Tìm hiểu đầy đủ tiêu chuẩn ống thép PCCC hiện nay

Trong hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), ống thép là một trong những thành phần đóng vai trò then chốt. Việc lựa chọn ống thép chữa cháy tiêu chuẩn không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả dập lửa mà còn quyết định mức độ an toàn, độ bền và khả năng được nghiệm thu của toàn bộ hệ thống.

Khác với các loại ống thông thường, ống thép dùng trong PCCC không chỉ dẫn nước mà còn phải chịu được áp lực cao, nhiệt độ lớn và điều kiện môi trường khắc nghiệt khi xảy ra hỏa hoạn. Vì vậy, lựa chọn đúng loại ống đạt chuẩn là điều kiện tiên quyết để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định khi cần thiết.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về tiêu chuẩn ống thép PCCC, phân biệt giữa các loại ống thép nhập khẩu PCCC và các yêu cầu kỹ thuật thực tế trong thi công công trình.

Các tiêu chuẩn ống thép PCCC phổ biến hiện nay

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)

Tiêu chuẩn Việt Nam cho ống thép PCCC
Tiêu chuẩn Việt Nam cho ống thép PCCC

Tại Việt Nam, một số tiêu chuẩn thường được áp dụng cho ống thép trong hệ thống PCCC bao gồm:

Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho ống thép chữa cháy tiêu chuẩn

Nhiều công trình hiện đại tại Việt Nam cũng sử dụng ống thép đạt các tiêu chuẩn quốc tế như:

  • ASTM A53/A106 (Mỹ) – Ống thép carbon hàn hoặc đúc, dùng cho dẫn nước và hơi.
  • BS 1387 (Anh) – Ống thép hàn mạ kẽm, thích hợp cho hệ thống cấp thoát nước và chữa cháy.
  • JIS G3452 (Nhật Bản) – Ống thép dùng cho nước áp suất thấp, thường thấy trong công trình dân dụng.
Tiêu chuẩn ASTM A53 cho ống PCCC
Tiêu chuẩn ASTM A53 cho ống PCCC tiêu chuẩn

Yêu cầu kỹ thuật chung

Dù theo tiêu chuẩn nào, ống thép chữa cháy tiêu chuẩn cần đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật cơ bản:

  • Độ dày theo SCH (Schedule): Thông dụng gồm SCH10, SCH20, SCH40 tùy theo áp lực thiết kế.
  • Bề mặt xử lý: Mạ kẽm nhúng nóng, sơn epoxy hoặc đen phủ dầu nhằm tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Khả năng chịu nhiệt, chịu va đập và hạn chế rỉ sét là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tuổi thọ hệ thống.

Cách lựa chọn ống thép chữa cháy đúng tiêu chuẩn

Kiểm tra tiêu chuẩn và xuất xứ

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của ống.

Ưu tiên ống có in dấu tiêu chuẩn (ASTM, BS, JIS), tem mác rõ ràng

  • ASTM:Các tiêu chuẩn ASTM thường gặp cho ống thép chữa cháy bao gồm ASTM A53 (ống thép đen và mạ kẽm), ASTM A106 (ống thép carbon liền mạch dùng cho nhiệt độ cao và áp suất cao), ASTM A135 (ống thép hàn điện trở).
  • BS: Tiêu chuẩn BS 1387 (nay là BS EN 10255) quy định về ống thép hàn và không hàn phù hợp cho mục đích PCCC.
  • JIS: Tiêu chuẩn này quy định về ống thép carbon dùng cho đường ống thông thường. 👉 Tìm hiểu thêm về Thép carbon

Ngoài ra, các tiêu chuẩn và chứng nhận chuyên ngành PCCC như UL và FM Approvals là những bảo chứng cực kỳ uy tín cho thấy sản phẩm đã được kiểm nghiệm nghiêm ngặt về hiệu suất và độ an toàn trong các điều kiện cháy thực tế.

Tem mác rõ ràng

Ống phải có tem nhãn đầy đủ thông tin về nhà sản xuất, xuất xứ, tiêu chuẩn áp dụng, kích thước, độ dày (hoặc Schedule), và số lô sản xuất. Điều này giúp truy xuất nguồn gốc và kiểm tra chất lượng.

Tem mác trên ống thép
Tem mác trên ống thép có đầy đủ thông tin về ống và nhà sản xuất

Chứng chỉ chất lượng (CO, CQ)

Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO và CQ. Các chứng chỉ này phải khớp với thông tin trên tem mác.

Chọn đúng kích thước và độ dày

Kích thước và độ dày của ống phải phù hợp với thiết kế thủy lực của hệ thống PCCC và áp lực làm việc.

Kích thước (Đường kính danh nghĩa – DN hoặc NPS)

  • Phổ biến: DN15 – DN200: Đây là dải kích thước thường gặp trong các hệ thống sprinkler (đầu phun tự động), hydrant (trụ nước chữa cháy) hoặc hệ thống ống đứng. Việc lựa chọn kích thước ống dựa trên kết quả tính toán thủy lực chi tiết của kỹ sư PCCC để đảm bảo lưu lượng và áp lực nước đủ tại mọi điểm phun hoặc họng lấy nước xa nhất.
  • Các kích thước lớn hơn (trên DN200) cũng được sử dụng cho các đường ống chính. Ống cấp từ nguồn nước hoặc cho các hệ thống chữa cháy đặc biệt.

Độ dày (Schedule – SCH)

Phổ biến: SCH20, SCH40 – là một chỉ số quy định độ dày thành ống. Schedule (SCH) càng cao thì thành ống càng dày, khả năng chịu áp lực càng lớn.

  • SCH20: Thường được sử dụng cho các hệ thống có áp lực làm việc thấp hoặc trung bình. Phổ biến trong hệ thống sprinkler.
  • SCH40: Thành ống dày hơn SCH20, có khả năng chịu áp lực cao hơn. Thường dùng cho các đường ống chính, ống đứng hoặc các khu vực yêu cầu áp lực cao hơn.

Đối với các hệ thống áp lực rất cao, có thể cần sử dụng ống có Schedule cao hơn như SCH80 hoặc cao hơn nữa.

Phù hợp với áp lực hệ thống (PN16 – PN25 trở lên)

  • PN (Nominal Pressure): Chỉ số áp lực danh nghĩa mà ống có thể chịu được ở nhiệt độ tham chiếu.
  • Ống được chọn phải có khả năng chịu áp lực tối thiểu bằng hoặc lớn hơn áp lực làm việc lớn nhất dự kiến trong hệ thống. Nó bao gồm áp lực tĩnh và áp lực tăng vọt khi bơm hoạt động.
  • Đối với PCCC, áp lực thường dao động từ PN10 đến PN25 hoặc cao hơn. Nó  tùy thuộc vào quy mô và chiều cao tòa nhà/công trình. SCH và vật liệu ống sẽ quyết định PN của ống.

Việc tính toán thủy lực chính xác là bắt buộc để xác định đúng kích thước và độ dày ống cần thiết. Sử dụng ống quá mỏng hoặc quá nhỏ sẽ không đảm bảo hiệu suất chữa cháy và tiềm ẩn nguy cơ vỡ ống.

Phù hợp với phụ kiện và phương án thi công

Khả năng kết nối và phương pháp lắp đặt ảnh hưởng trực tiếp đến tính toàn vẹn và tốc độ thi công của hệ thống.

Chọn loại ren, mặt bích tương thích với van, khớp nối, đầu phun

  • Kết nối ren: Thường dùng cho các đường ống nhỏ (dưới DN50 hoặc DN80). Cần chọn ống có loại ren phù hợp với ren trên van, đầu phun hoặc phụ kiện (ví dụ: ren NPT, ren BSPT).
  • Kết nối rãnh: Rất phổ biến trong PCCC do thi công nhanh chóng và linh hoạt. Ống cần được tạo rãnh ở hai đầu để sử dụng các khớp nối rãnh (ví dụ: khớp nối Victaulic). Các van, phụ kiện cũng phải tương thích với kết nối rãnh.
  • Kết nối mặt bích: Dùng cho các đường ống lớn, kết nối với máy bơm, van công nghiệp lớn hoặc thiết bị đặc biệt. Ống cần được hàn mặt bích hoặc có mặt bích lồng. Mặt bích trên ống phải có tiêu chuẩn (PN) và kiểu dáng phù hợp với mặt bích trên thiết bị hoặc phụ kiện kết nối.
  • Kết nối hàn: Ít phổ biến hơn cho các đường ống phân phối thông thường do yêu cầu kỹ thuật và thời gian thi công, nhưng vẫn có thể được sử dụng cho các mối nối đặc biệt hoặc đường ống chính.

👉👉 Xem thêm một vào loại mặt bích ngay:

Phù hợp với phụ kiện

Đảm bảo rằng các cút, tê giảm, bịt… được sử dụng cùng loại kết nối và cùng áp lực danh nghĩa (PN) với ống.

👉👉 Xem các phụ kiện đường ống được bán tại Thép Bảo Tín:

Phương án thi công

Lựa chọn loại ống và phương pháp kết nối phù hợp với điều kiện thi công (không gian hẹp, trên cao…), tiến độ dự án và kinh nghiệm của đội ngũ lắp đặt. Hệ thống nối rãnh thường thi công nhanh hơn hàn hoặc ren.

Việc lựa chọn đồng bộ loại ống và phụ kiện theo cùng một phương pháp kết nối là cực kỳ quan trọng để tránh sai sót khi lắp đặt và đảm bảo hệ thống kín nước, chịu được áp lực thiết kế.

Kết Luận

Lựa chọn đúng ống thép chữa cháy tiêu chuẩn là yếu tố cốt lõi để đảm bảo hệ thống PCCC vận hành an toàn, hiệu quả và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu nghiệm thu kỹ thuật.

Để đảm bảo chất lượng thi công và hiệu quả sử dụng lâu dài, bạn nên ưu tiên sử dụng ống thép nhập khẩu PCCC có đầy đủ chứng chỉ, chất lượng ổn định. Đồng thời, phù hợp với thiết kế kỹ thuật công trình. Việc đầu tư đúng ngay từ đầu sẽ giúp tối ưu chi phí bảo trì và nâng cao an toàn cho cả công trình.

Trên đây là các tiêu chuẩn ống thép PCCC cùng cách chọn ống phù hợp. Hy vọng những chia sẻ của Thép Bảo Tín sẽ giúp mọi người nắm được những kiến thức hữu ích. Từ đó, lựa chọn và lắp đặt được hệ thống PCCC an tonaf và đảm bảo.

Bình luận (0 bình luận)