Bảng báo giá ống thép SeAH ! Đây là nơi bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về các sản phẩm ống thép chất lượng cao của SeAH. Hãy cùng khám phá và chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Những ưu điểm của ống SeAH

Khách hàng tham khảo một số ưu điểm ống thép SeAH:

  • Phôi thép được nhập hoàn toàn từ Korea
  • Công nghệ sản xuất hiện đại.
  • Tất cả các sản phẩm ống thép xuất xưởng đều được kiểm tra rất nghiêm ngặt, trước khi hàng ra khỏi nhà máy.

Vì vậy, hầu hết những khách hàng sử dụng ống SeAH đều rất hài lòng, và giá thành cũng rất hợp lý.

ưu điểm ống thép seah

Quy cách ống SeAH hiện đang sản xuất từ DN10 – DN200 theo các tiêu chuẩn:

  • BS 1387-1985
  • ASTM A53 SCH40 – SCH 80 – STD
  • JIS, KS, ASTM A500

Thông số kỹ thuật, áp lực của ống thép tráng kẽm xin hãy tham khảo tại đây: Catalogue thép SeAH.

Bảng báo giá ống thép SeAH 2023

Hiện nay, Công ty TNHH Thép Bảo Tín đã và đang xuất khẩu sản phẩm thép ống SeAH sang thị trường Campuchia, vì vậy quý khách hàng nào có nhu cầu mua hàng cấp sang thị trường Campuchia vui lòng liên hệ với chúng tôi để được cung cấp thông tin.

Ống SeAH hiện đang là sản phẩm có chất lượng tốt và uy tín bậc nhất Việt Nam, và thường được các chủ đầu tư người nước ngoài chỉ định dùng.

1.1
Đường kính ngoài (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (Kg/Cây)Đơn giá (VNĐ/Kg)Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ø 19.1 mạ kẽm
0.61.2518,90023,587
0.71.9618,90036,968
0.82.2318,90042,185
0.92.5118,90047,401
12.7818,90052,504
3.0518,90057,721
1.23.3218,90062,824
1.43.8618,90073,030
1.54.1318,90078,133
Ø 21 mạ kẽm
0.92.7618,90052,164
13.0618,90057,834
1.13.3618,90063,504
1.23.6618,90069,174
1.44.2618,90080,514
1.54.5518,90086,071
1.75.1518,90097,297
1.85.4418,900102,854
26.0218,900113,854
Ø 27 mạ kẽm
0.93.5618,90067,246
13.9518,90074,617
1.14.3418,90081,988
1.24.7318,90089,359
1.45.518,900103,988
1.55.8918,900111,245
1.76.6518,900125,761
1.87.0418,900133,018
27.818,900147,420
Ø 34 mạ kẽm
0.94.9918,90094,235
14.9918,90094,235
1.15.4818,900103,534
1.25.9718,900112,833
1.46.9518,900131,431
1.57.4418,900140,616
1.78.4218,900159,100
1.88.918,900168,286
29.8818,900186,656
2.311.3218,900213,986
2.512.2818,900232,130
2.813.7218,900259,232
314.6718,900277,263
Ø 42 mạ kẽm
0.84.9418,90093,442
0.95.5618,900105,008
16.1718,900116,575
1.16.7818,900128,142
1.27.3918,900139,709
1.48.6118,900162,729
1.59.2218,900174,182
1.710.4318,900197,089
1.811.0318,900208,543
212.2418,900231,336
2.314.0518,900265,469
2.515.2418,900288,036
2.817.0318,900321,943
318.2218,900344,396
Ø 49 mạ kẽm
0.85.7718,900109,091
0.96.4918,900122,585
17.2118,900136,193
1.17.9218,900149,688
1.28.6318,900163,183
1.410.0618,900190,058
1.510.7718,900203,553
1.712.1918,900230,429
1.812.918,900243,810
214.3118,900270,459
2.316.4318,900310,489
2.517.8318,900337,025
2.819.9318,900376,715
321.3318,900403,137
Ø 60 mạ kẽm
18.8318,900166,925
1.19.7118,900183,481
1.210.5818,900200,038
1.412.3418,900233,150
1.513.2118,900249,707
1.714.9618,900282,706
1.815.8318,900299,149
217.5718,900332,035
2.320.1718,900381,251
2.521.918,900413,910
2.824.4918,900462,899
326.2118,900495,331
Ø 76 mạ kẽm
1.112.3118,900232,697
1.213.4318,900253,789
1.415.6518,900295,861
1.516.7618,900316,840
1.718.9818,900358,798
1.820.0918,900379,663
222.318,900421,508
2.325.6118,900484,105
2.527.8218,900525,836
2.831.1218,900588,092
Lưu ý: Bảng báo giá bên trên mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Question and answer (0 comments)