3000 khách hàng đã tin tưởng
- Thép Bảo Tín là nhà cung cấp thép cho nhiều dự án lớn như: Orion Yên Phong, Viettel IDC Hòa Lạc, các khu công nghiệp tại Long An, Bắc Ninh, Bình Dương…
Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá mới nhất và tư vấn chi tiết:
