Bạn đang đau đầu vì chi phí thép góc V cho công trình? Đừng lo lắng! Thép Bảo Tín mang đến một giải pháp nhẹ ví nhưng nặng chất lượng: Thép V Nhà Bè. Tham khảo bài viết dưới đây, bạn sẽ có thông tin hữu ích về thép hình V Nhà Bè và nắm được bảng giá chi tiết.
Nội dung chính
Vì sao loại thép hình V này có tên là V Nhà Bè?

Thép V Nhà Bè là loại thép hình chữ V được đánh dấu bằng logo “V” nổi trên thân, sản xuất bởi Công ty cổ phần Thép Nhà Bè (Công ty con của Tổng Công ty Thép Việt Nam – VNSTEEL). Thương hiệu này với gần 50 năm hoạt động trong lĩnh vực sản xuất thép, khẳng định được sự uy tín và luôn cung cấp những sản phẩm thép công nghiệp, xây dựng chất lượng tốt đến với người dùng.
Sản phẩm thép góc Nhà Bè đa dạng kích thước và chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu về kết cấu thép trong các công trình từ dân dụng đến hạ tầng lớn. Loại thép này luôn đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cao trong ngành xây dựng.
Thông số kỹ thuật, quy cách thép góc Nhà Bè
- Kích thước: 25×25 đến 100×100
- Chiều dài bó: 6m – 12m
- Trọng lượng bó: 1.500kg đến 2.500kg
- Tiêu chuẩn: TCVN 7571-1:2019, TCVN 1656-85, JIS G3101:2020, ASTM A36/A36M-19
- Mác thép: AGS400, SS400
- Màu sơn: Xanh lá đậm, xanh da trời, hồng phấn, đỏ, đen, xám
Để giúp khách hàng có thể tra cứu nhanh chóng và chính xác các thông số kỹ thuật của thép góc Nhà Bè, Thép Bảo Tín xin cung cấp bảng tra quy cách thép V Nhà Bè đầy đủ về kích thước, độ dày, chiều dài, trọng lượng,….
Quy cách thép góc TCVN 7571-1:2019
Quy cách thép góc JIS G3192-2014
Mời bạn tham khảo một số sản phẩm thép hình V tại Thép Bảo Tín:
Bảng giá thép V Nhà Bè cập nhật mới nhất 2025
Với nhu cầu sử dụng thép góc Nhà Bè ngày càng tăng, việc tìm kiếm thông tin về giá là một trong những việc làm cần thiết nhất. Thép Bảo Tín luôn cập nhật những thông tin mới nhất về giá cả cũng như bảng giá thép hình V Nhà Bè chi tiết, mới nhất.
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | ||||||
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá V đen tham khảo (vnđ/kg) | Giá V mạ kẽm tham khảo (vnđ/kg) | Giá V mạ kẽm nhúng nóng tham khảo (vnđ/kg) |
1 | V25x25x3 | 6 | 6.72 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
2 | V30x30x3 | 6 | 8.16 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
3 | V30x30x4 | 6 | 10.68 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
4 | V40x40x3 | 6 | 11.04 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
5 | V40x40x4 | 6 | 14.52 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
6 | V40x40x5 | 6 | 17.82 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
8 | V50x50x4 | 6 | 18.36 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
9 | V50x50x5 | 6 | 22.62 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
10 | V50x50x6 | 6 | 26.82 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
11 | V60x60x4 | 6 | 22.10 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
12 | V60x60x5 | 6 | 27.42 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
13 | V60x60x6 | 6 | 32.52 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
14 | V63x63x4 | 6 | 23.40 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
15 | V63x63x5 | 6 | 28.86 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
16 | V63x63x6 | 6 | 34.32 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
17 | V65x65x6 | 6 | 35.50 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
18 | V65x65x8 | 6 | 46.38 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
19 | V70x70x5 | 6 | 32.16 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
20 | V70x70x6 | 6 | 38.28 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
21 | V70x70x7 | 6 | 44.30 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
22 | V70x70x8 | 6 | 50.20 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
23 | V75x75x6 | 6 | 41.10 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
24 | V75x75x7 | 6 | 45.90 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
25 | V75x75x8 | 6 | 53.94 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
26 | V100x100x10 | 6 | 90.00 | 16.500 – 17.500 | 18.000 – 25.000 | 22.000 – 26.000 |
Lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, cho nên giá này chỉ mang tính chất tham khảo.
Hy vọng, qua bài viết này đã cung cấp được nhu cầu tìm kiếm thông số kỹ thuật, bảng giá thép V Nhà Bè của quý khách. Tuy nhiên, tình hình giá sản phẩm thép góc Nhà Bè vẫn luôn thay đổi và biến động. Vì vậy, để biết được giá cập nhật chính xác nhất hãy liên hệ đến Thép Bảo Tín để được tư vấn.