[Cập nhật] Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Vinapipe

VINAPIPE là một trong những nhà sản xuất uy tín và nổi tiếng về việc cung cấp các loại ống thép mạ kẽm, ống đen chất lượng cao. Bài viết này sẽ đi sâu vào giá ống thép mạ kẽm của Vinapipe. Hãy cùng Thép Bảo Tín tìm hiểu để có cái nhìn tổng quát cũng như cập nhật bảng báo giá đầy đủ, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.

Bảng giá ống thép mạ kẽm Vinapipe cập nhật mới nhất, đầy đủ 2024

BẢNG GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM VINAPIPE
Thép ỐngĐộ dàyKg/Cây 6mĐơn giá (Đ/Kg)
Ống thép VINAPIPE F211,6 ly4,64227,400
1,9 ly5,48426,400
2,1 ly5,93826,400
2,3 ly6,43525,500
2,6 ly7,2625,500
Ống thép VINAPIPE F271,6 ly5,93327,400
1,9 ly6,96126,400
2,1 ly7,70425,400
2,3 ly8,28625,500
2,6 ly9,3625,500
Ống thép VINAPIPE F341,6 ly7,55627,400
1,9 ly8,88826,400
2,1 ly9,76225,300
2,3 ly10,72225,300
2,5 ly11,4625,500
2,6 ly11,88625,500
2,9 ly13,12825,500
3,2 ly14,425,400
Thép ống  VINAPIPE F421,6 ly9,61727,400
1,9 ly11,33526,400
2,1 ly12,46725,400
2,3 ly13,5625,500
2,6 ly15,2425,500
2,9 ly16,8725,500
3,2 ly18,625,500
Thép ống VINAPIPE F491,6 ly1127,400
1,9 ly12,99526,400
2,1 ly14,325,400
2,3 ly15,5925,500
2,5 ly16,9825,500
2,6 ly17,525,500
2,7 ly18,1425,500
2,9 ly19,3825,500
3,2 ly21,4225,500
3,6 ly23,7125,500
Thép ống VINAPIPE F601,9 ly16,327,400
2,1 ly17,9726,400
2,3 ly19,61225,400
2,6 ly22,15825,500
2,7 ly22,8525,500
2,9 ly24,4825,500
3,2 ly26,86125,500
3,6 ly30,1825,500
4,0 ly33,125,500
Thép ống VINAPIPE F 762,1 ly22,85125,500
2,3 ly24,95825,500
2,5 ly27,0425,500
2,6 ly28,0825,500
2,7 ly29,1425,500
2,9 ly31,36825,500
3,2 ly34,2625,500
3,6 ly38,5825,500
4,0 ly42,425,500
Thép ống VINAPIPE F 902,1 ly26,79925,500
2,3 ly29,28325,500
2,5 ly31,7425,500
2,6 ly32,9725,500
2,7 ly34,2225,500
2,9 ly36,82825,500
3,2 ly40,3225,500
3,6 ly45,1425,500
4,0 ly50,2225,500
4,5 ly55,825,500
Ống thép VINAPIPE F 1142,5 ly41,0625,500
2,7 ly44,2925,500
2,9 ly47,48425,500
3,0 ly49,0725,500
3,2 ly52,57825,500
3,6 ly58,525,500
4,0 ly64,8425,500
4,5 ly73,225,500
4,6 ly78,16225,500
Thép ống VINAPIPE F 141,33,96 ly80,4625,500
4,78 ly96,5425,500
5,16 ly103,9525,500
5,56 ly111,6625,500
6,35 ly126,825,500
Thép ống VINAPIPE F 1683,96 ly96,2425,500
4,78 ly115,6225,500
5,16 ly124,5625,500
5,56 ly133,8625,500
6,35 ly152,1625,500
Thép ống VINAPIPE F 219,13,96 ly126,0625,500
4,78 ly151,5625,500
5,16 ly163,3225,500
5,56 ly175,6825,500
6,35 ly199,8625,500

Quý khách hàng lưu ý, báo giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Bởi vì giá thép ống mạ kẽm của thương hiệu Vinapipe còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nên có thể thay đổi theo từng thời điểm. Đặc biệt, bảng giá này chưa bao gồm VAT, phí vận chuyển, chiết khấu,…. Để nhận được bảng giá thép ống mạ kẽm Vinapipe chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0932 059 176, nhân viên chúng tôi sẽ ngay lập tức báo giá chi tiết đến quý khách hàng.

Giá ống thép mạ kẽm Vinapipe
Báo giá ống thép mạ kẽm Vinapipe tại Thép Bảo Tín

Ống thép mạ kẽm là một trong những nguyên liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng và công nghiệp cơ khí chế tạo. Chúng gần như là xương sống quan trọng cho các công trình dù lớn hay nhỏ. Thế nhưng giữa thị trường ống thép đa dạng và rộng lớn. Để lựa chọn được sản phẩm chất lượng tốt nhất không phải điều đơn giản. Hãy cùng Thép Bảo Tín điểm qua các thương hiệu ống thép uy tín chất lượng hiện nay.

Bảng báo giá phụ kiện ống thép tráng kẽm Vinapipe tham khảo

Để một hệ thống đường ống hoàn chỉnh, ống thép thôi là chưa đủ. Theo đó, ống tráng kẽm Vinapipe sẽ cần các phụ kiện riêng đi kèm nhằm kết nối các phần trong hệ thống này với nhau. Sau khi có được các loại ống thép mình cần, bạn có thể tham khảo ngay danh sách và giá phụ kiện ống thép tráng kẽm dưới đây.

Lưu ý: Đây chỉ là BẢNG GIÁ THAM KHẢO, mức giá có thể thay đổi liên tục. Để có được báo giá phụ kiện ống thép tráng kẽm Vinapipe chính xác nhất tại thời điểm mua hàng, hãy liên hệ tới: 0932 059 176 ngay!

Kích thước Cút 90 độ
(90 Elbow)
Măng Sông
(Socket)
Côn thu
(Reducer)
Tê đều
(Equal Tee)
Tê thu
(Reducing Tee)
Chếch
( 45 Elbow)
DN15 (1/2″)4,6003,8006,1005,400
DN20 (3/4″)6,9005,0006,6008,50010,7008,000
DN25 (1″)10,4008,3008,80013,60016,50012,000
DN32 (1-1/4″)15,70011,80013,00020,50024,80019,400
DN40 (1-1/2″)21,00014,40015,50026,20031,50023,800
DN50 (2″)31,50022,40023,50039,50044,60035,800
DN65 (2-1/2″)57,90041,40060,00088,30079,80068,800
DN80 (3″)88,30060,60067,500115,800116,60086,800
DN100 (4″)160,00099,400110,500209,800209100171,000
Kích thướcKép
(Nipple)
Rắc co
(Union)
Nút bịt
(Plain plug)
Bịt chụp
(Round caps)
Lơ thu
(Bushing)
DN15 (1/2″)3,70014,1003,5004,2005,200
DN20 (3/4″)5,00017,1004,2005,1005,300
DN25 (1″)7,00021,1005,6007,2008,800
DN32 (1-1/4″)10,20029,8008,60010,40013,800
DN40 (1-1/2″)14,10039,7009,90013,80015,900
DN50 (2″)19,40056,80014,40019,20028,200
DN65 (2-1/2″)47,100134,10047,50071,10049,400
DN80 (3″)62,200189,40065,10096,30067,900
DN100 (4″)105,300321,000106,800161,100119,100

Bảng tra quy cách của ống kẽm Vinapipe

Hiện nay, Công ty TNHH ống thép Việt Nam (VINAPIPE) đang cung cấp ra thị trường các chủng loại ống thép mạ kẽm có kích thước từ DN15 – DN100 với các độ dày khác nhau. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP, BS 1387-1985 (EN 10255) và ASTM A53.

  • Không vạch BSA1 phục vụ cho cấp thoát nước sinh hoạt
  • Vạch xanh BSM phục vụ cho các công trình cấp thoát nước, ống cứu hoả, hệ thống điều hoà.
  • Vạch vàng phục vụ cho các mục đích cơ khí: ống luồn cáp điện,…
  • Vạch nâu BSL ít được dùng hơn ở Việt Nam nhưng cũng được Vinapipe sản xuất cho các đơn đặt hàng cụ thể.

Dưới đây là bảng quy cách – trọng lượng ống thép mạ kẽm Vinapipe theo tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255), ASTM A53 và TCCCS 01:2018/VNP. Quý khách hàng có thể tham khảo để lựa chọn được loại ống thép phù hợp với công trình của mình.

1. Quy cách ống thép mạ kẽm Vinapipe tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)

Tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
HạngĐường kính trong danh nghĩaĐường kính ngoàiChiều dàyChiều dàiTrọng lượngSố cây/bóTrọng lượng bó
Nominal sizeOutside diameterWall thicknessLengthUnit weightPcs/bundleskg/bundles
A (mm)B (inch)Tiêu chuẩnmmmkg/m
Class BS-A1 (Không vạch)151/2Ø 21.21.960.914168921
203/4Ø 26.652.161.284113871
251Ø 33.52.361.78780858
321 1/4Ø 42.22.362.2661827
401 1/2Ø 48.12.562.8352883
502Ø 59.92.663.69337820
652 1/2Ø 75.62.965.22827847
803Ø 88.32.966.13824884
1004Ø 113.453.268.76316841
Class BS-L (Vạch nâu)151/2Ø 21.2260.947168955
203/4Ø 26.652.361.381113936
251Ø 33.52.661.98180951
321 1/4Ø 42.22.662.5461930
401 1/2Ø 48.12.963.23521.088
502Ø 59.92.964.0837906
652 1/2Ø 75.63.265.7127925
803Ø 88.33.266.7224968
1004Ø 113.453.669.7516936
Class BS-M (Vạch xanh)151/2Ø 21.42.661.211681.22
203/4Ø 26.92.661.561131.058
251Ø 33.83.262.41801.157
321 1/4Ø 42.53.263.1611.135
401 1/2Ø 48.43.263.57521.114
502Ø 60.33.665.03371.117
652 1/2Ø 76.03.666.43271.042
803Ø 88.8468.37241.205
1004Ø 114.14.5612.2161.171
Ống kẽm tròn Vinapipe BS
Hình ảnh ống kẽm Vinapipe tiêu chuẩn BS

2. Quy cách ống kẽm Vinapipe tiêu chuẩn ASTM A53

Ống thép tròn mạ kẽm tiêu chuẩn: ASTM A53 Grade A
Đường kính trong danh nghĩaĐường kính ngoàiChiều dàySchedule No.Trọng lượngĐộ kín khít
 (inch)(mm) (inch)(mm)(inch)(Kg/ m) (Psi)
1/2"Ø 21.30,8442.770.109401.27700
3/4"Ø 26.71,0502.870.113401.69700
1"Ø 33.41,3153.380.133402.5700
1.1/4"Ø 42.21,6603.560.14403.391200
1.1/2"Ø 48.31,9003.680.145404.051200
2"Ø 60.32,3753.910.154405.442300
2.1/2"Ø 732,8755.160.203408.632500
3"Ø 88.93,5003.180.125-6.721290
3.960.156-8.291600
4.780.188-9.921930
5.490.2164011.292220
4"Ø 114.34,5003.180.125-8.711000
3.960.156-10.781250
4.780.188-12.911500
5.560.219-14.911750
6.020.2374016.071900
Ống kẽm Vinapipe
Hình ảnh ống kẽm Vinapipe tiêu chuẩn ASTM A53

3. Quy cách thép ống mạ kẽm Vinapipe tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP

Ống thép mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP (dùng cho mục đích cơ khí)
Đường kính trong danh nghĩaĐường kính ngoàiChiều dày (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (Kg/m)Số cây/bóTrọng lượng bó
Nominal sizeOutside diameterWall thicknessLengthUnit weightPcs/bundlesKg/bundles
A (mm)B (inch)
151/2Ø 21.21.660.773168779
203/4Ø 26.651.660.988113670
1.961.16786
251Ø 33.51.661.25980604
1.961.481711
2.161.626780
321 1/4Ø 42.21.661.60261586
1.961.888691
2.162.077760
401 1/2Ø 48.11.661.83552573
1.962.165675
2.162.382743
2.362.598811
502Ø 59.91.962.71837603
2.162.993664
2.363.267725
652 1/2Ø 75.62.163.80627617
2.364.157673
2.564.507730
2.664.68758
803Ø 88.32.164.46424643
2.364.878702
2.565.29762
2.665.495791
1004Ø 113.452.165.76916554
2.366.307605
2.566.843657
2.667.11683
2.967.909759
Trên đây là giá ống thép tráng kẽm Vinapipe cùng giá phụ kiện đi kèm. Nếu cần hỗ trợ gì thêm, hãy liên hệ với Thép Bảo Tín nhé!
Bình luận (0 bình luận)