Thông số kỹ thuật
Thép ống mạ kẽm SeAH được sản xuất tại Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam, áp dụng sản xuất thép ống theo tiêu chuẩn API của Mỹ, cũng như của Hàn Quốc và nhiều quốc gia công nghiệp khác.
Dưới đây là bảng quy cách của ống thép mạ kẽm SeAH ASTM A53.
Kích thước danh nghĩa | Đường kính ngoài | Độ dày | Trọng lượng danh nghĩa | Phân loại theo trọng lượng | Tiêu chuẩn SCH | Áp lực thử (PSI) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vát phẳng | Ren răng có đầu nối | Vát phẳng | Ren răng có đầu nối | |||||||
Inch | mm | mm | Kg/mét | Kg/mét | Gr. A | Gr. B | Gr. A | Gr. B | ||
1/2" | 21.3 | 2.7686 | 1.27 | 1.28 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
3.7338 | 1.60 | 1.62 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | ||
3/4" | 26.7 | 2.87 | 1.69 | 1.69 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
3.91 | 2.18 | 2.20 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | ||
1" | 33.4 | 3.37 | 2.48 | 2.51 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
4.54 | 3.24 | 3.26 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | ||
1-1/4" | 42.2 | 3.55 | 3.38 | 3.39 | STD | 40 | 1200 | 1300 | 1000 | 1100 |
4.85 | 4.45 | 4.49 | XS | 80 | 1800 | 1900 | 1500 | 1600 | ||
1-1/2" | 48.3 | 3.68 | 4.03 | 4.08 | STD | 40 | 1200 | 1300 | 1000 | 1100 |
5.08 | 5.40 | 5.43 | XS | 80 | 1800 | 1900 | 1500 | 1600 | ||
2" | 60.3 | 3.91 | 5.43 | 5.47 | STD | 40 | 2300 | 2500 | 2300 | 2500 |
5.53 | 7.47 | 7.56 | XS | 80 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | ||
2-1/2" | 73 | 5.15 | 8.61 | 8.70 | STD | 40 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 |
7.01 | 11.39 | 11.53 | XS | 80 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | ||
3 | 88.9 | 3.17 | 6.71 | - | - | - | 1290 | 1500 | - | - |
3.96 | 8.29 | - | - | - | 1600 | 1870 | - | - | ||
4.77 | 9.88 | - | - | - | 1930 | 2260 | - | - | ||
5.48 | 11.26 | 11.43 | STD | 40 | 2220 | 2500 | 2200 | 2500 | ||
6.35 | 12.90 | - | - | - | 2500 | 2500 | - | - | ||
7.13 | 14.37 | - | - | - | 2500 | 2500 | - | - | ||
7.62 | 15.27 | 15.40 | XS | 80 | 2500 | 2500 | 2200 | 2500 | ||
4 | 114.3 | 3.18 | 8.71 | - | - | - | 1000 | 1170 | - | - |
3.96 | 10.78 | - | - | - | 1250 | 1460 | - | - | ||
4.78 | 12.91 | - | - | - | 1500 | 1750 | - | - | ||
5.56 | 14.91 | - | - | - | 1750 | 2040 | - | - | ||
6.02 | 16.07 | - | - | 40 | 1900 | 2210 | - | - | ||
8.56 | 22.32 | 22.6 | XS | 80 | 2700 | 2800 | 2700 | 2800 | ||
5 | 141.3 | 3.96 | 13.41 | - | - | - | 1010 | 1180 | - | - |
4.78 | 16.09 | - | - | - | 1220 | 1420 | - | - | ||
5.16 | 17.32 | - | - | - | 1220 | 1420 | - | - | ||
5.56 | 18.61 | - | - | - | 1420 | 1650 | - | - | ||
6.55 | 21.77 | 22.07 | STD | 40 | 1670 | 1950 | 1700 | 1900 | ||
7.14 | 23.62 | - | - | - | 1820 | 2120 | - | - | ||
7.92 | 26.05 | - | - | - | 2020 | 2360 | - | - | ||
8.74 | 28.57 | - | - | - | 2230 | 2600 | - | - | ||
9.52 | 30.94 | 31.42 | XS | 80 | 2430 | 2800 | 2400 | 2800 | ||
6 | 168.3 | 3.96 | 16.05 | - | - | - | 1020 | 1190 | - | - |
4.78 | 19.27 | - | - | - | 1020 | 1190 | - | - | ||
5.16 | 20.76 | - | - | - | 1020 | 1190 | - | - | ||
5.56 | 22.31 | - | - | - | 1190 | 1390 | - | - | ||
6.35 | 25.36 | - | - | - | 1360 | 1580 | - | - | ||
7.11 | 28.26 | 28.58 | STD | 40 | 1520 | 1780 | 1500 | 1800 | ||
7.92 | 31.32 | - | - | - | 1700 | 1980 | - | - | ||
8.74 | 34.39 | - | - | - | 1870 | 2180 | - | - | ||
9.52 | 37.28 | - | - | - | 2040 | 2380 | - | - | ||
10.97 | 42.56 | - | - | - | 2350 | 2740 | 2300 | 2700 | ||
8 | 219.1 | 3.96 | 21.01 | - | - | - | 780 | 920 | - | - |
4.78 | 25.26 | - | - | - | 780 | 920 | - | - | ||
5.16 | 27.22 | - | - | - | 850 | 1000 | - | - | ||
5.56 | 29.28 | - | - | - | 910 | 1070 | - | - | ||
6.35 | 33.31 | - | - | 20 | 1040 | 1220 | - | - | ||
7.04 | 36.81 | 38.07 | - | 30 | 1160 | 1350 | 1200 | 1300 | ||
7.92 | 41.24 | - | - | - | 1300 | 1520 | - | - | ||
8.18 | 42.55 | 43.73 | STD | 40 | 1340 | 1570 | 1300 | 1600 | ||
8.74 | 45.34 | - | - | - | 1440 | 1680 | - | - | ||
9.52 | 49.2 | - | - | - | 1570 | 1830 | - | - | ||
10.31 | 53.08 | - | - | 60 | 1700 | 2000 | - | - |
Những công trình thực tế của Bảo Tín có sử dụng ống kẽm SeAH ASTM A53
Xem thêm các sản phẩm từ thương hiệu khác:
Ứng dụng của ống thép SeAH
► Thi công hệ thống PCCC, cơ điện lạnh, giải nhiệt – điều hòa không khí – thông gió, giàn nước đá.
► Ngành công nghiệp đóng tàu.
► Kết cấu chịu lực cao cho dàn không gian khẩu độ lớn, khung nhà tiền chế, các kết cấu xây dựng, cầu cảng, cầu vượt, tháp bằng thép, cột điện, thanh giằng, hàng rào.
► Móng cọc ống thép dạng vòng vây, kết cấu vòm ống thép nhồi bê tông, cọc ống thép dùng cho nền móng trên mặt nước và cọc ống thép tường chắn tam cấp dành cho nền móng ngập đất.
Mua ống sắt tráng kẽm SeAH tại Thép Bảo Tín
Bạn muốn mua ống thép mạ kẽm, thép ống SeAH ở đâu uy tín mà giá tốt tại TPHCM? Hãy tham khảo Thép Bảo Tín, đây là đơn vị phân phối các loại ống thép mạ kẽm nhập khẩu hay Hoà Phát, Nam Kim, Ống thép 190, Hoa Sen, Việt Đức,…. đặc biệt là ống thép SeAH.
Sản phẩm ống kẽm SeAH được Thép Bảo Tín đưa đến khách hàng đều là sản phẩm chất lượng. Chúng không bị cong vênh, gỉ sét. Hơn thế, đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
Hiện nay, trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp ống thép, tuy nhiên Thép Bảo Tín luôn mang đến khách hàng sản phẩm chất lượng, giá tốt.
Khi lựa chọn mua ống thép mạ kẽm tại Thép Bảo Tín, khách hàng sẽ nhận được sự tư vấn nhiệt tình, 24/7 của đội ngũ nhân viên công ty, với nhiều năm kinh nghiệm.
Thông tin về ống thép mạ kẽm SeAH đã hỗ trợ quý khách trong việc tìm kiếm thông tin về sản phẩm. Nếu có nhu cầu mua hoặc cần tư vấn, mời quý khách liên hệ Thép Bảo Tín để nhận được nhiều ưu đãi và hỗ trợ từ chúng tôi.
Nguyễn Hồng Nhung Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Hồ Trọng Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Good
Minh Tâm Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Giao hàng nhanh