Bạn cần bảng giá phụ kiện hàn Jinil Bend Vina? Bạn muốn mua phụ kiện hàn nhưng không biết ở đâu giá rẻ và chất lượng? Hãy liên hệ ngay với Công ty TNHH Thép Bảo Tín hoặc tham khảo thông tin dưới đây.
Nội dung chính
Giới thiệu chung về phụ kiện hàn
Phụ kiện ống thép hàn là linh kiện dùng để kết nối các đường ống thông qua phương pháp hàn kết nối. Những sản phẩm này giúp mối nối được bền vững, chắc chắn hơn. Khác với phụ kiện ren, phụ kiện hàn không có phần ren kết nối ở đầu.
Những sản phẩm phụ kiện hàn được dùng phổ biến trên thị trường: co hàn, tê, chén, nắp bịt,…. Ngoài ra, còn có tê hàn (tê giảm, tê đều), co hàn (90°, 45°, dài, ngắn),….
Phụ kiện hàn có khả năng kết nối chính xác, chắc chắn,… Ưu điểm này sẽ giúp cho hệ thống không bị rò rỉ lưu chất khi vận hành. Đồng thời, nó còn có nhiều mẫu mã, kích cỡ giúp người dùng có thể lựa chọn cho từng mục đích.
Bảng giá phụ kiện hàn Jinil Bend Vina
Dưới đây Thép Bảo Tín xin gửi đến các bạn đọc bảng giá phụ kiện hàn Jinil Bend Vina. Lưu ý bảng giá này không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tuỳ thời điểm khác nhau.
Bảng giá phụ kiện bầu giảm Jinil Bend Vina
Kích thước | Bầu giảm | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SGP (đen) | SGP (trắng) | Kích thước | SGP (đen) | SGP (trắng) | |||
CON | CON | CON | CON | ||||
20 | 15 | 11,000 | 13,200 | 80 | 65 | 40,200 | 52,600 |
25 | 20 | 14,200 | 17,400 | 50 | 56,100 | 79,500 | |
15 | 15,200 | 18,600 | 40 | 60,200 | 79,500 | ||
32 | 25 | 16,800 | 21,000 | 32 | 61,900 | 81,800 | |
20 | 18,000 | 22,500 | 25 | 64,600 | 85,500 | ||
15 | 19,100 | 24,100 | 100 | 80 | 60,800 | 80,300 | |
40 | 32 | 21,100 | 26,800 | 65 | 73,400 | 97,400 | |
25 | 23,200 | 29,600 | 50 | 80,600 | 107,100 | ||
20 | 24,200 | 30,900 | 40 | 90,400 | 120,600 | ||
15 | 25,600 | 32,800 | 32 | 94,700 | 126,300 | ||
50 | 40 | 28,900 | 37,400 | 125 | 100 | 88,800 | 118,200 |
32 | 32,900 | 42,800 | 80 | 118,000 | 157,400 | ||
25 | 39,500 | 50,600 | 65 | 139,400 | 186,700 | ||
65 | 50 | 38,500 | 50,300 | 50 | 150,600 | 5,197 | |
40 | 46,200 | 60,700 | 150 | 125 | 175,300 | 5,230 | |
32 | 51,300 | 67,500 | 100 | 184,700 | 247,500 | ||
25 | 54,200 | 71,500 | 80 | 206,100 | 276,300 | ||
20 | 59,600 | 78,800 | 65 | 216,700 | 290,600 |
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện bầu giảm Jinil Bend Vina bên trên mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Bảng giá phụ kiện co hàn Jinil Bend Vina
Kích thước | Co (Elbow) | Co ngắn (Elbow short) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90° SGP | 45° SGP | 90° SGP | 45° SGP | ||||||
Đen | Trắng | Đen | Trắng | Đen | Trắng | Đen | Trắng | ||
15A | 1/2'' | 11,700 | 14,200 | - | - | - | - | - | - |
20A | 3/4'' | 12,800 | 15,500 | - | - | - | - | - | - |
25A | 1'' | 13,600 | 16,400 | 11,000 | 13,200 | - | - | - | - |
32A | 1 1/4'' | 18,000 | 22,500 | 13,900 | 17,000 | - | - | - | - |
40A | 1 1/2'' | 23,600 | 29,900 | 18,000 | 22,500 | - | - | - | - |
50A | 2'' | 37,100 | 48,200 | 27,400 | 35,100 | 70,500 | 93,400 | 50,800 | 66,900 |
65A | 2 1/2'' | 63,300 | 83,700 | 45,700 | 59,900 | 92,800 | 123,500 | 66,600 | 88,100 |
80A | 3'' | 87,600 | 116,500 | 62,700 | 82,700 | 118,100 | 157,800 | 84,200 | 112,100 |
100A | 4'' | 142,300 | 190,400 | 101,200 | 135,000 | 192,200 | 257,800 | 136,200 | 182,100 |
125A | 5'' | 236,800 | 317,900 | 167,200 | 223,900 | 285,700 | 384,100 | 201,500 | 270,200 |
150A | 6'' | 365,300 | 491,500 | 257,500 | 345,600 | 482,900 | 650,200 | 339,400 | 456,500 |
200A | 8'' | 766,700 | 1,033,300 | 538,300 | 724,900 | 876,300 | 1,181,100 | 615,000 | 837,200 |
250A | 10'' | 1,331,900 | 1,796,300 | 933,900 | 1,258,900 | - | - | - | - |
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện co hàn Jinil Bend Vina bên trên mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Bảng giá tê giảm Jinil Bend Vina
Kích thước | Tê giảm | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SGP (đen) | SGP (trắng) | Kích thước | SGP (đen) | SGP (trắng) | |||
20 | 15 | 29,400 | 38,000 | 100 | 80 | 217,300 | 291,800 |
25 | 20 | 35,300 | 45,800 | 65 | 217,300 | 291,800 | |
15 | 35,300 | 45,800 | 50 | 217,300 | 291,800 | ||
32 | 25 | 42,100 | 55,000 | 40 | 217,300 | 291,800 | |
20 | 42,100 | 55,000 | 32 | 259,200 | 348,200 | ||
15 | 42,100 | 55,000 | 25 | 259,200 | 348,200 | ||
40 | 32 | 45,500 | 59,800 | 20 | 259,200 | 348,200 | |
25 | 45,500 | 59,800 | 15 | 259,200 | 348,200 | ||
20 | 45,500 | 59,800 | 125 | 100 | 430,900 | 580,000 | |
50 | 40 | 61,800 | 81,600 | 80 | 430,900 | 580,000 | |
32 | 61,800 | 81,600 | 65 | 430,900 | 580,000 | ||
25 | 61,800 | 81,600 | 50 | 430,900 | 580,000 | ||
20 | 61,800 | 81,600 | 40 | 515,500 | 694,300 | ||
65 | 50 | 114,100 | 152,300 | 32 | 515,500 | 694,300 | |
40 | 114,100 | 152,300 | 25 | 515,500 | 694,300 | ||
32 | 114,100 | 152,300 | 20 | 515,500 | 694,300 | ||
25 | 114,100 | 152,400 | 15 | 515,500 | 694,300 | ||
20 | 136,200 | 182,100 | 150 | 125 | 558,200 | 751,900 | |
15 | 136,200 | 182,100 | 100 | 558,200 | 751,900 | ||
80 | 65 | 135,800 | 181,600 | 80 | 558,200 | 751,900 | |
50 | 135,800 | 181,600 | 65 | 558,200 | 751,900 | ||
40 | 135,800 | 181,600 | 50 | 668,600 | 900,800 | ||
32 | 135,800 | 181,600 | 40 | 668,600 | 900,800 | ||
25 | 161,500 | 216,200 | 32 | 668,600 | 900,800 | ||
20 | 161,500 | 216,200 | 25 | 668,600 | 900,800 | ||
15 | 161,500 | 216,200 | 20 | 668,600 | 900,800 | ||
15 | 668,600 | 900,800 |
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện tê giảm Jinil Bend Vina bên trên mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Bảng giá tê và chén hàn Jinil Bend Vina
Kích thước | Tê | Chén | |||
---|---|---|---|---|---|
SGP | SGP | ||||
Đen | Trắng | Đen | Trắng | ||
15A | 1/2'' | 27,200 | 35,000 | - | - |
20A | 3/4'' | 29,100 | 37,500 | - | - |
25A | 1'' | 35,400 | 45,900 | 27,700 | 35,500 |
32A | 1 1/4'' | 42,100 | 55,000 | 30,500 | 39,500 |
40A | 1 1/2'' | 45,700 | 59,900 | 31,800 | 41,300 |
50A | 2'' | 63,500 | 83,900 | 45,500 | 59,900 |
65A | 2 1/2'' | 114,100 | 152,300 | 64,900 | 86,100 |
80A | 3'' | 135,900 | 181,700 | 88,900 | 118,300 |
100A | 4'' | 218,500 | 293,200 | 127,500 | 169,800 |
125A | 5'' | 430,900 | 580,500 | 177,500 | 237,700 |
150A | 6'' | 559,000 | 753,000 | 287,700 | 386,900 |
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện tê và chén hàn Jinil Bend Vina bên trên mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Có thể bạn quan tâm:
Địa chỉ phân phối phụ kiện hàn Jinil Bend Vina chính hãng
Công ty TNHH Thép Bảo Tín là đơn vị chuyên phân phối các sản phẩm phụ kiện hàn Jinil Bend Vina chính hãng, uy tín hàng đầu hiện nay. Tại Thép Bảo Tín, có đầy đủ mọi sản phẩm phụ kiện ống thép hàn như: co, tê, nút bịt, chén,…. Bạn cần loại phụ kiện nào, Thép Bảo Tín cũng đáp ứng được.
Phụ kiện hàn tại đây có đa dạng kích cỡ, được nhập trực tiếp từ nhà sản xuất. Cho nên có đầy đủ các chứng từ, giấy tờ sản xuất đi kèm. Vì thế, các bạn không cần phải lo lắng về vấn đề chất lượng của sản phẩm khi mua hàng tại công ty chúng tôi.
Còn về giá cả, phụ kiện hàn tại Thép Bảo Tín được phân phối ra thị trường với giá cạnh tranh. Bởi vì nhập trực tiếp (không thông qua bất kỳ trung gian nào). Ngoài ra, tại đây còn có những chương trình khuyến mãi, ưu đãi hấp dẫn cho các đơn giản nhỏ – lớn khác nhau. Quý khách an tâm khi mua hàng tại Thép Bảo Tín, càng mua càng rẻ.
Kết luận
Bài viết trên đây, Thép Bảo Tín đã gửi tới các bạn bảng giá phụ kiện hàn Jinil Bend Vina. Hy vọng, qua bài viết này, các bạn đọc nắm được giá cũng như địa điểm phân phối các sản phẩm của thương hiệu Jinil Bend Vina. Vì bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo, để nhận được bảng giá chính xác hãy liên hệ Thép Bảo Tín nhé!