Giá thép xây dựng Pomina hôm nay

Sau đây là bảng giá và trọng lượng mới nhất thép xây dựng Pomina, quý khách vui lòng tải về để tham khảo. Ngoài ra quy khách hàng quan tâm đến các loại thép xây dựng liên hệ với Thép Bảo Tín để nhận được được bảng giá sản phẩm chi tiết.

Tìm hiểu về thép Pomina

Với công suất 1,5 triệu tấn mỗi năm, POMINA là một trong những nhà máy sản xuất thép xây dựng lớn nhất tại Việt Nam hiện nay.

Được thành lập vào năm 1999, POMINA là một chuỗi ba nhà máy luyện phôi và cán thép xây dựng với tổng công suất mỗi năm là 1,1 triệu tấn thép xây dựng và 1,5 triệu tấn phôi. Hiện nay, POMINA là một trong những nhà sản xuất thép xây dựng lớn nhất, hiện đại nhất Việt Nam và là doanh nghiệp dẫn đầu thị phần thép xây dựng tại khu vực phía Nam.

Bảng tra trọng lượng thép pomina

Bảng trọng lượng - Giá thép xây dựng pomina

Bảng giá thép Pomina tại Miền Trung

STTChủng loạiTrọng lượngCB240
VNĐ/kg
CB300CB400CB500
kg/mkg/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/cây
1D60.220.0014.480
2D80.400.0014.480
3D100.596.9314.38099.65314.18098.26714.590101.108
4D120.859.9814.080140.51814.180141.51614.280142.514
5D141.1613.6014.080191.48814.180192.84814.280194.208
6D161.5217.7614.080250.06014.180251.83614.280253.612
7D181.9222.4714.080316.37714.180318.62414.280320.871
8D202.3727.7514.080390.72014.180393.49514.280396.270
9D222.8733.5414.080472.24314.180475.59714.280478.951
10D253.7443.7014.080615.29614.180619.66614.280624.036
11D284.6854.8114.080771.72414.180777.20514.280782.686

Bảng giá thép Pomina tại Miền Nam

STTChủng loạiTrọng lượngCB240
VNĐ/kg
CB300CB400CB500
kg/mkg/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/cây
1D60.220.0014.280
2D80.400.0014.280
3D100.596.9314.38099.65314.18098.26714.480100.346
4D120.859.9814.130141.01714.180141.51614.330143.013
5D141.1613.6014.080191.48814.180192.84814.280194.208
6D161.5217.7614.080250.06014.180251.83614.280253.612
7D181.9222.4714.080316.37714.180318.62414.280320.871
8D202.3727.7514.080390.72014.180393.49514.280396.270
9D222.8733.5414.080472.24314.180475.59714.280478.951
10D253.7443.7014.080615.29614.180619.66614.280624.036
11D284.6854.8114.080771.72414.180777.20514.280782.686

Lưu ý: Bảng giá bên trên mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.

Bình luận (0 bình luận)