Mặt bích mù (Blind Flange), hay còn gọi là mặt bích bịt, là phụ kiện dùng để chặn kín đầu ống, van hoặc thiết bị trong hệ thống đường ống. Với thiết kế dạng đĩa thép đặc, không có lỗ xuyên tâm, sản phẩm này đảm bảo độ kín cao, an toàn và thuận tiện cho việc bảo trì hay mở rộng sau này. Nhờ tính ứng dụng linh hoạt, mặt bích mù được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, PCCC và cấp thoát nước.
Mặt bích mù là gì? Mặt bích mù dùng để làm gì?
Mặt bích mù (Blind Flange) hay còn gọi là mặt bích bịt, là một loại mặt bích đặc biệt có dạng đĩa tròn kín, không có lỗ xuyên tâm.

Thay vì dùng để kết nối các đoạn ống với nhau như mặt bích thông thường, mặt bích mù được thiết kế dùng để bịt kín đầu ống, đầu van hoặc thiết bị áp lực, giúp ngăn chặn hoàn toàn dòng chất lỏng hay khí thoát ra ngoài.
Xung quanh chu vi của mặt bích mù thường có các lỗ bulong đối xứng, cho phép siết chặt với mặt bích đối ứng, tạo nên mối ghép chắc chắn và kín khít. Nhờ kết cấu đơn giản nhưng bền vững, mặt bích mù có thể chịu được áp lực cao, nhiệt độ lớn và môi trường khắc nghiệt, đáp ứng yêu cầu an toàn trong nhiều hệ thống đường ống công nghiệp.
Điểm khác biệt lớn nhất của mặt bích mù so với các loại mặt bích khác (như hàn cổ, slip-on) chính là khả năng cách ly và chặn dòng hoàn toàn. Điều này giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong những trường hợp cần bảo trì, thử áp lực hoặc tạm thời đóng kín một đoạn ống để chờ mở rộng trong tương lai.
Các loại mặt bích mù
Mặt bích mù trên thị trường được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn, vật liệu và kiểu mặt bích khác nhau để phù hợp với từng hệ thống đường ống. Dưới đây là những phân loại phổ biến:
Phân loại theo vật liệu chế tạo
Mặt bích mù có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, tùy thuộc vào môi trường làm việc và yêu cầu kỹ thuật của hệ thống đường ống:
Mặt bích mù inox (304, 316)
Mặt bích inox có khả năng chống ăn mòn vượt trội, bền trong môi trường hóa chất, nước biển và áp suất cao. Nên thường được sử dụng trong các ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải.

Mặt bích mù PVC
Đây là loại mặt bích được sản xuất từ nhựa Polyvinyl Clorua. Để tăng tính dẻo và dễ uốn, nhựa PVC được pha thêm chất hóa dẻo. Điều này giúp mặt bích mù PVC mềm dẻo hơn, dễ thi công và có giá thành rẻ.
Loại mặt bích này có ưu điểm là nhẹ, dễ thi công, không bị oxy hóa, giá thành rẻ. Tuy nhiên, khả năng chịu nhiệt của nó kém, chỉ chịu được nhiệt độ tối đa khoảng 60°C. Mặt bích PVC cũng dễ bị giòn, nứt vỡ dưới tác động cơ học mạnh hoặc khi tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời (tia UV).
Mặt bích PVC phổ biến trong hệ thống cấp thoát nước dân dụng, ống thoát nước mưa, và các công trình có chi phí thấp.

Mặt bích mù bằng thép
Mặt bích mù bằng thép có ưu điểm là ộ bền cơ học cao và khả năng chịu áp lực lớn, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đòi hỏi độ an toàn và độ tin cậy cao. Bên cạnh đó, giá thành hợp lý cũng là một yếu tố quan trọng khiến chúng được ưa chuộng.
Ứng dụng phổ biến: hệ thống cấp thoát nước, PCCC, cơ khí xây dựng, công nghiệp nặng.
=> Tham khảo thêm: Mặt bích thép

Mặt bích mù PPR
Mặt bích PPR được làm từ nhựa Polypropylene Random Copolymer (một loại nhựa nguyên sinh an toàn). Đây là loại nhựa cao cấp, không độc hại và có khả năng chịu nhiệt, áp lực cực tốt.
Mặt bích mù PPR có thể chịu nhiệt độ lên đến 95°C, thậm chí 110°C tức thời. Lý tưởng cho hệ thống nước nóng. Chúng có đặc tính rất bền, dẻo dai và chịu áp lực cao. Bề mặt nhẵn mịn, không bị đóng cặn, rong rêu.
Ứng dụng cho hệ thống cấp nước nóng – lạnh, dân dụng và công nghiệp nhẹ.

Mặt bích mù uPVC
uPVC là một dạng của PVC nhưng không chứa chất hóa dẻo. Chính vì vậy, mặt bích mù uPVC có đặc tính cứng cáp, bền bỉ và chịu được áp lực tốt hơn so với PVC.
Mặt bích uPVC rất cứng, chịu được va đập và áp lực cao, bên cạnh đó nó còn có khả năng chống tia UV tốt hơn, có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 74-80°C, phù hợp cho lắp đặt ngoài trời.
Ứng dụng trong các hệ thống cấp thoát nước công nghiệp, xử lý hóa chất, môi trường ngoài trời.

=> Xem thêm: Tất tần tật về mặt bích nhựa PVC – UPVC – CPVC – PPR
Phân loại theo bề mặt
Raised Face (RF): phần bề mặt được nhô lên, giúp tăng độ kín khi kết hợp với gioăng bán kim loại hoặc composite; thường dùng cho hệ thống áp lực cao.

Flat Face (FF): bề mặt phẳng hoàn toàn, đi kèm gioăng mềm, phù hợp cho môi trường áp lực thấp và khi kết nối với vật liệu giòn như gang.

Ring-Type Joint (RTJ): có rãnh để đặt vòng kim loại, chuyên dùng cho hệ thống áp suất và nhiệt độ rất cao, thường thấy trong ngành dầu khí.

=> Xem thêm: Mặt bích RF là gì? So sánh mặt bích RF và FF
Thông số kỹ thuật của mặt bích mù
Mặt bích mù được sản xuất đa dạng về kích thước, độ dày, áp lực chịu đựng và tiêu chuẩn chế tạo, nhằm đáp ứng nhiều loại hệ thống đường ống khác nhau. Một số thông số kỹ thuật quan trọng gồm:
- Đường kính danh nghĩa (DN): từ DN15 (½ inch) đến DN1200 (48 inch).
- Áp lực làm việc: PN6 – PN40 (theo DIN/EN), Class 150 – Class 2500 (theo ASME/ANSI).
- Độ dày & kích thước: phụ thuộc vào tiêu chuẩn và áp suất thiết kế.
- Mặt bích: dạng Raised Face (RF), Flat Face (FF) hoặc Ring Type Joint (RTJ).
- Vật liệu: Inox, thép carbon/mạ kẽm, PVC, PPR, uPVC.
- Gioăng đi kèm: cao su, PTFE, CNAF, hoặc kim loại (đối với RTJ).
Dưới đây là bảng quy cách mặt bích mù chi tiết theo từng tiêu chuẩn sản xuất:
Tiêu chuẩn JIS B2220


Tiêu chuẩn ANSI/ ASME B16.5


Tiêu chuẩn BS 4504

Khi lựa chọn, bạn cần xác định rõ tiêu chuẩn đường ống, áp lực làm việc và môi trường sử dụng để chọn đúng loại mặt bích bịt, tránh tình trạng không tương thích hoặc mất an toàn trong quá trình vận hành.
Ứng dụng thực tế của mặt bích mù
Với thiết kế đặc biệt để bịt kín đầu ống hoặc thiết bị, mặt bích mù đóng vai trò quan trọng trong nhiều hệ thống công nghiệp. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
- Cách ly để bảo trì & sửa chữa: Giúp đóng kín một đoạn ống, cho phép bảo dưỡng cục bộ mà không cần dừng toàn bộ hệ thống.
- Thử áp lực & kiểm tra rò rỉ: Dùng trong các quy trình test áp suất, đặc biệt là thử thủy lực (hydrotest) để đánh giá độ bền và độ kín của đường ống trước khi vận hành.
- Đóng tạm thời & chờ mở rộng: Thường được lắp đặt ở các điểm dự phòng, giúp hệ thống dễ dàng mở rộng trong tương lai mà không cần thay đổi kết cấu.
- Làm nắp bịt cho bồn, bình chứa, cổng đo lường: Có thể khoan thêm lỗ để lắp đồng hồ áp suất, cảm biến, van xả khí… phục vụ công tác giám sát và vận hành.
- Ứng dụng theo ngành:
- Dầu khí & hóa chất: ngăn ngừa rò rỉ chất độc hại, đảm bảo an toàn.
- PCCC & cấp thoát nước: đóng kín nhánh ống chờ, tăng độ linh hoạt.
- Thực phẩm & dược phẩm: giữ vệ sinh, tránh nhiễm chéo.
- Điện – nhiệt & hàng hải: chịu áp lực và nhiệt độ cao, vận hành an toàn.
Bảng giá mặt bích mù mới nhất
Giá mặt bích mù phụ thuộc vào tiêu chuẩn (JIS, DIN, ANSI), vật liệu chế tạo (thép, inox, nhựa) và kích thước (DN). Thông thường, các sản phẩm thép carbon và thép mạ kẽm có giá rẻ hơn inox, trong khi các loại nhựa (PVC, PPR, uPVC) phù hợp cho hệ thống áp lực thấp, giá thành tiết kiệm.
Dưới đây là bảng giá tham khảo mặt bích bịt thép – tiêu chuẩn JIS 10K:

Bảng giá tham khảo mặt bích mù inox – tiêu chuẩn DIN PN16:

Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính THAM KHẢO, có thể thay đổi theo nhà sản xuất, số lượng đặt hàng và biến động thị trường thép.
- Với các loại mặt bích mù nhựa (PVC, PPR, uPVC), giá thường thấp hơn nhiều, dao động từ 20.000 – 300.000 VNĐ/cái tùy kích thước.
Để nhận báo giá chính xác và chiết khấu tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp Thép Bảo Tín theo số Hotline 0932 059 176 để được tư vấn và gửi báo giá chi tiết theo nhu cầu.
=> Tham khảo thêm: Báo giá mặt bích mới nhất 2025
Hướng dẫn lắp đặt và bảo dưỡng
Để mặt bích bịt phát huy hiệu quả bịt kín và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành, việc lắp đặt và bảo dưỡng cần thực hiện đúng cách và đúng kỹ thuật.
Hướng dẫn lắp đặt
Chuẩn bị trước khi lắp đặt
- Xác định đúng kích thước, tiêu chuẩn và áp lực làm việc của mặt bích mù so với hệ thống.
- Vệ sinh sạch bề mặt tiếp xúc, loại bỏ bụi bẩn, rỉ sét hoặc tạp chất.
- Kiểm tra gioăng (gasket), bulong và đai ốc, thay mới nếu có dấu hiệu hư hỏng.
Quy trình lắp đặt
Bước 1: Đặt gioăng vào đúng vị trí giữa hai mặt bích.
Bước 2: Đặt mặt bích mù khớp với các lỗ bulong trên mặt bích đối ứng.
Bước 3: Lắp bulong, siết đều tay theo hình ngôi sao (cross pattern) để áp lực phân bổ đồng đều.
Bước 4: Sử dụng cờ lê lực (torque wrench) để siết đến lực tiêu chuẩn, tránh quá chặt gây biến dạng mặt bích hoặc gioăng.
Bước 5: Kiểm tra lần cuối bằng thử áp lực hoặc test rò rỉ trước khi vận hành chính thức.
Hướng dẫn bảo dưỡng
- Kiểm tra bulong, đai ốc, gioăng sau thời gian vận hành, đặc biệt ở hệ thống áp lực cao.
- Vệ sinh bề mặt tiếp xúc để duy trì độ kín khít.
- Thay gioăng mới mỗi lần tháo lắp để tránh rò rỉ.
- Với môi trường hóa chất hoặc nhiệt độ cao, nên kiểm tra mặt bích theo chu kỳ ngắn hơn.
Kết luận
Mặt bích mù (Blind Flange) là phụ kiện quan trọng, đảm bảo an toàn và tính linh hoạt cho hệ thống đường ống. Với khả năng bịt kín tuyệt đối, dễ tháo lắp, chịu áp lực và nhiệt độ cao, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp từ dầu khí, hóa chất đến PCCC và cấp thoát nước.
Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại mặt bích theo tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS, với vật liệu phong phú như thép, inox, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm luôn có sẵn kho, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, giá cả cạnh tranh và dịch vụ giao hàng nhanh toàn quốc.
Liên hệ ngay Hotline: 0932 059 176 hoặc Email: bts@thepbaotin.com để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Nguyễn Thị Mai Phương Thúy Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Nguyễn Hữu Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
số hotlin gọi được k
Lê Đình Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Sẽ giới thiệu với bạn bè.