Mặt bích thép là một loại phụ kiện kết nối không thể thiếu trong các hệ thống đường ống, từ cấp thoát nước, PCCC, đến dầu khí và hóa chất. Với đặc tính chịu áp lực, chịu nhiệt tốt và đa dạng tiêu chuẩn quốc tế (JIS, DIN, ANSI, BS), mặt bích thép giúp kết nối các đoạn ống, thiết bị lại với nhau, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.
Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn hiểu rõ mặt bích thép là gì, có những loại nào, tiêu chuẩn kỹ thuật ra sao và ứng dụng thực tế như thế nào. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp kết nối ống hiệu quả, đây sẽ là thông tin hữu ích dành cho bạn.
Mặt bích thép là gì? Đặc điểm nổi bật
Mặt bích thép là một loại phụ kiện cơ khí có hình dạng tròn (hoặc vuông), được gia công với các lỗ bu lông xung quanh. Chúng được sử dụng để kết nối ống thép với nhau hoặc kết nối ống với các thiết bị công nghiệp như van, bơm, bình chứa.

Đặc điểm nổi bật của mặt bích thép:
- Chịu áp lực và nhiệt độ cao: Với vật liệu thép carbon hoặc thép hợp kim, mặt bích thép đảm bảo khả năng làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, nhiệt điện.
- Độ bền cơ học tốt: Nhờ được chế tạo từ thép rèn hoặc thép tấm chất lượng cao, sản phẩm có độ bền kéo, bền nén và tuổi thọ dài.
- Tính linh hoạt cao: Dễ dàng tháo rời, thay thế van hoặc thiết bị mà không phải cắt hàn lại đường ống – tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Đa dạng tiêu chuẩn & quy cách: Sản xuất theo nhiều chuẩn quốc tế như JIS, DIN, ANSI, BS với kích thước từ DN15 đến DN2000, đáp ứng mọi nhu cầu dự án.
- Đảm bảo độ kín tuyệt đối: Khi kết hợp đúng gioăng và bulông, mối nối mặt bích gần như loại bỏ nguy cơ rò rỉ, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
Nhờ những đặc tính trên, mặt bích thép không chỉ là phụ kiện kết nối mà còn là giải pháp kỹ thuật quan trọng giúp nâng cao hiệu quả và độ an toàn cho các hệ thống công nghiệp.
Thông số kỹ thuật & bảng quy cách của mặt bích thép
Các thông số kỹ thuật cơ bản
Một mặt bích thép tiêu chuẩn thường được xác định bởi các thông số sau:
- Đường kính trong (ID – Inside Diameter): kích thước lỗ trung tâm, tương ứng với đường kính ống hoặc thiết bị cần kết nối.
- Đường kính ngoài (OD – Outside Diameter): đường kính tổng thể của mặt bích.
- Đường kính vòng bu lông (BCD – Bolt Circle Diameter): khoảng cách giữa tâm hai lỗ bu lông đối diện.
- Số lượng & kích thước lỗ bu lông: quy định theo tiêu chuẩn để đảm bảo khả năng chịu lực.
- Độ dày mặt bích (THK): ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực và nhiệt độ.
- Tiêu chuẩn sản xuất: JIS, DIN, ANSI/ASME, BS…
Một mối nối hoàn chỉnh bao gồm mặt bích – gioăng – bulông, và hiệu quả làm kín phụ thuộc vào sự đồng bộ của cả ba thành phần này.
Bảng quy cách cụ thể phụ thuộc vào từng loại tiêu chuẩn sản xuất, chi tiết mời bạn xem trong phần nội dung bên dưới.
Bích thép tiêu chuẩn JIS B2220


Mặt bích thép tiêu chuẩn BS 4504


Bích thép tiêu chuẩn ANSI/ ASME B16.5



Bích thép tiêu chuẩn DIN 1092-1


Các loại mặt bích thép phổ biến hiện nay
Mặt bích thép được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau: kiểu dáng & công năng, vật liệu chế tạo, bề mặt kết nối. Mỗi loại có đặc tính riêng để phù hợp với từng môi trường ứng dụng.
Phân loại theo kiểu kết nối
- Mặt bích hàn cổ (Welding Neck – WN): Có cổ dài, vát mép hàn trực tiếp vào ống. Ưu điểm: chịu áp lực/nhiệt độ cao, độ bền cơ học tốt nên thường dùng trong đường ống dầu khí, hóa chất, nhà máy điện.
- Mặt bích hàn trượt (Slip-On – SO): Dễ lắp đặt vì có đường kính trong lớn hơn đường ống, hàn cố định cả mặt trong và ngoài. Loại này phù hợp cho hệ thống áp suất trung bình và thấp.
- Mặt bích hàn bọc đúc (Socket Weld – SW): Ống chèn vào ổ trên mặt bích và hàn góc ngoài. Dòng SW có độ bền mỏi cao hơn SO, thích hợp cho ống kích thước nhỏ nhưng chịu áp lực cao.
- Mặt bích ren (Threaded Flange): Ghép nối bằng ren, không cần hàn. Ưu điểm là dễ tháo lắp, phù hợp môi trường dễ cháy nổ (không được phép hàn). Nhưng chỉ dùng cho ống nhỏ, áp lực thấp.
- Mặt bích mù (Blind Flange – BF): Là mặt bích dạng đĩa đặc, không có lỗ trung tâm, dùng để bịt kín hoặc thử áp lực hệ thống.
- Mặt bích khớp nối (Lap Joint Flange): Đi kèm với Stub End, giúp dễ căn chỉnh vị trí lỗ bu lông. Loại này thì có thể tái sử dụng được, phù hợp với hệ thống cần tháo lắp thường xuyên.

Phân loại theo bề mặt kết nối
- Raised Face (RF – mặt lồi): thông dụng nhất, tăng khả năng làm kín nhờ tập trung lực ép gioăng.
- Flat Face (FF – mặt phẳng): dùng cho hệ thống áp suất thấp, thường kết hợp với gioăng mềm.
- Ring Type Joint (RTJ – kiểu rãnh vòng): dùng gioăng kim loại, chuyên cho môi trường áp suất/nhiệt độ cực cao.

Phân loại theo phương pháp bảo vệ
Trong thực tế xây dựng và công nghiệp tại Việt Nam, mặt bích thép carbon cũng thường được chia thành hai nhóm phổ biến:
Mặt bích thép đen:
- Được sản xuất từ thép carbon chưa xử lý bề mặt.
- Ưu điểm: giá thành rẻ, dễ gia công, chịu lực tốt.
- Hạn chế: dễ bị oxy hóa, gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
- Ứng dụng: các hệ thống đường ống trong nhà, môi trường khô ráo hoặc được sơn phủ bảo vệ.
- Được chế tạo từ thép carbon sau đó phủ lớp kẽm bên ngoài bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ điện.
- Ưu điểm: khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét cao hơn so với thép đen.
- Ứng dụng: phổ biến trong hệ thống cấp thoát nước, PCCC, HVAC, xử lý nước thải, hoặc công trình ngoài trời tiếp xúc trực tiếp với môi trường.
=> Xem thêm bài viết: 7 Loại mặt bích phổ biến trên thị trường
Ứng dụng thực tế của mặt bích thép
Với đặc tính chắc chắn, chịu áp lực – nhiệt độ cao và linh hoạt khi lắp đặt, mặt bích thép được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và hệ thống kỹ thuật:
- Ngành dầu khí & hóa chất: giàn khoan, nhà máy lọc dầu, hệ thống vận chuyển khí gas, hóa chất độc hại. Thường dùng mặt bích hàn cổ (WN), bề mặt RTJ bằng thép carbon hoặc inox 316.
- Hệ thống cấp thoát nước & xử lý nước thải: đường ống cấp nước đô thị, trạm xử lý nước thải, nhà máy chế biến. Thường dùng mặt bích thép mạ kẽm để chống gỉ sét, ăn mòn trong môi trường nước và hóa chất nhẹ.
- Ngành năng lượng (nhiệt điện, thủy điện): hệ thống hơi nước, khí nén, dầu truyền nhiệt. Thường sử dụng tiêu chuẩn ANSI Class 300 – 600 hoặc DIN PN25 – PN40.
- Ngành thực phẩm, đồ uống & dược phẩm: hệ thống đường ống sản xuất bia, sữa, nước giải khát và dược phẩm. Thường dùng mặt bích inox 304/316 vì dễ vệ sinh và chống ăn mòn tốt.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): thường dùng mặt bích thép mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS 5K, JIS 10K cho các hệ thống chữa cháy vách tường và sprinkler.
Bảng báo giá các loại mặt bích thép mới nhất 2025
Giá mặt bích thép trên thị trường phụ thuộc vào nhiều yếu tố: tiêu chuẩn (JIS, DIN, ANSI, BS), đường kính danh nghĩa (DN), vật liệu (thép đen, mạ kẽm, inox), độ dày và xuất xứ. Thông thường, mặt bích JIS 5K/10K được sử dụng nhiều trong hệ thống cấp nước và PCCC nên có mức giá phổ biến, dễ tiếp cận hơn so với các loại DIN PN40 hay ANSI Class 300 dùng cho áp lực cao.
Dưới đây là bảng giá tham khảo (đơn vị: VNĐ/pcs, chưa VAT):



Lưu ý: Báo giá mặt bích thép trên đây chỉ mang tính chất THAM KHẢO, sẽ có thay đổi tùy theo từng thời điểm, để nhận báo giá chính xác & chiết khấu tốt quý khách hàng hãy liên hệ Hotline 0932 059 176 hoặc có thể điền thông tin qua biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá sớm nhất.
=> Tham khảo thêm: Báo giá mặt bích mới nhất 2025
Hướng dẫn lắp đặt mặt bích vào hệ thống đường ống
Để đảm bảo độ kín, độ bền và an toàn cho hệ thống, việc lắp đặt mặt bích thép cần tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản:

Chuẩn bị trước khi lắp đặt:
- Kiểm tra sản phẩm: đảm bảo mặt bích đúng tiêu chuẩn, không cong vênh, nứt gãy.
- Vệ sinh bề mặt: làm sạch bề mặt tiếp xúc của mặt bích và gioăng, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ.
- Chuẩn bị phụ kiện: bulông, đai ốc, gioăng phải đúng kích thước và tiêu chuẩn đi kèm.
Các bước lắp đặt:
1. Căn chỉnh mặt bích và ống: Đặt mặt bích thẳng hàng với đầu ống hoặc thiết bị, đảm bảo đồng tâm để tránh lệch khi siết bulông.
2. Lắp gioăng: Đặt gioăng vào giữa hai mặt bích, đúng tâm và không bị gấp nếp. Đây là yếu tố quyết định độ kín khít.
3. Lắp bulông và đai ốc: Đưa bulông qua các lỗ, lắp đai ốc và siết nhẹ để cố định vị trí.
4. Siết bulông theo hình sao (chéo): Không siết lần lượt theo vòng tròn, mà siết theo hình chéo để lực nén phân bố đều trên toàn bộ mặt bích.
5. Siết theo từng giai đoạn:
- Giai đoạn 1: siết lỏng toàn bộ bulông.
- Giai đoạn 2: siết chặt dần đều.
- Giai đoạn 3: siết đạt lực yêu cầu, kiểm tra lại độ kín.
Kiểm tra sau lắp đặt:
- Đảm bảo bulông được siết đều, không có khe hở.
- Thử áp lực hệ thống để kiểm tra độ kín.
- Nếu phát hiện rò rỉ, kiểm tra lại việc đặt gioăng và lực siết bulông.
Mua mặt bích thép chính hãng, đạt chuẩn tại Thép Bảo Tín
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm một nhà cung cấp mặt bích thép chất lượng, giá cạnh tranh so với thị trường thì Thép Bảo Tín là một đơn vị bạn nên cân nhắc.
Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thép và phụ kiện đường ống, Công ty TNHH Thép Bảo Tín đã trở thành đối tác tin cậy của hàng nghìn doanh nghiệp, nhà thầu trên toàn quốc. Ví dụ như: Trụ sở Cục Thuế TP.HCM & Cục Thuế Quận Tân Phú, Nhà máy xử lý nước thải Phước Hiệp, Nhà máy Formosa – Nhơn Trạch, Tuyến Metro Số 1 Bến Thành – Suối Tiên,…

Năng lực cung cấp
- Kho hàng lớn tại TP.HCM, Bắc Ninh và Campuchia, luôn có sẵn các loại mặt bích JIS, DIN, ANSI, BS với đa dạng kích thước từ DN15 đến DN2000.
- Sản phẩm đạt chuẩn: nhập khẩu từ SeAH (Hàn Quốc), Hòa Phát, Trung Quốc và nhiều nhà máy uy tín; đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, ISO 9001:2015.
- Danh mục đa dạng: ngoài mặt bích thép, công ty còn cung cấp ống thép, phụ kiện hàn, ren, van công nghiệp, thiết bị PCCC.
Ưu điểm khi mua hàng tại Thép Bảo Tín
- Chất lượng đảm bảo: kiểm định chặt chẽ, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
- Giá cạnh tranh: chính sách chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn.
- Giao hàng nhanh chóng: hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, đáp ứng tiến độ công trình.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: đội ngũ am hiểu, tư vấn chọn loại mặt bích phù hợp cho từng hệ thống.
Liên hệ ngay hôm nay:
- Hotline: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
Bùi Công Tuấn Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Nguyễn Văn Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Nguyễn Trung Tuấn Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín