VINAPIPE là một trong những nhà sản xuất uy tín và nổi tiếng về việc cung cấp các loại ống thép mạ kẽm, ống đen chất lượng cao. Bài viết này sẽ đi sâu vào giá ống thép mạ kẽm của Vinapipe. Hãy cùng Thép Bảo Tín tìm hiểu để có cái nhìn tổng quát cũng như cập nhật bảng báo giá đầy đủ, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.
Nội dung chính
Bảng giá ống thép mạ kẽm Vinapipe cập nhật mới nhất, đầy đủ 2024
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM VINAPIPE | |||
---|---|---|---|
Thép Ống | Độ dày | Kg/Cây 6m | Đơn giá (Đ/Kg) |
Ống thép VINAPIPE F21 | 1,6 ly | 4,642 | 27,400 |
1,9 ly | 5,484 | 26,400 | |
2,1 ly | 5,938 | 26,400 | |
2,3 ly | 6,435 | 25,500 | |
2,6 ly | 7,26 | 25,500 | |
Ống thép VINAPIPE F27 | 1,6 ly | 5,933 | 27,400 |
1,9 ly | 6,961 | 26,400 | |
2,1 ly | 7,704 | 25,400 | |
2,3 ly | 8,286 | 25,500 | |
2,6 ly | 9,36 | 25,500 | |
Ống thép VINAPIPE F34 | 1,6 ly | 7,556 | 27,400 |
1,9 ly | 8,888 | 26,400 | |
2,1 ly | 9,762 | 25,300 | |
2,3 ly | 10,722 | 25,300 | |
2,5 ly | 11,46 | 25,500 | |
2,6 ly | 11,886 | 25,500 | |
2,9 ly | 13,128 | 25,500 | |
3,2 ly | 14,4 | 25,400 | |
Thép ống VINAPIPE F42 | 1,6 ly | 9,617 | 27,400 |
1,9 ly | 11,335 | 26,400 | |
2,1 ly | 12,467 | 25,400 | |
2,3 ly | 13,56 | 25,500 | |
2,6 ly | 15,24 | 25,500 | |
2,9 ly | 16,87 | 25,500 | |
3,2 ly | 18,6 | 25,500 | |
Thép ống VINAPIPE F49 | 1,6 ly | 11 | 27,400 |
1,9 ly | 12,995 | 26,400 | |
2,1 ly | 14,3 | 25,400 | |
2,3 ly | 15,59 | 25,500 | |
2,5 ly | 16,98 | 25,500 | |
2,6 ly | 17,5 | 25,500 | |
2,7 ly | 18,14 | 25,500 | |
2,9 ly | 19,38 | 25,500 | |
3,2 ly | 21,42 | 25,500 | |
3,6 ly | 23,71 | 25,500 | |
Thép ống VINAPIPE F60 | 1,9 ly | 16,3 | 27,400 |
2,1 ly | 17,97 | 26,400 | |
2,3 ly | 19,612 | 25,400 | |
2,6 ly | 22,158 | 25,500 | |
2,7 ly | 22,85 | 25,500 | |
2,9 ly | 24,48 | 25,500 | |
3,2 ly | 26,861 | 25,500 | |
3,6 ly | 30,18 | 25,500 | |
4,0 ly | 33,1 | 25,500 | |
Thép ống VINAPIPE F 76 | 2,1 ly | 22,851 | 25,500 |
2,3 ly | 24,958 | 25,500 | |
2,5 ly | 27,04 | 25,500 | |
2,6 ly | 28,08 | 25,500 | |
2,7 ly | 29,14 | 25,500 | |
2,9 ly | 31,368 | 25,500 | |
3,2 ly | 34,26 | 25,500 | |
3,6 ly | 38,58 | 25,500 | |
4,0 ly | 42,4 | 25,500 | |
Thép ống VINAPIPE F 90 | 2,1 ly | 26,799 | 25,500 |
2,3 ly | 29,283 | 25,500 | |
2,5 ly | 31,74 | 25,500 | |
2,6 ly | 32,97 | 25,500 | |
2,7 ly | 34,22 | 25,500 | |
2,9 ly | 36,828 | 25,500 | |
3,2 ly | 40,32 | 25,500 | |
3,6 ly | 45,14 | 25,500 | |
4,0 ly | 50,22 | 25,500 | |
4,5 ly | 55,8 | 25,500 | |
Ống thép VINAPIPE F 114 | 2,5 ly | 41,06 | 25,500 |
2,7 ly | 44,29 | 25,500 | |
2,9 ly | 47,484 | 25,500 | |
3,0 ly | 49,07 | 25,500 | |
3,2 ly | 52,578 | 25,500 | |
3,6 ly | 58,5 | 25,500 | |
4,0 ly | 64,84 | 25,500 | |
4,5 ly | 73,2 | 25,500 | |
4,6 ly | 78,162 | 25,500 | |
Thép ống VINAPIPE F 141,3 | 3,96 ly | 80,46 | 25,500 |
4,78 ly | 96,54 | 25,500 | |
5,16 ly | 103,95 | 25,500 | |
5,56 ly | 111,66 | 25,500 | |
6,35 ly | 126,8 | 25,500 | |
Thép ống VINAPIPE F 168 | 3,96 ly | 96,24 | 25,500 |
4,78 ly | 115,62 | 25,500 | |
5,16 ly | 124,56 | 25,500 | |
5,56 ly | 133,86 | 25,500 | |
6,35 ly | 152,16 | 25,500 | |
Thép ống VINAPIPE F 219,1 | 3,96 ly | 126,06 | 25,500 |
4,78 ly | 151,56 | 25,500 | |
5,16 ly | 163,32 | 25,500 | |
5,56 ly | 175,68 | 25,500 | |
6,35 ly | 199,86 | 25,500 |
Xem thêm bảng giá từ thương hiệu khác:
Quý khách hàng lưu ý, báo giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Bởi vì giá thép ống mạ kẽm của thương hiệu Vinapipe còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nên có thể thay đổi theo từng thời điểm. Đặc biệt, bảng giá này chưa bao gồm VAT, phí vận chuyển, chiết khấu,…. Để nhận được bảng giá thép ống mạ kẽm Vinapipe chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0932 059 176, nhân viên chúng tôi sẽ ngay lập tức báo giá chi tiết đến quý khách hàng.
Ống thép mạ kẽm là một trong những nguyên liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng và công nghiệp cơ khí chế tạo. Chúng gần như là xương sống quan trọng cho các công trình dù lớn hay nhỏ. Thế nhưng giữa thị trường ống thép đa dạng và rộng lớn. Để lựa chọn được sản phẩm chất lượng tốt nhất không phải điều đơn giản. Hãy cùng Thép Bảo Tín điểm qua các thương hiệu ống thép uy tín chất lượng hiện nay.
Bảng báo giá phụ kiện ống thép tráng kẽm Vinapipe tham khảo
Để một hệ thống đường ống hoàn chỉnh, ống thép thôi là chưa đủ. Theo đó, ống tráng kẽm Vinapipe sẽ cần các phụ kiện riêng đi kèm nhằm kết nối các phần trong hệ thống này với nhau. Sau khi có được các loại ống thép mình cần, bạn có thể tham khảo ngay danh sách và giá phụ kiện ống thép tráng kẽm dưới đây.
Lưu ý: Đây chỉ là BẢNG GIÁ THAM KHẢO, mức giá có thể thay đổi liên tục. Để có được báo giá phụ kiện ống thép tráng kẽm Vinapipe chính xác nhất tại thời điểm mua hàng, hãy liên hệ tới: 0932 059 176 ngay!
Kích thước | Cút 90 độ (90 Elbow) | Măng Sông (Socket) | Côn thu (Reducer) | Tê đều (Equal Tee) | Tê thu (Reducing Tee) | Chếch ( 45 Elbow) |
DN15 (1/2″) | 4,600 | 3,800 | 6,100 | 5,400 | ||
DN20 (3/4″) | 6,900 | 5,000 | 6,600 | 8,500 | 10,700 | 8,000 |
DN25 (1″) | 10,400 | 8,300 | 8,800 | 13,600 | 16,500 | 12,000 |
DN32 (1-1/4″) | 15,700 | 11,800 | 13,000 | 20,500 | 24,800 | 19,400 |
DN40 (1-1/2″) | 21,000 | 14,400 | 15,500 | 26,200 | 31,500 | 23,800 |
DN50 (2″) | 31,500 | 22,400 | 23,500 | 39,500 | 44,600 | 35,800 |
DN65 (2-1/2″) | 57,900 | 41,400 | 60,000 | 88,300 | 79,800 | 68,800 |
DN80 (3″) | 88,300 | 60,600 | 67,500 | 115,800 | 116,600 | 86,800 |
DN100 (4″) | 160,000 | 99,400 | 110,500 | 209,800 | 209100 | 171,000 |
Kích thước | Kép (Nipple) | Rắc co (Union) | Nút bịt (Plain plug) | Bịt chụp (Round caps) | Lơ thu (Bushing) | |
DN15 (1/2″) | 3,700 | 14,100 | 3,500 | 4,200 | 5,200 | |
DN20 (3/4″) | 5,000 | 17,100 | 4,200 | 5,100 | 5,300 | |
DN25 (1″) | 7,000 | 21,100 | 5,600 | 7,200 | 8,800 | |
DN32 (1-1/4″) | 10,200 | 29,800 | 8,600 | 10,400 | 13,800 | |
DN40 (1-1/2″) | 14,100 | 39,700 | 9,900 | 13,800 | 15,900 | |
DN50 (2″) | 19,400 | 56,800 | 14,400 | 19,200 | 28,200 | |
DN65 (2-1/2″) | 47,100 | 134,100 | 47,500 | 71,100 | 49,400 | |
DN80 (3″) | 62,200 | 189,400 | 65,100 | 96,300 | 67,900 | |
DN100 (4″) | 105,300 | 321,000 | 106,800 | 161,100 | 119,100 |
Bảng tra quy cách của ống kẽm Vinapipe
Hiện nay, Công ty TNHH ống thép Việt Nam (VINAPIPE) đang cung cấp ra thị trường các chủng loại ống thép mạ kẽm có kích thước từ DN15 – DN100 với các độ dày khác nhau. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP, BS 1387-1985 (EN 10255) và ASTM A53.
- Không vạch BSA1 phục vụ cho cấp thoát nước sinh hoạt
- Vạch xanh BSM phục vụ cho các công trình cấp thoát nước, ống cứu hoả, hệ thống điều hoà.
- Vạch vàng phục vụ cho các mục đích cơ khí: ống luồn cáp điện,…
- Vạch nâu BSL ít được dùng hơn ở Việt Nam nhưng cũng được Vinapipe sản xuất cho các đơn đặt hàng cụ thể.
Dưới đây là bảng quy cách – trọng lượng ống thép mạ kẽm Vinapipe theo tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255), ASTM A53 và TCCCS 01:2018/VNP. Quý khách hàng có thể tham khảo để lựa chọn được loại ống thép phù hợp với công trình của mình.
1. Quy cách ống thép mạ kẽm Vinapipe tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
Tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày | Chiều dài | Trọng lượng | Số cây/bó | Trọng lượng bó | |
Nominal size | Outside diameter | Wall thickness | Length | Unit weight | Pcs/bundles | kg/bundles | ||
A (mm) | B (inch) | Tiêu chuẩn | mm | m | kg/m | |||
Class BS-A1 (Không vạch) | 15 | 1/2 | Ø 21.2 | 1.9 | 6 | 0.914 | 168 | 921 |
20 | 3/4 | Ø 26.65 | 2.1 | 6 | 1.284 | 113 | 871 | |
25 | 1 | Ø 33.5 | 2.3 | 6 | 1.787 | 80 | 858 | |
32 | 1 1/4 | Ø 42.2 | 2.3 | 6 | 2.26 | 61 | 827 | |
40 | 1 1/2 | Ø 48.1 | 2.5 | 6 | 2.83 | 52 | 883 | |
50 | 2 | Ø 59.9 | 2.6 | 6 | 3.693 | 37 | 820 | |
65 | 2 1/2 | Ø 75.6 | 2.9 | 6 | 5.228 | 27 | 847 | |
80 | 3 | Ø 88.3 | 2.9 | 6 | 6.138 | 24 | 884 | |
100 | 4 | Ø 113.45 | 3.2 | 6 | 8.763 | 16 | 841 | |
Class BS-L (Vạch nâu) | 15 | 1/2 | Ø 21.2 | 2 | 6 | 0.947 | 168 | 955 |
20 | 3/4 | Ø 26.65 | 2.3 | 6 | 1.381 | 113 | 936 | |
25 | 1 | Ø 33.5 | 2.6 | 6 | 1.981 | 80 | 951 | |
32 | 1 1/4 | Ø 42.2 | 2.6 | 6 | 2.54 | 61 | 930 | |
40 | 1 1/2 | Ø 48.1 | 2.9 | 6 | 3.23 | 52 | 1.088 | |
50 | 2 | Ø 59.9 | 2.9 | 6 | 4.08 | 37 | 906 | |
65 | 2 1/2 | Ø 75.6 | 3.2 | 6 | 5.71 | 27 | 925 | |
80 | 3 | Ø 88.3 | 3.2 | 6 | 6.72 | 24 | 968 | |
100 | 4 | Ø 113.45 | 3.6 | 6 | 9.75 | 16 | 936 | |
Class BS-M (Vạch xanh) | 15 | 1/2 | Ø 21.4 | 2.6 | 6 | 1.21 | 168 | 1.22 |
20 | 3/4 | Ø 26.9 | 2.6 | 6 | 1.56 | 113 | 1.058 | |
25 | 1 | Ø 33.8 | 3.2 | 6 | 2.41 | 80 | 1.157 | |
32 | 1 1/4 | Ø 42.5 | 3.2 | 6 | 3.1 | 61 | 1.135 | |
40 | 1 1/2 | Ø 48.4 | 3.2 | 6 | 3.57 | 52 | 1.114 | |
50 | 2 | Ø 60.3 | 3.6 | 6 | 5.03 | 37 | 1.117 | |
65 | 2 1/2 | Ø 76.0 | 3.6 | 6 | 6.43 | 27 | 1.042 | |
80 | 3 | Ø 88.8 | 4 | 6 | 8.37 | 24 | 1.205 | |
100 | 4 | Ø 114.1 | 4.5 | 6 | 12.2 | 16 | 1.171 |
2. Quy cách ống kẽm Vinapipe tiêu chuẩn ASTM A53
Ống thép tròn mạ kẽm tiêu chuẩn: ASTM A53 Grade A | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày | Schedule No. | Trọng lượng | Độ kín khít | ||
(inch) | (mm) | (inch) | (mm) | (inch) | (Kg/ m) | (Psi) | |
1/2" | Ø 21.3 | 0,844 | 2.77 | 0.109 | 40 | 1.27 | 700 |
3/4" | Ø 26.7 | 1,050 | 2.87 | 0.113 | 40 | 1.69 | 700 |
1" | Ø 33.4 | 1,315 | 3.38 | 0.133 | 40 | 2.5 | 700 |
1.1/4" | Ø 42.2 | 1,660 | 3.56 | 0.14 | 40 | 3.39 | 1200 |
1.1/2" | Ø 48.3 | 1,900 | 3.68 | 0.145 | 40 | 4.05 | 1200 |
2" | Ø 60.3 | 2,375 | 3.91 | 0.154 | 40 | 5.44 | 2300 |
2.1/2" | Ø 73 | 2,875 | 5.16 | 0.203 | 40 | 8.63 | 2500 |
3" | Ø 88.9 | 3,500 | 3.18 | 0.125 | - | 6.72 | 1290 |
3.96 | 0.156 | - | 8.29 | 1600 | |||
4.78 | 0.188 | - | 9.92 | 1930 | |||
5.49 | 0.216 | 40 | 11.29 | 2220 | |||
4" | Ø 114.3 | 4,500 | 3.18 | 0.125 | - | 8.71 | 1000 |
3.96 | 0.156 | - | 10.78 | 1250 | |||
4.78 | 0.188 | - | 12.91 | 1500 | |||
5.56 | 0.219 | - | 14.91 | 1750 | |||
6.02 | 0.237 | 40 | 16.07 | 1900 |
3. Quy cách thép ống mạ kẽm Vinapipe tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
Ống thép mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP (dùng cho mục đích cơ khí) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (Kg/m) | Số cây/bó | Trọng lượng bó | |
Nominal size | Outside diameter | Wall thickness | Length | Unit weight | Pcs/bundles | Kg/bundles | |
A (mm) | B (inch) | ||||||
15 | 1/2 | Ø 21.2 | 1.6 | 6 | 0.773 | 168 | 779 |
20 | 3/4 | Ø 26.65 | 1.6 | 6 | 0.988 | 113 | 670 |
1.9 | 6 | 1.16 | 786 | ||||
25 | 1 | Ø 33.5 | 1.6 | 6 | 1.259 | 80 | 604 |
1.9 | 6 | 1.481 | 711 | ||||
2.1 | 6 | 1.626 | 780 | ||||
32 | 1 1/4 | Ø 42.2 | 1.6 | 6 | 1.602 | 61 | 586 |
1.9 | 6 | 1.888 | 691 | ||||
2.1 | 6 | 2.077 | 760 | ||||
40 | 1 1/2 | Ø 48.1 | 1.6 | 6 | 1.835 | 52 | 573 |
1.9 | 6 | 2.165 | 675 | ||||
2.1 | 6 | 2.382 | 743 | ||||
2.3 | 6 | 2.598 | 811 | ||||
50 | 2 | Ø 59.9 | 1.9 | 6 | 2.718 | 37 | 603 |
2.1 | 6 | 2.993 | 664 | ||||
2.3 | 6 | 3.267 | 725 | ||||
65 | 2 1/2 | Ø 75.6 | 2.1 | 6 | 3.806 | 27 | 617 |
2.3 | 6 | 4.157 | 673 | ||||
2.5 | 6 | 4.507 | 730 | ||||
2.6 | 6 | 4.68 | 758 | ||||
80 | 3 | Ø 88.3 | 2.1 | 6 | 4.464 | 24 | 643 |
2.3 | 6 | 4.878 | 702 | ||||
2.5 | 6 | 5.29 | 762 | ||||
2.6 | 6 | 5.495 | 791 | ||||
100 | 4 | Ø 113.45 | 2.1 | 6 | 5.769 | 16 | 554 |
2.3 | 6 | 6.307 | 605 | ||||
2.5 | 6 | 6.843 | 657 | ||||
2.6 | 6 | 7.11 | 683 | ||||
2.9 | 6 | 7.909 | 759 |